EN After I open the installer I got an error says ?No activity found to handle intent??
"top that says" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
top | bạn cao cho chúng chúng tôi cung cấp các có cũng của của bạn dịch gì hoặc hàng đầu hơn là mọi một mở những ra sau số sử dụng trang web trong trên tôi từ và vào về với đây đó đầu đến để đổi |
EN After I open the installer I got an error says ?No activity found to handle intent??
VI K vô được ad ơi :(( nó hiện phải tải offical soure về :((
EN Plays the drums and never says no to vegan doughnuts
VI Chơi trống và không bao giờ nói không với bánh rán thuần chay
inglês | vietnamita |
---|---|
the | không |
to | với |
EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
easy | dễ dàng |
see | xem |
our | chúng tôi |
EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
easy | dễ dàng |
see | xem |
our | chúng tôi |
EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
easy | dễ dàng |
see | xem |
our | chúng tôi |
EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
easy | dễ dàng |
see | xem |
our | chúng tôi |
EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
easy | dễ dàng |
see | xem |
our | chúng tôi |
EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
easy | dễ dàng |
see | xem |
our | chúng tôi |
EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
easy | dễ dàng |
see | xem |
our | chúng tôi |
EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
easy | dễ dàng |
see | xem |
our | chúng tôi |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN She says these symptoms lately have our bodies’ reacting to histamine.
VI Cô ấy nói những triệu chứng này gần đây là do cơ thể chúng ta phản ứng với histamin.
inglês | vietnamita |
---|---|
these | này |
to | với |
have | chúng |
EN Comic books and graphic novels belong in every teacher's toolkit, says cartoonist and educator Gene Luen Yang
VI Những cuốn truyện tranh và tiểu thuyết đồ họa thuộc về bộ công cụ của mỗi giáo viên, theo lời nhà họa sĩ tranh biếm họa và nhà giáo dục Gene Luen Yang
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
every | mỗi |
EN Racism is making people sick -- especially black women and babies, says Miriam Zoila Pérez
VI Theo Miriam Zoila Pérez, phân biệt chủng tộc đang làm người ta yếu đi - đặc biệt là với những phụ nữ và trẻ em da đen
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
people | người |
and | với |
EN “My job is make the end of someone’s life comfortable both spiritually and physically," says VITAS physician Steven P
VI "Công việc của tôi là giúp cho thời khắc khép lại cuộc đời của một ai đó trở nên thoải mái, dễ chịu cả về mặt thể chất và tinh thần." Bác sĩ VITAS, Steven P
EN “My job is make the end of someone’s life comfortable both spiritually and physically," says VITAS physician Steven P
VI "Công việc của tôi là giúp cho thời khắc khép lại cuộc đời của một ai đó trở nên thoải mái, dễ chịu cả về mặt thể chất và tinh thần." Bác sĩ VITAS, Steven P
EN “My job is make the end of someone’s life comfortable both spiritually and physically," says VITAS physician Steven P
VI "Công việc của tôi là giúp cho thời khắc khép lại cuộc đời của một ai đó trở nên thoải mái, dễ chịu cả về mặt thể chất và tinh thần." Bác sĩ VITAS, Steven P
EN “My job is make the end of someone’s life comfortable both spiritually and physically," says VITAS physician Steven P
VI "Công việc của tôi là giúp cho thời khắc khép lại cuộc đời của một ai đó trở nên thoải mái, dễ chịu cả về mặt thể chất và tinh thần." Bác sĩ VITAS, Steven P
EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.
VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS và con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
story | câu chuyện |
have | cho |
without | không |
help | giúp |
of | của |
EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.
VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS và con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
story | câu chuyện |
have | cho |
without | không |
help | giúp |
of | của |
EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.
VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS và con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
story | câu chuyện |
have | cho |
without | không |
help | giúp |
of | của |
EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.
VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS và con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
story | câu chuyện |
have | cho |
without | không |
help | giúp |
of | của |
EN Watch to the end for an experiment that, as he says, will go to "the limit of your imagination."
VI Hãy xem cho đến cuối để nghe một thí nghiệm, theo như tác giả nói, sẽ đi đến "tận cùng của sự tưởng tượng."
inglês | vietnamita |
---|---|
watch | xem |
of | của |
EN Too many nonprofits, he says, are rewarded for how little they spend -- not for what they get done
VI Ông nói rằng quá nhiều tổ chức từ thiện được vinh danh vì số tiền ít ỏi mà họ chi ra, chứ không phải những điều mà họ làm được
EN In this bold talk, he says: Let's change the way we think about changing the world.
VI Trong bài nói này, ông nói: Hãy thay đổi cách chúng ta nghĩ về việc thay đổi thế giới.
EN The Times 2016–2017 World University Rankings placed seven Canadian universities in the top 200 (and four of these in the top 100)
VI Bảng xếp hạng Đại học Thế giới Times 2017 xếp hạng bảy trường đại học Canada nằm trong top 200 (và bốn trong số này nằm trong top 100)
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
the | trường |
in | trong |
of | này |
EN As well, Shanghai Jiao Tong University’s 2016 Academic Ranking of World Universities placed four Canadian institutions in its top 100, and 20 in the top 500.
VI Đồng thời, Bảng xếp hạng học thuật của Đại học Thế giới Thượng Hải Jiao Tong năm 2016 đã xếp hạng bốn tổ chức giáo dục Canada vào top 100 và 20 trong top 500.
inglês | vietnamita |
---|---|
ranking | xếp hạng |
world | thế giới |
canadian | canada |
institutions | tổ chức |
four | bốn |
and | và |
in | trong |
the | của |
EN Filter by hostnames, or see a list of top URLs that missed cache using intuitive drill-down graphs right from the dashboard.
VI Lọc theo tên máy chủ hoặc xem danh sách các URL hàng đầu không đi qua bộ nhớ đệm bằng cách sử dụng đồ thị chi tiết trực quan ngay từ bảng điều khiển.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
see | xem |
list | danh sách |
top | hàng đầu |
by | qua |
using | sử dụng |
EN "With Cloudflare’s CDN the load time of our images improved by 2-3x and on top of that we’re saving over 50% on our monthly bandwidth usage."
VI Với CDN của Cloudflare, thời gian tải hình ảnh của chúng tôi được cải thiện gấp 2-3 lần và trên hết là chúng tôi đang tiết kiệm hơn 50% mức sử dụng băng thông hàng tháng.
inglês | vietnamita |
---|---|
improved | cải thiện |
saving | tiết kiệm |
time | thời gian |
usage | sử dụng |
monthly | hàng tháng |
our | chúng tôi |
on | trên |
with | với |
were | được |
images | hình ảnh |
EN “I've been using Semrush for 7+ years now and heavily rely on it to help me move whatever site I'm working on to the top of Google.”
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
inglês | vietnamita |
---|---|
site | trang |
help | giúp |
the | này |
and | tôi |
to | đầu |
EN Websites Included: Specify a country or an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)
VI Trang web Bao gồm: Chỉ định quốc gia hoặc ngành cụ thể (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
inglês | vietnamita |
---|---|
specify | chỉ định |
country | quốc gia |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
an | thể |
websites | trang web |
or | hoặc |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
inglês | vietnamita |
---|---|
specify | chỉ định |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
websites | trang web |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Identify the top players within an industry
VI Xác định những đối thủ hàng đầu trong cùng ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
within | trong |
the | những |
top | hàng đầu |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 1,000 domains)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
inglês | vietnamita |
---|---|
specify | chỉ định |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
websites | trang web |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
high | cao |
EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 500 domains)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 500 tên miền hàng đầu)
inglês | vietnamita |
---|---|
specify | chỉ định |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
websites | trang web |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Receive an in-depth analysis of your competitor's top-performing pages and conversion funnels
VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang và kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
pages | trang |
of | của |
conversion | chuyển đổi |
receive | nhận |
your | bạn |
EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content
VI Khám phá các xu hướng và nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
top | hàng đầu |
get | nhận |
and | của |
EN Discover new niches and geo markets, reveal trends, and learn from the top players
VI Phát hiện các thị trường ngách và thị trường địa lý mới, đồng thời khám phá các xu hướng và học hỏi từ những doanh nghiệp hàng đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
markets | thị trường |
and | thị |
the | trường |
learn | học |
top | hàng đầu |
EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments
VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
building | xây dựng |
network | mạng |
global | toàn cầu |
send | gửi |
to | tiền |
on | trên |
payment | thanh toán |
and | các |
EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.
VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu và được truyền cảm hứng.
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
never | không |
helping | giúp |
top | hàng đầu |
you | bạn |
they | chúng |
EN It is a list of top riders, likely to win your championship in the future
VI Đó là danh sách những tay đua hàng đầu, có khả năng giành giật ngôi vị nhà vô địch của bạn trong tương lai
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
future | tương lai |
your | của bạn |
top | hàng đầu |
to | đầu |
in | trong |
EN Home Appliance Sales Business Top
VI Kinh doanh thiết bị gia dụng hàng đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
top | hàng đầu |
EN Energy Management System Business Top
VI Hệ thống quản lý năng lượng hàng đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
system | hệ thống |
top | hàng đầu |
Mostrando 50 de 50 traduções