Traduzir "sure to tell" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "sure to tell" de inglês para vietnamita

Traduções de sure to tell

"sure to tell" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

sure bạn bạn có thể cho chúng chúng tôi các có thể của của bạn không mọi một sau sử dụng trong tôi đang điều đã được đảm bảo để

Tradução de inglês para vietnamita de sure to tell

inglês
vietnamita

EN Tell us about this example sentence:

VI Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này:

inglês vietnamita
about cho
this này
us tôi

EN You tell us which website you want to unblock

VI Bạn cho chúng tôi biết trang web nào bạn muốn bỏ chặn

inglês vietnamita
to cho
want bạn
want to muốn

EN Couldn’t find anything? Tell us about yourself!

VI Không tìm thấy thông tin? Hãy cho chúng tôi biết về bạn!

inglês vietnamita
about cho
yourself bạn
find tìm
us tôi

EN Don?t forget to tell us about things you feel we need to change!

VI Đừng quên góp ý với bọn tui về những điều bạn cảm thấy cần thay đổi nhé!

inglês vietnamita
feel cảm thấy
change thay đổi

EN Tell us about how you got into the American-made clothing business.

VI Hãy cho chúng tôi biết cách bạn tham gia vào hoạt động kinh doanh quần áo sản xuất tại Mỹ.

inglês vietnamita
business kinh doanh
you bạn
into vào

EN Do not have to manually install drivers for the device or even tell the computer that a new device has been added. Now just plug-and-play!

VI Không cần phải cài đặt thủ công cho từng thiết bị, chỉ cần gắm-vào--sử-dụng

inglês vietnamita
manually thủ công
install cài đặt
the không

EN When using image editing software, many publishers will tell you that their application supports cinemagragh

VI Khi dùng các phần mềm chỉnh sửa ảnh, rất nhiều nhà phát hành sẽ nói với bạn rằng ứng dụng của họ hỗ trợ cinemagragh

inglês vietnamita
editing chỉnh sửa
software phần mềm
image ảnh
when khi
application dùng

EN But let me tell you guys, this is just the opening, and the body and interesting conclusion are waiting for you ahead

VI Nhưng báo để anh em biết luôn, đây mới chỉ mở bài, còn cả thân bài kết luận hấp dẫn đang chờ

inglês vietnamita
but nhưng
you em
and như
the anh

EN You tell us which website you want to unblock

VI Bạn cho chúng tôi biết trang web nào bạn muốn bỏ chặn

inglês vietnamita
to cho
want bạn
want to muốn

EN tell the months of the year, days of the week and times of day, in French,

VI nói các tháng trong năm, ngày trong tuần thời gian trong ngày bằng tiếng Pháp,

inglês vietnamita
week tuần
in trong
year năm
french pháp
times thời gian
months tháng
day ngày
and các

EN tell and understand the time, in French,

VI nói hiểu thời gian bằng tiếng Pháp,

inglês vietnamita
and bằng
understand hiểu
time thời gian
french pháp

EN No matter what you do, a website is the best way to tell people about it.

VI bạn làm gì, một website luôn cách tốt nhất để kể cho mọi người về .

inglês vietnamita
website website
way cách
you bạn
is
people người
best tốt

EN Tell us about your experience with Jordan Valley Community Health Center by filling out our feedback form.

VI Hãy cho chúng tôi biết về trải nghiệm của bạn với Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley bằng cách điền vào mẫu phản hồi của chúng tôi.

inglês vietnamita
center trung tâm
feedback phản hồi
form mẫu
your bạn
our chúng tôi
out của

EN How can I tell if a website is using SSL?

VI Website của tôi hỗ trợ SSL chưa?

inglês vietnamita
website website
a của
i tôi

EN Archetypes help you tell your brand’s story effortlessly yet effectively.

VI Archetypes giúp bạn kể câu chuyện về thương hiệu của mình một cách dễ dàng hiệu quả.

inglês vietnamita
help giúp
brands thương hiệu
story câu chuyện
your bạn

EN Once you start looking for archetypes, you will start to notice that many brands use archetypes to tell their story.

VI Khi bạn bắt đầu tìm kiếm các nguyên mẫu, bạn sẽ bắt đầu nhận thấy rằng nhiều thương hiệu sử dụng các nguyên mẫu để kể câu chuyện của họ.

inglês vietnamita
start bắt đầu
looking tìm kiếm
brands thương hiệu
use sử dụng
story câu chuyện
to đầu

EN Are you sure you want to view these Tweets? Viewing Tweets won't unblock

VI Bạn chắc muốn xem những Tweet này không? Xem Tweet sẽ không bỏ chặn

inglês vietnamita
to xem
want bạn
these này

EN Not sure whether to allow or block something? Just add Browser Isolation to keep all risks faraway from your endpoints with one click.

VI Bạn không chắc chắn nên cho phép hoặc chặn ? Chỉ cần thêm tính năng Browser Isolation để tránh xa tất cả các rủi ro với điểm cuối của bạn chỉ bằng một cú nhấp chuột.

inglês vietnamita
allow cho phép
block chặn
add thêm
risks rủi ro
click nhấp
or hoặc
not không
your bạn
all tất cả các

EN Be sure to get the same vaccine the second time that you got the first time

VI Vào lần tiêm thứ hai, quý vị phải đảm bảo tiêm đúng loại vắc-xin quý vị đã tiêm lần thứ nhất

inglês vietnamita
time lần
you
be loại
second thứ hai
to vào

EN Auditors are trained extensively to make sure we carry out these assessments professionally and with integrity.

VI Các chuyên gia đánh giá được đào tạo sâu rộng để đảm bảo chúng tôi tiến hành những đánh giá này một cách chuyên nghiệp tính toàn vẹn.

inglês vietnamita
we chúng tôi
these này
and các

EN We strive to continuously improve our security to make sure we are always equipped to meet and protect all who place their trust in us.

VI Chúng tôi luôn phấn đấu không ngừng nâng cao độ bảo mật nhằm đáp ứng tiêu chuẩn bảo mật cho tất cả quý khách hàng nhân viên đã trao trọn niềm tin vào Teespring.

inglês vietnamita
improve nâng cao
always luôn
security bảo mật
and
we chúng tôi

EN Are you sure you typed the name right? You can return home or go back to the previous page

VI Bạn chắc rằng đã nhập đúng tên không? Bạn thể trở về trang chủ hoặc trở về trang trước

inglês vietnamita
name tên
previous trước
page trang
right đúng
or hoặc
the không
you bạn

EN How can I make sure to get the emails you send me?

VI Làm thế nào tôi thể chắc chắn nhận được email bạn gửi cho tôi?

inglês vietnamita
emails email
send gửi
you bạn
to làm
the nhận

EN To be sure that emails from us get straight to your inbox, you need to whitelist "online-convert.com" before we send an email to you

VI Để chắc chắn rằng các email từ chúng tôi thể đi vào hộp thư đến của bạn, bạn cần đưa "online-convert.com" vào danh sách chấp nhận trước khi chúng tôi gửi email cho bạn

inglês vietnamita
send gửi
before trước
we chúng tôi
email email
need cần
get nhận
your bạn

EN If you are not sure what format your reader supports, you can find more information at mobileread.com

VI Nếu bạn không chắc chắn trình đọc ebook của mình hỗ trợ định dạng nào, bạn thể tìm thêm thông tin tại mobileread.com

inglês vietnamita
information thông tin
find tìm
if nếu
at tại
more thêm
not không
you bạn

EN Video compression makes sure that your videos are not too big.

VI Nén video để giảm kích thước video của bạn.

inglês vietnamita
compression nén
your của bạn
video video

EN He brought eSolar’s Sierra SunTower plant to town and is making sure every new home built is solar powered—and affordable

VI Ông đã đưa hệ thống điện mặt trời Sierra SunTower của hãng eSolar đến thành phố, đảm bảo mỗi nhà xây mới đều được trang bị hệ thống điện mặt trời mức chi phí phải chăng

inglês vietnamita
home nhà
new mới
is được

EN To make sure you have enough hot water when you want it, calculate your household’s peak-hour hot water demand and use that to determine what water heater size to get.

VI Để bảo đảm bạn đủ nước nóng khi muốn sử dụng, hãy tính toán nhu cầu nước nóng vào giờ cao điểm trong nhà dùng con số đó để xác định kích thước của bình nước nóng.

inglês vietnamita
hot nóng
water nước
calculate tính
demand nhu cầu
size kích thước
hour giờ
it
use sử dụng
when khi
want bạn
you want muốn
and

EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training,  E-learning,  Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.

VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện

inglês vietnamita
following theo
make thực hiện
education giáo dục
to qua

EN Not sure which plan is right for you?

VI Bạn không chắc gói nào phù hợp với mình?

inglês vietnamita
plan gói
you bạn
not với

EN APKMODY is always selective to bring you the best games, in a whole new way. We work non-stop to make sure everything is fresh and up to date.

VI APKMODY luôn luôn chọn lọc để mang tới cho bạn những game hay nhất, theo một cách hoàn toàn mới. Bọn tui làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi thứ luôn tươi mới cập nhật.

inglês vietnamita
new mới
way cách
everything mọi
date nhật
is
always luôn
you bạn
best những
work làm
make cho

EN You can also set a timer for your favorite programs, make sure you don?t miss anything

VI Bạn cũng thể đặt hẹn giờ cho các chương trình yêu thích để không bỏ lỡ bất kì chương trình nào

inglês vietnamita
favorite yêu
also cũng
programs chương trình
for cho
you bạn

EN But for national football teams, you need to make sure the players are of the same nationality.

VI Nhưng đối với các đội bóng quốc gia, bạn cần đảm bảo các cầu thủ cùng quốc tịch.

inglês vietnamita
national quốc gia
but nhưng
you bạn
need cần

EN I?m sure that, after playing for a few hours, you will be eager to open the Wiki and read through the progress of each part of the game.

VI Mà mình chắc chắn chỉ cần chơi vài tiếng, bạn sẽ háo hức mở Wiki đọc lại cho bằng hết diễn tiến của từng phần game.

inglês vietnamita
and
game chơi
that bằng
to phần

EN Our final checks make sure your system is commissioned and operational

VI Các kiểm tra cuối cùng của chúng tôi đảm bảo hệ thống của bạn đã được đưa vào sử dụng hoạt động

inglês vietnamita
final cuối cùng
checks kiểm tra
system hệ thống
our chúng tôi
your bạn
and

EN Our goal? To work with these partners long term and make sure we maintain high quality standards during the project’s installation

VI Mục tiêu của chúng tôi? Để làm việc lâu dài với các đối tác này đảm bảo chúng tôi duy trì các tiêu chuẩn chất lượng cao trong quá trình lắp đặt dự án

inglês vietnamita
goal mục tiêu
long dài
high cao
quality chất lượng
projects dự án
work làm việc
we chúng tôi
during trong quá trình
the này
with với

EN How do you make sure that companies will pay for their solar energy?

VI Làm thế nào để bạn đảm bảo rằng các công ty sẽ trả tiền cho năng lượng mặt trời của họ?

inglês vietnamita
energy năng lượng
pay trả
companies công ty
you bạn
solar mặt trời
do làm
for tiền

EN To make sure this is the case, each system is carefully tailored to the client's needs.

VI Để đảm bảo điều này xảy ra, mỗi hệ thống đều được điều chỉnh cẩn thận theo nhu cầu của khách hàng.

inglês vietnamita
system hệ thống
needs nhu cầu
clients khách hàng
this này

EN A contemporary, walk-in kitchen by Snaidero is sure to further impress – as will the views from the suite’s floor-to-ceiling windows.

VI Gian bếp hiện đại được thiết kế bởi Snaidero rất ấn tượng cũng như cửa sổ kính xuyên suốt từ sàn đến trần mở ra khung cảnh tuyệt đẹp.

inglês vietnamita
as như
is được
to cũng
the đến

EN AWS Auto Scaling continually monitors your applications to make sure that they are operating at your desired performance levels

VI AWS Auto Scaling liên tục giám sát ứng dụng của bạn để bảo đảm rằng những ứng dụng này vận hành ở mức hiệu năng mà bạn muốn

inglês vietnamita
aws aws
your của bạn
make bạn
to của

EN Please make sure that SMART loyalty is included in your booking price.

VI Hãy chắc chắn rằng mức thưởng khách hàng thân thiết SMART đã được tính vào giá đặt chỗ của bạn.

inglês vietnamita
is được
price giá
your của bạn
in vào

EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training,  E-learning,  Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.

VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện

inglês vietnamita
following theo
make thực hiện
education giáo dục
to qua

EN Auditors are trained extensively to make sure we carry out these assessments professionally and with integrity.

VI Các chuyên gia đánh giá được đào tạo sâu rộng để đảm bảo chúng tôi tiến hành những đánh giá này một cách chuyên nghiệp tính toàn vẹn.

inglês vietnamita
we chúng tôi
these này
and các

EN If you are not sure what format your reader supports, you can find more information at mobileread.com

VI Nếu bạn không chắc chắn trình đọc ebook của mình hỗ trợ định dạng nào, bạn thể tìm thêm thông tin tại mobileread.com

inglês vietnamita
information thông tin
find tìm
if nếu
at tại
more thêm
not không
you bạn

EN Video compression makes sure that your videos are not too big.

VI Nén video để giảm kích thước video của bạn.

inglês vietnamita
compression nén
your của bạn
video video

EN Our online tool makes sure that your file like a video meets the Telegram specifications and you can share it online as a video

VI Công cụ trực tuyến của chúng tôi đảm bảo rằng file của bạn như video đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật của Telegram bạn thể chia sẻ trực tuyến file đó dưới dạng video

inglês vietnamita
online trực tuyến
file file
video video
your của bạn
our chúng tôi
and như
you bạn

EN Our converter will make sure that your file has the correct specifications after processing and you can then share it using Telegram.

VI Trình chuyển đổi của chúng tôi sẽ đảm bảo rằng file của bạn đặc điểm kỹ thuật chính xác sau khi xử lý sau đó bạn thể chia sẻ file đó bằng Telegram.

inglês vietnamita
file file
correct chính xác
our chúng tôi
converter chuyển đổi
your của bạn
after khi
you bạn

EN This online Dailymotion video converter makes sure that your file meets the specifications and that you can upload your video to Dailymotion without problems

VI Trình chuyển đổi video Dailymotion trực tuyến này đảm bảo rằng file của bạn đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật bạn thể tải video của mình lên Dailymotion mà không gặp sự cố nào

inglês vietnamita
online trực tuyến
video video
file file
converter chuyển đổi
your của bạn
you bạn
this này

EN Not sure which plan is right for you?

VI Bạn không chắc gói nào phù hợp với mình?

inglês vietnamita
plan gói
you bạn
not với

EN We make sure that you and your family are well prepared with ‘look and see’ trips, language study and intercultural training

VI Chúng tôi đảm bảo rằng bạn gia đình bạn sự chuẩn bị tốt với các chuyến đi ‘thăm quan’, học ngôn ngữ đào tạo liên văn hóa

inglês vietnamita
family gia đình
well tốt
we chúng tôi
with với
and các

Mostrando 50 de 50 traduções