Traduzir "un resident coordinator" para vietnamita

Mostrando 21 de 21 traduções da frase "un resident coordinator" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de un resident coordinator

inglês
vietnamita

EN The Resident Coordinator Office

VI Văn phòng Điều phối viên thường trú LHQ

inglês vietnamita
office văn phòng

EN Logistics Coordinator Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search

VI Logistics Coordinator Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume

inglês vietnamita
search tìm kiếm
jobs việc làm

EN For help, speak with a Jordan Valley Care Coordinator at 417-831-0150.

VI Để được trợ giúp, hãy nói chuyện với Điều phối viên Chăm sóc Jordan Valley theo số 417-831-0150.

inglês vietnamita
help giúp
with với

EN At Jordan Valley, you can meet one-on-one with a Care Coordinator to determine your Medicaid eligibility and complete the application. 

VI Tại Jordan Valley, bạn có thể gặp trực tiếp Điều phối viên Chăm sóc để xác định tính đủ điều kiện nhận Medicaid của mình và hoàn thành đơn đăng ký. 

inglês vietnamita
complete hoàn thành
at tại
you bạn
the nhận

EN Are a long-term care resident that is 18 or older, or

VI Là cư dân tại các cơ sở chăm sóc dài hạn từ 18 tuổi trở lên, hoặc

inglês vietnamita
long dài
or hoặc

EN Do I need to be a California resident to get COVID-19 vaccine?

VI Tôi có cần phải là cư dân California để được tiêm vắc-xin COVID-19 không?

inglês vietnamita
california california
i tôi
need cần
need to phải
be được

EN IRCC extends the 90-days timeframe for temporary resident’s restoration

VI Canada gia hạn thời gian khôi phục thị thực tạm thời

inglês vietnamita
temporary tạm thời

EN US Persons are individuals who are US Green Card (Permanent Resident Card) holders or US citizens.

VI Chủ thể Hoa Kỳ là những cá nhân sở hữu Thẻ xanh Hoa Kỳ (Thẻ thường trú) hoặc là công dân Hoa Kỳ.

inglês vietnamita
individuals cá nhân
or hoặc
citizens công dân
are những
card thẻ

EN Most travellers need a visitor visa or temporary resident visa (TRV) to travel to Canada for tourism, visit family and friends

VI Hầu hết du khách nước ngoài đều cần xin thị thực du lịch hoặc thị thực cư trú tạm thời (TRV) để đến Canada du lịch, thăm gia đình và bạn bè

inglês vietnamita
most hầu hết
temporary tạm thời
travel du lịch
canada canada
family gia đình
and thị
to đến
or hoặc

EN Become Canadian Permanent Residents Permanent resident or Canadian citizens are a new chapter of your life

VI Trở thành thường trú nhân hoặc công dân Canada là một chương mới trong cuộc sống của bạn

inglês vietnamita
canadian canada
or hoặc
citizens công dân
new mới
of của
life sống
your bạn

EN Canada offers the most established and widely -used investment – based immigration program conferring permanent resident status

VI Canada cung cấp các chương trình nhập cư dựa trên đầu tư phong phú để giúp các doanh nhân có được tư cách thường trú nhân

inglês vietnamita
and các

EN IRCC extends the 90-days timeframe for temporary resident’s restoration ? NovaVista IMMI

VI Canada gia hạn thời gian khôi phục thị thực tạm thời ? NovaVista IMMI

inglês vietnamita
temporary tạm thời

EN US Persons are individuals who are US Green Card (Permanent Resident Card) holders or US citizens.

VI Chủ thể Hoa Kỳ là những cá nhân sở hữu Thẻ xanh Hoa Kỳ (Thẻ thường trú) hoặc là công dân Hoa Kỳ.

inglês vietnamita
individuals cá nhân
or hoặc
citizens công dân
are những
card thẻ

EN U.S. Citizens and Resident Aliens Abroad | Internal Revenue Service

VI Công Dân Hoa Kỳ và Thường Trú Nhân Người Nước Ngoài ở Hải Ngoại | Internal Revenue Service

inglês vietnamita
citizens công dân

EN If you are a U.S. citizen or resident alien (including a green card holder) and you live in a foreign country, and you are:

VI Nếu quý vị là công dân Hoa Kỳ hay là thường trú nhân người nước ngoài (kể cả người có thẻ xanh) và đang sống tại hải ngoại, và quý vị:

inglês vietnamita
if nếu
live sống
or người
card thẻ

EN U.S. Citizens and Resident Aliens Abroad — Extensions of Time to File

VI Công Dân Hoa Kỳ Và Thường Trú Nhân Người Nước Ngoài Ở Hải Ngoại – Gia Hạn Thời Gian Khai Thuế (tiếng Anh)

EN U.S. Citizens and Resident Aliens Abroad — Head of Household

VI Công Dân Hoa Kỳ Và Thường Trú Nhân Người Nước Ngoài Ở Hải Ngoại – Chủ Hộ (tiếng Anh)

EN Wages Paid to U.S. Citizens and Resident Aliens Employed Abroad

VI Lương Trả Cho Công Dân Hoa Kỳ Và Thường Trú Nhân Người Nước Ngoài Được Thuê Làm Việc Ở Hải Ngoại (tiếng Anh)

inglês vietnamita
citizens công dân
paid trả
to làm

EN If the surname of the parent and child does not match, the entrance may be denied without appropriate family document. Please have the English copy of resident registration in hand.

VI Nếu họ của cha mẹ và con không khớp nhau, quý khách có thể bị từ chối nếu không có giấy tờ gia đình phù hợp. Quý khách vui lòng mang theo bản sao đăng ký thường trú bằng tiếng Anh.

inglês vietnamita
family gia đình
english tiếng anh
copy bản sao
if nếu
of thường

EN IRCC extends the 90-days timeframe for temporary resident’s restoration

VI Canada gia hạn thời gian khôi phục thị thực tạm thời

inglês vietnamita
temporary tạm thời

EN Are a resident of a U.S. territory; or

VI Là cư dân trên một lãnh thổ của Hoa Kỳ; hoặc

Mostrando 21 de 21 traduções