EN U.S. Citizens and Resident Aliens Abroad | Internal Revenue Service
EN U.S. Citizens and Resident Aliens Abroad | Internal Revenue Service
VI Công Dân Hoa Kỳ và Thường Trú Nhân Người Nước Ngoài ở Hải Ngoại | Internal Revenue Service
inglês | vietnamita |
---|---|
citizens | công dân |
EN U.S. Citizens and Resident Aliens Abroad — Extensions of Time to File
VI Công Dân Hoa Kỳ Và Thường Trú Nhân Người Nước Ngoài Ở Hải Ngoại – Gia Hạn Thời Gian Khai Thuế (tiếng Anh)
EN U.S. Citizens and Resident Aliens Abroad — Head of Household
VI Công Dân Hoa Kỳ Và Thường Trú Nhân Người Nước Ngoài Ở Hải Ngoại – Chủ Hộ (tiếng Anh)
EN Wages Paid to U.S. Citizens and Resident Aliens Employed Abroad
VI Lương Trả Cho Công Dân Hoa Kỳ Và Thường Trú Nhân Người Nước Ngoài Được Thuê Làm Việc Ở Hải Ngoại (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
citizens | công dân |
paid | trả |
to | làm |
EN Are a long-term care resident that is 18 or older, or
VI Là cư dân tại các cơ sở chăm sóc dài hạn từ 18 tuổi trở lên, hoặc
inglês | vietnamita |
---|---|
long | dài |
or | hoặc |
EN Do I need to be a California resident to get COVID-19 vaccine?
VI Tôi có cần phải là cư dân California để được tiêm vắc-xin COVID-19 không?
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
i | tôi |
need | cần |
need to | phải |
be | được |
EN IRCC extends the 90-days timeframe for temporary resident’s restoration
VI Canada gia hạn thời gian khôi phục thị thực tạm thời
inglês | vietnamita |
---|---|
temporary | tạm thời |
EN US Persons are individuals who are US Green Card (Permanent Resident Card) holders or US citizens.
VI Chủ thể Hoa Kỳ là những cá nhân sở hữu Thẻ xanh Hoa Kỳ (Thẻ thường trú) hoặc là công dân Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
or | hoặc |
citizens | công dân |
are | những |
card | thẻ |
EN Most travellers need a visitor visa or temporary resident visa (TRV) to travel to Canada for tourism, visit family and friends
VI Hầu hết du khách nước ngoài đều cần xin thị thực du lịch hoặc thị thực cư trú tạm thời (TRV) để đến Canada du lịch, thăm gia đình và bạn bè
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
temporary | tạm thời |
travel | du lịch |
canada | canada |
family | gia đình |
and | thị |
to | đến |
or | hoặc |
EN Become Canadian Permanent Residents Permanent resident or Canadian citizens are a new chapter of your life
VI Trở thành thường trú nhân hoặc công dân Canada là một chương mới trong cuộc sống của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
or | hoặc |
citizens | công dân |
new | mới |
of | của |
life | sống |
your | bạn |
EN Canada offers the most established and widely -used investment – based immigration program conferring permanent resident status
VI Canada cung cấp các chương trình nhập cư dựa trên đầu tư phong phú để giúp các doanh nhân có được tư cách thường trú nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN IRCC extends the 90-days timeframe for temporary resident’s restoration ? NovaVista IMMI
VI Canada gia hạn thời gian khôi phục thị thực tạm thời ? NovaVista IMMI
inglês | vietnamita |
---|---|
temporary | tạm thời |
EN US Persons are individuals who are US Green Card (Permanent Resident Card) holders or US citizens.
VI Chủ thể Hoa Kỳ là những cá nhân sở hữu Thẻ xanh Hoa Kỳ (Thẻ thường trú) hoặc là công dân Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
or | hoặc |
citizens | công dân |
are | những |
card | thẻ |
EN If you are a U.S. citizen or resident alien (including a green card holder) and you live in a foreign country, and you are:
VI Nếu quý vị là công dân Hoa Kỳ hay là thường trú nhân người nước ngoài (kể cả người có thẻ xanh) và đang sống tại hải ngoại, và quý vị:
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
live | sống |
or | người |
card | thẻ |
EN If the surname of the parent and child does not match, the entrance may be denied without appropriate family document. Please have the English copy of resident registration in hand.
VI Nếu họ của cha mẹ và con không khớp nhau, quý khách có thể bị từ chối nếu không có giấy tờ gia đình phù hợp. Quý khách vui lòng mang theo bản sao đăng ký thường trú bằng tiếng Anh.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
english | tiếng anh |
copy | bản sao |
if | nếu |
of | thường |
EN IRCC extends the 90-days timeframe for temporary resident’s restoration
VI Canada gia hạn thời gian khôi phục thị thực tạm thời
inglês | vietnamita |
---|---|
temporary | tạm thời |
EN The Resident Coordinator Office
VI Văn phòng Điều phối viên thường trú LHQ
inglês | vietnamita |
---|---|
office | văn phòng |
EN Are a resident of a U.S. territory; or
VI Là cư dân trên một lãnh thổ của Hoa Kỳ; hoặc
Mostrando 18 de 18 traduções