EN Enjoy your favorite games live streams even when twitch is blocked is blocked at your location.You can use our free twitch proxy without any bandwidth or geo-restriction and bypass censorship.
"twitch game developer" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
game | bạn có thể chơi các có người chơi phần trò chơi tôi tự và |
developer | nhà phát triển |
EN Enjoy your favorite games live streams even when twitch is blocked is blocked at your location.You can use our free twitch proxy without any bandwidth or geo-restriction and bypass censorship.
VI Thưởng thức các live stream trò chơi bạn ưa thích ngay cả khi twitch bị chặn tại địa điểm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
blocked | bị chặn |
at | tại |
your | của bạn |
when | khi |
games | trò chơi |
you | bạn |
EN Enjoy your favorite games live streams even when twitch is blocked is blocked at your location.You can use our free twitch proxy without any bandwidth or geo-restriction and bypass censorship.
VI Thưởng thức các live stream trò chơi bạn ưa thích ngay cả khi twitch bị chặn tại địa điểm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
blocked | bị chặn |
at | tại |
your | của bạn |
when | khi |
games | trò chơi |
you | bạn |
EN With this Twitch converter, you can convert your file so it is accepted for upload by Twitch
VI Với trình chuyển đổi Twitch này, bạn có thể chuyển đổi file của mình để được Twitch chấp nhận tải lên
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
upload | tải lên |
with | với |
this | này |
accepted | chấp nhận |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
EN After you have converted your file with our online Twitch converter, you can upload your file to Twitch. Just follow this upload description.
VI Sau khi chuyển đổi file bằng trình chuyển đổi Twitch trực tuyến của chúng tôi, bạn có thể tải file của mình lên Twitch. Chỉ cần làm theo mô tả tải lên.
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
online | trực tuyến |
upload | tải lên |
converter | chuyển đổi |
our | chúng tôi |
follow | làm theo |
with | bằng |
can | cần |
after | khi |
you | bạn |
EN By embedding Twitter content in your website or app, you are agreeing to the Twitter Developer Agreement and Developer Policy.
VI Bằng cách nhúng nội dung Twitter trong ứng dụng hoặc trang web của bạn, bạn đang đồng ý với Thỏa thuận nhà phát triển và Chính sách nhà phát triển của Twitter.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
developer | nhà phát triển |
policy | chính sách |
your | bạn |
website | trang |
and | của |
EN This is the first game by the co-operation of Nintendo and Cygames developer an RPG on the mobile device
VI Đây là tựa game đầu tiên bởi sự hợp tác của ông lớn Nintendo và nhà phát triển Cygames với thể loại RPG trên thiết bị di động
inglês | vietnamita |
---|---|
developer | nhà phát triển |
on | trên |
of | của |
EN If you are a fan of racing games, then you are definitely familiar with EA Games ? a game developer famous for the Real Racing series
VI Nếu bạn là người yêu thích những trò chơi đua xe thì chắc chắn quen thuộc với EA Games ? một nhà phát triển trò chơi nổi tiếng với series đua xe Real Racing
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
then | với |
developer | nhà phát triển |
famous | nổi tiếng |
you | bạn |
game | chơi |
EN The developer released that game without bringing it to the Google Play Store for a long time
VI Nhà phát triển phát hành trò chơi mà không đưa nó lên Google Play Store trong một thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
developer | nhà phát triển |
without | không |
long | dài |
time | thời gian |
game | chơi |
EN This inadvertently became the inspiration for the olzhass developer to create an extremely interesting game called Car Parking Multiplayer
VI Điều này vô tình đã trở thành nguồn cảm hứng để nhà phát triển olzhass sáng tạo một trò chơi vô cùng thú vị có tên Car Parking Multiplayer
inglês | vietnamita |
---|---|
developer | nhà phát triển |
create | tạo |
game | chơi |
EN The game is designed and produced by the well-known Japanese developer Sumzap, which has created KonoSuba: Fantastic Days, London Labyrinth, and Sengoku Enbu -KIZNA-.It is scheduled to released in 2022.
VI Trò chơi được thiết kế và sản xuất bởi Sumzap, nhà sản xuất của KonoSuba: Fantastic Days, London Labyrinth, và Sengoku Enbu -KIZNA-, game được dự kiến ra mắt vào năm 2022.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
and | và |
game | trò chơi |
EN If you are a fan of racing games, then you are definitely familiar with EA Games ? a game developer famous for the Real Racing series
VI Nếu bạn là người yêu thích những trò chơi đua xe thì chắc chắn quen thuộc với EA Games ? một nhà phát triển trò chơi nổi tiếng với series đua xe Real Racing
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
then | với |
developer | nhà phát triển |
famous | nổi tiếng |
you | bạn |
game | chơi |
EN Watch your favorite live streams on youtube or twitch with adaptive streaming using our free proxy site.
VI Xem các livestream bạn yêu thích trên youtube hoặc co giật với tính năng phát trực tiếp thích ứng bằng cách sử dụng trang web proxy miễn phí của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
watch | xem |
favorite | yêu |
live | trực tiếp |
youtube | youtube |
or | hoặc |
using | sử dụng |
on | trên |
our | chúng tôi |
site | trang web |
with | với |
EN This online video converter converts your file to a file format that is accepted by Twitch for upload.
VI Trình chuyển đổi video trực tuyến này chuyển đổi file của bạn sang định dạng file được Twitch chấp nhận để tải lên.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
video | video |
upload | tải lên |
file | file |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
this | này |
accepted | chấp nhận |
EN Watch your favorite live streams on youtube or twitch with adaptive streaming using our free proxy site.
VI Xem các livestream bạn yêu thích trên youtube hoặc co giật với tính năng phát trực tiếp thích ứng bằng cách sử dụng trang web proxy miễn phí của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
watch | xem |
favorite | yêu |
live | trực tiếp |
youtube | youtube |
or | hoặc |
using | sử dụng |
on | trên |
our | chúng tôi |
site | trang web |
with | với |
EN This online video converter converts your file to a file format that is accepted by Twitch for upload.
VI Trình chuyển đổi video trực tuyến này chuyển đổi file của bạn sang định dạng file được Twitch chấp nhận để tải lên.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
video | video |
upload | tải lên |
file | file |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
this | này |
accepted | chấp nhận |
EN Twitch has certain technical requirements and file specifications needed in order to upload your file
VI Twitch có các yêu cầu kỹ thuật nhất định và đặc điểm kỹ thuật file cần thiết để tải file của bạn lên
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
file | file |
requirements | yêu cầu |
your | của bạn |
needed | cần thiết |
EN Just use our Twitch video converter to automatically convert your file to the correct format
VI Chỉ cần sử dụng trình chuyển đổi video dành cho Twitch của chúng tôi để tự động chuyển đổi file của bạn sang định dạng chính xác
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
video | video |
file | file |
correct | chính xác |
our | chúng tôi |
your | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN For example, our converter allows to convert 3GP or MKV files for upload to Twitch.
VI Ví dụ: công cụ chuyển đổi của chúng tôi cho phép chuyển đổi file 3GP hoặc MKV để tải lên Twitch.
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
files | file |
upload | tải lên |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
EN In general, sometimes it is so frustrating that I just wish I could turn all the words in the game into my native language to understand all the stories in the game.
VI Nói chung là nhiều khi ức chế tới mức chỉ ước có một cây đũa thần hô biến toàn bộ mọi chữ nghĩa trong game ra thành tiếng Việt để hiểu hết mọi ngọn nguồn ngóc ngách cho nó đã.
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
it | nó |
all | mọi |
understand | hiểu |
in | trong |
EN For example, you can rename the application, change the installation location, remove ads in the game, change the image of the game?s icon
VI Như đổi tên ứng dụng, đổi vị trí cài đặt, xóa quảng cáo trong game, thay đổi hình ảnh icon biểu tượng của game
inglês | vietnamita |
---|---|
installation | cài đặt |
ads | quảng cáo |
change | thay đổi |
in | trong |
the | của |
EN The comfortable yet powerful interactivity in the game helps you gradually forget you are playing the game but really get into the character.
VI Khả năng tương tác thoải mái nhưng mạnh mẽ trong game đã giúp bạn dần dần quên mất mình đang chơi trò chơi, mà thật sự hòa nhập vào nhân vật.
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
character | nhân |
but | nhưng |
in | trong |
game | trò chơi |
EN Step 4: Open the game. At this point, the game will try to connect to the server. But because we have blocked the application?s network access, it will stand still for a while (It may take a few minutes, please be patient).
VI Bước 4: Mở game. Lúc này game sẽ cố gắng kết nối tới server. Nhưng vì chúng ta đã chặn quyền truy cập mạng của ứng dụng nên nó sẽ đứng im một lúc (Có thể sẽ mất vài phút, xin hãy kiên nhẫn!).
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
try | cố gắng |
few | vài |
minutes | phút |
connect | kết nối |
but | nhưng |
network | mạng |
have | và |
access | truy cập |
while | như |
because | của |
EN In a few minutes, the game will run and you will enter the game successfully.
VI Khoảng vài phút, game sẽ chạy và bạn sẽ vào game thành công.
inglês | vietnamita |
---|---|
minutes | phút |
in | vào |
run | chạy |
and | và |
EN If you are looking for a game with this theme, a game with a solid story, fun color graphics, and attractive fast gameplay, come to Endless Colonies right away!
VI Nếu đang muốn tìm một game đề tài này, với câu chuyện hẳn hoi, đồ họa màu sắc vui vẻ, lối chơi nhanh nhạy hấp dẫn thì có thể tìm tới tựa game này: Endless Colonies.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
story | câu chuyện |
color | màu |
fast | nhanh |
you | muốn |
game | chơi |
and | với |
EN Thanks to a series of regular updates, the game always brings a fresh feeling to the player. Here are the reasons we still play this game till now:
VI Nhờ một loạt cập nhật thường xuyên, nên game luôn mang đến cảm giác mới mẻ cho người chơi. Dưới đây là những lý do khiến chúng tôi vẫn chơi trò này đến tận bây giờ:
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
player | người chơi |
we | chúng tôi |
still | vẫn |
updates | cập nhật |
game | chơi |
regular | thường xuyên |
EN This game still keeps the classic gameplay of a traditional American football game
VI Giữ nguyên cách chơi cổ điển của một game bóng bầu dục truyền thống
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
traditional | truyền thống |
game | chơi |
EN To keep the game-rich in many ways, Need for Speed No Limits has quite a few different game modes
VI Để cho cuộc chơi luôn phong phú theo nhiều cách, Need for Speed No Limits có kha khá các chế độ chơi khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
game | chơi |
many | nhiều |
quite | khá |
different | khác |
EN But for those of you who like fast game and doesn?t spend too much time and effort, this game will be a great choice.
VI Nhưng anh em nào thích kiểu ăn nhanh thắng nhanh và không quá tốn nhiều thời gian công sức thì game này sẽ là lựa chọn tuyệt vời.
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
time | thời gian |
great | tuyệt vời |
but | nhưng |
too | quá |
doesn | không |
choice | lựa chọn |
you | em |
like | như |
this | này |
EN Up to the present time, the game has more than 100 million downloads on Google Play, the number is enough to say the attraction of this game to the world community
VI Tính tới thời điểm hiện tại, trò chơi đã có hơn 10 triệu lượt tải về trên Google Play, con số đủ sức nói lên sức hút của trò chơi này với cộng đồng thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
up | lên |
present | hiện tại |
time | thời điểm |
million | triệu |
say | nói |
world | thế giới |
on | trên |
of | của |
more | hơn |
game | chơi |
EN When you watch the highlights of this game on YouTube, you will find that the game is quite fun and attractive
VI Nếu bạn coi gameplay người ta chơi thấy cũng ok đó, nhịp điệu khá nhanh và hấp dẫn 10 điểm
inglês | vietnamita |
---|---|
quite | khá |
you | bạn |
game | chơi |
EN The game has so many interesting unknowns during the long history of the game series
VI Vì biết bao điều chưa biết, và cả đoạn đường dài lịch sử của series game này
inglês | vietnamita |
---|---|
long | dài |
the | này |
EN However, from the point of view of the majority of players, Square Enix has made a very interesting, gacha game, suitable for release in the Japanese game market
VI Tuy nhiên, theo quan điểm của số đông người chơi thì Square Enix đã làm ra một tựa game rất thú vị, có gacha, phù hợp phát hành tại thị trường game Nhật Bản
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
of | của |
players | người chơi |
has | là |
made | làm |
very | rất |
game | chơi |
market | thị trường |
EN As for the graphics of this game, there is no doubt, it is described by three words ?masterpiece mobile game?
VI Về phần đồ họa của tựa game này thì không có gì phải bàn cãi, nó được miêu tả bằng 4 từ “tuyệt tác game mobile”
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
game | phần |
no | không |
EN Learn the benefits of converting your casual or hyper-casual mobile game to a hybrid-casual game, get ideas for which types of meta layers to introduce, and see examples.
VI Cập nhật các thông tin mới nhất về quảng cáo TikTok. Tìm hiểu các định dạng quảng cáo, gói giá, phương án triển khai và các trường hợp sử dụng thành công.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
see | tìm hiểu |
the | trường |
EN Mario Kart Tour APK is the ?old but gold? racing game of Nintendo publisher, inspired by their own game in 1992
VI Mario Kart Tour APK là trò chơi đua xe ?old but gold? của nhà phát hành Nintendo, được lấy cảm hứng từ trò chơi của chính họ vào năm 1992
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
is | được |
game | trò chơi |
their | và |
in | vào |
the | của |
EN This game was released 27 years ago and is a console game that is in the top 4 best selling games of all time
VI Đây là trò chơi được phát hành 27 năm trước và là trò chơi console nằm trong top 4 những trò chơi bán chạy nhất mọi thời đại
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
is | được |
the | những |
EN So, a game remade from a classic game can give us special emotions.
VI Vì vậy, một trò chơi được làm lại từ tựa game kinh điển có thể mang cho chúng ta những cảm xúc đặc biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
us | chúng ta |
give | cho |
game | chơi |
EN The game gives you old nostalgia, emotions from the racing game series 27 years ago.
VI Trò chơi mang lại cho bạn những hoài niệm cũ, những cảm xúc từ loạt trò chơi đua xe 27 năm về trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
ago | trước |
game | trò chơi |
you | bạn |
gives | cho |
EN The Zero Trust Guide to Developer Access
VI Hướng dẫn Zero Trust về Quyền truy cập của Nhà phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
developer | nhà phát triển |
access | truy cập |
EN BEP20 is a developer-friendly token standard that allows anyone to deploy fungible digital currencies or tokens on Binance Smart Chain
VI BEP20 là một tiêu chuẩn mã thông báo thân thiện với nhà phát triển cho phép bất kỳ ai cũng có thể triển khai các loại tiền tệ kỹ thuật số hoặc mã thông báo có thể thay thế trên Binance Smart Chain
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
allows | cho phép |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
tokens | mã thông báo |
on | trên |
deploy | triển khai |
EN In addition, in this version, the developer has added five opponents to the Black List
VI Ngoài ra, trong phiên bản này thì nhà phát triển đã bổ xung thêm năm đối thủ vào Black List
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
developer | nhà phát triển |
has | và |
in | trong |
to | thêm |
this | này |
EN Welcome to the developer area of online-convert.com
VI Chào mừng bạn đến phần nhà phát triển của online-convert.com
inglês | vietnamita |
---|---|
developer | nhà phát triển |
to | phần |
the | của |
EN If you are an experienced developer, you can also use our API
VI Nếu bạn là một nhà phát triển có kinh nghiệm, bạn cũng có thể sử dụng API của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
experienced | kinh nghiệm |
developer | nhà phát triển |
also | cũng |
use | sử dụng |
api | api |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN This represents a costless opportunity for a professional smart-contract developer to audit their smart-contract.
VI Điều này tạo một cơ hội hoàn toàn miễn phí cho một nhà phát triển hợp đồng thông minh chuyên nghiệp kiểm toán hợp đồng thông minh của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
developer | nhà phát triển |
audit | kiểm toán |
their | của |
EN Viacoin is a proof-of-work cryptocurrency that was built in 2014 by a Bitcoin Core developer
VI Viacoin là một loại tiền điện tử chứng minh công việc được xây dựng vào năm 2014 bởi một nhà phát triển cốt lõi Bitcoin
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
developer | nhà phát triển |
core | cốt |
EN Visit the Lambda Developer Guide to learn more.
VI Truy cập Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Lambda để tìm hiểu thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
developer | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
learn | hiểu |
more | thêm |
EN See the Amazon CloudWatch Developer Guide for more on setting up Amazon CloudWatch alarms.
VI Xem Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Amazon CloudWatch để tìm hiểu thêm về các cảnh báo của Amazon CloudWatch.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
developer | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
more | thêm |
EN Visit the Lambda Developer Guide to learn more about resource policies and access controls for Lambda functions.
VI Hãy tham khảo Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Lambda để tìm hiểu thêm về các chính sách tài nguyên và khả năng kiểm soát truy cập đối với các hàm Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
developer | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
learn | hiểu |
resource | tài nguyên |
policies | chính sách |
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
functions | hàm |
more | thêm |
and | các |
EN To learn more about how to compile your application code to target this instruction set for improved performance, visit the AWS Lambda developer documentation.
VI Để tìm hiểu thêm về cách biên dịch mã ứng dụng của bạn để hướng bộ hướng dẫn này vào việc cải thiện hiệu năng, hãy truy cập tài liệu dành cho nhà phát triển AWS Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
improved | cải thiện |
aws | aws |
lambda | lambda |
developer | nhà phát triển |
documentation | tài liệu |
your | bạn |
EN An event source is an AWS service or developer-created application that produces events that trigger an AWS Lambda function to run
VI Nguồn sự kiện là một dịch vụ AWS hoặc một ứng dụng do nhà phát triển xây dựng tạo ra các sự kiện kích hoạt chạy một hàm AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
aws | aws |
or | hoặc |
lambda | lambda |
function | hàm |
run | chạy |
events | sự kiện |
Mostrando 50 de 50 traduções