Traduzir "two day virtual conference" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "two day virtual conference" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de two day virtual conference

inglês
vietnamita

EN The best way to create Python virtual environment, share Python virtual environment using Miniconda. How to manage, backup, clone virtual...

VI Hướng dẫn cách thêm môi trường ảo Conda vào Pycharm (Anaconda Miniconda) một cách đơn giản, chính xác. Xem...

inglêsvietnamita
waycách
create
environmentmôi trường

EN If you have not selected a conversion window in Ads Manager, we'll show data for 1-day view, 30-day engagement and 30-day click

VI Nếu bạn chưa chọn khung thời gian chuyển đổi trong Trình quản lý quảng cáo, chúng tôi sẽ hiển thị dữ liệu cho lượt xem 1 ngày, lượt tương tác 30 ngày lượt nhấp 30 ngày

inglêsvietnamita
adsquảng cáo
viewxem
ifnếu
conversionchuyển đổi
datadữ liệu
andthị
clicknhấp
selectedchọn
dayngày
introng
notliệu
forcho
youbạn

EN If you're required to make a deposit on a day that's not a business day, the deposit is considered timely if you make it by the close of the next business day

VI Nếu quý vị phải ký gửi vào ngày không phải ngày làm việc thì thể ký gửi trước khi kết thúc ngày làm việc tiếp theo được coi ký gửi đúng hạn

EN Zero-day protections are in place fast for immediate virtual patching. Rules are deployed globally in seconds.

VI Các biện pháp bảo vệ zero-day được thực hiện nhanh chóng để vá lỗi ảo ngay lập tức. Các quy tắc được triển khai trên toàn cầu chỉ trong vài giây.

inglêsvietnamita
virtualảo
rulesquy tắc
globallytoàn cầu
secondsgiây
introng
fastnhanh chóng
aređược

EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

inglêsvietnamita
staffnhân viên
andvới
twohai

EN There are two types of football teams, corresponding to two types of league for club and country

VI hai loại đội bóng, tương ứng với hai loại giải đấu dành cho câu lạc bộ quốc gia

inglêsvietnamita
typesloại
countryquốc gia
twohai
andvới

EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.

VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc hai phòng giường gội đầu cao cấp.

EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

inglêsvietnamita
staffnhân viên
andvới
twohai

EN They do not come only one or two, but in groups, with more and more numbers, and attack more and more fiercely regardless of day and night

VI Chúng đâu chỉ tới một hai đứa, mà về sau sẽ đi theo từng đàn, với số lượng ngày càng nhiều, tấn công ngày càng hung hăng dữ dội hơn bất kể ngày đêm

inglêsvietnamita
attacktấn công
dayngày
theychúng
twohai
notvới
morehơn

EN During that time, I was very happy to have you serve meals every day, but there were two microwave ovens from your company

VI Trong thời gian đó, tôi rất vui khi được bạn phục vụ bữa ăn hàng ngày, nhưng hai chiếc lò vi sóng của công ty bạn

inglêsvietnamita
veryrất
companycông ty
timethời gian
butnhưng
dayngày
youbạn
twohai

EN During that time, I was very happy to have you serve meals every day, but there were two microwave ovens from your company

VI Trong thời gian đó, tôi rất vui khi được bạn phục vụ bữa ăn hàng ngày, nhưng hai chiếc lò vi sóng của công ty bạn

inglêsvietnamita
veryrất
companycông ty
timethời gian
butnhưng
dayngày
youbạn
twohai

EN After you walk-in or are referred, you will get an appointment for MAT within two days, if not the same day

VI Sau khi bạn bước vào hoặc được giới thiệu, bạn sẽ nhận được một cuộc hẹn cho MAT trong vòng hai ngày, nếu không phải cùng ngày

inglêsvietnamita
orhoặc
withintrong
twohai
ifnếu
notkhông
getnhận
youbạn
aftersau
daysngày

EN No two days are the same here. You will work with a diverse group of patients every day.

VI Không hai ngày giống nhau ở đây. Bạn sẽ làm việc với nhiều nhóm bệnh nhân khác nhau mỗi ngày.

inglêsvietnamita
groupnhóm
worklàm việc
same
dayngày
withvới
thekhông
youbạn
twohai
alàm
heređây

EN Case rate and daily avg. are based on a 7-day average with a 7-day lag.

VI Tỷ lệ ca mắc mức trung bình hàng ngày dựa trên mức trung bình 7 ngày với thời gian trễ 7 ngày.

inglêsvietnamita
baseddựa trên
withvới
ontrên
dayngày

EN Death rate and daily avg. are based on a 7-day average with a 21-day lag due to delays in reporting.

VI Tỷ lệ tử vong mức trung bình hàng ngày dựa trên mức trung bình 7 ngày với thời gian trễ 21 ngày do báo cáo chậm trễ.

inglêsvietnamita
baseddựa trên
reportingbáo cáo
ontrên
dayngày
withvới

EN Numbers do not represent true day-over-day changes as these results include cases from prior to yesterday

VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngàynhững kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua

inglêsvietnamita
includebao gồm
priortrước
changesthay đổi
thesenày
dayngày
asliệu
notkhông

EN Same day delivery and same day construction

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày

inglêsvietnamita
dayngày
constructionxây dựng

EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

inglêsvietnamita
constructionxây dựng
availablecó sẵn
dayngày

EN Uncover a myriad of delightful culinary experiences from your own room. Our room service menu offers selection of French, Vietnamese, European & New World cuisine 24 hours a day, every day of the...

VI Hãy khám phá những trải nghiệm ẩm thực phong phú hấp dẫn ngay trong chính căn phòng của bạn. Chúng tôi phục vụ thực đơn tại phòng 24h trong ngày.

inglêsvietnamita
experiencestrải nghiệm
roomphòng
menuthực đơn
ourchúng tôi
yourcủa bạn
dayngày

EN What are some of the ways you save energy day-to-day at BellaPasta?

VI Anh vui lòng cho biết một vài biện pháp tiết kiệm năng lượng mỗi ngày được áp dụng ở BellaPasta?

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
energynăng lượng
you

EN That’s how some of the accountability comes into play, because you’re always worried about saving money day to day.

VI Đó phần nào cách thể hiện trách nhiệm của bạn bởi vì bạn luôn phải lo tiết kiệm tiền mỗi ngày.

inglêsvietnamita
alwaysluôn
savingtiết kiệm
dayngày
totiền
thecủa
somebạn

EN For example, one day your task will involve the stairs and the surrounding area, while the other day, the tasks will only involve raising pets in the house.

VI Ví dụ như một ngày nào đó, nhiệm vụ của bạn sẽ liên quan đến cầu thang khu vực xung quanh, trong khi một ngày khác, các nhiệm vụ sẽ chỉ nói đến việc nuôi thêm các loại thú cưng trong nhà.

inglêsvietnamita
dayngày
areakhu vực
otherkhác
introng
yourbạn
whilekhi
andcủa

EN Every day of Barbie is a happy day with lots of activities

VI Mỗi ngày của Barbie đều một ngày vui vẻ với rất nhiều hoạt động

inglêsvietnamita
dayngày
ofcủa
lotsnhiều
everymỗi

EN Same day delivery and same day construction

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày

inglêsvietnamita
dayngày
constructionxây dựng

EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

inglêsvietnamita
constructionxây dựng
availablecó sẵn
dayngày

EN Uncover a myriad of delightful culinary experiences from your own room. Our room service menu offers selection of French, Vietnamese, European & New World cuisine 24 hours a day, every day of the...

VI Hãy khám phá những trải nghiệm ẩm thực phong phú hấp dẫn ngay trong chính căn phòng của bạn. Chúng tôi phục vụ thực đơn tại phòng 24h trong ngày.

inglêsvietnamita
experiencestrải nghiệm
roomphòng
menuthực đơn
ourchúng tôi
yourcủa bạn
dayngày

EN Temporary disability coverage to cover the more likely day-to-day injuries.

VI Chi trả chi phí thương tật tạm thời để kịp thời chi trả chi phí chữa trị phát sinh hàng ngày.

inglêsvietnamita
temporarytạm thời
dayngày

EN Numbers do not represent true day-over-day changes as these results include cases from prior to yesterday.

VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngàynhững kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua.

inglêsvietnamita
includebao gồm
priortrước
changesthay đổi
thesenày
dayngày
asliệu
notkhông

EN Data shown is a 7-day average of positivity rate with a 7-day lag.

VI Dữ liệu được hiển thị tỷ lệ số ca dương tính trong trung bình 7 ngày với thời gian trễ 7 ngày.

inglêsvietnamita
isđược
datadữ liệu
dayngày
withvới

EN Data shown is a cumulative 7-day total with a 7-day lag.

VI Dữ liệu được hiển thị tổng số 7 ngày cộng dồn.

inglêsvietnamita
datadữ liệu

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglêsvietnamita
pricegiá
totrên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglêsvietnamita
pricegiá
totrên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglêsvietnamita
pricegiá
totrên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglêsvietnamita
pricegiá
totrên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglêsvietnamita
pricegiá
totrên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglêsvietnamita
pricegiá
totrên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglêsvietnamita
pricegiá
totrên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglêsvietnamita
pricegiá
totrên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglêsvietnamita
pricegiá
totrên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglêsvietnamita
pricegiá
totrên

EN If you accumulate $100,000 or more in taxes on any day during a monthly or semiweekly deposit period, then you must deposit the tax by the next business day.

VI Nếu bạn tích lũy $100.000 tiền thuế trở lên vào bất kỳ ngày nào trong kỳ ký gửi hàng tháng hoặc hai tuần một lần, thì bạn phải ký gửi tiền thuế trước ngày làm việc tiếp theo.

inglêsvietnamita
ifnếu
introng
dayngày
orhoặc
mustphải
youbạn
nexttiếp theo
duringvào
monthlytháng

EN You can only see data starting on the day your tag was installed correctly, and, if you’re a Shopify merchant, starting on the day you integrated the Pinterest app

VI Bạn chỉ thể thấy dữ liệu bắt đầu từ ngày thẻ của bạn được cài đặt chính xác  nếu bạn người bán trên Shopify thì bắt đầu từ ngày bạn tích hợp ứng dụng Pinterest

inglêsvietnamita
ifnếu
integratedtích hợp
wasđược
datadữ liệu
yourcủa bạn
installedcài đặt
dayngày
ontrên
ađầu

EN A business day is any day other than a Saturday, Sunday, or legal holiday

VI Ngày làm việc bất kỳ ngày nào ngoài thứ Bảy, Chủ Nhật hay ngày nghỉ lễ hợp pháp

EN Let's TURN IT UP! Pick the virtual party you want to attend

VI Hãy cùng Khuấy động không khí! Chọn một phần trình diễn cuối chương trình mà bạn muốn tham dự! (Phần trình diễn không phiên dịch)

inglêsvietnamita
pickchọn
wantmuốn
youbạn

EN Your Webex Meetings mobile app automatically connects to your video device when you enter the room so you can join your virtual meetings in a snap

VI Ứng dụng Webex Meetings trên thiết bị di động của bạn sẽ tự động kết nối với thiết bị video tại phòng nên bạn sẽ tham gia cuộc họp trong khoảnh khắc

inglêsvietnamita
roomphòng
cannên
jointham gia
introng
videovideo
yourbạn

EN To correct or update your vaccine record, start an online chat with My Turn’s Virtual Assistant.

VI Để chỉnh sửa hoặc cập nhật hồ sơ vắc-xin của quý vị, hãy bắt đầu trò chuyện trực tuyến với Trợ Lý Ảo của My Turn.

inglêsvietnamita
updatecập nhật
startbắt đầu
onlinetrực tuyến
chattrò chuyện
orhoặc
tođầu
withvới
yourcủa

EN Today you can use BNB to pay for flights, hotels, NFTs, virtual gifts and more

VI Ngày nay, bạn thể sử dụng BNB để thanh toán cho các chuyến bay, khách sạn, đồ sưu tập, quà tặng ảo hơn thế nữa

inglêsvietnamita
todayngày
usesử dụng
bnbbnb
paythanh toán
youbạn
andcác

EN Ethereum is a public, open-source, peer-to-peer network of virtual machines

VI Ethereum một mạng công khai, mã nguồn mở, ngang hàng của các máy ảo

inglêsvietnamita
ethereumethereum
networkmạng
ofcủa

EN Binance Smart Chain is a smart contract blockchain that is compatible with the Ethereum Virtual Machine

VI Binance Smart Chain một blockchain sử dụng hợp đồng thông minh tương thích với máy ảo của Ethereum

inglêsvietnamita
smartthông minh
contracthợp đồng
compatibletương thích
ethereumethereum
machinemáy

EN VIRTUAL PAINTING AND PHOTO EXHIBITION “Girls deserve to shine”

VI Bài phát biểu của bà Naomi Kitahara, Trưởng đại diện Quỹ dân số tại Việt Nam

Mostrando 50 de 50 traduções