Traduzir "team changes" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "team changes" de inglês para vietnamita

Traduções de team changes

"team changes" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

team bạn bộ lần mọi một ngày nhiều nhóm quản lý thời gian toàn bộ với đã đội
changes thay đổi đổi

Tradução de inglês para vietnamita de team changes

inglês
vietnamita

EN After selecting the team and the game mode, you will accompany 10 other members of your team to fight each other team in turn, winning the highest position in the tournaments.

VI Sau khi chọn đội và chế độ chơi xong, bạn sẽ đồng hành cùng 10 thành viên khác trong đội mình để chiến đấu với lần lượt từng đội bóng khác, giành ngôi vị cao nhất trong các giải đấu.

inglêsvietnamita
selectingchọn
gamechơi
otherkhác
introng
yourbạn
aftersau
andcác

EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……

VI Kính gửi Phemexers, Bạn có phải là người chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, và bạn……

EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.

VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.

inglêsvietnamita
enterprisedoanh nghiệp
domainsmiền
orhoặc
accounttài khoản
monitoringgiám sát
configurationcấu hình
easydễ dàng
changesthay đổi
customerskhách hàng
settingscài đặt

EN By continuing to use our services after the changes have been made, you agree to accept the changes.

VI Bằng cách tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi sau khi những thay đổi được thực hiện, có nghĩa bạn đồng ý chấp nhận các thay đổi.

inglêsvietnamita
madethực hiện
usesử dụng
changesthay đổi
ourchúng tôi
acceptchấp nhận
afterkhi
youbạn

EN Notice Regarding Reorganization of the Company and Changes in Officers and Personnel Changes

VI Thông báo về việc sắp xếp lại công ty và bổ nhiệm và thay đổi nhân sự

inglêsvietnamita
companycông ty
changesthay đổi
theđổi

EN Notice Regarding Reorganization of the Company and Changes in Officers and Personnel Changes

VI Thông báo về việc sắp xếp lại công ty và bổ nhiệm và thay đổi nhân sự

inglêsvietnamita
companycông ty
changesthay đổi
theđổi

EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.

VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.

inglêsvietnamita
enterprisedoanh nghiệp
domainsmiền
orhoặc
accounttài khoản
monitoringgiám sát
configurationcấu hình
easydễ dàng
changesthay đổi
customerskhách hàng
settingscài đặt

EN By continuing to use our services after the changes have been made, you agree to accept the changes.

VI Bằng cách tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi sau khi những thay đổi được thực hiện, có nghĩa bạn đồng ý chấp nhận các thay đổi.

inglêsvietnamita
madethực hiện
usesử dụng
changesthay đổi
ourchúng tôi
acceptchấp nhận
afterkhi
youbạn

EN Your continued use of the site constitutes your acceptance of any changes to these Terms and any changes will supersede all previous versions of the Terms

VI Việc bạn tiếp tục sử dụng website đồng nghĩa với việc chấp nhận bất kỳ thay đổi nào đối với các Điều khoản này và mọi thay đổi sẽ thay thế tất cả các phiên bản trước của Điều khoản

inglêsvietnamita
versionsphiên bản
usesử dụng
changesthay đổi
alltất cả các
thenày

EN When Changes are made, Zoom will indicate the effective date of the Changes at the top of the Terms of Service located here or in our Service Description located here

VI Khi có thay đổi, Zoom sẽ chỉ ra ngày có hiệu lực của Thay đổi ở đầu Điều khoản dịch vụ tại đây hoặc trong Mô tả dịch vụ của chúng tôi tại đây

inglêsvietnamita
introng

EN Click the 'Apply changes' button to apply the changes and then 'Download' your edited PDF document.

VI Nhấp vào nút 'Áp dụng thay đổi' để áp dụng các thay đổi và sau đó 'Tải xuống' tài liệu PDF đã chỉnh sửa của bạn.

inglêsvietnamita
thensau
downloadtải xuống
pdfpdf
documenttài liệu
clicknhấp
changesthay đổi
and
yourcủa bạn

EN Agreed: an audit where the IRS proposed changes and you understand and agree with the changes.

VI Đạt thỏa thuận: kết quả cho thấy IRS đề nghị sửa đổibạn hiểu, và đồng ý với những sửa đổi.

inglêsvietnamita
understandhiểu
withvới
youbạn

EN Disagreed: an audit where the IRS has proposed changes and you understand but disagree with the changes.

VI Bất đồng ý kiến: kết quả cho thấy IRS đề nghị sửa đổi, và bạn hiểu rõ nhưng không đồng ý với những sửa đổi

inglêsvietnamita
understandhiểu
butnhưng
withvới
youbạn
andnhư
thekhông

EN The GoChain team took Ethereum's code and made some major changes such as implementing a new blockchain consensus model: Proof of Reputation (PoR)

VI Nhóm Gochain đã lấy mã của Ethereum và thực hiện một số thay đổi lớn như triển khai mô hình đồng thuận blockchain Proof of Reputing (PoR) mới

inglêsvietnamita
teamnhóm
madethực hiện
majorlớn
newmới
modelmô hình
changesthay đổi
ofcủa

EN Your Jordan Valley team will monitor your health, suggest lifestyle changes and help you learn how to manage your care.

VI Nhóm Jordan Valley của bạn sẽ theo dõi sức khỏe của bạn, đề xuất thay đổi lối sống và giúp bạn học cách quản việc chăm sóc của mình.

inglêsvietnamita
teamnhóm
healthsức khỏe
helpgiúp
learnhọc
changesthay đổi
yourcủa bạn
youbạn

EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration

VI Quản nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác

inglêsvietnamita
multiplenhiều
channelskênh
definexác định
permissionsquyền
youtubeyoutube
andcủa
teamnhóm

EN The winning team is the team with more points in the given period specified by each tournament

VI Đội chiến thắng là độinhiều điểm hơn trong khoảng thời gian nhất định được quy định bởi từng giải đấu

inglêsvietnamita
introng
periodthời gian
eachtừ
morehơn

EN Jordan Valley’s behavioral medicine team works with your primary care team to meet your needs, including behavioral evaluations and medication management.

VI Nhóm y học hành vi của Jordan Valley làm việc với nhóm chăm sóc chính của bạn để đáp ứng nhu cầu của bạn, bao gồm đánh giá hành vi và quản thuốc.

inglêsvietnamita
teamnhóm
primarychính
needsnhu cầu
includingbao gồm
yourcủa bạn
withvới

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

inglêsvietnamita
mostcác
oftenthường
providedvới
teamnhóm
professionalscác chuyên gia
veryrất

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

inglêsvietnamita
mostcác
oftenthường
providedvới
teamnhóm
professionalscác chuyên gia
veryrất

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

inglêsvietnamita
mostcác
oftenthường
providedvới
teamnhóm
professionalscác chuyên gia
veryrất

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

inglêsvietnamita
mostcác
oftenthường
providedvới
teamnhóm
professionalscác chuyên gia
veryrất

EN Multiple team bosses have already commented on the reports, including Gunther Steiner, whose Haas outfit faces the prospect of losing its status as the only American team on the grid.

VI Nhiều ông chủ của đội đã bình luận về các báo cáo, bao gồm cả Gunther Steiner, người có trang phục Haas đối mặt với viễn cảnh mất vị thế là đội Mỹ duy nhất trên lưới.

inglêsvietnamita
multiplenhiều
ontrên
reportsbáo cáo
includingbao gồm
gridlưới
ofcủa
onlycác

EN If a team principal was prepared to instruct his driver to crash for a points advantage for his teammate imagine what a team principal would do for money!

VI Nếu một hiệu trưởng chuẩn bị hướng dẫn người lái xe của mình đâm vào để có lợi thế cho đồng đội của mình, hãy tưởng tượng những gì một hiệu trưởng sẽ làm vì tiền!

inglêsvietnamita
ifnếu
moneytiền
would

EN See exactly what resources on your website are cached and what aren’t. Make configuration changes to improve cache-hit ratios.

VI Xem chính xác tài nguyên nào trên trang web của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm và tài nguyên nào không. Thực hiện các thay đổi cấu hình để cải thiện tỷ lệ truy cập bộ nhớ đệm.

inglêsvietnamita
resourcestài nguyên
configurationcấu hình
improvecải thiện
ontrên
changesthay đổi
seexem
yourbạn
websitetrang
and

EN changes in the amount of traffic that comes to your website via links on the external posts.

VI — Sự thay đổi về lượng truy cập đến trang web của bạn thông qua các liên kết trên các bài đăng ngoài trang web.

EN Keep track of how changes in rankings influence conversions and user behavior

VI Theo dõi những thay đổi trong thứ hạng ảnh hưởng đến chuyển đổi và hành vi của người dùng như thế nào

inglêsvietnamita
changesthay đổi
tracktheo dõi
introng
userdùng
andnhư
ofcủa

EN Stay informed of any changes with browser notifications

VI Luôn được thông báo khi có bất kỳ thay đổi nào qua thông báo của trình duyệt

inglêsvietnamita
notificationsthông báo
changesthay đổi
browsertrình duyệt

EN Let?s work together to make real, substantive changes to best use our natural resources, so that we can protect what we have today for future generations.

VI Hãy cùng nhau tạo ra những thay đổi thực sự, hữu hiệu để sử dụng tốt nhất tài nguyên thiên nhiên của chúng ta, để bảo vệ những gì chúng ta có ngày hôm nay cho các thế hệ tương lai.

inglêsvietnamita
togethercùng nhau
realthực
usesử dụng
ourcủa chúng ta
resourcestài nguyên
futuretương lai
changesthay đổi
todayhôm nay
thatchúng

EN The State of California is not liable for any inaccurate information or formatting changes to due using Google™ Translate.

VI Tiểu Bang California không chịu trách nhiệm về bất kỳ thông tin không chính xác nào hoặc những thay đổi về định dạng do sử dụng Google™ Translate.

EN Numbers do not represent true day-over-day changes as these results include cases from prior to yesterday

VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngày vì những kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua

inglêsvietnamita
includebao gồm
priortrước
changesthay đổi
thesenày
dayngày
asliệu
notkhông

EN Control Union Certifications follows these developments closely and we see it as our task to keep our customers updated about the latest changes.

VI Control Union Certifications theo dõi những phát triển này một cách chặt chẽ và chúng tôi thấy đó là nhiệm vụ của mình để giúp khách hàng của chúng tôi luôn cập nhật về những thay đổi mới nhất.

inglêsvietnamita
updatedcập nhật
latestmới
changesthay đổi
andcủa
thesenày
wechúng tôi
customerskhách

EN For us, enthusiasts, the love for games never changes

VI Đối với những người đam mê bọn tui, tình yêu game không bao giờ thay đổi

inglêsvietnamita
changesthay đổi
forvới
thekhông

EN And you will have to agree to our changes to continue using.

VI bạn sẽ phải đồng ý với những thay đổi của chúng tôi để tiếp tục sử dụng.

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
changesthay đổi
usingsử dụng
ourchúng tôi
youbạn

EN 5. Changes to this privacy policy

VI 5. Sự thay đổi của chính sách bảo mật này

inglêsvietnamita
privacybảo mật
policychính sách
changesthay đổi
thisnày

EN So we may have some changes to this document over time

VI Vì vậy chúng tôi có thể có vài sự thay đổi đối với tài liệu này theo thời gian

inglêsvietnamita
documenttài liệu
timethời gian
wechúng tôi
changesthay đổi
thisnày
have

EN When we make changes to the terms of our privacy policy that we consider important, we will let you know via the service or by email

VI Khi chúng tôi thực hiện thay đổi những điều khoản của chính sách bảo mật mà chúng tôi xem là quan trọng, chúng tôi sẽ cho bạn biết thông qua dịch vụ hoặc qua email

inglêsvietnamita
privacybảo mật
policychính sách
importantquan trọng
orhoặc
emailemail
changesthay đổi
wechúng tôi
knowbiết
youbạn
thekhi

EN You can see the progress made after two major policy and logistics changes in early March and mid-March.

VI Quý vị có thể thấy tiến trình đã thực hiện sau hai thay đổi lớn về chính sách và hậu cần vào đầu tháng Ba và giữa tháng Ba.

inglêsvietnamita
cancần
madethực hiện
policychính sách
marchtháng
aftersau
changesthay đổi
twohai
and
theđổi
majorchính
invào

EN Future plans for opening new stores may be affected by these legal regulations and changes in regulations.

VI Các kế hoạch trong tương lai để mở cửa hàng mới có thể bị ảnh hưởng bởi các quy định pháp thay đổi quy định này.

inglêsvietnamita
futuretương lai
planskế hoạch
newmới
storescửa hàng
regulationsquy định
changesthay đổi
introng
andcác
thesenày

EN Notice regarding changes in representative director of Jtop Co., Ltd., a subsidiary of the Company, and personnel affairs of officers

VI Thông báo về việc thay đổi giám đốc đại diện của Công ty TNHH Jtop, một công ty con của Công ty và các vấn đề nhân sự của cán bộ

inglêsvietnamita
companycông ty
changesthay đổi
ofcủa

EN Notice Regarding Reorganization of the Company and Personnel Changes

VI Thông báo về việc sắp xếp lại công ty và thay đổi nhân sự

inglêsvietnamita
companycông ty
changesthay đổi
theđổi

EN Announcement regarding the Company's personnel changes

VI Thông báo về thay đổi nhân sự của Công ty

inglêsvietnamita
changesthay đổi
thecủa

EN With this tool you can convert almost any image to the EPS format. Change settings in the digital filter section to apply changes to your images when needed.

VI Với công cụ này, bạn có thể chuyển đổi hầu hết mọi file hình ảnh sang định dạng EPS. Thay đổi cài đặt trong phần bộ lọc kỹ thuật số để áp dụng các thay đổi cho hình ảnh của bạn khi cần.

inglêsvietnamita
introng
neededcần
settingscài đặt
convertchuyển đổi
sectionphần
applyvới
yourbạn
anycủa
changesthay đổi

EN Red Circle Company Limited (referred to in the singular as “Circle K Vietnam”) reserves the right to make changes to the Site, this Agreement and the Site’s policies and procedures at any time

VI Công ty TNHH Vòng Tròn Đỏ (hay còn gọi là “Circle K Việt Nam”) có quyền thay đổi Điều khoản sử dụng này cũng như các chính sách, quy trình của website vào bất cứ lúc nào

EN Changes to the content of this Site may be made periodically by Circle K Vietnam without notice

VI Việc thay đổi nội dung của trang web này được thực hiện định kỳ bởi Circle K Việt Nam mà không cần phải thông báo trước

inglêsvietnamita
changesthay đổi
ofcủa
madethực hiện
kk
withoutkhông
sitetrang

EN Bitcoin Cash changes the block limit size with the goal of lowering transaction fees.

VI Bitcoin Cash thay đổi giới hạn kích thước khối với mục tiêu là giảm phí giao dịch.

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin
blockkhối
limitgiới hạn
sizekích thước
goalmục tiêu
transactiongiao dịch
changesthay đổi
feesphí giao dịch
withvới
thedịch

EN We achieve 8-second block time with view changes in production against adversarial or unavailable leaders

VI Chúng tôi đạt được thời gian chặn 8 giây với các thay đổi về chế độ xem trong quá trình sản xuất đối với các nhà lãnh đạo đối đầu hoặc không có sẵn

inglêsvietnamita
wechúng tôi
blockchặn
changesthay đổi
introng
productionsản xuất
againstvới
orhoặc
timethời gian
viewxem

EN Our goal was to lower our carbon footprint, and to make radical changes with the least disruption possible. We set out to create a template.

VI Mục tiêu của chúng tôi là cắt giảm phát thải các-bon của mình và tích cực thực hiện những thay đổi ít can thiệp nhất có thể. Chúng tôi sẽ tạo ra một hình mẫu.

inglêsvietnamita
goalmục tiêu
lowergiảm
changesthay đổi
createtạo
wechúng tôi
andcủa

EN Q: How do I make an AWS Lambda function respond to changes in an Amazon S3 bucket?

VI Câu hỏi: Làm thế nào để hàm AWS Lambda phản hồi với các thay đổi trong bộ chứa Amazon S3?

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
respondphản hồi
changesthay đổi
amazonamazon
functionhàm
introng

EN Q: How do I use an AWS Lambda function to respond to changes in user or device data managed by Amazon Cognito?

VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng hàm AWS Lambda để phản hồi với các thay đổi về dữ liệu người dùng hoặc thiết bị do Amazon Cognito quản ?

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
respondphản hồi
datadữ liệu
amazonamazon
usesử dụng
functionhàm
changesthay đổi
orhoặc
userdùng

Mostrando 50 de 50 traduções