EN Acquisition of Kurumin, a childcare support company certification mark
EN Acquisition of Kurumin, a childcare support company certification mark
VI Nhận được Kurumin, một dấu chứng nhận của công ty hỗ trợ chăm sóc trẻ em
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
company | công ty |
certification | chứng nhận |
EN Insert @online-convert.com into the "Sender or domain to mark as safe" field
VI Chèn @online-convert.com vào ô "Người gửi hoặc tên miền để đánh dấu là an toàn"
inglês | vietnamita |
---|---|
safe | an toàn |
or | hoặc |
to | vào |
EN “Circlek.com.vn” is a service mark of Circle K Vietnam
VI “Circlek.com.vn” là một kênh thông tin dịch vụ của Circle K Việt Nam
EN The use of any Circle K Vietnam trademark or service mark without Circle K Vietnam’s express written consent is strictly prohibited
VI Việc sử dụng bất kỳ nhãn hiệu hoặc thương hiệu Circle K Việt Nam mà không có sự đồng ý bằng văn bản của Circle K Việt Nam đều bị nghiêm cấm
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
use | sử dụng |
or | hoặc |
EN 3+ years on the market, “Excellent” mark on Trustpilot.
VI Hơn 2 năm có mặt trên thị trường, được đánh giá “Xuất sắc” trên Trustpilot.
EN See file path, size, resolution and modification time by clicking on the exclamation mark icon in the upper right corner of the image
VI Xem đường dẫn đến tập tin, kích thước, độ phân giải và thời gian sửa đổi khi click vào biểu tượng chấm than ở góc trên bên phải của bức hình
inglês | vietnamita |
---|---|
file | tập tin |
size | kích thước |
on | trên |
right | phải |
see | xem |
time | thời gian |
of | của |
and | và |
EN The materials contained in this website are protected by applicable copyright and trade mark laws.
VI Các tài liệu có trong trang web này được bảo vệ bởi luật bản quyền và luật nhãn hiệu hiện hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
laws | luật |
and | các |
this | này |
EN Acquisition of Kurumin, a childcare support company certification mark
VI Nhận được Kurumin, một dấu chứng nhận của công ty hỗ trợ chăm sóc trẻ em
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
company | công ty |
certification | chứng nhận |
EN The Indochina mark has definitely left its traces in this intimate setting
VI Dấu ấn Đông Dương đầy thi vị dường như hằn in trong khung cảnh trữ tình
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN Leave a lasting mark on the world with innovative, beneficial and smart solutions.
VI Để lại dấu ấn lâu dài trên thế giới với các giải pháp đổi mới, mang lại lợi ích và thông minh.
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
smart | thông minh |
the | giải |
on | trên |
solutions | giải pháp |
with | với |
and | các |
a | đổi |
EN The excellent mark according to
VI Được đánh giá xuất sắc trên
inglês | vietnamita |
---|---|
to | trên |
EN “Circlek.com.vn” is a service mark of Circle K Vietnam
VI “Circlek.com.vn” là một kênh thông tin dịch vụ của Circle K Việt Nam
EN The use of any Circle K Vietnam trademark or service mark without Circle K Vietnam’s express written consent is strictly prohibited
VI Việc sử dụng bất kỳ nhãn hiệu hoặc thương hiệu Circle K Việt Nam mà không có sự đồng ý bằng văn bản của Circle K Việt Nam đều bị nghiêm cấm
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
use | sử dụng |
or | hoặc |
EN The Bluetooth® word mark and logos are registered trademarks owned by Bluetooth SIG, Inc
VI Từ Bluetooth® và logo là các nhãn hiệu đã đăng ký thuộc sở hữu của Bluetooth SIG, Inc
inglês | vietnamita |
---|---|
owned | sở hữu |
and | của |
Mostrando 14 de 14 traduções