Traduzir "changes applied" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "changes applied" de inglês para vietnamita

Traduções de changes applied

"changes applied" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

changes thay đổi đổi
applied áp dụng

Tradução de inglês para vietnamita de changes applied

inglês
vietnamita

EN When you modify your DB Instance class, your requested changes will be applied during your specified maintenance window

VI Khi điều chỉnh lớp phiên bản CSDL, các thay đổi bạn yêu cầu sẽ được áp dụng trong khoảng thời gian bảo trì do bạn xác định

inglês vietnamita
requested yêu cầu
changes thay đổi
when khi
be được
you bạn
during thời gian

EN Bear in mind that any other pending system changes will also be applied.

VI Hãy ghi nhớ rằng bất kỳ thay đổi đang chờ xử lý nào của hệ thống cũng sẽ được áp dụng theo.

inglês vietnamita
system hệ thống
also cũng
changes thay đổi
any của
be được

EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.

VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.

inglês vietnamita
enterprise doanh nghiệp
domains miền
or hoặc
account tài khoản
monitoring giám sát
configuration cấu hình
easy dễ dàng
changes thay đổi
customers khách hàng
settings cài đặt

EN By continuing to use our services after the changes have been made, you agree to accept the changes.

VI Bằng cách tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi sau khi những thay đổi được thực hiện, có nghĩa bạn đồng ý chấp nhận các thay đổi.

inglês vietnamita
made thực hiện
use sử dụng
changes thay đổi
our chúng tôi
accept chấp nhận
after khi
you bạn

EN Notice Regarding Reorganization of the Company and Changes in Officers and Personnel Changes

VI Thông báo về việc sắp xếp lại công ty và bổ nhiệm và thay đổi nhân sự

inglês vietnamita
company công ty
changes thay đổi
the đổi

EN Notice Regarding Reorganization of the Company and Changes in Officers and Personnel Changes

VI Thông báo về việc sắp xếp lại công ty và bổ nhiệm và thay đổi nhân sự

inglês vietnamita
company công ty
changes thay đổi
the đổi

EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.

VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.

inglês vietnamita
enterprise doanh nghiệp
domains miền
or hoặc
account tài khoản
monitoring giám sát
configuration cấu hình
easy dễ dàng
changes thay đổi
customers khách hàng
settings cài đặt

EN By continuing to use our services after the changes have been made, you agree to accept the changes.

VI Bằng cách tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi sau khi những thay đổi được thực hiện, có nghĩa bạn đồng ý chấp nhận các thay đổi.

inglês vietnamita
made thực hiện
use sử dụng
changes thay đổi
our chúng tôi
accept chấp nhận
after khi
you bạn

EN Your continued use of the site constitutes your acceptance of any changes to these Terms and any changes will supersede all previous versions of the Terms

VI Việc bạn tiếp tục sử dụng website đồng nghĩa với việc chấp nhận bất kỳ thay đổi nào đối với các Điều khoản này và mọi thay đổi sẽ thay thế tất cả các phiên bản trước của Điều khoản

inglês vietnamita
versions phiên bản
use sử dụng
changes thay đổi
all tất cả các
the này

EN When Changes are made, Zoom will indicate the effective date of the Changes at the top of the Terms of Service located here or in our Service Description located here

VI Khi có thay đổi, Zoom sẽ chỉ ra ngày có hiệu lực của Thay đổi ở đầu Điều khoản dịch vụ tại đây hoặc trong Mô tả dịch vụ của chúng tôi tại đây

inglês vietnamita
in trong

EN Click the 'Apply changes' button to apply the changes and then 'Download' your edited PDF document.

VI Nhấp vào nút 'Áp dụng thay đổi' để áp dụng các thay đổi và sau đó 'Tải xuống' tài liệu PDF đã chỉnh sửa của bạn.

inglês vietnamita
then sau
download tải xuống
pdf pdf
document tài liệu
click nhấp
changes thay đổi
and
your của bạn

EN Agreed: an audit where the IRS proposed changes and you understand and agree with the changes.

VI Đạt thỏa thuận: kết quả cho thấy IRS đề nghị sửa đổi và bạn hiểu, và đồng ý với những sửa đổi.

inglês vietnamita
understand hiểu
with với
you bạn

EN Disagreed: an audit where the IRS has proposed changes and you understand but disagree with the changes.

VI Bất đồng ý kiến: kết quả cho thấy IRS đề nghị sửa đổi, và bạn hiểu rõ nhưng không đồng ý với những sửa đổi

inglês vietnamita
understand hiểu
but nhưng
with với
you bạn
and như
the không

EN Filtering, inspection and isolation rules are applied in one lightning-fast single pass inspection architecture, with minimal latency.

VI Các quy tắc lọc, kiểm tra và cô lập được áp dụng trong một kiến trúc kiểm tra một lần nhanh như chớp, với độ trễ nhỏ nhất.

inglês vietnamita
inspection kiểm tra
rules quy tắc
in trong
architecture kiến trúc

EN We may change our site policies without notice. In that case, please note that the changed site policy will be applied.

VI Chúng tôi có thể thay đổi chính sách trang web của chúng tôi mà không cần thông báo trước. Trong trường hợp đó, xin lưu ý rằng chính sách trang web đã thay đổi sẽ được áp dụng.

inglês vietnamita
case trường hợp
the trường
without không
in trong
we chúng tôi
policy chính sách
change thay đổi
site trang web
be được
may cần

EN The Ethereum Classic blockchain is the same in every way as Ethereum’s up until Block 192000, where the hard fork was applied

VI Blockchain Ethereum Classic giống nhau về mọi mặt với Ethereum cho đến khối 192000, nơi hard fork được áp dụng

inglês vietnamita
ethereum ethereum
block khối
is được
the cho

EN I was a wildlife biologist at the time and had just applied for my dream job—I didn’t get it

VI Tôi là một nhà sinh vật về động vật hoang dã vào thời đó và vừa mới nộp đơn tuyển dụng cho công việc tôi mơ ước nhưng tôi không nhận được công việc đó

EN Q: Is the default limit applied on a per function level?

VI Câu hỏi: Giới hạn mặc định có áp dụng ở cấp độ mỗi hàm hay không?

inglês vietnamita
default mặc định
limit giới hạn
per mỗi
function hàm

EN You can also use AWS Control Tower to establish cross-account security audits, or manage and view policies applied across accounts.

VI Bạn cũng có thể dùng AWS Control Tower để thiết lập kiểm tra bảo mật liên tài khoản hoặc quản lý và xem chính sách được áp dụng trong tài khoản.

inglês vietnamita
use dùng
aws aws
security bảo mật
policies chính sách
accounts tài khoản
or hoặc
you bạn
also cũng

EN Here are 6 ways that I have applied to earn coins while playing Homescape

VI Trên đây là 6 cách mà tôi đã áp dụng để kiếm được tiền xu khi chơi game Homescapes

inglês vietnamita
ways cách
playing chơi
to tiền
here đây
are được

EN Other local taxation is also applied in accordance with the law.

VI Các loại thuế địa phương khác cũng được áp dụng theo quy định của pháp luật.

inglês vietnamita
other khác
is được
law luật
also cũng
accordance theo
the của

EN Is there a fixed exchange rate applied to the contract value?

VI Có tỷ giá hối đoái cố định nào được áp dụng cho giá trị hợp đồng không?

inglês vietnamita
contract hợp đồng
value giá
is được
the không
to cho

EN Hair products featured are by Paul Mitchell, while nail products applied are by SpaRitual and OPI.

VI Dịch vụ chăm sóc tóc sử dụng các sản phẩm cao cấp của Paul Mitchell trong khi dịch vụ chăm sóc móng sử dụng sản phẩm từ thương hiệu SpaRitual và OPI.

inglês vietnamita
products sản phẩm

EN To protect Canadians from the outbreak of COVID 19, travel restrictions applied by the Prime Minister to limit travel to Canada.

VI Để bảo vệ người Canada khỏi sự bùng phát của COVID 19, các hạn chế đi lại được Thủ tướng Canada công bố áp dụng để hạn chế người nhập cảnh Canada.

inglês vietnamita
covid covid
canada canada

EN The Ethereum Classic blockchain is the same in every way as Ethereum’s up until Block 192000, where the hard fork was applied

VI Blockchain Ethereum Classic giống nhau về mọi mặt với Ethereum cho đến khối 192000, nơi hard fork được áp dụng

inglês vietnamita
ethereum ethereum
block khối
is được
the cho

EN Q: Is the default limit applied on a per function level?

VI Câu hỏi: Giới hạn mặc định có áp dụng ở cấp độ mỗi hàm hay không?

inglês vietnamita
default mặc định
limit giới hạn
per mỗi
function hàm

EN FIPS endpoints have mandated encryptions applied to them.

VI Điểm cuối FIPS được áp dụng các phương thức mã hóa bắt buộc.

inglês vietnamita
fips fips
them các

EN We may change our site policies without notice. In that case, please note that the changed site policy will be applied.

VI Chúng tôi có thể thay đổi chính sách trang web của chúng tôi mà không cần thông báo trước. Trong trường hợp đó, xin lưu ý rằng chính sách trang web đã thay đổi sẽ được áp dụng.

inglês vietnamita
case trường hợp
the trường
without không
in trong
we chúng tôi
policy chính sách
change thay đổi
site trang web
be được
may cần

EN By joining our Talent Network you have not officially applied to a position.

VI Bằng cách tham gia mạng lưới nhân tài của chúng tôi, bạn chưa thực sự ứng tuyển vào các vị trí tuyển dụng.

inglês vietnamita
network mạng
our chúng tôi

EN The health equity metric is not applied to counties with a population less than 106,000.

VI Chỉ số công bằng sức khỏe không áp dụng cho các quận có dân số dưới 106,000.

inglês vietnamita
health sức khỏe
equity công bằng
with bằng
the không
to cho

EN The final transaction amount is equivalent to the amount reconverted from Korean currency to the currency applied to your bank statement.

VI Số tiền giao dịch cuối cùng tương đương với số tiền được chuyển đổi từ tiền tệ Hàn Quốc sang loại tiền được áp dụng cho bảng sao kê ngân hàng của quý khách.

inglês vietnamita
final cuối cùng
transaction giao dịch
bank ngân hàng
is được
to tiền

EN Coupons for domestic flights cannot be combined with other discounts for disabilities elderly. Itinerary cannot be changed if discounted coupons have been applied.

VI Không kết hợp phiếu giảm giá cho các chuyến bay nội địa với các khoản giảm giá khác dành cho người khuyết tật người cao tuổi. không được thay đổi hành trình nếu đã sử dụng phiếu giảm giá.

inglês vietnamita
cannot không
other khác
changed thay đổi
if nếu
have cho
been các

EN Since coupons cannot be applied to tickets that have been already purchased, you must refund with a refund fee and repurchase the ticket to apply the coupon.

VI Vì không thể áp dụng phiếu giảm giá cho vé đã mua, quý khách phải thanh toán phí hoàn vé và mua lại vé để áp dụng phiếu giảm giá.

inglês vietnamita
purchased mua
fee phí
the không
to cho

EN Discounts are only applied to airfare, not to fuel surcharges, tax, and other charges.

VI Việc giảm giá chỉ áp dụng cho giá vé máy bay, không áp dụng với phụ phí xăng dầu, thuế và các khoản phí khác.

inglês vietnamita
other khác
charges phí
tax thuế
not với
and các

EN Discount coupons cannot be applied to code share flights and tickets with other airlines.

VI Không áp dụng phiếu giảm giá đối với các chuyến bay liên danh và vé bay với các hãng hàng không khác.

inglês vietnamita
other khác
and các
with với

EN Make your check or money order payable to Internal Revenue Service and show your name (as shown on the SS-4), address, kind of tax, period covered, and the date you applied for your EIN.

VI Đừng dùng số an sinh xã hội.

EN If you applied online, you may also log in to the myDSS Portal to check your status

VI Nếu bạn đăng ký trực tuyến, bạn cũng có thể đăng nhập vào Cổng thông tin myDSS để kiểm tra trạng thái của bạn

inglês vietnamita
if nếu
online trực tuyến
check kiểm tra
status trạng thái
your của bạn

EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes

VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác

inglês vietnamita
if nếu
at tại
personal cá nhân
information thông tin
in trong
other khác
purposes mục đích
used sử dụng
your bạn
and của

EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes

VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác

inglês vietnamita
if nếu
at tại
personal cá nhân
information thông tin
in trong
other khác
purposes mục đích
used sử dụng
your bạn
and của

EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes

VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác

inglês vietnamita
if nếu
at tại
personal cá nhân
information thông tin
in trong
other khác
purposes mục đích
used sử dụng
your bạn
and của

EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes

VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác

inglês vietnamita
if nếu
at tại
personal cá nhân
information thông tin
in trong
other khác
purposes mục đích
used sử dụng
your bạn
and của

EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes

VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác

inglês vietnamita
if nếu
at tại
personal cá nhân
information thông tin
in trong
other khác
purposes mục đích
used sử dụng
your bạn
and của

EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes

VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác

inglês vietnamita
if nếu
at tại
personal cá nhân
information thông tin
in trong
other khác
purposes mục đích
used sử dụng
your bạn
and của

EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes

VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác

inglês vietnamita
if nếu
at tại
personal cá nhân
information thông tin
in trong
other khác
purposes mục đích
used sử dụng
your bạn
and của

EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes

VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác

inglês vietnamita
if nếu
at tại
personal cá nhân
information thông tin
in trong
other khác
purposes mục đích
used sử dụng
your bạn
and của

EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes

VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác

inglês vietnamita
if nếu
at tại
personal cá nhân
information thông tin
in trong
other khác
purposes mục đích
used sử dụng
your bạn
and của

EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes

VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác

inglês vietnamita
if nếu
at tại
personal cá nhân
information thông tin
in trong
other khác
purposes mục đích
used sử dụng
your bạn
and của

EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes

VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác

inglês vietnamita
if nếu
at tại
personal cá nhân
information thông tin
in trong
other khác
purposes mục đích
used sử dụng
your bạn
and của

EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes

VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác

inglês vietnamita
if nếu
at tại
personal cá nhân
information thông tin
in trong
other khác
purposes mục đích
used sử dụng
your bạn
and của

EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes

VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác

inglês vietnamita
if nếu
at tại
personal cá nhân
information thông tin
in trong
other khác
purposes mục đích
used sử dụng
your bạn
and của

Mostrando 50 de 50 traduções