EN The length and complexity of supply chains makes it impossible and unaffordable for importers and companies to ensure every business in a supply chain is verified
EN The length and complexity of supply chains makes it impossible and unaffordable for importers and companies to ensure every business in a supply chain is verified
VI Độ dài và tính phức tạp của các chuỗi cung ứng kiến cho các nhà nhập khẩu và công ty không thể và không có khả năng đảm bảo mọi hoạt động kinh doanh trong chuỗi cung ứng được xác minh
inglês | vietnamita |
---|---|
makes | cho |
every | mọi |
in | trong |
of | của |
companies | công ty |
business | kinh doanh |
chain | chuỗi |
EN The core mission of the protocol is to eliminate the technical barriers that have made it impossible for blockchain to fulfill these economic promises.
VI Nhiệm vụ cốt lõi của giao thức là loại bỏ các rào cản kỹ thuật khiến blockchain không thể thực hiện được những lời hứa về kinh tế đã được nêu ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
technical | kỹ thuật |
made | thực hiện |
is | được |
core | cốt |
EN If it comes to the best application that allows users to see the caller ID, it is impossible not to mention Truecaller
VI Nếu nói đến ứng dụng cho phép người dùng nhìn thấy ID người gọi tốt nhất thế giới thì không thể không nói tới Truecaller
inglês | vietnamita |
---|---|
application | dùng |
allows | cho phép |
users | người dùng |
if | nếu |
it | nó |
the | không |
EN With just a little curiosity, a bit of vandalism, and a standard support tool, you can do many things that seem to be impossible for normal people
VI Chỉ cần một chút tò mò, một chút phá phách và một món đồ hỗ trợ đúng chuẩn là bạn đã có thể làm được nhiều thứ tưởng chừng bó tay với người thường
inglês | vietnamita |
---|---|
little | chút |
people | người |
be | là |
you | bạn |
many | nhiều |
EN The essence is to help players do the ?impossible?, turning fantasy into reality
VI Bản chất là giúp con người làm được những điều “không thể”, biến tưởng tượng thành hiện thực
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
is | là |
EN The length and complexity of supply chains makes it impossible and unaffordable for importers and companies to ensure every business in a supply chain is verified
VI Độ dài và tính phức tạp của các chuỗi cung ứng kiến cho các nhà nhập khẩu và công ty không thể và không có khả năng đảm bảo mọi hoạt động kinh doanh trong chuỗi cung ứng được xác minh
inglês | vietnamita |
---|---|
makes | cho |
every | mọi |
in | trong |
of | của |
companies | công ty |
business | kinh doanh |
chain | chuỗi |
EN It focuses upon the nature of treatment and the possible and impossible outcomes of therapy options.
VI Loại thuốc này tập trung vào tính chất điều trị và các kết quả có thể hoặc không thể đạt được của các phương án trị liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
the | này |
EN It focuses upon the nature of treatment and the possible and impossible outcomes of therapy options.
VI Loại thuốc này tập trung vào tính chất điều trị và các kết quả có thể hoặc không thể đạt được của các phương án trị liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
the | này |
EN It focuses upon the nature of treatment and the possible and impossible outcomes of therapy options.
VI Loại thuốc này tập trung vào tính chất điều trị và các kết quả có thể hoặc không thể đạt được của các phương án trị liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
the | này |
EN It focuses upon the nature of treatment and the possible and impossible outcomes of therapy options.
VI Loại thuốc này tập trung vào tính chất điều trị và các kết quả có thể hoặc không thể đạt được của các phương án trị liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
the | này |
EN Tell us about this example sentence:
VI Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này:
inglês | vietnamita |
---|---|
about | cho |
this | này |
us | tôi |
EN You tell us which website you want to unblock
VI Bạn cho chúng tôi biết trang web nào bạn muốn bỏ chặn
inglês | vietnamita |
---|---|
to | cho |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Couldn’t find anything? Tell us about yourself!
VI Không tìm thấy thông tin? Hãy cho chúng tôi biết về bạn!
inglês | vietnamita |
---|---|
about | cho |
yourself | bạn |
find | tìm |
us | tôi |
EN Don?t forget to tell us about things you feel we need to change!
VI Đừng quên góp ý với bọn tui về những điều bạn cảm thấy cần thay đổi nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
feel | cảm thấy |
change | thay đổi |
EN Tell us about how you got into the American-made clothing business.
VI Hãy cho chúng tôi biết cách bạn tham gia vào hoạt động kinh doanh quần áo sản xuất tại Mỹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
you | bạn |
into | vào |
EN Do not have to manually install drivers for the device or even tell the computer that a new device has been added. Now just plug-and-play!
VI Không cần phải cài đặt thủ công cho từng thiết bị, chỉ cần gắm-vào-và-sử-dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
manually | thủ công |
install | cài đặt |
the | không |
EN When using image editing software, many publishers will tell you that their application supports cinemagragh
VI Khi dùng các phần mềm chỉnh sửa ảnh, rất nhiều nhà phát hành sẽ nói với bạn rằng ứng dụng của họ hỗ trợ cinemagragh
inglês | vietnamita |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
software | phần mềm |
image | ảnh |
when | khi |
application | dùng |
EN But let me tell you guys, this is just the opening, and the body and interesting conclusion are waiting for you ahead
VI Nhưng báo để anh em biết luôn, đây mới chỉ là mở bài, còn cả thân bài và kết luận hấp dẫn đang chờ
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
you | em |
and | như |
the | anh |
EN You tell us which website you want to unblock
VI Bạn cho chúng tôi biết trang web nào bạn muốn bỏ chặn
inglês | vietnamita |
---|---|
to | cho |
want | bạn |
want to | muốn |
EN tell the months of the year, days of the week and times of day, in French,
VI nói các tháng trong năm, ngày trong tuần và thời gian trong ngày bằng tiếng Pháp,
inglês | vietnamita |
---|---|
week | tuần |
in | trong |
year | năm |
french | pháp |
times | thời gian |
months | tháng |
day | ngày |
and | các |
EN tell and understand the time, in French,
VI nói và hiểu thời gian bằng tiếng Pháp,
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bằng |
understand | hiểu |
time | thời gian |
french | pháp |
EN No matter what you do, a website is the best way to tell people about it.
VI Dù bạn làm gì, một website luôn là cách tốt nhất để kể cho mọi người về nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
way | cách |
you | bạn |
is | là |
people | người |
best | tốt |
EN Tell us about your experience with Jordan Valley Community Health Center by filling out our feedback form.
VI Hãy cho chúng tôi biết về trải nghiệm của bạn với Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley bằng cách điền vào mẫu phản hồi của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
feedback | phản hồi |
form | mẫu |
your | bạn |
our | chúng tôi |
out | của |
EN How can I tell if a website is using SSL?
VI Website của tôi có hỗ trợ SSL chưa?
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
a | của |
i | tôi |
EN Archetypes help you tell your brand’s story effortlessly yet effectively.
VI Archetypes giúp bạn kể câu chuyện về thương hiệu của mình một cách dễ dàng và hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
brands | thương hiệu |
story | câu chuyện |
your | bạn |
EN Once you start looking for archetypes, you will start to notice that many brands use archetypes to tell their story.
VI Khi bạn bắt đầu tìm kiếm các nguyên mẫu, bạn sẽ bắt đầu nhận thấy rằng nhiều thương hiệu sử dụng các nguyên mẫu để kể câu chuyện của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
looking | tìm kiếm |
brands | thương hiệu |
use | sử dụng |
story | câu chuyện |
to | đầu |
Mostrando 26 de 26 traduções