EN Information about ways to become self-sufficient
EN Information about ways to become self-sufficient
VI Thông tin về các cách để trở thành tự túc
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
ways | cách |
to | các |
EN Is the output of my grid-connected solar system sufficient to supply my entire business with electricity?
VI Sản lượng của hệ thống năng lượng mặt trời nối lưới của tôi có đủ cung cấp điện cho toàn bộ doanh nghiệp của tôi không?
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
my | của tôi |
system | hệ thống |
supply | cung cấp |
business | doanh nghiệp |
solar | mặt trời |
EN As part of the Shared Responsibility Model, customers should consider implementing auditing and logging across their AWS environment in a manner sufficient to meet their compliance requirements
VI Là một phần của Mô hình trách nhiệm chung, khách hàng nên cân nhắc triển khai quá trình kiểm tra và ghi nhật ký trên khắp môi trường AWS đầy đủ để đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
responsibility | trách nhiệm |
model | mô hình |
should | nên |
consider | cân nhắc |
aws | aws |
environment | môi trường |
requirements | yêu cầu |
of | của |
across | trên |
customers | khách |
EN Consistent with the Shared Responsibility Model, customers should consider implementing auditing and logging across their AWS environment in a manner sufficient to meet their compliance requirements
VI Nhất quán với Mô hình trách nhiệm chung, khách hàng nên cân nhắc triển khai quá trình kiểm toán và ghi nhật ký trên khắp môi trường AWS theo cách đủ đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
model | mô hình |
should | nên |
consider | cân nhắc |
aws | aws |
environment | môi trường |
manner | cách |
requirements | yêu cầu |
the | trường |
customers | khách hàng |
with | với |
EN You will, for example, plan the supply of raw materials to manufacturing and ensure that stock levels are sufficient but not excessive
VI Bạn sẽ, ví dụ, lập kế hoạch hoặc cung cấp nguyên liệu thô cho sản xuất và đảm bảo mức tồn kho đủ và không vượt quá mức cho phép
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | kế hoạch |
supply | cung cấp |
manufacturing | sản xuất |
that | liệu |
you | bạn |
the | không |
EN You may only use and register to become a user of Our Website or Trips if you are of sufficient legal age and can enter into binding contracts
VI Bạn chỉ có thể đăng ký để trở thành người dùng và sử dụng Trang web hoặc Trips của chúng tôi nếu bạn đủ tuổi theo pháp luật và có thể tham gia vào các hợp đồng ràng buộc
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
if | nếu |
age | tuổi |
of | của |
use | sử dụng |
you | bạn |
and | và |
user | dùng |
our | chúng tôi |
website | trang |
enter | vào |
only | các |
EN If you’re creating and running your own website for the first time, our free service is more than sufficient.
VI Nếu bạn đang thử tạo và chạy trang web của mình lần đầu tiên, thì dịch vụ web hosting miễn phí của chúng tôi là đủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | tạo |
running | chạy |
time | lần |
if | nếu |
our | chúng tôi |
is | đang |
for | đầu |
EN The Creator is self-sufficient and loves to transform and create new things. This archetype exerts control by creating art and crafting something new.
VI Đấng Tạo Hóa tự cung tự cấp và thích biến đổi và tạo ra những điều mới. Nguyên mẫu này sử dụng quyền kiểm soát bằng cách sáng tạo nghệ thuật và tạo ra thứ gì đó mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
control | kiểm soát |
art | nghệ thuật |
create | tạo |
this | này |
EN Good content and interesting offers are no more sufficient
VI Nội dung tốt và ưu đãi hấp dẫn thôi là chưa đủ
EN Acquisition of Kurumin, a childcare support company certification mark
VI Nhận được Kurumin, một dấu chứng nhận của công ty hỗ trợ chăm sóc trẻ em
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
company | công ty |
certification | chứng nhận |
EN Insert @online-convert.com into the "Sender or domain to mark as safe" field
VI Chèn @online-convert.com vào ô "Người gửi hoặc tên miền để đánh dấu là an toàn"
inglês | vietnamita |
---|---|
safe | an toàn |
or | hoặc |
to | vào |
EN “Circlek.com.vn” is a service mark of Circle K Vietnam
VI “Circlek.com.vn” là một kênh thông tin dịch vụ của Circle K Việt Nam
EN The use of any Circle K Vietnam trademark or service mark without Circle K Vietnam’s express written consent is strictly prohibited
VI Việc sử dụng bất kỳ nhãn hiệu hoặc thương hiệu Circle K Việt Nam mà không có sự đồng ý bằng văn bản của Circle K Việt Nam đều bị nghiêm cấm
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
use | sử dụng |
or | hoặc |
EN 3+ years on the market, “Excellent” mark on Trustpilot.
VI Hơn 2 năm có mặt trên thị trường, được đánh giá “Xuất sắc” trên Trustpilot.
EN See file path, size, resolution and modification time by clicking on the exclamation mark icon in the upper right corner of the image
VI Xem đường dẫn đến tập tin, kích thước, độ phân giải và thời gian sửa đổi khi click vào biểu tượng chấm than ở góc trên bên phải của bức hình
inglês | vietnamita |
---|---|
file | tập tin |
size | kích thước |
on | trên |
right | phải |
see | xem |
time | thời gian |
of | của |
and | và |
EN The materials contained in this website are protected by applicable copyright and trade mark laws.
VI Các tài liệu có trong trang web này được bảo vệ bởi luật bản quyền và luật nhãn hiệu hiện hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
laws | luật |
and | các |
this | này |
EN Acquisition of Kurumin, a childcare support company certification mark
VI Nhận được Kurumin, một dấu chứng nhận của công ty hỗ trợ chăm sóc trẻ em
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
company | công ty |
certification | chứng nhận |
EN The Indochina mark has definitely left its traces in this intimate setting
VI Dấu ấn Đông Dương đầy thi vị dường như hằn in trong khung cảnh trữ tình
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN Leave a lasting mark on the world with innovative, beneficial and smart solutions.
VI Để lại dấu ấn lâu dài trên thế giới với các giải pháp đổi mới, mang lại lợi ích và thông minh.
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
smart | thông minh |
the | giải |
on | trên |
solutions | giải pháp |
with | với |
and | các |
a | đổi |
EN The excellent mark according to
VI Được đánh giá xuất sắc trên
inglês | vietnamita |
---|---|
to | trên |
EN “Circlek.com.vn” is a service mark of Circle K Vietnam
VI “Circlek.com.vn” là một kênh thông tin dịch vụ của Circle K Việt Nam
EN The use of any Circle K Vietnam trademark or service mark without Circle K Vietnam’s express written consent is strictly prohibited
VI Việc sử dụng bất kỳ nhãn hiệu hoặc thương hiệu Circle K Việt Nam mà không có sự đồng ý bằng văn bản của Circle K Việt Nam đều bị nghiêm cấm
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
use | sử dụng |
or | hoặc |
EN The Bluetooth® word mark and logos are registered trademarks owned by Bluetooth SIG, Inc
VI Từ Bluetooth® và logo là các nhãn hiệu đã đăng ký thuộc sở hữu của Bluetooth SIG, Inc
inglês | vietnamita |
---|---|
owned | sở hữu |
and | của |
Mostrando 23 de 23 traduções