Traduzir "society at large" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "society at large" de inglês para vietnamita

Traduções de society at large

"society at large" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

society xã hội
large bạn các lớn trên với đầu

Tradução de inglês para vietnamita de society at large

inglês
vietnamita

EN "Cloudflare has an incredibly large network and infrastructure to stop really large attacks on the DNS system

VI "Cloudflare có một mạng lưới và cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS

inglês vietnamita
large lớn
infrastructure cơ sở hạ tầng
really thực
attacks tấn công
dns dns
system hệ thống
network mạng
and

EN EFS for Lambda is ideal for a range of use cases including processing or backing up large data amounts, and loading large reference files or models

VI EFS for Lambda là dịch vụ lý tưởng cho nhiều trường hợp sử dụng, bao gồm xử lý hoặc sao lưu khối lượng dữ liệu lớn cũng như tải tệp hoặc mô hình tham chiếu lớn

inglês vietnamita
efs efs
lambda lambda
range nhiều
use sử dụng
cases trường hợp
including bao gồm
data dữ liệu
files tệp
models mô hình
large lớn
or hoặc
and như
for cho
of dịch

EN Discrimination and hate have no place in our society, let alone in our response to COVID-19

VI Phân biệt đối xử và thù ghét không được phép tồn tại trong hội của chúng ta, đặc biệt là trong giai đoạn chúng ta đang nỗ lực ứng phó với đại dịch COVID-19

inglês vietnamita
hate ghét
no không
in trong
our của chúng ta
and của

EN By the year 2036, Vietnam will go into the aged population, transitioning from an “ageing” to an “aged” society

VI Đến năm 2036, Việt Nam bước vào thời kỳ dân số già, chuyển từ hội “già hóa” sang hội “già”

EN Support activities for local communities and society

VI Hỗ trợ các hoạt động cho cộng đồng và hội địa phương

inglês vietnamita
and các

EN Through this sponsorship, we will continue to cooperate with the local community and contribute to the realization of a sustainable society.

VI Thông qua sự tài trợ này, chúng tôi sẽ tiếp tục hợp tác với cộng đồng địa phương và đóng góp vào việc thực hiện một hội bền vững.

inglês vietnamita
continue tiếp tục
cooperate hợp tác
sustainable bền vững
we chúng tôi
and
through qua

EN Has formed a business alliance with the aim of creating a society where people can participate in food donations

VI Đã thành lập một liên minh kinh doanh với mục đích tạo ra một hội nơi mọi người có thể tham gia quyên góp thực phẩm

inglês vietnamita
business kinh doanh
creating tạo
people người

EN We will contribute to society widely through healthy community activities.

VI Chúng tôi sẽ đóng góp cho hội rộng rãi thông qua các hoạt động cộng đồng lành mạnh.

inglês vietnamita
we chúng tôi
through qua

EN Support activities for local communities and society

VI Hỗ trợ các hoạt động cho cộng đồng và hội địa phương

inglês vietnamita
and các

EN We believe that it is our corporate responsibility to realize a sustainable society that is in harmony with the global environment

VI Chúng tôi tin rằng trách nhiệm của công ty là hiện thực hóa một hội bền vững, hài hòa với môi trường toàn cầu

inglês vietnamita
corporate công ty
responsibility trách nhiệm
sustainable bền vững
global toàn cầu
environment môi trường
we chúng tôi

EN Contribution to a recycling-oriented society

VI Đóng góp cho một hội tuần hoàn

EN Manufacturers, retailers, and consumers play their respective roles, and society is united to reduce the burden on the environment

VI Các nhà sản xuất, nhà bán lẻ và người tiêu dùng đóng vai trò tương ứng của họ, và hội đoàn kết để giảm gánh nặng cho môi trường

inglês vietnamita
consumers người tiêu dùng
reduce giảm
environment môi trường
and của

EN We are promoting the formation of a recycling-oriented society through safe and reliable recycling by building a collection system as a group.

VI Chúng tôi đang thúc đẩy việc hình thành một hội theo định hướng tái chế thông qua việc tái chế an toàn và đáng tin cậy bằng cách xây dựng một hệ thống thu gom như một nhóm.

inglês vietnamita
building xây dựng
system hệ thống
group nhóm
we chúng tôi
safe an toàn
reliable tin cậy
by qua

EN Through this sponsorship, we will continue to cooperate with the local community and contribute to the realization of a sustainable society.

VI Thông qua sự tài trợ này, chúng tôi sẽ tiếp tục hợp tác với cộng đồng địa phương và đóng góp vào việc thực hiện một hội bền vững.

inglês vietnamita
continue tiếp tục
cooperate hợp tác
sustainable bền vững
we chúng tôi
and
through qua

EN We are making efforts toward the realization of a low-carbon society.

VI Chúng tôi đang nỗ lực hướng tới hiện thực hóa một hội các-bon thấp.

inglês vietnamita
we chúng tôi
efforts nỗ lực

EN Has formed a business alliance with the aim of creating a society where people can participate in food donations

VI Đã thành lập một liên minh kinh doanh với mục đích tạo ra một hội nơi mọi người có thể tham gia quyên góp thực phẩm

inglês vietnamita
business kinh doanh
creating tạo
people người

EN We will contribute to society widely through healthy community activities.

VI Chúng tôi sẽ đóng góp cho hội rộng rãi thông qua các hoạt động cộng đồng lành mạnh.

inglês vietnamita
we chúng tôi
through qua

EN Through them, our company profits flow into social projects and organisations in the fields of research, health, education and society

VI Thông qua quỹ này, lợi nhuận công ty chúng tôi chảy vào các dự án và tổ chức hội trong các lĩnh vực nghiên cứu, sức khỏe, giáo dục và hội

inglês vietnamita
company công ty
research nghiên cứu
health sức khỏe
education giáo dục
our chúng tôi
projects dự án
in trong
and
through qua

EN Learn more about sickle cell disease from the American Society of Hematology.

VI Tìm hiểu thêm về bệnh hồng cầu hình liềm từ Hiệp Hội Huyết Học Hoa Kỳ.

inglês vietnamita
more thêm
disease bệnh
learn học

EN The world needs a new way of thinking about infrastructure – one that reflects the needs and attitudes of today’s society.

VI Thế giới cần một cách suy nghĩ mới về cơ sở hạ tầng, một cách nhìn phản ánh nhu cầu và các quan điểm của hội ngày nay.

EN 28 August - Siemens Healthineers and Binh Minh Co. Ltd. together with Vietnam Respiratory Society support Da Nang Hospital in response to COVID-19

VI 28 tháng 8 - Siemens Healthineers và Công ty Bình Minh kết hợp với Hội Hô hấp Việt Nam hỗ trợ Bệnh viện Đà Nẵng ứng phó đại dịch COVID-19

inglês vietnamita
august tháng
minh minh
together với
and dịch

EN Discrimination and hate have no place in our society, let alone in our response to COVID-19

VI Phân biệt đối xử và thù ghét không được phép tồn tại trong hội của chúng ta, đặc biệt là trong giai đoạn chúng ta đang nỗ lực ứng phó với đại dịch COVID-19

inglês vietnamita
hate ghét
no không
in trong
our của chúng ta
and của

EN The EDION Group is engaged in various activities to contribute to the development of the community and society

VI EDION Group tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau để đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng và hội

inglês vietnamita
development phát triển
of của
and

EN We will continue to cooperate with the local community and contribute to the realization of a sustainable society.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục hợp tác với cộng đồng địa phương và đóng góp vào việc hiện thực hóa một hội bền vững.

inglês vietnamita
continue tiếp tục
cooperate hợp tác
sustainable bền vững
we chúng tôi
and

EN The world is working to reduce global emissions, and Asia is accelerating its integration of lower-carbon solutions to help meet society’s objectives.

VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương và trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho...

inglês vietnamita
and dịch
asia thái bình dương
world thế giới

EN Sustainable aviation fuels are helping the world work towards society’s net-zero ambition, by powering flights with lower emissions.

VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...

inglês vietnamita
by qua

EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project

VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn

EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.

VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí và quy mô phù hợp.

inglês vietnamita
challenges thách thức
large lớn
cost phí
we chúng tôi
the giải
solutions giải pháp
of này
enterprise doanh nghiệp
with với

EN What is a large-scale implementation?

VI Thế nào là triển khai Odoo quy mô lớn?

inglês vietnamita
implementation triển khai
large lớn

EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:

VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn và những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa và nhỏ:

inglês vietnamita
new mới
challenges thách thức
large lớn
projects dự án
using sử dụng
when khi
on trên

EN Our case studies for large-scale Odoo implementation

VI Các dự án điển hình triển khai Odoo quy mô vừa và lớn

inglês vietnamita
implementation triển khai
for các
large lớn

EN Learn how a large-scale fashion retail chain built their own eco-system around Odoo, replacing its initial SAP solution.

VI Tìm hiểu cách một chuỗi bán lẻ thời trang quy mô lớn xây dựng hệ thống sinh thái của riêng họ bằng nền tảng Odoo, thay thế giải pháp SAP ban đầu.

inglês vietnamita
learn hiểu
retail bán
chain chuỗi
solution giải pháp
own riêng
their của

EN Want to know more about our large-scale Odoo implementation?

VI Nếu bạn muốn biết thêm về dịch vụ triển khai Odoo quy mô lớn

inglês vietnamita
implementation triển khai
large lớn
know biết
want bạn
more thêm
want to muốn

EN We will visit for repair of large home appliances such as washing machines and refrigerators in your home

VI Chúng tôi sẽ đến để sửa chữa các thiết bị gia dụng lớn như máy giặt và tủ lạnh trong nhà bạn

inglês vietnamita
large lớn
machines máy
we chúng tôi
in trong
home nhà
and như
of chúng

EN We accept on-site repairs for large home appliances

VI Chúng tôi chấp nhận sửa chữa tại chỗ cho các thiết bị gia dụng lớn

inglês vietnamita
large lớn
we chúng tôi
accept chấp nhận
for cho
home chúng

EN In the event of a large-scale disaster, it is possible that employees may not be able to return home due to the disconnection of public transportation or the collapse of roads

VI Trong trường hợp xảy ra thảm họa quy mô lớn, có thể nhân viên không thể trở về nhà do mất phương tiện giao thông công cộng hoặc sập đường

inglês vietnamita
in trong
employees nhân viên
not không
or hoặc

EN The Group has a large amount of fixed assets such as tangible fixed assets and intangible fixed assets related to stores

VI Tập đoàn có một lượng lớn tài sản cố định như tài sản cố định hữu hình và tài sản cố định vô hình liên quan đến các cửa hàng

inglês vietnamita
group tập đoàn
large lớn
amount lượng
assets tài sản
related liên quan đến
stores cửa hàng
such các

EN A large percentage of power consumptionReview the cost of occupying

VI Phần trăm điện năng tiêu thụ lớnXem xét chi phí chiếm dụng

inglês vietnamita
power điện
cost phí

EN The upload of large files is blocked by a proxy of your organisation/provider.

VI Việc tải lên các file có dung lượng lớn bị chặn bởi proxy của tổ chức/nhà cung cấp của bạn.

inglês vietnamita
upload tải lên
large lớn
files file
blocked bị chặn
provider nhà cung cấp
your của bạn
the của

EN The master bath features a large, marble-clad shower, floors flourished with a stunning floral mosaic art motif hand-laid by Sicis of Italy, and a deep soaking, window-side tub that unveils spectacular city and river views.

VI Phòng tắm chính được ốp đá cẩm thạch với vòi sen lớn, sàn lát gạch mosaic nghệ thuật của Sicis, Ý và bồn tắm đặt bên cạnh cửa sổ có khung cảnh tuyệt đẹp của thành phố và sông Sài Gòn.

inglês vietnamita
large lớn
art nghệ thuật
with với

EN An entry foyer with a chic mirrored console leads into a large living and dining area that evokes glamorous Italian living.

VI Tiền sảnh trang bị một bàn kính sang trọng dẫn vào một không gian sinh hoạt lớn mang đậm phong cách Ý quyến rũ.

inglês vietnamita
into vào
large lớn
and

EN The large master bedroom is outfitted with a spacious walk-in closet, separate work area with writing desk, and an ensuite bath with separate shower and deep-soaking tub.

VI Phòng ngủ chính được trang bị một tủ quần áo lớn, khu vực làm việc với bàn viết riêng, một phòng tắm với vòi sen và bồn tắm riêng biệt.

inglês vietnamita
large lớn
is
writing viết
and với
work làm

EN And located just opposite, on the other side of the suite, the well-appointed guestroom for one comes with a separate writing desk, television, window-side seating area and large wardrobe.

VI Và phía đối diện là phòng khách được trang bị đầy đủ với bàn làm việc, TV, chỗ ngồi thư giãn cạnh cửa sổ và một tủ quần áo lớn.

inglês vietnamita
one
area phòng
large lớn
and với

EN Last generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs

VI Bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès

EN Latest generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs

VI Công nghệ tiên tiến nhất gồm hệ thống âm thanh vòm Digital Bose và TV Plasma cỡ lớn

inglês vietnamita
system hệ thống
large lớn

EN Viacoin is currently being merged mined by large Litecoin pools, resulting in a very high network hashrate.

VI Viacoin hiện đang được hợp nhất khai thác bởi các nhóm lớn Litecoin , dẫn đến tỷ lệ băm mạng rất cao.

inglês vietnamita
litecoin litecoin
very rất
network mạng
in đến
is được
a các
high cao

EN It's an open-source and permissionless project and is being developed and supported by a large and passionate global community of volunteers

VI Đây là một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển và hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu

inglês vietnamita
its
project dự án
global toàn cầu

EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly

VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải có một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn và tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên

inglês vietnamita
prevent ngăn chặn
attacks tấn công
large lớn
and các
must phải
number lượng
per mỗi
regularly thường

EN You’re not just reaching an individual; you’re reaching large groups of people, and they go on to have an impact on the environment.

VI Bạn không chỉ tiếp cận với một cá nhân, mà bạn đang tiếp cận với những nhóm nhiều người và họ sẽ tiếp tục và có ảnh hưởng đến môi trường.

inglês vietnamita
groups nhóm
people người
environment môi trường
not không
individual cá nhân
they những
have bạn

EN My brother-in-law had installed solar panels, and I was envious. We made an earnest attempt to do so ourselves, but a very large California sycamore in our backyard was in the way.

VI Anh rể tôi đã lắp đặt các tấm bảng dùng năng lượng mặt trời. Tôi đã rất ganh tị. Chúng tôi nghiêm chỉnh muốn làm theo nhưng có một cây sung dâu California rất lớn ở vườn sau nhà (nằm choán chỗ).

inglês vietnamita
but nhưng
very rất
large lớn
california california
solar mặt trời
we chúng tôi
and các
made làm

Mostrando 50 de 50 traduções