Traduzir "operating system installed" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "operating system installed" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de operating system installed

inglês
vietnamita

EN Your energy bill will drop as soon as your system is installed.

VI Hóa đơn năng lượng của bạn sẽ giảm ngay sau khi hệ thống của bạn được cài đặt.

inglês vietnamita
energy năng lượng
bill hóa đơn
system hệ thống
installed cài đặt
your của bạn
as khi
is được

EN We also installed a drip system that takes less water, so there’s a little science to yard work as well

VI Chúng tôi cũng lắp đặt hệ thống tưới nhỏ giọt sử dụng ít nước hơn do đó cũng đòi hỏi một chút khoa học trong việc làm vườn

inglês vietnamita
we chúng tôi
system hệ thống
water nước
little chút
science khoa học
work làm
also cũng

EN of a complete turn-key system installed by professional integrators

VI một giải pháp chìa-khóa-trao-tay hoàn chỉnh được thiết lập với các nhà tích hợp chuyên nghiệp

inglês vietnamita
complete hoàn chỉnh
professional chuyên nghiệp

EN Your energy bill will drop as soon as your system is installed, giving you more room to grow your business.

VI Hóa đơn năng lượng của bạn sẽ giảm ngay sau khi hệ thống của bạn được lắp đặt, mang lại cho bạn nhiều không gian hơn để phát triển doanh nghiệp của mình.

inglês vietnamita
energy năng lượng
bill hóa đơn
system hệ thống
grow phát triển
business doanh nghiệp
your của bạn
you bạn
as khi
is được
more nhiều

EN Your energy bill will drop as soon as your system is installed.

VI Hóa đơn năng lượng của bạn sẽ giảm ngay sau khi hệ thống của bạn được cài đặt.

inglês vietnamita
energy năng lượng
bill hóa đơn
system hệ thống
installed cài đặt
your của bạn
as khi
is được

EN It is a blockchain-based distributed computing platform and operating system featuring smart contract functionality

VI Nó là một nền tảng điện toán phân tán hệ điều hành dựa trên blockchain chức năng hợp đồng thông minh

inglês vietnamita
platform nền tảng
system hệ điều hành
smart thông minh
contract hợp đồng
functionality chức năng

EN We have developed and are operating a system in which is carried out efficiently.

VI Chúng tôi đã phát triển đang vận hành một hệ thống được thực hiện hiệu quả.

inglês vietnamita
system hệ thống
we chúng tôi

EN AWS Lambda allows you to use normal language and operating system features, such as creating additional threads and processes

VI AWS Lambda cho phép bạn sử dụng ngôn ngữ các tính năng hệ điều hành thông thường như tạo các luồng quy trình bổ sung

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
allows cho phép
use sử dụng
system hệ điều hành
features tính năng
additional bổ sung
processes quy trình
you bạn
and như

EN AWS Lambda offers a single version of the operating system and managed language runtime to all users of the service

VI AWS Lambda cung cấp một phiên bản hệ điều hành thời gian chạy ngôn ngữ quản duy nhất cho tất cả người dùng dịch vụ

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
offers cung cấp
version phiên bản
system hệ điều hành
and dịch
runtime thời gian chạy
all người
users người dùng

EN The ElastiCache team continuously monitors for known security vulnerabilities in open-source Redis, operating system, and firmware to keep your Redis environment secure

VI Đội ngũ ElastiCache liên tục theo dõi các lỗ hổng bảo mật đã biết trong Redis mã nguồn mở, hệ điều hành firmware để đảm bảo an toàn cho môi trường Redis của bạn

inglês vietnamita
continuously liên tục
in trong
system hệ điều hành
environment môi trường
security bảo mật
your bạn
and của

EN Google Play Store is known as the largest app market for the Android operating system

VI Google Play Store được biết đến là chợ ứng dụng lớn nhất dành cho hệ điều hành Android

inglês vietnamita
google google
android android
system hệ điều hành
largest lớn nhất
is được

EN It is a blockchain-based distributed computing platform and operating system featuring smart contract functionality

VI Nó là một nền tảng điện toán phân tán hệ điều hành dựa trên blockchain chức năng hợp đồng thông minh

inglês vietnamita
platform nền tảng
system hệ điều hành
smart thông minh
contract hợp đồng
functionality chức năng

EN This includes server and operating system maintenance, capacity provisioning and automatic scaling, code and security patch deployment, and code monitoring and logging

VI Việc này bao gồm cả bảo trì máy chủ hệ điều hành, cung cấp công suất tự động thay đổi quy mô, triển khai mã bản vá bảo mật cũng như giám sát ghi nhật ký mã

inglês vietnamita
includes bao gồm
and thay đổi
system hệ điều hành
capacity công suất
provisioning cung cấp
security bảo mật
deployment triển khai
monitoring giám sát

EN AWS Lambda allows you to use normal language and operating system features, such as creating additional threads and processes

VI AWS Lambda cho phép bạn sử dụng ngôn ngữ các tính năng hệ điều hành thông thường như tạo các luồng quy trình bổ sung

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
allows cho phép
use sử dụng
system hệ điều hành
features tính năng
additional bổ sung
processes quy trình
you bạn
and như

EN AWS Lambda offers a single version of the operating system and managed language runtime to all users of the service

VI AWS Lambda cung cấp một phiên bản hệ điều hành thời gian chạy ngôn ngữ quản duy nhất cho tất cả người dùng dịch vụ

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
offers cung cấp
version phiên bản
system hệ điều hành
and dịch
runtime thời gian chạy
all người
users người dùng

EN There are several ways to connect to the console depending on the operating system

VI một số cách kết nối với bảng điều khiển tùy thuộc vào hệ điều hành

inglês vietnamita
there
ways cách
connect kết nối
console bảng điều khiển
system hệ điều hành

EN Operating System and Application logs for activity on the instance.

VI Nhật ký Ứng dụng Hệ điều hành dành cho hoạt động trên phiên bản.

inglês vietnamita
system hệ điều hành
on trên

EN We have developed and are operating a system in which is carried out efficiently.

VI Chúng tôi đã phát triển đang vận hành một hệ thống được thực hiện hiệu quả.

inglês vietnamita
system hệ thống
we chúng tôi

EN The ElastiCache team continuously monitors for known security vulnerabilities in open-source Redis, operating system, and firmware to keep your Redis environment secure

VI Đội ngũ ElastiCache liên tục theo dõi các lỗ hổng bảo mật đã biết trong Redis mã nguồn mở, hệ điều hành firmware để đảm bảo an toàn cho môi trường Redis của bạn

inglês vietnamita
continuously liên tục
in trong
system hệ điều hành
environment môi trường
security bảo mật
your bạn
and của

EN Check your device to make sure the browser and operating system are updated to the newest version available. If needed, restart the browser and try again.

VI Kiểm tra thiết bị của bạn để đảm bảo trình duyệt hệ điều hành được cập nhật lên phiên bản mới nhất hiện . Nếu cần, hãy khởi động lại trình duyệt thử lại.

inglês vietnamita
check kiểm tra
browser trình duyệt
system hệ điều hành
updated cập nhật
version phiên bản
if nếu
needed cần
your bạn
and của

EN Minecraft hosting plans run on the advanced version of Game Panel with the Debian 10 operating system

VI Máy chủ Minecraft chạy trên phiên bản nâng cao của Game Panel với hệ điều hành Debian 10

inglês vietnamita
advanced nâng cao
version phiên bản
system hệ điều hành
with với
on trên
run chạy

EN A message will be sent to your email address containing login details, right after your account is installed

VI Một tin nhắn chứa thông tin đăng nhập sẽ được gửi vào email của bạn, ngay sau khi tài khoản của bạn được cài đặt

inglês vietnamita
message tin nhắn
sent gửi
email email
details thông tin
account tài khoản
installed cài đặt
your bạn
after sau

EN These tracers may be installed on your device depending on the preferences that you expressed or may express at any time in accordance with this policy.

VI Những công cụ theo dõi này thể được cài đặt trên thiết bị của bạn căn cứ trên tùy chọn bạn đã nêu rõ hoặc thể nêu rõ vào bất kỳ lúc nào theo chính sách này.

inglês vietnamita
installed cài đặt
policy chính sách
or hoặc
accordance theo
may có thể được
on trên
be được
your của bạn
this này
in vào

EN You can also set your browser to accept or block cookies on a case-by-case basis before they are installed

VI Bạn cũng thể thiết lập trình duyệt chấp nhận hoặc chặn cookie theo từng trường hợp trước khi chúng được cài đặt

inglês vietnamita
block chặn
cookies cookie
installed cài đặt
set thiết lập
browser trình duyệt
by theo
accept chấp nhận
or hoặc
they từ
you bạn
also cũng
are được

EN I installed solar panels and switched all the lights to LEDs

VI Tôi đã lắp các pin năng lượng mặt trời chuyển sang dùng các bóng đèn LED

inglês vietnamita
lights đèn
solar mặt trời
the tôi
and các

EN You could install low-flow showerheads or look at getting a solar device installed to help reduce your electricity costs if that’s an option for you

VI Bạn thể lắp đặt các vòi hoa sen lưu lượng thấp hoặc tìm cách lắp đặt một thiết bị năng lượng mặt trời để giúp giảm chi phí điện của bạn nếu đómột lựa chọn cho bạn

inglês vietnamita
or hoặc
help giúp
reduce giảm
if nếu
option chọn
solar mặt trời
your bạn

EN My brother-in-law had installed solar panels, and I was envious. We made an earnest attempt to do so ourselves, but a very large California sycamore in our backyard was in the way.

VI Anh rể tôi đã lắp đặt các tấm bảng dùng năng lượng mặt trời. Tôi đã rất ganh tị. Chúng tôi nghiêm chỉnh muốn làm theo nhưng một cây sung dâu California rất lớn ở vườn sau nhà (nằm choán chỗ).

inglês vietnamita
but nhưng
very rất
large lớn
california california
solar mặt trời
we chúng tôi
and các
made làm

EN We have installed all energy-efficient LED bulbs and recessed lighting

VI Chúng tôi lắp toàn là các bóng điện LED đèn âm tường hiệu suất năng lượng cao

inglês vietnamita
energy điện
we chúng tôi
and các

EN Furthermore, Amazon EC2 P3 instances can be integrated with AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMIs) that are pre-installed with popular deep learning frameworks

VI Hơn nữa, các phiên bản Amazon EC2 P3 thể được tích hợp với AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMI) đã được cài đặt sẵn các framework về deep learning phổ biến

inglês vietnamita
amazon amazon
integrated tích hợp
aws aws
popular phổ biến
with với

EN To get started within minutes, learn more about Amazon SageMaker or use the AWS Deep Learning AMI, pre-installed with popular deep learning frameworks such as Caffe2 and MXNet

VI Để bắt đầu trong vòng vài phút, hãy tìm hiểu thêm về Amazon SageMaker hoặc sử dụng AMI AWS Deep Learning, được cài đặt sẵn với các framework về deep learning phổ biến như Caffe2 MXNet

inglês vietnamita
started bắt đầu
minutes phút
learn hiểu
amazon amazon
or hoặc
aws aws
popular phổ biến
use sử dụng
and
as như
to đầu
more thêm
with với
get các

EN Alternatively, you can also use the NVIDIA AMI with GPU driver and CUDA toolkit pre-installed.

VI Ngoài ra, bạn cũng thể sử dụng AMI NVIDIA với trình điều khiển GPU bộ công cụ CUDA được cài sẵn.

inglês vietnamita
also cũng
you bạn
use sử dụng

EN All APK files must be signed before they can be installed and used

VI Tất cả tệp APK phải được ký trước khi thể được cài đặt sử dụng

inglês vietnamita
apk apk
files tệp
before trước
installed cài đặt
used sử dụng
must phải
be được

EN It is installed by default on most Android devices

VI Nó hầu hết được cài đặt mặc định trên các thiết bị Android

inglês vietnamita
installed cài đặt
default mặc định
android android
is được
most hầu hết
on trên

EN It can help users to check, allow or deny access to the Internet of applications installed on the device.

VI thể giúp người dùng kiểm tra, cho phép hoặc từ chối quyền truy cập vào Internet của các ứng dụng đã được cài đặt trên thiết bị.

inglês vietnamita
help giúp
users người dùng
check kiểm tra
allow cho phép
internet internet
applications các ứng dụng
installed cài đặt
access truy cập
or hoặc
on trên

EN InternetGuard also automatically identifies the applications that are installed on your device for easier management

VI InternetGuard cũng tự động xác định các ứng dụng đang được cài đặt trên thiết bị của bạn để quản dễ hơn

inglês vietnamita
applications các ứng dụng
installed cài đặt
on trên
also cũng
your bạn

EN It is available in 18 languages and is installed by hundreds of millions of devices, including mobile phones and console

VI sẵn 18 ngôn ngữ được cài đặt bởi hàng trăm triệu thiết bị, bao gồm cả điện thoại di động hệ máy cầm tay

inglês vietnamita
available có sẵn
installed cài đặt
millions triệu
including bao gồm

EN More solar installed means more investors seeing solid returns on their investments.

VI Nhiều năng lượng mặt trời được lắp đặt hơn nghĩa là nhiều nhà đầu tư nhận thấy lợi nhuận vững chắc từ các khoản đầu tư của họ.

inglês vietnamita
means có nghĩa
on đầu
solar mặt trời
their của
more nhiều

EN ecoligo has developed, installed and maintained tailored solar solutions for 59 customers across the world.

VI ecoligo đã phát triển, lắp đặt duy trì các giải pháp năng lượng mặt trời phù hợp cho 59 khách hàng trên toàn thế giới.

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
world thế giới
the giải
solutions giải pháp
customers khách hàng
and các
solar mặt trời
for cho

EN MWp installed capacity from ecoligo projects

VI Công suất lắp đặt trong MWp của các dự án ecoligos

inglês vietnamita
capacity công suất
projects dự án
from của

EN We have processes in place to manage issues that come up after we’ve installed the solar solution

VI Chúng tôi các quy trình để quản các vấn đề phát sinh sau khi chúng tôi cài đặt giải pháp năng lượng mặt trời

inglês vietnamita
processes quy trình
installed cài đặt
solution giải pháp
we chúng tôi
the giải
to các
solar mặt trời
after khi

EN We can guarantee that you do not have to make a single payment until the project is fully installed and operational.

VI Chúng tôi thể đảm bảo rằng bạn không phải thực hiện một khoản thanh toán nào cho đến khi dự án được lắp đặt hoàn chỉnh đi vào hoạt động.

inglês vietnamita
not không
payment thanh toán
project dự án
we chúng tôi
you bạn
and

EN A message will be sent to your email address containing login details, right after your account is installed

VI Một tin nhắn chứa thông tin đăng nhập sẽ được gửi vào email của bạn, ngay sau khi tài khoản của bạn được cài đặt

inglês vietnamita
message tin nhắn
sent gửi
email email
details thông tin
account tài khoản
installed cài đặt
your bạn
after sau

EN Model: OCC-SPLxxxFO Designed appropriate installed in apartment buildings, office [...]

VI Măng xông do POSTEF thiết kế đặc biệt để [...]

EN We have installed solar power generation systems at 72 stores and service centers nationwide

VI Chúng tôi đã lắp đặt hệ thống phát điện bằng năng lượng mặt trời tại 72 cửa hàng trung tâm bảo hành trên toàn quốc

inglês vietnamita
stores cửa hàng
centers trung tâm
we chúng tôi
systems hệ thống
at tại
solar mặt trời

EN These tracers may be installed on your device depending on the preferences that you expressed or may express at any time in accordance with this policy.

VI Những công cụ theo dõi này thể được cài đặt trên thiết bị của bạn căn cứ trên tùy chọn bạn đã nêu rõ hoặc thể nêu rõ vào bất kỳ lúc nào theo chính sách này.

inglês vietnamita
installed cài đặt
policy chính sách
or hoặc
accordance theo
may có thể được
on trên
be được
your của bạn
this này
in vào

EN You can also set your browser to accept or block cookies on a case-by-case basis before they are installed

VI Bạn cũng thể thiết lập trình duyệt chấp nhận hoặc chặn cookie theo từng trường hợp trước khi chúng được cài đặt

inglês vietnamita
block chặn
cookies cookie
installed cài đặt
set thiết lập
browser trình duyệt
by theo
accept chấp nhận
or hoặc
they từ
you bạn
also cũng
are được

EN We’re already using this approach today to network machines installed with IoT Gateways.

VI Chúng tôi hiện đang sử dụng phương pháp này cho các thiết bị mạng được cài đặt Cổng kết nối IoT.

inglês vietnamita
were được
using sử dụng
network mạng
this này
installed cài đặt
to cho

EN Bosch Rexroth is already using this approach today to subsequently network machines installed with IoT gateways.

VI Bosch Rexroth hiện đang sử dụng cách tiếp cận này cho các thiết bị mạng được lắp đặt cổng kết nối IoT.

inglês vietnamita
using sử dụng
network mạng
approach tiếp cận
this này
to cho

EN We have installed volume reduction machines at 6 bases that emit a large amount of Styrofoam used for packaging home appliances, and are working to recycle them

VI Chúng tôi đã lắp đặt các máy giảm thể tích tại 6 cơ sở thải ra một lượng lớn Xốp dùng để đóng gói đồ gia dụng đang nghiên cứu để tái chế chúng

inglês vietnamita
at tại
large lớn
used dùng
we chúng tôi
volume lượng

EN We have installed solar power generation systems at 70 stores and service centers nationwide

VI Chúng tôi đã lắp đặt hệ thống phát điện bằng năng lượng mặt trời tại 70 cửa hàng trung tâm bảo hành trên toàn quốc

inglês vietnamita
stores cửa hàng
centers trung tâm
we chúng tôi
systems hệ thống
at tại
solar mặt trời

Mostrando 50 de 50 traduções