EN Clarity in unclear times: The ecoligo business model explained in detail
"still something unclear" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
still | bạn cho chúng các có có thể của của bạn khi không là một một số người như nhưng nhận những này số sử dụng trong trên tôi từ và vẫn với đã được đầu để |
something | bạn cho chúng chúng tôi có cần của của bạn dịch gì hơn khi là mọi người một người những nó sẽ tôi và vào điều đã đó |
EN Clarity in unclear times: The ecoligo business model explained in detail
VI Sự rõ ràng trong những thời điểm không rõ ràng: Mô hình kinh doanh ecoligo được giải thích chi tiết
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
ecoligo | ecoligo |
business | kinh doanh |
model | mô hình |
detail | chi tiết |
the | giải |
EN LIVER DISEASES – TIME TO PAY ATTENTION! Hepatitis often has unclear symtoms which can be easily unoticed and cause many serious complications such...
VI Columbia Asia Bình Dương trang bị mới Máy chụp cắt lớp vi tính (chụp CT) 160 lát cắt - Cannon Aquilion Prime SP có khả năng hỗ trợ chẩn đoán rộng,...
EN When you are not online, everything still works normally at your previous playing speed, the money still comes to your pocket, the work is still going on, and the new planet just keeps growing
VI Khi bạn không online mọi thứ vẫn vận hành bình thường theo đúng tốc độ chơi của bạn trước đó, tiền vẫn vào túi, công trình vẫn tiếp diễn, hành tinh mới cứ thế mọc lên
inglês | vietnamita |
---|---|
everything | mọi |
previous | trước |
playing | chơi |
money | tiền |
new | mới |
not | không |
still | vẫn |
your | bạn |
and | và |
EN I thought, cool—there’s always something new you can learn, something more you can do.
VI Tôi nghĩ, ngoài kia luôn có điều gì đó mới mẻ mà bạn có thể học hỏi, một điều gì đó khác nữa bạn có thể làm được.
EN DNS is a mission-critical component for any online business. Yet this component is often overlooked and forgotten, until something breaks.
VI DNS là một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua và lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.
inglês | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
online | trực tuyến |
business | kinh doanh |
often | thường |
and | với |
EN Not sure whether to allow or block something? Just add Browser Isolation to keep all risks faraway from your endpoints with one click.
VI Bạn không chắc chắn nên cho phép hoặc chặn ? Chỉ cần thêm tính năng Browser Isolation để tránh xa tất cả các rủi ro với điểm cuối của bạn chỉ bằng một cú nhấp chuột.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
block | chặn |
add | thêm |
risks | rủi ro |
click | nhấp |
or | hoặc |
not | không |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN “The channel audit tool is something that
VI “Công cụ kiểm tra kênh là công cụ
EN Sorry, something went wrong. Please try again, or refresh the page.
VI Xin lỗi, có điều gì đó đã sai. Vui lòng thử lại hoặc làm mới lại trang.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
the | điều |
try | thử |
page | trang |
EN Warning: Something went wrong. Please reload the page and try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi. Hãy tải lại trang và thử lại lần nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
try | thử |
page | trang |
EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here
VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử và nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
your | bạn |
EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government
VI Đồng tiền tiền ổn định là thứ mà nhiều người coi là hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ có giá trị không chắc chắn và bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
but | nhưng |
many | nhiều |
and | và |
you | bạn |
money | tiền |
EN The channel audit tool is something that I love because it literally puts all of your key information in one place.
VI Công cụ kiểm tra kênh là thứ tôi yêu thích vì nó đưa tất cả thông tin chính của bạn vào một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
channel | kênh |
audit | kiểm tra |
information | thông tin |
place | nơi |
of | của |
your | bạn |
EN There is always something for everyone when it comes to Hanoi’s bar scene
VI Luôn có một điều gì đó cho tất cả mọi người
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
everyone | người |
EN I realized I wasn’t going where I wanted to go and wanted to try something new, so I opened the store.
VI Tôi nhận ra rằng tôi đã không đi đúng hướng và muốn thử một điều gì đó mới, vì vậy tôi đã mở cửa hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
wanted | muốn |
and | tôi |
new | mới |
store | cửa hàng |
EN “It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see.”
VI “Nó có vẻ chỉ như là giọt nước bỏ biển, nhưng là một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững và hiệu quả năng lượng hơn đó là điều mọi người nhìn thấy.”
EN It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see
VI Nó có vẻ chỉ như là giọt nước bỏ biển, nhưng là một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững và hiệu quả năng lượng hơn đó là điều mọi người nhìn thấy
EN If you need something measured to the millionth of an inch, he’s your guy—he’s also an Energy Hero.
VI Nếu bạn cần đo thứ gì đó có độ chính xác đến một phần triệu inch, thì anh ấy chính là người bạn cần tìm anh ấy cũng là một Anh Hùng Năng Lượng.
EN If you need to measure something to a millionth of an inch, we’re the people you come to
VI Nếu bạn cần đo thứ gì đó có độ chính xác đến một phần triệu inch, chúng tôi là người bạn cần đến
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
people | người |
you | bạn |
need | cần |
EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away
VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc và Mỹ, yêu cầu họ phối hợp và tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên
inglês | vietnamita |
---|---|
times | lần |
if | nếu |
we | chúng tôi |
four | bốn |
companies | công ty |
create | tạo |
EN I was looking for an opportunity to do something that would make a statement
VI Tôi tìm cơ hội để làm một cái gì đó để lên tiếng nói
inglês | vietnamita |
---|---|
make | làm |
would | là |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN This must be something the developer had to change to fit the new platform
VI Đây hẳn là thứ nhà sản xuất đã phải thay đổi để phù hợp với nền tảng mới
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
fit | phù hợp |
platform | nền tảng |
change | thay đổi |
new | mới |
EN Besides the positive environmental aspect, one thing that excites me about ecoligo is the feeling of a community that wants to achieve something great together.
VI Bên cạnh khía cạnh môi trường tích cực, một điều khiến tôi phấn khích về ecoligo là cảm giác của một cộng đồng muốn cùng nhau đạt được điều gì đó tuyệt vời.
inglês | vietnamita |
---|---|
environmental | môi trường |
me | tôi |
ecoligo | ecoligo |
wants | muốn |
great | tuyệt vời |
together | cùng nhau |
of | của |
EN We are the first generation to feel the effects of climate change and the last generation who can do something about it
VI Chúng tôi là thế hệ đầu tiên cảm nhận được tác động của biến đổi khí hậu và là thế hệ cuối cùng có thể làm được điều gì đó với nó
inglês | vietnamita |
---|---|
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
last | cuối cùng |
can | có thể làm |
we | chúng tôi |
of | của |
first | là |
EN • “Nerd” — vodka, Kahlúa, banana liqueur and milk for something quirky and comforting.
VI • Charismatic — sự kết hợp tinh tế của rượu bourbon, vang đỏ, siro quế, xốt dâu tây, nước ép dứa và cốt chanh — là lúc bạn muốn thể hiện “sức hút” của mình.
EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government
VI Đồng tiền tiền ổn định là thứ mà nhiều người coi là hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ có giá trị không chắc chắn và bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
but | nhưng |
many | nhiều |
and | và |
you | bạn |
money | tiền |
EN “The channel audit tool is something that
VI “Công cụ kiểm tra kênh là công cụ
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN I realized that I am capable of doing something bigger! That my dreams before weren?t just dreams? My family is my first source of motivation
VI Tôi nhận ra rằng mình có thể làm được những điều lớn lao! Những ước mơ trước đây đã không chỉ còn là mơ ước?Gia đình là nguồn động viên lớn nhất của tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
doing | làm |
my | của tôi |
family | gia đình |
source | nguồn |
is | là |
before | trước |
EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here
VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử và nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
your | bạn |
EN • “Nerd” — vodka, Kahlúa, banana liqueur and milk for something quirky and comforting.
VI • Charismatic — sự kết hợp tinh tế của rượu bourbon, vang đỏ, siro quế, xốt dâu tây, nước ép dứa và cốt chanh — là lúc bạn muốn thể hiện “sức hút” của mình.
EN At the same time, you need hard real-time capability – and this is something 5G innovation can now provide.
VI Đồng thời, cần có khả năng phản ứng thời gian thực nhanh chóng – và đây là điều mà 5G có thể cung cấp.
EN count and ask the price or weight of something, in French,
VI đếm và hỏi giá hoặc trọng lượng của thứ gì đó bằng tiếng Pháp,
inglês | vietnamita |
---|---|
count | lượng |
ask | hỏi |
or | hoặc |
french | pháp |
price | giá |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Hi all, I am here again to give you something valuable:) Observed the coffee future chart which is trading in the multi year resistance zone
VI Kết thúc phiên giao dịch ngày 18/7, giá hai mặt hàng cà phê tiếp tục trái chiều
inglês | vietnamita |
---|---|
year | ngày |
EN Hi all, I am here again to give you something valuable:) Observed the coffee future chart which is trading in the multi year resistance zone
VI Kết thúc phiên giao dịch ngày 18/7, giá hai mặt hàng cà phê tiếp tục trái chiều
inglês | vietnamita |
---|---|
year | ngày |
EN Hi all, I am here again to give you something valuable:) Observed the coffee future chart which is trading in the multi year resistance zone
VI Kết thúc phiên giao dịch ngày 18/7, giá hai mặt hàng cà phê tiếp tục trái chiều
inglês | vietnamita |
---|---|
year | ngày |
EN Hi all, I am here again to give you something valuable:) Observed the coffee future chart which is trading in the multi year resistance zone
VI Kết thúc phiên giao dịch ngày 18/7, giá hai mặt hàng cà phê tiếp tục trái chiều
inglês | vietnamita |
---|---|
year | ngày |
Mostrando 50 de 50 traduções