EN "I don't know what he's trying to do. In American racing, everyone knows everyone, so there may have been some discussions - but they were probably not as specific as you think."
"thank everyone" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN "I don't know what he's trying to do. In American racing, everyone knows everyone, so there may have been some discussions - but they were probably not as specific as you think."
VI "Tôi không biết anh ấy đang cố gắng làm gì. Trong giải đua xe Mỹ, mọi người đều biết mọi người, vì vậy có thể đã có một số cuộc thảo luận - nhưng chúng có thể không cụ thể như bạn nghĩ."
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
not | không |
as | như |
but | nhưng |
you | bạn |
know | biết |
everyone | người |
they | chúng |
EN Thank you for watching! Please check this page again to watch the on-demand videos of all the sessions.
VI Xin cảm ơn bạn đã tham dự! Xin vui lòng quay lại trang này sau sự kiện để xem các video ghi lại theo yêu cầu của tất cả các phiên
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
please | xin vui lòng |
page | trang |
videos | video |
all | tất cả các |
you | bạn |
this | này |
for | theo |
EN “Absolutely, the best training for learning the steps to grow my YouTube channels. Thank you.”
VI “Chắc chắn đây là chương trình huấn luyện tốt nhất để tìm hiểu các bước phát triển kênh YouTube của mình. Cám ơn bạn.”
EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.
VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. Và để sân chơi này vững bền, phát triển thì có lẽ chúng ta cần phải có những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
grow | phát triển |
common | chung |
including | bao gồm |
this | này |
we | chúng tôi |
all | của |
EN Thank you for using our service. If you could share our website with your friends, that would be a huge help.
VI Cám ơn bạn vì đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Nếu có thể, hãy chia sẻ tới bạn bè của bạn:
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
if | nếu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Thank You Co., Ltd. operates a home appliance mass retailer under the “Hyakuman Volt” store brand mainly in the Hokuriku and Hokkaido regions.
VI Thank You Co., Ltd. điều hành một nhà bán lẻ hàng loạt thiết bị gia dụng dưới nhãn hiệu Cửa hàng Hyakuman Volt chủ yếu ở vùng Hokuriku và Hokkaido.
EN Thank you for your continued patronage.
VI Cảm ơn bạn đã tiếp tục bảo trợ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
your | của bạn |
for | của |
you | bạn |
EN Thank you for visiting our online Newsroom.
VI Cảm ơn bạn đã ghé thăm Phòng Thông tin Trực tuyến của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
online | trực tuyến |
for | của |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Thank you for subscribing. We will keep you updated with our best deals.
VI Cảm ơn bạn đã đăng kí. Chúng tôi sẽ liên tục cập nhật những khuyến mãi tốt nhất dành cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
updated | cập nhật |
we | chúng tôi |
for | cho |
you | bạn |
EN The sign doesn’t read “Please Come Again” or “Thank You [?]
VI Biển báo không ghi “Please Come Again” hoặc “Thank You […]
EN Thank you for always providing products and services that are convenient for your life
VI Cảm ơn bạn đã luôn cung cấp những sản phẩm và dịch vụ tiện ích cho cuộc sống của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
always | luôn |
providing | cung cấp |
life | sống |
products | sản phẩm |
and | của |
your | bạn |
EN Thank you for your interest in our delivery service. CK GO service operates from 7 AM to 9:00 PM.
VI Cảm ơn bạn đã quan tâm đến dịch vụ giao hàng, hiện nay CK GO phục vụ khách hàng từ 07 giờ sáng đến 21 giờ 00 tối.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
you | bạn |
EN Thank You Co., Ltd. operates a home appliance mass retailer under the “Hyakuman Volt” store brand mainly in the Hokuriku and Hokkaido regions.
VI Thank You Co., Ltd. điều hành một nhà bán lẻ hàng loạt thiết bị gia dụng dưới nhãn hiệu Cửa hàng Hyakuman Volt chủ yếu ở vùng Hokuriku và Hokkaido.
EN Thank you for always providing products and services that are convenient for your life
VI Cảm ơn bạn đã luôn cung cấp những sản phẩm và dịch vụ tiện ích cho cuộc sống của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
always | luôn |
providing | cung cấp |
life | sống |
products | sản phẩm |
and | của |
your | bạn |
EN Thank you for your continued patronage.
VI Cảm ơn bạn đã tiếp tục bảo trợ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
your | của bạn |
for | của |
you | bạn |
EN Thanks to all the teachers, staffs and partners who make the programme a true success: thank PNC!
VI Cảm ơn tất cả các giáo viên, nhân viên và đối tác đã làm nên một chương trình thật sự thành công: Cảm ơn PNC!
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
thank | cảm ơn |
make | làm |
all | tất cả các |
EN “Absolutely, the best training for learning the steps to grow my YouTube channels. Thank you.”
VI “Chắc chắn đây là chương trình huấn luyện tốt nhất để tìm hiểu các bước phát triển kênh YouTube của mình. Cám ơn bạn.”
EN Thank you for subscribing. We will keep you updated with our best deals.
VI Cảm ơn bạn đã đăng kí. Chúng tôi sẽ liên tục cập nhật những khuyến mãi tốt nhất dành cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
updated | cập nhật |
we | chúng tôi |
for | cho |
you | bạn |
EN This is why we recognise your contribution with competitive salary packages, attractive benefits, profit shares, and sincere ‘thank yous’
VI Đây là lý do vì sao chúng tôi ghi nhận đóng góp của bạn với các gói tiền lương cạnh tranh, phúc lợi hấp dẫn, chia sẻ lợi nhuận và những ‘lời cảm ơn’ chân thành
inglês | vietnamita |
---|---|
packages | gói |
thank | cảm ơn |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
with | với |
EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.
VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. Và để sân chơi này vững bền, phát triển thì có lẽ chúng ta cần phải có những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
grow | phát triển |
common | chung |
including | bao gồm |
this | này |
we | chúng tôi |
all | của |
EN Thank you for using our service. If you could share our website with your friends, that would be a huge help.
VI Cám ơn bạn vì đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Nếu có thể, hãy chia sẻ tới bạn bè của bạn:
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
if | nếu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN this can be view with good risk reward ratio.one can try in zone if reach. Thank you
VI mô hình bẫy giá xuất hiện Tác giả đề xuất mua luôn tại giá hiện tại Dừng lỗ và chốt lời như mục tiêu gồm 2 tp PP sử dụng: bẫy giá
inglês | vietnamita |
---|---|
if | như |
EN this can be view with good risk reward ratio.one can try in zone if reach. Thank you
VI mô hình bẫy giá xuất hiện Tác giả đề xuất mua luôn tại giá hiện tại Dừng lỗ và chốt lời như mục tiêu gồm 2 tp PP sử dụng: bẫy giá
inglês | vietnamita |
---|---|
if | như |
EN this can be view with good risk reward ratio.one can try in zone if reach. Thank you
VI mô hình bẫy giá xuất hiện Tác giả đề xuất mua luôn tại giá hiện tại Dừng lỗ và chốt lời như mục tiêu gồm 2 tp PP sử dụng: bẫy giá
inglês | vietnamita |
---|---|
if | như |
EN this can be view with good risk reward ratio.one can try in zone if reach. Thank you
VI mô hình bẫy giá xuất hiện Tác giả đề xuất mua luôn tại giá hiện tại Dừng lỗ và chốt lời như mục tiêu gồm 2 tp PP sử dụng: bẫy giá
inglês | vietnamita |
---|---|
if | như |
EN this can be view with good risk reward ratio.one can try in zone if reach. Thank you
VI mô hình bẫy giá xuất hiện Tác giả đề xuất mua luôn tại giá hiện tại Dừng lỗ và chốt lời như mục tiêu gồm 2 tp PP sử dụng: bẫy giá
inglês | vietnamita |
---|---|
if | như |
EN this can be view with good risk reward ratio.one can try in zone if reach. Thank you
VI mô hình bẫy giá xuất hiện Tác giả đề xuất mua luôn tại giá hiện tại Dừng lỗ và chốt lời như mục tiêu gồm 2 tp PP sử dụng: bẫy giá
inglês | vietnamita |
---|---|
if | như |
EN this can be view with good risk reward ratio.one can try in zone if reach. Thank you
VI mô hình bẫy giá xuất hiện Tác giả đề xuất mua luôn tại giá hiện tại Dừng lỗ và chốt lời như mục tiêu gồm 2 tp PP sử dụng: bẫy giá
inglês | vietnamita |
---|---|
if | như |
EN this can be view with good risk reward ratio.one can try in zone if reach. Thank you
VI mô hình bẫy giá xuất hiện Tác giả đề xuất mua luôn tại giá hiện tại Dừng lỗ và chốt lời như mục tiêu gồm 2 tp PP sử dụng: bẫy giá
inglês | vietnamita |
---|---|
if | như |
EN this can be view with good risk reward ratio.one can try in zone if reach. Thank you
VI mô hình bẫy giá xuất hiện Tác giả đề xuất mua luôn tại giá hiện tại Dừng lỗ và chốt lời như mục tiêu gồm 2 tp PP sử dụng: bẫy giá
inglês | vietnamita |
---|---|
if | như |
EN here in video i have share my ta of soxl etf support and res. are marked my opinion is also given this video is only for edu. purpose only dyor before trade. thank you
VI Xin chào tất cả anh chị em! Sau khi được nhà đầu tư phím hàng và 2 tuần nghiên cứu giá thì hôm nay mình xin phép chia sẻ cho anh chị em kế hoạch mua MSFT của mình nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
you | em |
is | được |
EN here in video i have share my ta of soxl etf support and res. are marked my opinion is also given this video is only for edu. purpose only dyor before trade. thank you
VI Xin chào tất cả anh chị em! Sau khi được nhà đầu tư phím hàng và 2 tuần nghiên cứu giá thì hôm nay mình xin phép chia sẻ cho anh chị em kế hoạch mua MSFT của mình nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
you | em |
is | được |
EN here in video i have share my ta of soxl etf support and res. are marked my opinion is also given this video is only for edu. purpose only dyor before trade. thank you
VI Xin chào tất cả anh chị em! Sau khi được nhà đầu tư phím hàng và 2 tuần nghiên cứu giá thì hôm nay mình xin phép chia sẻ cho anh chị em kế hoạch mua MSFT của mình nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
you | em |
is | được |
EN here in video i have share my ta of soxl etf support and res. are marked my opinion is also given this video is only for edu. purpose only dyor before trade. thank you
VI Xin chào tất cả anh chị em! Sau khi được nhà đầu tư phím hàng và 2 tuần nghiên cứu giá thì hôm nay mình xin phép chia sẻ cho anh chị em kế hoạch mua MSFT của mình nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
you | em |
is | được |
EN here in video i have share my ta of soxl etf support and res. are marked my opinion is also given this video is only for edu. purpose only dyor before trade. thank you
VI Xin chào tất cả anh chị em! Sau khi được nhà đầu tư phím hàng và 2 tuần nghiên cứu giá thì hôm nay mình xin phép chia sẻ cho anh chị em kế hoạch mua MSFT của mình nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
you | em |
is | được |
EN here in video i have share my ta of soxl etf support and res. are marked my opinion is also given this video is only for edu. purpose only dyor before trade. thank you
VI Xin chào tất cả anh chị em! Sau khi được nhà đầu tư phím hàng và 2 tuần nghiên cứu giá thì hôm nay mình xin phép chia sẻ cho anh chị em kế hoạch mua MSFT của mình nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
you | em |
is | được |
EN here in video i have share my ta of soxl etf support and res. are marked my opinion is also given this video is only for edu. purpose only dyor before trade. thank you
VI Xin chào tất cả anh chị em! Sau khi được nhà đầu tư phím hàng và 2 tuần nghiên cứu giá thì hôm nay mình xin phép chia sẻ cho anh chị em kế hoạch mua MSFT của mình nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
you | em |
is | được |
EN Thank you. Your subscription is successful
VI Xin cảm ơn. Đăng ký của bạn đã thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Thank you for helping to keep the podcast database up to date.
VI Cảm ơn bạn đã giúp cơ sở dữ liệu podcast luôn cập nhật.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
helping | giúp |
date | nhật |
you | bạn |
EN Please check your email, thank you.
VI Vui lòng kiểm tra email của bạn, cảm ơn bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
thank | cảm ơn |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Thank you for referring your hospice-eligible patient to VITAS Healthcare. Complete the form below to submit your secure referral.
VI Cám ơn quý vị đã giới thiệu bệnh nhân đủ điều kiện được chăm sóc cuối đời cho VITAS Healthcare. Hãy điền thông tin vào mẫu bên dưới để gửi giấy giới thiệu bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
secure | bảo mật |
your | và |
below | bên dưới |
EN Thank you for referring your hospice-eligible patient to VITAS Healthcare. Complete the form below to submit your secure referral.
VI Cám ơn quý vị đã giới thiệu bệnh nhân đủ điều kiện được chăm sóc cuối đời cho VITAS Healthcare. Hãy điền thông tin vào mẫu bên dưới để gửi giấy giới thiệu bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
secure | bảo mật |
your | và |
below | bên dưới |
EN Thank you for referring your hospice-eligible patient to VITAS Healthcare. Complete the form below to submit your secure referral.
VI Cám ơn quý vị đã giới thiệu bệnh nhân đủ điều kiện được chăm sóc cuối đời cho VITAS Healthcare. Hãy điền thông tin vào mẫu bên dưới để gửi giấy giới thiệu bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
secure | bảo mật |
your | và |
below | bên dưới |
EN Thank you for referring your hospice-eligible patient to VITAS Healthcare. Complete the form below to submit your secure referral.
VI Cám ơn quý vị đã giới thiệu bệnh nhân đủ điều kiện được chăm sóc cuối đời cho VITAS Healthcare. Hãy điền thông tin vào mẫu bên dưới để gửi giấy giới thiệu bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
secure | bảo mật |
your | và |
below | bên dưới |
EN Thank you for your interest in WeWork!
VI Cảm ơn bạn đã quan tâm đến WeWork!
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
you | bạn |
in | đến |
EN Thank you for your interest in a Private Office.
VI Cảm ơn bạn đã quan tâm đến Văn phòng riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
office | văn phòng |
you | bạn |
in | đến |
EN On behalf of my entities, I would like to thank you, Hostinger, for your amazing support, especially when upgrading our Shared Web Hosting Plan
VI Thay mặt cho các tổ chức của tôi, tôi muốn cảm ơn Hostinger vì sự hỗ trợ tuyệt vời, đặc biệt là khi chúng tôi nâng cấp Gói Shared Web Hosting
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
web | web |
plan | gói |
my | của tôi |
our | chúng tôi |
when | khi |
EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, add a unique promo code to keep them hooked.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt đầu cuộc trò chuyện với khách hàng tiềm năng của bạn. Cảm hơn họ vì đã đăng ký, thu hút họ với những ưu đãi và mã khuyến mãi đặc biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
start | bắt đầu |
prospects | tiềm năng |
code | mã |
your | bạn |
EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, share your story, and share special offers.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt đầu cuộc trò chuyện với khách hàng tiềm năng của bạn. Cảm hơn họ vì đã đăng ký, chia sẻ câu chuyện và chia sẻ những ưu đãi đặc biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
start | bắt đầu |
prospects | tiềm năng |
story | câu chuyện |
your | bạn |
and | của |
EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, share your story and special offers.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt chuyện với khách hàng tiềm năng. Cảm ơn họ đã đăng ký, chia sẻ câu chuyện của bạn và các ưu đãi đặc biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
prospects | tiềm năng |
thank | cảm ơn |
story | câu chuyện |
your | của bạn |
with | với |
Mostrando 50 de 50 traduções