Traduzir "impossible to tell" para vietnamita

Mostrando 26 de 26 traduções da frase "impossible to tell" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de impossible to tell

inglês
vietnamita

EN The length and complexity of supply chains makes it impossible and unaffordable for importers and companies to ensure every business in a supply chain is verified

VI Độ dài và tính phức tạp của các chuỗi cung ứng kiến cho các nhà nhập khẩu và công ty không thể và không có khả năng đảm bảo mọi hoạt động kinh doanh trong chuỗi cung ứng được xác minh

inglêsvietnamita
makescho
everymọi
introng
ofcủa
companiescông ty
businesskinh doanh
chainchuỗi

EN The core mission of the protocol is to eliminate the technical barriers that have made it impossible for blockchain to fulfill these economic promises.

VI Nhiệm vụ cốt lõi của giao thức là loại bỏ các rào cản kỹ thuật khiến blockchain không thể thực hiện được những lời hứa về kinh tế đã được nêu ra.

inglêsvietnamita
protocolgiao thức
technicalkỹ thuật
madethực hiện
isđược
corecốt

EN If it comes to the best application that allows users to see the caller ID, it is impossible not to mention Truecaller

VI Nếu nói đến ứng dụng cho phép người dùng nhìn thấy ID người gọi tốt nhất thế giới thì không thể không nói tới Truecaller

inglêsvietnamita
applicationdùng
allowscho phép
usersngười dùng
ifnếu
it
thekhông

EN With just a little curiosity, a bit of vandalism, and a standard support tool, you can do many things that seem to be impossible for normal people

VI Chỉ cần một chút tò mò, một chút phá phách và một món đồ hỗ trợ đúng chuẩn là bạn đã có thể làm được nhiều thứ tưởng chừng bó tay với người thường

inglêsvietnamita
littlechút
peoplengười
be
youbạn
manynhiều

EN The essence is to help players do the ?impossible?, turning fantasy into reality

VI Bản chất là giúp con người làm được những điều “không thể”, biến tưởng tượng thành hiện thực

inglêsvietnamita
helpgiúp
is

EN The length and complexity of supply chains makes it impossible and unaffordable for importers and companies to ensure every business in a supply chain is verified

VI Độ dài và tính phức tạp của các chuỗi cung ứng kiến cho các nhà nhập khẩu và công ty không thể và không có khả năng đảm bảo mọi hoạt động kinh doanh trong chuỗi cung ứng được xác minh

inglêsvietnamita
makescho
everymọi
introng
ofcủa
companiescông ty
businesskinh doanh
chainchuỗi

EN It focuses upon the nature of treatment and the possible and impossible outcomes of therapy options.

VI Loại thuốc này tập trung vào tính chất điều trị và các kết quả có thể hoặc không thể đạt được của các phương án trị liệu.

inglêsvietnamita
and
thenày

EN It focuses upon the nature of treatment and the possible and impossible outcomes of therapy options.

VI Loại thuốc này tập trung vào tính chất điều trị và các kết quả có thể hoặc không thể đạt được của các phương án trị liệu.

inglêsvietnamita
and
thenày

EN It focuses upon the nature of treatment and the possible and impossible outcomes of therapy options.

VI Loại thuốc này tập trung vào tính chất điều trị và các kết quả có thể hoặc không thể đạt được của các phương án trị liệu.

inglêsvietnamita
and
thenày

EN It focuses upon the nature of treatment and the possible and impossible outcomes of therapy options.

VI Loại thuốc này tập trung vào tính chất điều trị và các kết quả có thể hoặc không thể đạt được của các phương án trị liệu.

inglêsvietnamita
and
thenày

EN Tell us about this example sentence:

VI Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này:

inglêsvietnamita
aboutcho
thisnày
ustôi

EN You tell us which website you want to unblock

VI Bạn cho chúng tôi biết trang web nào bạn muốn bỏ chặn

inglêsvietnamita
tocho
wantbạn
want tomuốn

EN Couldn’t find anything? Tell us about yourself!

VI Không tìm thấy thông tin? Hãy cho chúng tôi biết về bạn!

inglêsvietnamita
aboutcho
yourselfbạn
findtìm
ustôi

EN Don?t forget to tell us about things you feel we need to change!

VI Đừng quên góp ý với bọn tui về những điều bạn cảm thấy cần thay đổi nhé!

inglêsvietnamita
feelcảm thấy
changethay đổi

EN Tell us about how you got into the American-made clothing business.

VI Hãy cho chúng tôi biết cách bạn tham gia vào hoạt động kinh doanh quần áo sản xuất tại Mỹ.

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
youbạn
intovào

EN Do not have to manually install drivers for the device or even tell the computer that a new device has been added. Now just plug-and-play!

VI Không cần phải cài đặt thủ công cho từng thiết bị, chỉ cần gắm-vào-và-sử-dụng

inglêsvietnamita
manuallythủ công
installcài đặt
thekhông

EN When using image editing software, many publishers will tell you that their application supports cinemagragh

VI Khi dùng các phần mềm chỉnh sửa ảnh, rất nhiều nhà phát hành sẽ nói với bạn rằng ứng dụng của họ hỗ trợ cinemagragh

inglêsvietnamita
editingchỉnh sửa
softwarephần mềm
imageảnh
whenkhi
applicationdùng

EN But let me tell you guys, this is just the opening, and the body and interesting conclusion are waiting for you ahead

VI Nhưng báo để anh em biết luôn, đây mới chỉ là mở bài, còn cả thân bài và kết luận hấp dẫn đang chờ

inglêsvietnamita
butnhưng
youem
andnhư
theanh

EN You tell us which website you want to unblock

VI Bạn cho chúng tôi biết trang web nào bạn muốn bỏ chặn

inglêsvietnamita
tocho
wantbạn
want tomuốn

EN tell the months of the year, days of the week and times of day, in French,

VI nói các tháng trong năm, ngày trong tuần và thời gian trong ngày bằng tiếng Pháp,

inglêsvietnamita
weektuần
introng
yearnăm
frenchpháp
timesthời gian
monthstháng
dayngày
andcác

EN tell and understand the time, in French,

VI nói và hiểu thời gian bằng tiếng Pháp,

inglêsvietnamita
andbằng
understandhiểu
timethời gian
frenchpháp

EN No matter what you do, a website is the best way to tell people about it.

VI Dù bạn làm gì, một website luôn là cách tốt nhất để kể cho mọi người về nó.

inglêsvietnamita
websitewebsite
waycách
youbạn
is
peoplengười
besttốt

EN Tell us about your experience with Jordan Valley Community Health Center by filling out our feedback form.

VI Hãy cho chúng tôi biết về trải nghiệm của bạn với Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley bằng cách điền vào mẫu phản hồi của chúng tôi.

inglêsvietnamita
centertrung tâm
feedbackphản hồi
formmẫu
yourbạn
ourchúng tôi
outcủa

EN How can I tell if a website is using SSL?

VI Website của tôi có hỗ trợ SSL chưa?

inglêsvietnamita
websitewebsite
acủa
itôi

EN Archetypes help you tell your brand’s story effortlessly yet effectively.

VI Archetypes giúp bạn kể câu chuyện về thương hiệu của mình một cách dễ dàng và hiệu quả.

inglêsvietnamita
helpgiúp
brandsthương hiệu
storycâu chuyện
yourbạn

EN Once you start looking for archetypes, you will start to notice that many brands use archetypes to tell their story.

VI Khi bạn bắt đầu tìm kiếm các nguyên mẫu, bạn sẽ bắt đầu nhận thấy rằng nhiều thương hiệu sử dụng các nguyên mẫu để kể câu chuyện của họ.

inglêsvietnamita
startbắt đầu
lookingtìm kiếm
brandsthương hiệu
usesử dụng
storycâu chuyện
tođầu

Mostrando 26 de 26 traduções