Traduzir "turkish airline operating" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "turkish airline operating" de inglês para vietnamita

Traduções de turkish airline operating

"turkish airline operating" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

operating bạn cho các của hoạt động một trong điều hành

Tradução de inglês para vietnamita de turkish airline operating

inglês
vietnamita

EN KAYAK searches hundreds of other travel sites at once to find the best deals on airline tickets, cheap hotels, holidays and hire cars.

VI KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch khác cùng một lúc để tìm được những ưu đãi tốt nhất về vé máy bay, khách sạn giá rẻ, kỳ nghỉ mát xe ô-tô cho thuê.

inglês vietnamita
other khác
travel du lịch
find tìm kiếm
best tốt

EN Unemployment assistance under the Airline Deregulation Act of 1978 Program

VI Hỗ trợ thất nghiệp theo Chương trình của Đạo luật Bãi bỏ Quy định Hàng không năm 1978

inglês vietnamita
under theo
program chương trình

EN Why does it say 'Major Airline' instead of a name I recognise?

VI Tại sao nó ghi là "Hãng bay lớn" thay vì một cái tên mà tôi thể nhận ra?

inglês vietnamita
why tại sao
major lớn
name tên

EN KAYAK searches hundreds of other travel sites at once to find the best deals on airline tickets, cheap hotels, holidays and hire cars.

VI KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch khác cùng một lúc để tìm được những ưu đãi tốt nhất về vé máy bay, khách sạn giá rẻ, kỳ nghỉ mát xe ô-tô cho thuê.

inglês vietnamita
other khác
travel du lịch
find tìm kiếm
best tốt

EN Want to unlock hundreds of Turkish lessons?

VI Bạn muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ không?

EN It is a blockchain-based distributed computing platform and operating system featuring smart contract functionality

VI Nó là một nền tảng điện toán phân tán hệ điều hành dựa trên blockchain chức năng hợp đồng thông minh

inglês vietnamita
platform nền tảng
system hệ điều hành
smart thông minh
contract hợp đồng
functionality chức năng

EN See how Sierra Nevada Brewing has become nearly independent from the grid, operating with clean and renewable energy sources.

VI Xem cách Sierra Nevada Brewing trở nên gần như độc lập với lưới điện, vận hành với các nguồn năng lượng sạch thể tái tạo.

inglês vietnamita
see xem
has nên
grid lưới
energy năng lượng
sources nguồn
and các

EN We have developed and are operating a system in which is carried out efficiently.

VI Chúng tôi đã phát triển đang vận hành một hệ thống được thực hiện hiệu quả.

inglês vietnamita
system hệ thống
we chúng tôi

EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc

VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v

inglês vietnamita
of của
link liên kết
source nguồn
purpose mục đích
url url
page trang

EN When operating at full energy efficiency, your home could increase in value and even feel more comfortable

VI Khi vận hành ở chế độ hiệu quả năng lượng tối đa, căn nhà của bạn thể tăng giá trị sống trong đó sẽ thoải mái hơn

inglês vietnamita
energy năng lượng
increase tăng
in trong
more hơn
your bạn
and của

EN If you look at the cost of building and operating a power plant, it’s super expensive, but it’s so easy to not use energy if you don’t have to.

VI Nếu bạn xem xét chi phí xây dựng vận hành một nhà máy điện, bạn sẽ thấy rất tốn kém, nhưng việc bạn không sử dụng năng lượng khi không cần thiết sẽ dễ dàng hơn nhiều.

inglês vietnamita
if nếu
look xem
easy dễ dàng
not không
use sử dụng
building xây dựng
but nhưng
energy năng lượng
you bạn

EN Every appliance comes with two price tags: the purchase price and the cost of operating the product

VI Mỗi thiết bị gia dụng đều gắn hai thẻ giá: giá mua chi phí vận hành sản phẩm

inglês vietnamita
two hai
purchase mua
product sản phẩm
cost phí
price giá
of mỗi

EN ENERGY STAR®–certified appliances help consumers save money on operating costs by reducing energy use without compromising on performance.

VI Các thiết bị được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® giúp người dùng tiết kiệm tiền trả cho chi phí vận hành thông qua giảm sử dụng năng lượng mà không đánh đổi hiệu suất hoạt động.

EN AWS Lambda allows you to use normal language and operating system features, such as creating additional threads and processes

VI AWS Lambda cho phép bạn sử dụng ngôn ngữ các tính năng hệ điều hành thông thường như tạo các luồng quy trình bổ sung

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
allows cho phép
use sử dụng
system hệ điều hành
features tính năng
additional bổ sung
processes quy trình
you bạn
and như

EN AWS Lambda offers a single version of the operating system and managed language runtime to all users of the service

VI AWS Lambda cung cấp một phiên bản hệ điều hành thời gian chạy ngôn ngữ quản lý duy nhất cho tất cả người dùng dịch vụ

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
offers cung cấp
version phiên bản
system hệ điều hành
and dịch
runtime thời gian chạy
all người
users người dùng

EN The 96vCPUs of AWS-custom Intel Skylake processors with AVX-512 instructions operating at 2.5GHz help optimize the pre-processing of data

VI 96 vCPU của bộ xử lý Intel Skylake tùy chỉnh theo AWS với chỉ dẫn AVX-512 hoạt động ở tốc độ 2,5GHz sẽ giúp tối ưu hóa hoạt động xử lý dữ liệu trước

inglês vietnamita
of của
help giúp
optimize tối ưu hóa
data dữ liệu

EN The ElastiCache team continuously monitors for known security vulnerabilities in open-source Redis, operating system, and firmware to keep your Redis environment secure

VI Đội ngũ ElastiCache liên tục theo dõi các lỗ hổng bảo mật đã biết trong Redis mã nguồn mở, hệ điều hành firmware để đảm bảo an toàn cho môi trường Redis của bạn

inglês vietnamita
continuously liên tục
in trong
system hệ điều hành
environment môi trường
security bảo mật
your bạn
and của

EN 10 Years of Stable and Secure Operating History

VI Chín năm mưa, an toàn ổn định

inglês vietnamita
years năm
secure an toàn

EN Google Play Store is known as the largest app market for the Android operating system

VI Google Play Store được biết đến là chợ ứng dụng lớn nhất dành cho hệ điều hành Android

inglês vietnamita
google google
android android
system hệ điều hành
largest lớn nhất
is được

EN on average based on reductions in RSF needed, reductions in occupancy costs, and including an increase in operating expenses through investments in technology, amenities, policies and people

VI bình dựa trên việc giảm số feet vuông thể thuê cần thiết, giảm chi phí sử dụng bao gồm cả tăng chi phí hoạt động thông qua việc đầu tư vào công nghệ, tiện ích, chính sách con người

inglês vietnamita
based dựa trên
and
including bao gồm
increase tăng
policies chính sách
on trên
people người
needed cần
through qua

EN ecoligo manages each step — financing, building, operating and maintaining — to ensure systems last 20+ years

VI ecoligo quản lý từng bước - cấp vốn, xây dựng, vận hành bảo trì - để đảm bảo hệ thống tồn tại hơn 20 năm

inglês vietnamita
step bước
to năm

EN AWS Auto Scaling continually monitors your applications to make sure that they are operating at your desired performance levels

VI AWS Auto Scaling liên tục giám sát ứng dụng của bạn để bảo đảm rằng những ứng dụng này vận hành ở mức hiệu năng mà bạn muốn

inglês vietnamita
aws aws
your của bạn
make bạn
to của

EN It is a blockchain-based distributed computing platform and operating system featuring smart contract functionality

VI Nó là một nền tảng điện toán phân tán hệ điều hành dựa trên blockchain chức năng hợp đồng thông minh

inglês vietnamita
platform nền tảng
system hệ điều hành
smart thông minh
contract hợp đồng
functionality chức năng

EN This includes server and operating system maintenance, capacity provisioning and automatic scaling, code and security patch deployment, and code monitoring and logging

VI Việc này bao gồm cả bảo trì máy chủ hệ điều hành, cung cấp công suất tự động thay đổi quy mô, triển khai mã bản vá bảo mật cũng như giám sát ghi nhật ký mã

inglês vietnamita
includes bao gồm
and thay đổi
system hệ điều hành
capacity công suất
provisioning cung cấp
security bảo mật
deployment triển khai
monitoring giám sát

EN AWS Lambda allows you to use normal language and operating system features, such as creating additional threads and processes

VI AWS Lambda cho phép bạn sử dụng ngôn ngữ các tính năng hệ điều hành thông thường như tạo các luồng quy trình bổ sung

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
allows cho phép
use sử dụng
system hệ điều hành
features tính năng
additional bổ sung
processes quy trình
you bạn
and như

EN AWS Lambda offers a single version of the operating system and managed language runtime to all users of the service

VI AWS Lambda cung cấp một phiên bản hệ điều hành thời gian chạy ngôn ngữ quản lý duy nhất cho tất cả người dùng dịch vụ

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
offers cung cấp
version phiên bản
system hệ điều hành
and dịch
runtime thời gian chạy
all người
users người dùng

EN VMware Cloud on AWS enables organizations to optimize the costs of operating a consistent and seamless hybrid IT environment

VI VMware Cloud on AWS giúp các tổ chức tối ưu hóa chi phí vận hành môi trường CNTT lai nhất quán trơn tru

inglês vietnamita
vmware vmware
organizations tổ chức
optimize tối ưu hóa
environment môi trường
costs phí
aws aws
the trường
and các

EN Choice of operating systems and software

VI Lựa chọn hệ điều hành phần mềm

inglês vietnamita
software phần mềm
of điều
choice lựa chọn

EN Amazon Machine Images (AMIs) are preconfigured with an ever-growing list of operating systems, including Microsoft Windows and Linux distributions such as Amazon Linux 2, Ubuntu, Red Hat Enterprise Linux, CentOS, SUSE and Debian

VI Amazon Machine Images (AMIs) được cấu hình sẵn với danh sách hệ điều hành ngày càng lớn, bao gồm các bản phân phối Microsoft Windows Linux như Amazon Linux 2, Ubuntu, Red Hat Enterprise Linux, CentOS, SUSE Debian

inglês vietnamita
amazon amazon
list danh sách
including bao gồm
microsoft microsoft
linux linux
are được
with với
and như
of điều

EN For more information about hibernation, and supported instance types and operating systems, visit the FAQs.

VI Để biết thêm thông tin về ngủ đông các loại phiên bản hỗ trợ hệ điều hành, hãy xem Câu hỏi thường gặp.

inglês vietnamita
information thông tin
more thêm
and các
types loại

EN There are several ways to connect to the console depending on the operating system

VI một số cách kết nối với bảng điều khiển tùy thuộc vào hệ điều hành

inglês vietnamita
there
ways cách
connect kết nối
console bảng điều khiển
system hệ điều hành

EN Global Infrastructure Cost and Capacity Optimization Storage Networking Operating Systems and Software

VI Cơ sở hạ tầng toàn cầu Tối ưu hóa chi phí dung lượng Lưu trữ Kết nối mạng Hệ điều hành phần mềm

inglês vietnamita
global toàn cầu
infrastructure cơ sở hạ tầng
optimization tối ưu hóa
software phần mềm
cost phí
storage lưu
networking kết nối

EN Operating 24 hours a day, 7 days a week to be at your service, to plan your ultimate Aman experience.

VI Chúng tôi làm việc 24 giờ một ngày, 7 ngày một tuần để sẵn sàng trợ giúp, lên kế hoạch cho trải nghiệm Aman cuối cùng của bạn.

inglês vietnamita
week tuần
service giúp
plan kế hoạch
be
your bạn
days ngày

EN The AWS operating environment allows you to have a level of security and compliance only possible in an environment supported by high levels of automation

VI Môi trường vận hành của AWS cho phép bạn đạt được cấp bảo mật tuân thủ mà chỉ thể trong môi trường được hỗ trợ bởi công nghệ tự động hóa ở mức cao

inglês vietnamita
aws aws
environment môi trường
allows cho phép
security bảo mật
in trong
high cao
of của
you bạn

EN For more information about the responsibility of DoD application owners operating in AWS, see the DoD-Compliant Implementations in the AWS Cloud whitepaper.

VI Để biết thêm thông tin về trách nhiệm của chủ sở hữu ứng dụng DoD đang hoạt động trong AWS, hãy xem báo cáo nghiên cứu chuyên sâu Thực hiện tuân thủ DoD trong Đám mây AWS.

inglês vietnamita
more thêm
information thông tin
responsibility trách nhiệm
of của
dod dod
in trong
see xem
aws aws
cloud mây

EN When operating an application in AWS, in the spirit of shared security responsibility, the DoD mission owner is responsible for a reduced baseline of security controls

VI Khi vận hành một ứng dụng trong AWS, trên tinh thần chia sẻ trách nhiệm bảo mật, người phụ trách nhiệm vụ của DoD chịu trách nhiệm về mức kiểm soát bảo mật cơ bản bị suy giảm

inglês vietnamita
in trong
aws aws
of của
security bảo mật
responsibility trách nhiệm
dod dod
responsible chịu trách nhiệm
controls kiểm soát

EN Using these services to store and process PHI allows our customers and AWS to address the HIPAA requirements applicable to our utility-based operating model

VI Việc sử dụng các dịch vụ này để lưu trữ xử lý PHI cho phép khách hàng của chúng tôi AWS giải quyết các yêu cầu HIPAA áp dụng cho mô hình hoạt động dựa trên tiện ích của chúng tôi

inglês vietnamita
using sử dụng
allows cho phép
requirements yêu cầu
model mô hình
aws aws
our chúng tôi
customers khách
and của
these này

EN Certification means a third-party CB has performed an assessment of AWS processes and controls, and confirms they are operating in alignment with the comprehensive MTCS Level 3 certification requirements.

VI Chứng nhận nghĩa là một CB bên thứ ba đã thực hiện đánh giá quy trình biện pháp kiểm soát của AWS xác nhận tuân thủ các yêu cầu chứng nhận MTCS Cấp 3 toàn diện.

inglês vietnamita
certification chứng nhận
means có nghĩa
aws aws
processes quy trình
controls kiểm soát
comprehensive toàn diện
requirements yêu cầu
of của

EN Operating System and Application logs for activity on the instance.

VI Nhật ký Ứng dụng Hệ điều hành dành cho hoạt động trên phiên bản.

inglês vietnamita
system hệ điều hành
on trên

EN We have developed and are operating a system in which is carried out efficiently.

VI Chúng tôi đã phát triển đang vận hành một hệ thống được thực hiện hiệu quả.

inglês vietnamita
system hệ thống
we chúng tôi

EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc

VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v

inglês vietnamita
of của
link liên kết
source nguồn
purpose mục đích
url url
page trang

EN The ElastiCache team continuously monitors for known security vulnerabilities in open-source Redis, operating system, and firmware to keep your Redis environment secure

VI Đội ngũ ElastiCache liên tục theo dõi các lỗ hổng bảo mật đã biết trong Redis mã nguồn mở, hệ điều hành firmware để đảm bảo an toàn cho môi trường Redis của bạn

inglês vietnamita
continuously liên tục
in trong
system hệ điều hành
environment môi trường
security bảo mật
your bạn
and của

EN on average based on reductions in RSF needed, reductions in occupancy costs, and including an increase in operating expenses through investments in technology, amenities, policies and people

VI bình dựa trên việc giảm số feet vuông thể thuê cần thiết, giảm chi phí sử dụng bao gồm cả tăng chi phí hoạt động thông qua việc đầu tư vào công nghệ, tiện ích, chính sách con người

inglês vietnamita
based dựa trên
and
including bao gồm
increase tăng
policies chính sách
on trên
people người
needed cần
through qua

EN PCI-compliant Business Plan for small businesses operating online

VI Kế hoạch kinh doanh tuân thủ PCI dành cho các doanh nghiệp nhỏ hoạt động trực tuyến

inglês vietnamita
plan kế hoạch
online trực tuyến
business kinh doanh
businesses doanh nghiệp

EN Software and service platforms from Bosch provide a solid foundation for installing and operating tailor-made solutions

VI Các phần mềm dịch vụ Bosch cung cấp giúp tạo nền tảng vững chắc cho việc cài đặt vận hành các giải pháp chuyên biệt

inglês vietnamita
software phần mềm
service giúp
platforms nền tảng
installing cài đặt
provide cung cấp
solutions giải pháp
for cho
and các

EN Topas Travel has been operating in Vietnam since the early 1990s and our guides have extensive knowledge of the areas they work within.

VI Nếu bạn bất kì yêu cầu đặc biệt nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi hoặc ghé thăm trang web của Topas Travel để nhiều thông tin chi tiết hơn về các tour trọn gói của chúng tôi.

inglês vietnamita
our chúng tôi
of the trang

EN Special rules apply for refund claims relating to net operating losses, foreign tax credits, bad debts, and other issues

VI Các điều lệ đặc biệt áp dụng cho đơn xin hoàn thuế liên quan đến tổn thất hoạt động, tín thuế ngoại quốc, nợ xấu, những vấn đề khác

inglês vietnamita
other khác
and các

EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations

VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro

inglês vietnamita
market thị trường
large lớn
companies công ty
of của
within trong

EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations

VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro

inglês vietnamita
market thị trường
large lớn
companies công ty
of của
within trong

EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations

VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro

inglês vietnamita
market thị trường
large lớn
companies công ty
of của
within trong

Mostrando 50 de 50 traduções