Traduzir "top that says" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "top that says" de inglês para vietnamita

Traduções de top that says

"top that says" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

top bạn cao cho chúng chúng tôi cung cấp các cũng của của bạn dịch hoặc hàng đầu hơn mọi một mở những ra sau số sử dụng trang web trong trên tôi từ vào về với đây đó đầu đến để đổi

Tradução de inglês para vietnamita de top that says

inglês
vietnamita

EN After I open the installer I got an error says ?No activity found to handle intent??

VI K vô được ad ơi :(( nó hiện phải tải offical soure về :((

EN Plays the drums and never says no to vegan doughnuts

VI Chơi trống không bao giờ nói không với bánh rán thuần chay

inglêsvietnamita
thekhông
tovới

EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.

VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.

inglêsvietnamita
technicalkỹ thuật
analysisphân tích
easydễ dàng
seexem
ourchúng tôi

EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.

VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.

inglêsvietnamita
technicalkỹ thuật
analysisphân tích
easydễ dàng
seexem
ourchúng tôi

EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.

VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.

inglêsvietnamita
technicalkỹ thuật
analysisphân tích
easydễ dàng
seexem
ourchúng tôi

EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.

VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.

inglêsvietnamita
technicalkỹ thuật
analysisphân tích
easydễ dàng
seexem
ourchúng tôi

EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.

VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.

inglêsvietnamita
technicalkỹ thuật
analysisphân tích
easydễ dàng
seexem
ourchúng tôi

EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.

VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.

inglêsvietnamita
technicalkỹ thuật
analysisphân tích
easydễ dàng
seexem
ourchúng tôi

EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.

VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.

inglêsvietnamita
technicalkỹ thuật
analysisphân tích
easydễ dàng
seexem
ourchúng tôi

EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.

VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.

inglêsvietnamita
technicalkỹ thuật
analysisphân tích
easydễ dàng
seexem
ourchúng tôi

EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE

VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây một trong những indicator giúp FED thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.

inglêsvietnamita
introng

EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE

VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây một trong những indicator giúp FED thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.

inglêsvietnamita
introng

EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE

VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây một trong những indicator giúp FED thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.

inglêsvietnamita
introng

EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE

VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây một trong những indicator giúp FED thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.

inglêsvietnamita
introng

EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE

VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây một trong những indicator giúp FED thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.

inglêsvietnamita
introng

EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE

VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây một trong những indicator giúp FED thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.

inglêsvietnamita
introng

EN She says these symptoms lately have our bodies’ reacting to histamine.

VI Cô ấy nói những triệu chứng này gần đây do cơ thể chúng ta phản ứng với histamin.

inglêsvietnamita
thesenày
tovới
havechúng

EN Comic books and graphic novels belong in every teacher's toolkit, says cartoonist and educator Gene Luen Yang

VI Những cuốn truyện tranh tiểu thuyết đồ họa thuộc về bộ công cụ của mỗi giáo viên, theo lời nhà họa sĩ tranh biếm họa nhà giáo dục Gene Luen Yang

inglêsvietnamita
andcủa
everymỗi

EN Racism is making people sick -- especially black women and babies, says Miriam Zoila Pérez

VI Theo Miriam Zoila Pérez, phân biệt chủng tộc đang làm người ta yếu đi - đặc biệt với những phụ nữ trẻ em da đen

inglêsvietnamita
is
peoplengười
andvới

EN “My job is make the end of someone’s life comfortable both spiritually and physically," says VITAS physician Steven P

VI "Công việc của tôi giúp cho thời khắc khép lại cuộc đời của một ai đó trở nên thoải mái, dễ chịu cả về mặt thể chất tinh thần." Bác sĩ VITAS, Steven P

EN “My job is make the end of someone’s life comfortable both spiritually and physically," says VITAS physician Steven P

VI "Công việc của tôi giúp cho thời khắc khép lại cuộc đời của một ai đó trở nên thoải mái, dễ chịu cả về mặt thể chất tinh thần." Bác sĩ VITAS, Steven P

EN “My job is make the end of someone’s life comfortable both spiritually and physically," says VITAS physician Steven P

VI "Công việc của tôi giúp cho thời khắc khép lại cuộc đời của một ai đó trở nên thoải mái, dễ chịu cả về mặt thể chất tinh thần." Bác sĩ VITAS, Steven P

EN “My job is make the end of someone’s life comfortable both spiritually and physically," says VITAS physician Steven P

VI "Công việc của tôi giúp cho thời khắc khép lại cuộc đời của một ai đó trở nên thoải mái, dễ chịu cả về mặt thể chất tinh thần." Bác sĩ VITAS, Steven P

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

inglêsvietnamita
storycâu chuyện
havecho
withoutkhông
helpgiúp
ofcủa

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

inglêsvietnamita
storycâu chuyện
havecho
withoutkhông
helpgiúp
ofcủa

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

inglêsvietnamita
storycâu chuyện
havecho
withoutkhông
helpgiúp
ofcủa

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

inglêsvietnamita
storycâu chuyện
havecho
withoutkhông
helpgiúp
ofcủa

EN Watch to the end for an experiment that, as he says, will go to "the limit of your imagination."

VI Hãy xem cho đến cuối để nghe một thí nghiệm, theo như tác giả nói, sẽ đi đến "tận cùng của sự tưởng tượng."

inglêsvietnamita
watchxem
ofcủa

EN Too many nonprofits, he says, are rewarded for how little they spend -- not for what they get done

VI Ông nói rằng quá nhiều tổ chức từ thiện được vinh danh vì số tiền ít ỏi mà họ chi ra, chứ không phải những điều mà họ làm được

EN In this bold talk, he says: Let's change the way we think about changing the world.

VI Trong bài nói này, ông nói: Hãy thay đổi cách chúng ta nghĩ về việc thay đổi thế giới.

EN The Times 2016–2017 World University Rankings placed seven Canadian universities in the top 200 (and four of these in the top 100)

VI Bảng xếp hạng Đại học Thế giới Times 2017 xếp hạng bảy trường đại học Canada nằm trong top 200 ( bốn trong số này nằm trong top 100)

inglêsvietnamita
fourbốn
thetrường
introng
ofnày

EN As well, Shanghai Jiao Tong University’s 2016 Academic Ranking of World Universities placed four Canadian institutions in its top 100, and 20 in the top 500.

VI Đồng thời, Bảng xếp hạng học thuật của Đại học Thế giới Thượng Hải Jiao Tong năm 2016 đã xếp hạng bốn tổ chức giáo dục Canada vào top 100 20 trong top 500.

inglêsvietnamita
rankingxếp hạng
worldthế giới
canadiancanada
institutionstổ chức
fourbốn
and
introng
thecủa

EN Filter by hostnames, or see a list of top URLs that missed cache using intuitive drill-down graphs right from the dashboard.

VI Lọc theo tên máy chủ hoặc xem danh sách các URL hàng đầu không đi qua bộ nhớ đệm bằng cách sử dụng đồ thị chi tiết trực quan ngay từ bảng điều khiển.

inglêsvietnamita
orhoặc
seexem
listdanh sách
tophàng đầu
byqua
usingsử dụng

EN "With Cloudflare’s CDN the load time of our images improved by 2-3x and on top of that we’re saving over 50% on our monthly bandwidth usage."

VI Với CDN của Cloudflare, thời gian tải hình ảnh của chúng tôi được cải thiện gấp 2-3 lần trên hết chúng tôi đang tiết kiệm hơn 50% mức sử dụng băng thông hàng tháng.

inglêsvietnamita
improvedcải thiện
savingtiết kiệm
timethời gian
usagesử dụng
monthlyhàng tháng
ourchúng tôi
ontrên
withvới
weređược
imageshình ảnh

EN “I've been using Semrush for 7+ years now and heavily rely on it to help me move whatever site I'm working on to the top of Google.”

VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."

inglêsvietnamita
sitetrang
helpgiúp
thenày
andtôi
tođầu

EN Websites Included: Specify a country or an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)

VI Trang web Bao gồm: Chỉ định quốc gia hoặc ngành cụ thể (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)

inglêsvietnamita
specifychỉ định
countryquốc gia
basiccơ bản
reportbáo cáo
anthể
websitestrang web
orhoặc
includesbao gồm
tophàng đầu
domainsmiền

EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)

VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)

inglêsvietnamita
specifychỉ định
basiccơ bản
reportbáo cáo
websitestrang web
includesbao gồm
tophàng đầu
domainsmiền

EN Identify the top players within an industry

VI Xác định những đối thủ hàng đầu trong cùng ngành

inglêsvietnamita
identifyxác định
withintrong
thenhững
tophàng đầu

EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.

VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực tốc độ tăng trưởng vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.

inglêsvietnamita
identifyxác định
playersngười chơi
introng
marketthị trường
growthtăng
andcác
highcao
tophàng đầu

EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 1,000 domains)

VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)

inglêsvietnamita
specifychỉ định
basiccơ bản
reportbáo cáo
websitestrang web
includesbao gồm
tophàng đầu
domainsmiền

EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement

VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực tốc độ tăng trưởng vị trí thị trường cao

inglêsvietnamita
identifyxác định
introng
marketthị trường
growthtăng
highcao

EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 500 domains)

VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 500 tên miền hàng đầu)

inglêsvietnamita
specifychỉ định
basiccơ bản
reportbáo cáo
websitestrang web
includesbao gồm
tophàng đầu
domainsmiền

EN Receive an in-depth analysis of your competitor's top-performing pages and conversion funnels

VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn

inglêsvietnamita
analysisphân tích
competitorscạnh tranh
pagestrang
ofcủa
conversionchuyển đổi
receivenhận
yourbạn

EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content

VI Khám phá các xu hướng nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ

inglêsvietnamita
baseddựa trên
ontrên
tophàng đầu
getnhận
andcủa

EN Discover new niches and geo markets, reveal trends, and learn from the top players

VI Phát hiện các thị trường ngách thị trường địa lý mới, đồng thời khám phá các xu hướng học hỏi từ những doanh nghiệp hàng đầu

inglêsvietnamita
newmới
marketsthị trường
andthị
thetrường
learnhọc
tophàng đầu

EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments

VI Ripple cho phép các doanh nghiệp tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)

inglêsvietnamita
enablescho phép
financialtài chính
institutionstổ chức
buildingxây dựng
networkmạng
globaltoàn cầu
sendgửi
totiền
ontrên
paymentthanh toán
andcác

EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.

VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu được truyền cảm hứng.

inglêsvietnamita
updatecập nhật
neverkhông
helpinggiúp
tophàng đầu
youbạn
theychúng

EN It is a list of top riders, likely to win your championship in the future

VI Đó danh sách những tay đua hàng đầu, khả năng giành giật ngôi vị nhà vô địch của bạn trong tương lai

inglêsvietnamita
listdanh sách
futuretương lai
yourcủa bạn
tophàng đầu
tođầu
introng

EN Home Appliance Sales Business Top

VI Kinh doanh thiết bị gia dụng hàng đầu

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
tophàng đầu

EN Energy Management System Business Top

VI Hệ thống quản lý năng lượng hàng đầu

inglêsvietnamita
energynăng lượng
systemhệ thống
tophàng đầu

Mostrando 50 de 50 traduções