EN Your energy bill will drop as soon as your system is installed.
"operating system installed" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Your energy bill will drop as soon as your system is installed.
VI Hóa đơn năng lượng của bạn sẽ giảm ngay sau khi hệ thống của bạn được cài đặt.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
bill | hóa đơn |
system | hệ thống |
installed | cài đặt |
your | của bạn |
as | khi |
is | được |
EN We also installed a drip system that takes less water, so there’s a little science to yard work as well
VI Chúng tôi cũng lắp đặt hệ thống tưới nhỏ giọt sử dụng ít nước hơn do đó cũng đòi hỏi một chút khoa học trong việc làm vườn
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
system | hệ thống |
water | nước |
little | chút |
science | khoa học |
work | làm |
also | cũng |
EN of a complete turn-key system installed by professional integrators
VI một giải pháp chìa-khóa-trao-tay hoàn chỉnh được thiết lập với các nhà tích hợp chuyên nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn chỉnh |
professional | chuyên nghiệp |
EN Your energy bill will drop as soon as your system is installed, giving you more room to grow your business.
VI Hóa đơn năng lượng của bạn sẽ giảm ngay sau khi hệ thống của bạn được lắp đặt, mang lại cho bạn nhiều không gian hơn để phát triển doanh nghiệp của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
bill | hóa đơn |
system | hệ thống |
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
you | bạn |
as | khi |
is | được |
more | nhiều |
EN Your energy bill will drop as soon as your system is installed.
VI Hóa đơn năng lượng của bạn sẽ giảm ngay sau khi hệ thống của bạn được cài đặt.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
bill | hóa đơn |
system | hệ thống |
installed | cài đặt |
your | của bạn |
as | khi |
is | được |
EN It is a blockchain-based distributed computing platform and operating system featuring smart contract functionality
VI Nó là một nền tảng điện toán phân tán và hệ điều hành dựa trên blockchain có chức năng hợp đồng thông minh
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
system | hệ điều hành |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
functionality | chức năng |
EN We have developed and are operating a system in which is carried out efficiently.
VI Chúng tôi đã phát triển và đang vận hành một hệ thống được thực hiện hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
EN AWS Lambda allows you to use normal language and operating system features, such as creating additional threads and processes
VI AWS Lambda cho phép bạn sử dụng ngôn ngữ và các tính năng hệ điều hành thông thường như tạo các luồng và quy trình bổ sung
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
use | sử dụng |
system | hệ điều hành |
features | tính năng |
additional | bổ sung |
processes | quy trình |
you | bạn |
and | như |
EN AWS Lambda offers a single version of the operating system and managed language runtime to all users of the service
VI AWS Lambda cung cấp một phiên bản hệ điều hành và thời gian chạy ngôn ngữ có quản lý duy nhất cho tất cả người dùng dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
offers | cung cấp |
version | phiên bản |
system | hệ điều hành |
and | dịch |
runtime | thời gian chạy |
all | người |
users | người dùng |
EN The ElastiCache team continuously monitors for known security vulnerabilities in open-source Redis, operating system, and firmware to keep your Redis environment secure
VI Đội ngũ ElastiCache liên tục theo dõi các lỗ hổng bảo mật đã biết trong Redis mã nguồn mở, hệ điều hành và firmware để đảm bảo an toàn cho môi trường Redis của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
continuously | liên tục |
in | trong |
system | hệ điều hành |
environment | môi trường |
security | bảo mật |
your | bạn |
and | của |
EN Google Play Store is known as the largest app market for the Android operating system
VI Google Play Store được biết đến là chợ ứng dụng lớn nhất dành cho hệ điều hành Android
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
system | hệ điều hành |
largest | lớn nhất |
is | được |
EN It is a blockchain-based distributed computing platform and operating system featuring smart contract functionality
VI Nó là một nền tảng điện toán phân tán và hệ điều hành dựa trên blockchain có chức năng hợp đồng thông minh
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
system | hệ điều hành |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
functionality | chức năng |
EN This includes server and operating system maintenance, capacity provisioning and automatic scaling, code and security patch deployment, and code monitoring and logging
VI Việc này bao gồm cả bảo trì máy chủ và hệ điều hành, cung cấp công suất và tự động thay đổi quy mô, triển khai mã và bản vá bảo mật cũng như giám sát và ghi nhật ký mã
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
and | thay đổi |
system | hệ điều hành |
capacity | công suất |
provisioning | cung cấp |
security | bảo mật |
deployment | triển khai |
monitoring | giám sát |
EN AWS Lambda allows you to use normal language and operating system features, such as creating additional threads and processes
VI AWS Lambda cho phép bạn sử dụng ngôn ngữ và các tính năng hệ điều hành thông thường như tạo các luồng và quy trình bổ sung
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
use | sử dụng |
system | hệ điều hành |
features | tính năng |
additional | bổ sung |
processes | quy trình |
you | bạn |
and | như |
EN AWS Lambda offers a single version of the operating system and managed language runtime to all users of the service
VI AWS Lambda cung cấp một phiên bản hệ điều hành và thời gian chạy ngôn ngữ có quản lý duy nhất cho tất cả người dùng dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
offers | cung cấp |
version | phiên bản |
system | hệ điều hành |
and | dịch |
runtime | thời gian chạy |
all | người |
users | người dùng |
EN There are several ways to connect to the console depending on the operating system
VI Có một số cách kết nối với bảng điều khiển tùy thuộc vào hệ điều hành
inglês | vietnamita |
---|---|
there | và |
ways | cách |
connect | kết nối |
console | bảng điều khiển |
system | hệ điều hành |
EN Operating System and Application logs for activity on the instance.
VI Nhật ký Ứng dụng và Hệ điều hành dành cho hoạt động trên phiên bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ điều hành |
on | trên |
EN We have developed and are operating a system in which is carried out efficiently.
VI Chúng tôi đã phát triển và đang vận hành một hệ thống được thực hiện hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
EN The ElastiCache team continuously monitors for known security vulnerabilities in open-source Redis, operating system, and firmware to keep your Redis environment secure
VI Đội ngũ ElastiCache liên tục theo dõi các lỗ hổng bảo mật đã biết trong Redis mã nguồn mở, hệ điều hành và firmware để đảm bảo an toàn cho môi trường Redis của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
continuously | liên tục |
in | trong |
system | hệ điều hành |
environment | môi trường |
security | bảo mật |
your | bạn |
and | của |
EN Check your device to make sure the browser and operating system are updated to the newest version available. If needed, restart the browser and try again.
VI Kiểm tra thiết bị của bạn để đảm bảo trình duyệt và hệ điều hành được cập nhật lên phiên bản mới nhất hiện có. Nếu cần, hãy khởi động lại trình duyệt và thử lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
browser | trình duyệt |
system | hệ điều hành |
updated | cập nhật |
version | phiên bản |
if | nếu |
needed | cần |
your | bạn |
and | của |
EN Minecraft hosting plans run on the advanced version of Game Panel with the Debian 10 operating system
VI Máy chủ Minecraft chạy trên phiên bản nâng cao của Game Panel với hệ điều hành Debian 10
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
version | phiên bản |
system | hệ điều hành |
with | với |
on | trên |
run | chạy |
EN A message will be sent to your email address containing login details, right after your account is installed
VI Một tin nhắn chứa thông tin đăng nhập sẽ được gửi vào email của bạn, ngay sau khi tài khoản của bạn được cài đặt
inglês | vietnamita |
---|---|
message | tin nhắn |
sent | gửi |
details | thông tin |
account | tài khoản |
installed | cài đặt |
your | bạn |
after | sau |
EN These tracers may be installed on your device depending on the preferences that you expressed or may express at any time in accordance with this policy.
VI Những công cụ theo dõi này có thể được cài đặt trên thiết bị của bạn căn cứ trên tùy chọn bạn đã nêu rõ hoặc có thể nêu rõ vào bất kỳ lúc nào theo chính sách này.
inglês | vietnamita |
---|---|
installed | cài đặt |
policy | chính sách |
or | hoặc |
accordance | theo |
may | có thể được |
on | trên |
be | được |
your | của bạn |
this | này |
in | vào |
EN You can also set your browser to accept or block cookies on a case-by-case basis before they are installed
VI Bạn cũng có thể thiết lập trình duyệt chấp nhận hoặc chặn cookie theo từng trường hợp trước khi chúng được cài đặt
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
cookies | cookie |
installed | cài đặt |
set | thiết lập |
browser | trình duyệt |
by | theo |
accept | chấp nhận |
or | hoặc |
they | từ |
you | bạn |
also | cũng |
are | được |
EN I installed solar panels and switched all the lights to LEDs
VI Tôi đã lắp các pin năng lượng mặt trời và chuyển sang dùng các bóng đèn LED
inglês | vietnamita |
---|---|
lights | đèn |
solar | mặt trời |
the | tôi |
and | các |
EN You could install low-flow showerheads or look at getting a solar device installed to help reduce your electricity costs if that’s an option for you
VI Bạn có thể lắp đặt các vòi hoa sen có lưu lượng thấp hoặc tìm cách lắp đặt một thiết bị năng lượng mặt trời để giúp giảm chi phí điện của bạn nếu đó là một lựa chọn cho bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
help | giúp |
reduce | giảm |
if | nếu |
option | chọn |
solar | mặt trời |
your | bạn |
EN My brother-in-law had installed solar panels, and I was envious. We made an earnest attempt to do so ourselves, but a very large California sycamore in our backyard was in the way.
VI Anh rể tôi đã lắp đặt các tấm bảng dùng năng lượng mặt trời. Tôi đã rất ganh tị. Chúng tôi nghiêm chỉnh muốn làm theo nhưng có một cây sung dâu California rất lớn ở vườn sau nhà (nằm choán chỗ).
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
very | rất |
large | lớn |
california | california |
solar | mặt trời |
we | chúng tôi |
and | các |
made | làm |
EN We have installed all energy-efficient LED bulbs and recessed lighting
VI Chúng tôi lắp toàn là các bóng điện LED và đèn âm tường hiệu suất năng lượng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | điện |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Furthermore, Amazon EC2 P3 instances can be integrated with AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMIs) that are pre-installed with popular deep learning frameworks
VI Hơn nữa, các phiên bản Amazon EC2 P3 có thể được tích hợp với AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMI) đã được cài đặt sẵn các framework về deep learning phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
integrated | tích hợp |
aws | aws |
popular | phổ biến |
with | với |
EN To get started within minutes, learn more about Amazon SageMaker or use the AWS Deep Learning AMI, pre-installed with popular deep learning frameworks such as Caffe2 and MXNet
VI Để bắt đầu trong vòng vài phút, hãy tìm hiểu thêm về Amazon SageMaker hoặc sử dụng AMI AWS Deep Learning, được cài đặt sẵn với các framework về deep learning phổ biến như Caffe2 và MXNet
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
minutes | phút |
learn | hiểu |
amazon | amazon |
or | hoặc |
aws | aws |
popular | phổ biến |
use | sử dụng |
and | và |
as | như |
to | đầu |
more | thêm |
with | với |
get | các |
EN Alternatively, you can also use the NVIDIA AMI with GPU driver and CUDA toolkit pre-installed.
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng AMI NVIDIA với trình điều khiển GPU và bộ công cụ CUDA được cài sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
you | bạn |
use | sử dụng |
EN All APK files must be signed before they can be installed and used
VI Tất cả tệp APK phải được ký trước khi có thể được cài đặt và sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
files | tệp |
before | trước |
installed | cài đặt |
used | sử dụng |
must | phải |
be | được |
EN It is installed by default on most Android devices
VI Nó hầu hết được cài đặt mặc định trên các thiết bị Android
inglês | vietnamita |
---|---|
installed | cài đặt |
default | mặc định |
android | android |
is | được |
most | hầu hết |
on | trên |
EN It can help users to check, allow or deny access to the Internet of applications installed on the device.
VI Nó có thể giúp người dùng kiểm tra, cho phép hoặc từ chối quyền truy cập vào Internet của các ứng dụng đã được cài đặt trên thiết bị.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
users | người dùng |
check | kiểm tra |
allow | cho phép |
internet | internet |
applications | các ứng dụng |
installed | cài đặt |
access | truy cập |
or | hoặc |
on | trên |
EN InternetGuard also automatically identifies the applications that are installed on your device for easier management
VI InternetGuard cũng tự động xác định các ứng dụng đang được cài đặt trên thiết bị của bạn để quản lý dễ hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
installed | cài đặt |
on | trên |
also | cũng |
your | bạn |
EN It is available in 18 languages and is installed by hundreds of millions of devices, including mobile phones and console
VI Nó có sẵn 18 ngôn ngữ và được cài đặt bởi hàng trăm triệu thiết bị, bao gồm cả điện thoại di động và hệ máy cầm tay
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
installed | cài đặt |
millions | triệu |
including | bao gồm |
EN More solar installed means more investors seeing solid returns on their investments.
VI Nhiều năng lượng mặt trời được lắp đặt hơn có nghĩa là nhiều nhà đầu tư nhận thấy lợi nhuận vững chắc từ các khoản đầu tư của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
on | đầu |
solar | mặt trời |
their | của |
more | nhiều |
EN ecoligo has developed, installed and maintained tailored solar solutions for 59 customers across the world.
VI ecoligo đã phát triển, lắp đặt và duy trì các giải pháp năng lượng mặt trời phù hợp cho 59 khách hàng trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
world | thế giới |
the | giải |
solutions | giải pháp |
customers | khách hàng |
and | các |
solar | mặt trời |
for | cho |
EN MWp installed capacity from ecoligo projects
VI Công suất lắp đặt trong MWp của các dự án ecoligos
inglês | vietnamita |
---|---|
capacity | công suất |
projects | dự án |
from | của |
EN We have processes in place to manage issues that come up after we’ve installed the solar solution
VI Chúng tôi có các quy trình để quản lý các vấn đề phát sinh sau khi chúng tôi cài đặt giải pháp năng lượng mặt trời
inglês | vietnamita |
---|---|
processes | quy trình |
installed | cài đặt |
solution | giải pháp |
we | chúng tôi |
the | giải |
to | các |
solar | mặt trời |
after | khi |
EN We can guarantee that you do not have to make a single payment until the project is fully installed and operational.
VI Chúng tôi có thể đảm bảo rằng bạn không phải thực hiện một khoản thanh toán nào cho đến khi dự án được lắp đặt hoàn chỉnh và đi vào hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
payment | thanh toán |
project | dự án |
we | chúng tôi |
you | bạn |
and | và |
EN A message will be sent to your email address containing login details, right after your account is installed
VI Một tin nhắn chứa thông tin đăng nhập sẽ được gửi vào email của bạn, ngay sau khi tài khoản của bạn được cài đặt
inglês | vietnamita |
---|---|
message | tin nhắn |
sent | gửi |
details | thông tin |
account | tài khoản |
installed | cài đặt |
your | bạn |
after | sau |
EN Model: OCC-SPLxxxFO Designed appropriate installed in apartment buildings, office [...]
VI Măng xông do POSTEF thiết kế đặc biệt để [...]
EN We have installed solar power generation systems at 72 stores and service centers nationwide
VI Chúng tôi đã lắp đặt hệ thống phát điện bằng năng lượng mặt trời tại 72 cửa hàng và trung tâm bảo hành trên toàn quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
stores | cửa hàng |
centers | trung tâm |
we | chúng tôi |
systems | hệ thống |
at | tại |
solar | mặt trời |
EN These tracers may be installed on your device depending on the preferences that you expressed or may express at any time in accordance with this policy.
VI Những công cụ theo dõi này có thể được cài đặt trên thiết bị của bạn căn cứ trên tùy chọn bạn đã nêu rõ hoặc có thể nêu rõ vào bất kỳ lúc nào theo chính sách này.
inglês | vietnamita |
---|---|
installed | cài đặt |
policy | chính sách |
or | hoặc |
accordance | theo |
may | có thể được |
on | trên |
be | được |
your | của bạn |
this | này |
in | vào |
EN You can also set your browser to accept or block cookies on a case-by-case basis before they are installed
VI Bạn cũng có thể thiết lập trình duyệt chấp nhận hoặc chặn cookie theo từng trường hợp trước khi chúng được cài đặt
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
cookies | cookie |
installed | cài đặt |
set | thiết lập |
browser | trình duyệt |
by | theo |
accept | chấp nhận |
or | hoặc |
they | từ |
you | bạn |
also | cũng |
are | được |
EN We’re already using this approach today to network machines installed with IoT Gateways.
VI Chúng tôi hiện đang sử dụng phương pháp này cho các thiết bị mạng được cài đặt Cổng kết nối IoT.
inglês | vietnamita |
---|---|
were | được |
using | sử dụng |
network | mạng |
this | này |
installed | cài đặt |
to | cho |
EN Bosch Rexroth is already using this approach today to subsequently network machines installed with IoT gateways.
VI Bosch Rexroth hiện đang sử dụng cách tiếp cận này cho các thiết bị mạng được lắp đặt cổng kết nối IoT.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
network | mạng |
approach | tiếp cận |
this | này |
to | cho |
EN We have installed volume reduction machines at 6 bases that emit a large amount of Styrofoam used for packaging home appliances, and are working to recycle them
VI Chúng tôi đã lắp đặt các máy giảm thể tích tại 6 cơ sở thải ra một lượng lớn Xốp dùng để đóng gói đồ gia dụng và đang nghiên cứu để tái chế chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
large | lớn |
used | dùng |
we | chúng tôi |
volume | lượng |
EN We have installed solar power generation systems at 70 stores and service centers nationwide
VI Chúng tôi đã lắp đặt hệ thống phát điện bằng năng lượng mặt trời tại 70 cửa hàng và trung tâm bảo hành trên toàn quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
stores | cửa hàng |
centers | trung tâm |
we | chúng tôi |
systems | hệ thống |
at | tại |
solar | mặt trời |
Mostrando 50 de 50 traduções