EN "I don't know what he's trying to do. In American racing, everyone knows everyone, so there may have been some discussions - but they were probably not as specific as you think."
"everyone needs" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN "I don't know what he's trying to do. In American racing, everyone knows everyone, so there may have been some discussions - but they were probably not as specific as you think."
VI "Tôi không biết anh ấy đang cố gắng làm gì. Trong giải đua xe Mỹ, mọi người đều biết mọi người, vì vậy có thể đã có một số cuộc thảo luận - nhưng chúng có thể không cụ thể như bạn nghĩ."
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
not | không |
as | như |
but | nhưng |
you | bạn |
know | biết |
everyone | người |
they | chúng |
EN We listen to you to know what people need, and always choose the apps everyone needs to upload and keep them up to date.
VI Bọn tui lắng nghe ý kiến từ các bạn để biết mọi người cần gì, đăng tải nhanh chóng và cố gắng giữ cho chúng luôn tươi mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
know | biết |
people | người |
and | các |
EN We've made our domain name registration process as easy as possible, but everyone needs a helping hand sometimes
VI Chúng tôi có công cụ kiểm tra tên miền nhanh và miễn phí, giúp cho quá trình tìm tên miền mượt mà nhất có thể và mọi vấn đề đều có thể được giải quyết trong tích tắc
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
name | tên |
process | quá trình |
helping | giúp |
but | tôi |
made | cho |
a | chúng |
EN We've made our domain name registration process as easy as possible, but everyone needs a helping hand sometimes
VI Chúng tôi có công cụ kiểm tra tên miền nhanh và miễn phí, giúp cho quá trình tìm tên miền mượt mà nhất có thể và mọi vấn đề đều có thể được giải quyết trong tích tắc
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
name | tên |
process | quá trình |
helping | giúp |
but | tôi |
made | cho |
a | chúng |
EN We've made our domain name registration process as easy as possible, but everyone needs a helping hand sometimes
VI Chúng tôi có công cụ kiểm tra tên miền nhanh và miễn phí, giúp cho quá trình tìm tên miền mượt mà nhất có thể và mọi vấn đề đều có thể được giải quyết trong tích tắc
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
name | tên |
process | quá trình |
helping | giúp |
but | tôi |
made | cho |
a | chúng |
EN We've made our domain name registration process as easy as possible, but everyone needs a helping hand sometimes
VI Chúng tôi có công cụ kiểm tra tên miền nhanh và miễn phí, giúp cho quá trình tìm tên miền mượt mà nhất có thể và mọi vấn đề đều có thể được giải quyết trong tích tắc
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
name | tên |
process | quá trình |
helping | giúp |
but | tôi |
made | cho |
a | chúng |
EN We've made our domain name registration process as easy as possible, but everyone needs a helping hand sometimes
VI Chúng tôi có công cụ kiểm tra tên miền nhanh và miễn phí, giúp cho quá trình tìm tên miền mượt mà nhất có thể và mọi vấn đề đều có thể được giải quyết trong tích tắc
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
name | tên |
process | quá trình |
helping | giúp |
but | tôi |
made | cho |
a | chúng |
EN We've made our domain name registration process as easy as possible, but everyone needs a helping hand sometimes
VI Chúng tôi có công cụ kiểm tra tên miền nhanh và miễn phí, giúp cho quá trình tìm tên miền mượt mà nhất có thể và mọi vấn đề đều có thể được giải quyết trong tích tắc
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
name | tên |
process | quá trình |
helping | giúp |
but | tôi |
made | cho |
a | chúng |
EN Soon, the worry that takes over your mind will be to meet high-class needs rather than essential needs
VI Chẳng bao lâu nữa, mối lo chiếm trọn tâm trí bạn sẽ là việc đáp ứng các nhụ cầu cao cấp chứ không còn là những nhu cầu thiết yếu
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
high | cao |
your | bạn |
the | không |
to | các |
EN The world needs a new way of thinking about infrastructure – one that reflects the needs and attitudes of today’s society.
VI Thế giới cần một cách suy nghĩ mới về cơ sở hạ tầng, một cách nhìn phản ánh nhu cầu và các quan điểm của xã hội ngày nay.
EN Reducing COVID-19 risk in all communities is good for everyone, and California is committed to making it part of our reopening plan.
VI Giảm nguy cơ COVID-19 trong tất cả các cộng đồng có lợi cho tất cả mọi người và California cam kết đưa điều đó vào kế hoạch mở cửa trở lại của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
reducing | giảm |
in | trong |
california | california |
plan | kế hoạch |
of | của |
everyone | người |
and | và |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
making | cho |
EN A healthy California for everyone requires partnership with the private sector, local government, and community partners at all levels.
VI Một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người cần có sự hợp tác với khu vực tư nhân, chính quyền địa phương và các đối tác cộng đồng ở tất cả các cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
government | chính quyền |
everyone | người |
all | tất cả các |
EN We know that working together as a community is better for everyone.
VI Chúng ta biết rằng làm việc cùng nhau như một cộng đồng sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.
inglês | vietnamita |
---|---|
know | biết |
together | cùng nhau |
is | là |
working | làm |
better | hơn |
everyone | người |
EN Yes! Flex Alerts are triggered during heat waves when everyone is using energy to try to stay cool
VI Có! Cảnh báo Linh hoạt được gửi đitrong các đợt nắng nóng,khi mọi người sử dụng năng lượngđể làm mát
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
energy | năng lượng |
is | là |
when | khi |
are | được |
to | làm |
everyone | người |
EN We make the cryptocurrency exchange of 300+ coins simple, safe and comfortable for everyone.
VI Chúng tôi giúp cho việc giao dịch tiền điện tử với hơn 300 loại tiền trở nên đơn giản, an toàn và thoải mái cho tất cả mọi người.
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
everyone | người |
for | tiền |
EN Discuss with everyone in the group APKMODY Comunity
VI Thảo luận với mọi người trong nhóm APKMODY Comunity
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
in | trong |
with | với |
everyone | người |
EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone
VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người
inglês | vietnamita |
---|---|
game | trò chơi |
this | này |
fun | chơi |
for | cho |
everyone | người |
EN Everyone is an important part of a strong and united team
VI Tại Circle K, mỗi nhân viên là một mắt xích quan trọng tạo nên một đội ngũ vững mạnh và thống nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
EN There is always something for everyone when it comes to Hanoi’s bar scene
VI Luôn có một điều gì đó cho tất cả mọi người
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
everyone | người |
EN A functioning, decentralized economy breaks down these barriers and offers everyone an opportunity to participate in prosperity
VI Một nền kinh tế đa chức năng, phi tập trung sẽ phá vỡ những rào cản này và cung cấp cho mọi người một cơ hội để cùng tham gia vào sự thịnh vượng
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
offers | cung cấp |
and | và |
these | này |
everyone | người |
EN The Zcash Company mission is to empower everyone with economic freedom and opportunity
VI Nhiệm vụ của Công ty Zcash là trao cho mọi người quyền tự do kinh tế và cơ hội
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
and | của |
everyone | người |
EN We believe that everyone has a right to privacy, that the pursuit of economic freedom is virtuous, and that the future of money is an attack- and censorship-resistant digital currency.
VI Chúng tôi tin rằng mọi người đều có quyền riêng tư, việc theo đuổi tự do kinh tế là có đạo đức và tương lai của tiền sẽ là một loại tiền kỹ thuật số chống tấn công và chống kiểm duyệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
we | chúng tôi |
privacy | riêng |
of | của |
everyone | người |
money | tiền |
EN The efficient and lightweight nature of Nano allows everyone, including individuals in emerging countries, to easily participate in local and global economies with a low barrier of entry.
VI Bản chất nhẹ và hiệu quả của Nano cho phép mọi người, kể cả các cá nhân ở các nước mới nổi dễ dàng tham gia vào các nền kinh tế địa phương và toàn cầu với rào cản gia nhập thấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
individuals | cá nhân |
easily | dễ dàng |
global | toàn cầu |
low | thấp |
and | và |
emerging | các |
with | với |
EN Simplify user-based permission management for everyone in your organization with AWS Single Sign-On (SSO) and your Active Directory
VI Đơn giản hóa quản lý quyền dựa trên người dùng với mọi người trong tổ chức bằng AWS Single Sign-On (SSO) và Active Directory của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
permission | quyền |
organization | tổ chức |
aws | aws |
your | của bạn |
in | trong |
on | trên |
and | của |
with | với |
EN We make the process of cryptocurrency exchange easy and convenient for everyone.
VI Chúng tôi xây dựng quy trình giao dịch tiền điện dễ sử dụng và thuận tiện cho mọi người.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
exchange | giao dịch |
we | chúng tôi |
everyone | người |
for | tiền |
EN SimpleSwap allows everyone to exchange cryptocurrency in a safe and convenient way
VI SimpleSwap cho phép mọi người giao dịch tiền điện tử an toàn và thuận tiện
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
exchange | giao dịch |
safe | an toàn |
to | tiền |
everyone | người |
and | dịch |
EN Our service is free from sign-up and convenient for everyone.
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ miễn phí từ việc đăng ký và thuận tiện cho tất cả mọi người.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
for | cho |
and | dịch |
everyone | người |
from | chúng |
EN Discuss with everyone in the group APKMODY Comunity and the fanpage A P K M O D Y
VI Thảo luận với mọi người trong nhóm APKMODY Comunity và trên fanpage A P K M O D Y
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
k | k |
in | trong |
with | với |
a | mọi |
everyone | người |
EN APKMODY provides the APK file of Google Play Store for everyone, completely free
VI APKMODY cung cấp Google Play Store miễn phí cho mọi người
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
everyone | người |
EN HAGO has been authorized, offering hundreds of games to everyone
VI HAGO đã được ủy quyền, cung cấp hàng trăm trò chơi đến cho mọi người
inglês | vietnamita |
---|---|
offering | cung cấp |
games | trò chơi |
everyone | người |
has | được |
EN The powerful camera on mobile devices has sparked everyone?s passion for photography
VI Camera mạnh mẽ trên các thiết bị di động đã làm thổi bùng lên đam mê nhiếp ảnh của mọi người
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
has | là |
passion | của |
everyone | người |
EN If you have a great photo, don?t hesitate to share it with everyone.
VI Nếu bạn có một bức ảnh đẹp, đừng ngần ngại chia sẻ nó với tất cả mọi người nhé.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
you | bạn |
everyone | người |
EN With smart and powerful features, InternetGuard deserves to be one of the indispensable applications for everyone.
VI Với những tính năng thông minh và mạnh mẽ, InternetGuard xứng đáng trở thành một trong những ứng dụng không thể thiếu dành cho mọi người.
inglês | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
and | với |
features | tính năng |
everyone | người |
EN A good part that everyone enjoys when playing this game is having player options
VI Một phần khá hay mà ai cũng thích khi chơi thể thao chính là được tùy chọn tuyển thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
options | chọn |
game | chơi |
EN Everyone will have different compliments and criticisms, but so far, this is the only racing game I?ve played.
VI Mỗi người chắc cũng có khen chê khác nhau, nhưng tới thời điểm này, đây là game đua xe duy nhất mình chơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
everyone | người |
game | chơi |
so | cũng |
but | nhưng |
and | như |
different | khác nhau |
this | này |
EN A zombie pandemic broke out, humanity was almost annihilated, the world was no longer alive, everyone turned into zombies
VI Đại dịch zombie nổ ra, loài người hầu như đã bị tận diệt, thế giới không còn sự sống, mọi người đã biến thành zombie
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
out | ra |
everyone | người |
the | không |
EN We hope that everyone living in Nagoya will become more familiar with our company and contribute to the local community.
VI Chúng tôi hy vọng rằng tất cả mọi người sống ở Nagoya sẽ trở nên quen thuộc hơn với công ty của chúng tôi và đóng góp cho cộng đồng địa phương.
inglês | vietnamita |
---|---|
living | sống |
more | hơn |
company | công ty |
and | của |
we | chúng tôi |
everyone | người |
EN Leverage near-limitless payment options so everyone can be a customer
VI Tận dụng các lựa chọn thanh toán gần như vô hạn để bất kỳ ai cũng có thể trở thành khách hàng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
payment | thanh toán |
near | gần |
customer | khách hàng |
options | lựa chọn |
so | cũng |
EN Grab would like to ensure that everyone, regardless of ability and social standing, is able to generate income opportunities through our platform.
VI Grab muốn đảm bảo rằng tất cả mọi người, bất kể khả năng và địa vị xã hội, đều có cơ hội tạo ra thu nhập thông qua nền tảng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
ability | khả năng |
generate | tạo |
income | thu nhập |
platform | nền tảng |
of | của |
everyone | người |
through | qua |
our | chúng tôi |
EN Sustainability and impact are on everyone?s lips these days. There are hardly any products and services left that are not advertised as?
VI Tính bền vững và tác động đến môi của mọi người ngày nay. Hầu như không có bất kỳ sản phẩm và?
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
not | không |
products | sản phẩm |
and | của |
everyone | người |
EN As a partner ecoligo is committed to driving results for everyone, including the planet
VI Là một đối tác, ecoligo cam kết mang lại kết quả cho tất cả mọi người, bao gồm cả hành tinh
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
including | bao gồm |
everyone | người |
EN It's very important to us to make sustainable investing accessible to everyone, this is why we have a low minimum investment amount
VI Điều rất quan trọng đối với chúng tôi là làm cho mọi người có thể tiếp cận đầu tư bền vững, đây là lý do tại sao chúng tôi có số tiền đầu tư tối thiểu thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
sustainable | bền vững |
why | tại sao |
low | thấp |
minimum | tối thiểu |
is | là |
we | chúng tôi |
everyone | người |
us | tôi |
EN Everyone is welcome to invest in ecoligo's projects and take action to stop climate change in its tracks
VI Mọi người đều được hoan nghênh đầu tư vào các dự án của ecoligo và hành động để ngăn chặn tình trạng biến đổi khí hậu
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
everyone | người |
and | và |
EN The US-based magazine praised Metropole Hanoi’s “old-world colonial charm” and its outstanding personalized service, saying, “Everyone goes above and beyond to make you feel special.”
VI Chỉ có 5 khách sạn của Việt Nam có tên trong hạng mục giải thưởng này năm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | giải |
EN Dear patients and visitors, Upon instruction from the Ministry of Health, everyone entering a hospital must complete a Health Declaration ...
VI Bệnh viện Quốc tế Columbia Asia Bình Dương hợp tác với nhiều công ty bảo hiểm trong nước và quốc tế, cung cấp dịch vụ thanh toán trực tiếp, mang lại...
inglês | vietnamita |
---|---|
the | dịch |
EN We know that working together as a community is better for everyone.
VI Chúng ta biết rằng làm việc cùng nhau như một cộng đồng sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.
inglês | vietnamita |
---|---|
know | biết |
together | cùng nhau |
is | là |
working | làm |
better | hơn |
everyone | người |
EN We hope that everyone living in Nagoya will become more familiar with our company and contribute to the local community.
VI Chúng tôi hy vọng rằng tất cả mọi người sống ở Nagoya sẽ trở nên quen thuộc hơn với công ty của chúng tôi và đóng góp cho cộng đồng địa phương.
inglês | vietnamita |
---|---|
living | sống |
more | hơn |
company | công ty |
and | của |
we | chúng tôi |
everyone | người |
EN Everyone is different — and that’s what we love
VI Mỗi người mỗi khác — và đó là điều mà chúng tôi yêu thích
EN Everyone has their own focus in life
VI Ai cũng có trọng tâm riêng của mình trong cuộc sống
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
life | sống |
their | của |
own | riêng |
EN Topas 2021 in review While 2021 was a challenging year for everyone in travel, tourism and sport, at Topas we were fortunate in many ways.
VI Khoảnh khắc Topas tháng 12 Nhắc đến mùa đông Sapa, người ta hay nhớ đến những khoảnh khắc tuyết rơi đầu mùa lãng mạn cùng
inglês | vietnamita |
---|---|
everyone | người |
at | hay |
in | đến |
a | đầu |
Mostrando 50 de 50 traduções