EN When you modify your DB Instance class, your requested changes will be applied during your specified maintenance window
EN When you modify your DB Instance class, your requested changes will be applied during your specified maintenance window
VI Khi điều chỉnh lớp phiên bản CSDL, các thay đổi bạn yêu cầu sẽ được áp dụng trong khoảng thời gian bảo trì do bạn xác định
inglês | vietnamita |
---|---|
requested | yêu cầu |
changes | thay đổi |
when | khi |
be | được |
you | bạn |
during | thời gian |
EN Bear in mind that any other pending system changes will also be applied.
VI Hãy ghi nhớ rằng bất kỳ thay đổi đang chờ xử lý nào của hệ thống cũng sẽ được áp dụng theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
also | cũng |
changes | thay đổi |
any | của |
be | được |
EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
domains | miền |
or | hoặc |
account | tài khoản |
monitoring | giám sát |
configuration | cấu hình |
easy | dễ dàng |
changes | thay đổi |
customers | khách hàng |
settings | cài đặt |
EN By continuing to use our services after the changes have been made, you agree to accept the changes.
VI Bằng cách tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi sau khi những thay đổi được thực hiện, có nghĩa bạn đồng ý chấp nhận các thay đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
made | thực hiện |
use | sử dụng |
changes | thay đổi |
our | chúng tôi |
accept | chấp nhận |
after | khi |
you | bạn |
EN Notice Regarding Reorganization of the Company and Changes in Officers and Personnel Changes
VI Thông báo về việc sắp xếp lại công ty và bổ nhiệm và thay đổi nhân sự
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
changes | thay đổi |
the | đổi |
EN Notice Regarding Reorganization of the Company and Changes in Officers and Personnel Changes
VI Thông báo về việc sắp xếp lại công ty và bổ nhiệm và thay đổi nhân sự
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
changes | thay đổi |
the | đổi |
EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
domains | miền |
or | hoặc |
account | tài khoản |
monitoring | giám sát |
configuration | cấu hình |
easy | dễ dàng |
changes | thay đổi |
customers | khách hàng |
settings | cài đặt |
EN By continuing to use our services after the changes have been made, you agree to accept the changes.
VI Bằng cách tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi sau khi những thay đổi được thực hiện, có nghĩa bạn đồng ý chấp nhận các thay đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
made | thực hiện |
use | sử dụng |
changes | thay đổi |
our | chúng tôi |
accept | chấp nhận |
after | khi |
you | bạn |
EN Your continued use of the site constitutes your acceptance of any changes to these Terms and any changes will supersede all previous versions of the Terms
VI Việc bạn tiếp tục sử dụng website đồng nghĩa với việc chấp nhận bất kỳ thay đổi nào đối với các Điều khoản này và mọi thay đổi sẽ thay thế tất cả các phiên bản trước của Điều khoản
inglês | vietnamita |
---|---|
versions | phiên bản |
use | sử dụng |
changes | thay đổi |
all | tất cả các |
the | này |
EN When Changes are made, Zoom will indicate the effective date of the Changes at the top of the Terms of Service located here or in our Service Description located here
VI Khi có thay đổi, Zoom sẽ chỉ ra ngày có hiệu lực của Thay đổi ở đầu Điều khoản dịch vụ tại đây hoặc trong Mô tả dịch vụ của chúng tôi tại đây
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN Click the 'Apply changes' button to apply the changes and then 'Download' your edited PDF document.
VI Nhấp vào nút 'Áp dụng thay đổi' để áp dụng các thay đổi và sau đó 'Tải xuống' tài liệu PDF đã chỉnh sửa của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
download | tải xuống |
document | tài liệu |
click | nhấp |
changes | thay đổi |
and | và |
your | của bạn |
EN Agreed: an audit where the IRS proposed changes and you understand and agree with the changes.
VI Đạt thỏa thuận: kết quả cho thấy IRS đề nghị sửa đổi và bạn hiểu, và đồng ý với những sửa đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
with | với |
you | bạn |
EN Disagreed: an audit where the IRS has proposed changes and you understand but disagree with the changes.
VI Bất đồng ý kiến: kết quả cho thấy IRS đề nghị sửa đổi, và bạn hiểu rõ nhưng không đồng ý với những sửa đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
but | nhưng |
with | với |
you | bạn |
and | như |
the | không |
EN Filtering, inspection and isolation rules are applied in one lightning-fast single pass inspection architecture, with minimal latency.
VI Các quy tắc lọc, kiểm tra và cô lập được áp dụng trong một kiến trúc kiểm tra một lần nhanh như chớp, với độ trễ nhỏ nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
inspection | kiểm tra |
rules | quy tắc |
in | trong |
architecture | kiến trúc |
EN We may change our site policies without notice. In that case, please note that the changed site policy will be applied.
VI Chúng tôi có thể thay đổi chính sách trang web của chúng tôi mà không cần thông báo trước. Trong trường hợp đó, xin lưu ý rằng chính sách trang web đã thay đổi sẽ được áp dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
case | trường hợp |
the | trường |
without | không |
in | trong |
we | chúng tôi |
policy | chính sách |
change | thay đổi |
site | trang web |
be | được |
may | cần |
EN The Ethereum Classic blockchain is the same in every way as Ethereum’s up until Block 192000, where the hard fork was applied
VI Blockchain Ethereum Classic giống nhau về mọi mặt với Ethereum cho đến khối 192000, nơi hard fork được áp dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
block | khối |
is | được |
the | cho |
EN I was a wildlife biologist at the time and had just applied for my dream job—I didn’t get it
VI Tôi là một nhà sinh vật về động vật hoang dã vào thời đó và vừa mới nộp đơn tuyển dụng cho công việc tôi mơ ước nhưng tôi không nhận được công việc đó
EN Q: Is the default limit applied on a per function level?
VI Câu hỏi: Giới hạn mặc định có áp dụng ở cấp độ mỗi hàm hay không?
inglês | vietnamita |
---|---|
default | mặc định |
limit | giới hạn |
per | mỗi |
function | hàm |
EN You can also use AWS Control Tower to establish cross-account security audits, or manage and view policies applied across accounts.
VI Bạn cũng có thể dùng AWS Control Tower để thiết lập kiểm tra bảo mật liên tài khoản hoặc quản lý và xem chính sách được áp dụng trong tài khoản.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
security | bảo mật |
policies | chính sách |
accounts | tài khoản |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN Here are 6 ways that I have applied to earn coins while playing Homescape
VI Trên đây là 6 cách mà tôi đã áp dụng để kiếm được tiền xu khi chơi game Homescapes
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
playing | chơi |
to | tiền |
here | đây |
are | được |
EN Other local taxation is also applied in accordance with the law.
VI Các loại thuế địa phương khác cũng được áp dụng theo quy định của pháp luật.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
is | được |
law | luật |
also | cũng |
accordance | theo |
the | của |
EN Is there a fixed exchange rate applied to the contract value?
VI Có tỷ giá hối đoái cố định nào được áp dụng cho giá trị hợp đồng không?
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
value | giá |
is | được |
the | không |
to | cho |
EN Hair products featured are by Paul Mitchell, while nail products applied are by SpaRitual and OPI.
VI Dịch vụ chăm sóc tóc sử dụng các sản phẩm cao cấp của Paul Mitchell trong khi dịch vụ chăm sóc móng sử dụng sản phẩm từ thương hiệu SpaRitual và OPI.
inglês | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
EN To protect Canadians from the outbreak of COVID 19, travel restrictions applied by the Prime Minister to limit travel to Canada.
VI Để bảo vệ người Canada khỏi sự bùng phát của COVID 19, các hạn chế đi lại được Thủ tướng Canada công bố áp dụng để hạn chế người nhập cảnh Canada.
inglês | vietnamita |
---|---|
covid | covid |
canada | canada |
EN The Ethereum Classic blockchain is the same in every way as Ethereum’s up until Block 192000, where the hard fork was applied
VI Blockchain Ethereum Classic giống nhau về mọi mặt với Ethereum cho đến khối 192000, nơi hard fork được áp dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
block | khối |
is | được |
the | cho |
EN Q: Is the default limit applied on a per function level?
VI Câu hỏi: Giới hạn mặc định có áp dụng ở cấp độ mỗi hàm hay không?
inglês | vietnamita |
---|---|
default | mặc định |
limit | giới hạn |
per | mỗi |
function | hàm |
EN FIPS endpoints have mandated encryptions applied to them.
VI Điểm cuối FIPS được áp dụng các phương thức mã hóa bắt buộc.
inglês | vietnamita |
---|---|
fips | fips |
them | các |
EN We may change our site policies without notice. In that case, please note that the changed site policy will be applied.
VI Chúng tôi có thể thay đổi chính sách trang web của chúng tôi mà không cần thông báo trước. Trong trường hợp đó, xin lưu ý rằng chính sách trang web đã thay đổi sẽ được áp dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
case | trường hợp |
the | trường |
without | không |
in | trong |
we | chúng tôi |
policy | chính sách |
change | thay đổi |
site | trang web |
be | được |
may | cần |
EN By joining our Talent Network you have not officially applied to a position.
VI Bằng cách tham gia mạng lưới nhân tài của chúng tôi, bạn chưa thực sự ứng tuyển vào các vị trí tuyển dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
our | chúng tôi |
EN The health equity metric is not applied to counties with a population less than 106,000.
VI Chỉ số công bằng sức khỏe không áp dụng cho các quận có dân số dưới 106,000.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
equity | công bằng |
with | bằng |
the | không |
to | cho |
EN The final transaction amount is equivalent to the amount reconverted from Korean currency to the currency applied to your bank statement.
VI Số tiền giao dịch cuối cùng tương đương với số tiền được chuyển đổi từ tiền tệ Hàn Quốc sang loại tiền được áp dụng cho bảng sao kê ngân hàng của quý khách.
inglês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
transaction | giao dịch |
bank | ngân hàng |
is | được |
to | tiền |
EN Coupons for domestic flights cannot be combined with other discounts for disabilities elderly. Itinerary cannot be changed if discounted coupons have been applied.
VI Không kết hợp phiếu giảm giá cho các chuyến bay nội địa với các khoản giảm giá khác dành cho người khuyết tật người cao tuổi. không được thay đổi hành trình nếu đã sử dụng phiếu giảm giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
cannot | không |
other | khác |
changed | thay đổi |
if | nếu |
have | cho |
been | các |
EN Since coupons cannot be applied to tickets that have been already purchased, you must refund with a refund fee and repurchase the ticket to apply the coupon.
VI Vì không thể áp dụng phiếu giảm giá cho vé đã mua, quý khách phải thanh toán phí hoàn vé và mua lại vé để áp dụng phiếu giảm giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
fee | phí |
the | không |
to | cho |
EN Discounts are only applied to airfare, not to fuel surcharges, tax, and other charges.
VI Việc giảm giá chỉ áp dụng cho giá vé máy bay, không áp dụng với phụ phí xăng dầu, thuế và các khoản phí khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
charges | phí |
tax | thuế |
not | với |
and | các |
EN Discount coupons cannot be applied to code share flights and tickets with other airlines.
VI Không áp dụng phiếu giảm giá đối với các chuyến bay liên danh và vé bay với các hãng hàng không khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
and | các |
with | với |
EN Make your check or money order payable to Internal Revenue Service and show your name (as shown on the SS-4), address, kind of tax, period covered, and the date you applied for your EIN.
VI Đừng dùng số an sinh xã hội.
EN If you applied online, you may also log in to the myDSS Portal to check your status
VI Nếu bạn đăng ký trực tuyến, bạn cũng có thể đăng nhập vào Cổng thông tin myDSS để kiểm tra trạng thái của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
online | trực tuyến |
check | kiểm tra |
status | trạng thái |
your | của bạn |
EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
in | trong |
other | khác |
purposes | mục đích |
used | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
in | trong |
other | khác |
purposes | mục đích |
used | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
in | trong |
other | khác |
purposes | mục đích |
used | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
in | trong |
other | khác |
purposes | mục đích |
used | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
in | trong |
other | khác |
purposes | mục đích |
used | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
in | trong |
other | khác |
purposes | mục đích |
used | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
in | trong |
other | khác |
purposes | mục đích |
used | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
in | trong |
other | khác |
purposes | mục đích |
used | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
in | trong |
other | khác |
purposes | mục đích |
used | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
in | trong |
other | khác |
purposes | mục đích |
used | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
in | trong |
other | khác |
purposes | mục đích |
used | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
in | trong |
other | khác |
purposes | mục đích |
used | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
in | trong |
other | khác |
purposes | mục đích |
used | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções