EN After selecting the team and the game mode, you will accompany 10 other members of your team to fight each other team in turn, winning the highest position in the tournaments.
EN After selecting the team and the game mode, you will accompany 10 other members of your team to fight each other team in turn, winning the highest position in the tournaments.
VI Sau khi chọn đội và chế độ chơi xong, bạn sẽ đồng hành cùng 10 thành viên khác trong đội mình để chiến đấu với lần lượt từng đội bóng khác, giành ngôi vị cao nhất trong các giải đấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
selecting | chọn |
game | chơi |
other | khác |
in | trong |
your | bạn |
after | sau |
and | các |
EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……
VI Kính gửi Phemexers, Bạn có phải là người chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, và bạn……
EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
domains | miền |
or | hoặc |
account | tài khoản |
monitoring | giám sát |
configuration | cấu hình |
easy | dễ dàng |
changes | thay đổi |
customers | khách hàng |
settings | cài đặt |
EN By continuing to use our services after the changes have been made, you agree to accept the changes.
VI Bằng cách tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi sau khi những thay đổi được thực hiện, có nghĩa bạn đồng ý chấp nhận các thay đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
made | thực hiện |
use | sử dụng |
changes | thay đổi |
our | chúng tôi |
accept | chấp nhận |
after | khi |
you | bạn |
EN Notice Regarding Reorganization of the Company and Changes in Officers and Personnel Changes
VI Thông báo về việc sắp xếp lại công ty và bổ nhiệm và thay đổi nhân sự
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
changes | thay đổi |
the | đổi |
EN Notice Regarding Reorganization of the Company and Changes in Officers and Personnel Changes
VI Thông báo về việc sắp xếp lại công ty và bổ nhiệm và thay đổi nhân sự
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
changes | thay đổi |
the | đổi |
EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
domains | miền |
or | hoặc |
account | tài khoản |
monitoring | giám sát |
configuration | cấu hình |
easy | dễ dàng |
changes | thay đổi |
customers | khách hàng |
settings | cài đặt |
EN By continuing to use our services after the changes have been made, you agree to accept the changes.
VI Bằng cách tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi sau khi những thay đổi được thực hiện, có nghĩa bạn đồng ý chấp nhận các thay đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
made | thực hiện |
use | sử dụng |
changes | thay đổi |
our | chúng tôi |
accept | chấp nhận |
after | khi |
you | bạn |
EN Your continued use of the site constitutes your acceptance of any changes to these Terms and any changes will supersede all previous versions of the Terms
VI Việc bạn tiếp tục sử dụng website đồng nghĩa với việc chấp nhận bất kỳ thay đổi nào đối với các Điều khoản này và mọi thay đổi sẽ thay thế tất cả các phiên bản trước của Điều khoản
inglês | vietnamita |
---|---|
versions | phiên bản |
use | sử dụng |
changes | thay đổi |
all | tất cả các |
the | này |
EN When Changes are made, Zoom will indicate the effective date of the Changes at the top of the Terms of Service located here or in our Service Description located here
VI Khi có thay đổi, Zoom sẽ chỉ ra ngày có hiệu lực của Thay đổi ở đầu Điều khoản dịch vụ tại đây hoặc trong Mô tả dịch vụ của chúng tôi tại đây
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN Click the 'Apply changes' button to apply the changes and then 'Download' your edited PDF document.
VI Nhấp vào nút 'Áp dụng thay đổi' để áp dụng các thay đổi và sau đó 'Tải xuống' tài liệu PDF đã chỉnh sửa của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
download | tải xuống |
document | tài liệu |
click | nhấp |
changes | thay đổi |
and | và |
your | của bạn |
EN Agreed: an audit where the IRS proposed changes and you understand and agree with the changes.
VI Đạt thỏa thuận: kết quả cho thấy IRS đề nghị sửa đổi và bạn hiểu, và đồng ý với những sửa đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
with | với |
you | bạn |
EN Disagreed: an audit where the IRS has proposed changes and you understand but disagree with the changes.
VI Bất đồng ý kiến: kết quả cho thấy IRS đề nghị sửa đổi, và bạn hiểu rõ nhưng không đồng ý với những sửa đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
but | nhưng |
with | với |
you | bạn |
and | như |
the | không |
EN The GoChain team took Ethereum's code and made some major changes such as implementing a new blockchain consensus model: Proof of Reputation (PoR)
VI Nhóm Gochain đã lấy mã của Ethereum và thực hiện một số thay đổi lớn như triển khai mô hình đồng thuận blockchain Proof of Reputing (PoR) mới
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
made | thực hiện |
major | lớn |
new | mới |
model | mô hình |
changes | thay đổi |
of | của |
EN Your Jordan Valley team will monitor your health, suggest lifestyle changes and help you learn how to manage your care.
VI Nhóm Jordan Valley của bạn sẽ theo dõi sức khỏe của bạn, đề xuất thay đổi lối sống và giúp bạn học cách quản lý việc chăm sóc của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
health | sức khỏe |
help | giúp |
learn | học |
changes | thay đổi |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
channels | kênh |
define | xác định |
permissions | quyền |
youtube | youtube |
and | của |
team | nhóm |
EN The winning team is the team with more points in the given period specified by each tournament
VI Đội chiến thắng là đội có nhiều điểm hơn trong khoảng thời gian nhất định được quy định bởi từng giải đấu
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
period | thời gian |
each | từ |
more | hơn |
EN Jordan Valley’s behavioral medicine team works with your primary care team to meet your needs, including behavioral evaluations and medication management.
VI Nhóm y học hành vi của Jordan Valley làm việc với nhóm chăm sóc chính của bạn để đáp ứng nhu cầu của bạn, bao gồm đánh giá hành vi và quản lý thuốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
primary | chính |
needs | nhu cầu |
including | bao gồm |
your | của bạn |
with | với |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Multiple team bosses have already commented on the reports, including Gunther Steiner, whose Haas outfit faces the prospect of losing its status as the only American team on the grid.
VI Nhiều ông chủ của đội đã bình luận về các báo cáo, bao gồm cả Gunther Steiner, người có trang phục Haas đối mặt với viễn cảnh mất vị thế là đội Mỹ duy nhất trên lưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
on | trên |
reports | báo cáo |
including | bao gồm |
grid | lưới |
of | của |
only | các |
EN If a team principal was prepared to instruct his driver to crash for a points advantage for his teammate imagine what a team principal would do for money!
VI Nếu một hiệu trưởng chuẩn bị hướng dẫn người lái xe của mình đâm vào để có lợi thế cho đồng đội của mình, hãy tưởng tượng những gì một hiệu trưởng sẽ làm vì tiền!
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
money | tiền |
would | và |
EN See exactly what resources on your website are cached and what aren’t. Make configuration changes to improve cache-hit ratios.
VI Xem chính xác tài nguyên nào trên trang web của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm và tài nguyên nào không. Thực hiện các thay đổi cấu hình để cải thiện tỷ lệ truy cập bộ nhớ đệm.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
configuration | cấu hình |
improve | cải thiện |
on | trên |
changes | thay đổi |
see | xem |
your | bạn |
website | trang |
and | và |
EN — changes in the amount of traffic that comes to your website via links on the external posts.
VI — Sự thay đổi về lượng truy cập đến trang web của bạn thông qua các liên kết trên các bài đăng ngoài trang web.
EN Keep track of how changes in rankings influence conversions and user behavior
VI Theo dõi những thay đổi trong thứ hạng ảnh hưởng đến chuyển đổi và hành vi của người dùng như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
changes | thay đổi |
track | theo dõi |
in | trong |
user | dùng |
and | như |
of | của |
EN Stay informed of any changes with browser notifications
VI Luôn được thông báo khi có bất kỳ thay đổi nào qua thông báo của trình duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
notifications | thông báo |
changes | thay đổi |
browser | trình duyệt |
EN Let?s work together to make real, substantive changes to best use our natural resources, so that we can protect what we have today for future generations.
VI Hãy cùng nhau tạo ra những thay đổi thực sự, hữu hiệu để sử dụng tốt nhất tài nguyên thiên nhiên của chúng ta, để bảo vệ những gì chúng ta có ngày hôm nay cho các thế hệ tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
together | cùng nhau |
real | thực |
use | sử dụng |
our | của chúng ta |
resources | tài nguyên |
future | tương lai |
changes | thay đổi |
today | hôm nay |
that | chúng |
EN The State of California is not liable for any inaccurate information or formatting changes to due using Google™ Translate.
VI Tiểu Bang California không chịu trách nhiệm về bất kỳ thông tin không chính xác nào hoặc những thay đổi về định dạng do sử dụng Google™ Translate.
EN Numbers do not represent true day-over-day changes as these results include cases from prior to yesterday
VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngày vì những kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
prior | trước |
changes | thay đổi |
these | này |
day | ngày |
as | liệu |
not | không |
EN Control Union Certifications follows these developments closely and we see it as our task to keep our customers updated about the latest changes.
VI Control Union Certifications theo dõi những phát triển này một cách chặt chẽ và chúng tôi thấy đó là nhiệm vụ của mình để giúp khách hàng của chúng tôi luôn cập nhật về những thay đổi mới nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
latest | mới |
changes | thay đổi |
and | của |
these | này |
we | chúng tôi |
customers | khách |
EN For us, enthusiasts, the love for games never changes
VI Đối với những người đam mê bọn tui, tình yêu game không bao giờ thay đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
changes | thay đổi |
for | với |
the | không |
EN And you will have to agree to our changes to continue using.
VI Và bạn sẽ phải đồng ý với những thay đổi của chúng tôi để tiếp tục sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
changes | thay đổi |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN 5. Changes to this privacy policy
VI 5. Sự thay đổi của chính sách bảo mật này
inglês | vietnamita |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
changes | thay đổi |
this | này |
EN So we may have some changes to this document over time
VI Vì vậy chúng tôi có thể có vài sự thay đổi đối với tài liệu này theo thời gian
inglês | vietnamita |
---|---|
document | tài liệu |
time | thời gian |
we | chúng tôi |
changes | thay đổi |
this | này |
have | và |
EN When we make changes to the terms of our privacy policy that we consider important, we will let you know via the service or by email
VI Khi chúng tôi thực hiện thay đổi những điều khoản của chính sách bảo mật mà chúng tôi xem là quan trọng, chúng tôi sẽ cho bạn biết thông qua dịch vụ hoặc qua email
inglês | vietnamita |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
important | quan trọng |
or | hoặc |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
know | biết |
you | bạn |
the | khi |
EN You can see the progress made after two major policy and logistics changes in early March and mid-March.
VI Quý vị có thể thấy tiến trình đã thực hiện sau hai thay đổi lớn về chính sách và hậu cần vào đầu tháng Ba và giữa tháng Ba.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
made | thực hiện |
policy | chính sách |
march | tháng |
after | sau |
changes | thay đổi |
two | hai |
and | và |
the | đổi |
major | chính |
in | vào |
EN Future plans for opening new stores may be affected by these legal regulations and changes in regulations.
VI Các kế hoạch trong tương lai để mở cửa hàng mới có thể bị ảnh hưởng bởi các quy định pháp lý và thay đổi quy định này.
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
plans | kế hoạch |
new | mới |
stores | cửa hàng |
regulations | quy định |
changes | thay đổi |
in | trong |
and | các |
these | này |
EN Notice regarding changes in representative director of Jtop Co., Ltd., a subsidiary of the Company, and personnel affairs of officers
VI Thông báo về việc thay đổi giám đốc đại diện của Công ty TNHH Jtop, một công ty con của Công ty và các vấn đề nhân sự của cán bộ
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
changes | thay đổi |
of | của |
EN Notice Regarding Reorganization of the Company and Personnel Changes
VI Thông báo về việc sắp xếp lại công ty và thay đổi nhân sự
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
changes | thay đổi |
the | đổi |
EN Announcement regarding the Company's personnel changes
VI Thông báo về thay đổi nhân sự của Công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
changes | thay đổi |
the | của |
EN With this tool you can convert almost any image to the EPS format. Change settings in the digital filter section to apply changes to your images when needed.
VI Với công cụ này, bạn có thể chuyển đổi hầu hết mọi file hình ảnh sang định dạng EPS. Thay đổi cài đặt trong phần bộ lọc kỹ thuật số để áp dụng các thay đổi cho hình ảnh của bạn khi cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
needed | cần |
settings | cài đặt |
convert | chuyển đổi |
section | phần |
apply | với |
your | bạn |
any | của |
changes | thay đổi |
EN Red Circle Company Limited (referred to in the singular as “Circle K Vietnam”) reserves the right to make changes to the Site, this Agreement and the Site’s policies and procedures at any time
VI Công ty TNHH Vòng Tròn Đỏ (hay còn gọi là “Circle K Việt Nam”) có quyền thay đổi Điều khoản sử dụng này cũng như các chính sách, quy trình của website vào bất cứ lúc nào
EN Changes to the content of this Site may be made periodically by Circle K Vietnam without notice
VI Việc thay đổi nội dung của trang web này được thực hiện định kỳ bởi Circle K Việt Nam mà không cần phải thông báo trước
inglês | vietnamita |
---|---|
changes | thay đổi |
of | của |
made | thực hiện |
k | k |
without | không |
site | trang |
EN Bitcoin Cash changes the block limit size with the goal of lowering transaction fees.
VI Bitcoin Cash thay đổi giới hạn kích thước khối với mục tiêu là giảm phí giao dịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
block | khối |
limit | giới hạn |
size | kích thước |
goal | mục tiêu |
transaction | giao dịch |
changes | thay đổi |
fees | phí giao dịch |
with | với |
the | dịch |
EN We achieve 8-second block time with view changes in production against adversarial or unavailable leaders
VI Chúng tôi đạt được thời gian chặn 8 giây với các thay đổi về chế độ xem trong quá trình sản xuất đối với các nhà lãnh đạo đối đầu hoặc không có sẵn
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
block | chặn |
changes | thay đổi |
in | trong |
production | sản xuất |
against | với |
or | hoặc |
time | thời gian |
view | xem |
EN Our goal was to lower our carbon footprint, and to make radical changes with the least disruption possible. We set out to create a template.
VI Mục tiêu của chúng tôi là cắt giảm phát thải các-bon của mình và tích cực thực hiện những thay đổi ít can thiệp nhất có thể. Chúng tôi sẽ tạo ra một hình mẫu.
inglês | vietnamita |
---|---|
goal | mục tiêu |
lower | giảm |
changes | thay đổi |
create | tạo |
we | chúng tôi |
and | của |
EN Q: How do I make an AWS Lambda function respond to changes in an Amazon S3 bucket?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để hàm AWS Lambda phản hồi với các thay đổi trong bộ chứa Amazon S3?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
respond | phản hồi |
changes | thay đổi |
amazon | amazon |
function | hàm |
in | trong |
EN Q: How do I use an AWS Lambda function to respond to changes in user or device data managed by Amazon Cognito?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng hàm AWS Lambda để phản hồi với các thay đổi về dữ liệu người dùng hoặc thiết bị do Amazon Cognito quản lý?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
respond | phản hồi |
data | dữ liệu |
amazon | amazon |
use | sử dụng |
function | hàm |
changes | thay đổi |
or | hoặc |
user | dùng |
Mostrando 50 de 50 traduções