EN "Cloudflare has an incredibly large network and infrastructure to stop really large attacks on the DNS system
EN "Cloudflare has an incredibly large network and infrastructure to stop really large attacks on the DNS system
VI "Cloudflare có một mạng lưới và cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
really | thực |
attacks | tấn công |
dns | dns |
system | hệ thống |
network | mạng |
and | và |
EN EFS for Lambda is ideal for a range of use cases including processing or backing up large data amounts, and loading large reference files or models
VI EFS for Lambda là dịch vụ lý tưởng cho nhiều trường hợp sử dụng, bao gồm xử lý hoặc sao lưu khối lượng dữ liệu lớn cũng như tải tệp hoặc mô hình tham chiếu lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
efs | efs |
lambda | lambda |
range | nhiều |
use | sử dụng |
cases | trường hợp |
including | bao gồm |
data | dữ liệu |
files | tệp |
models | mô hình |
large | lớn |
or | hoặc |
and | như |
for | cho |
of | dịch |
EN Discrimination and hate have no place in our society, let alone in our response to COVID-19
VI Phân biệt đối xử và thù ghét không được phép tồn tại trong xã hội của chúng ta, đặc biệt là trong giai đoạn chúng ta đang nỗ lực ứng phó với đại dịch COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
hate | ghét |
no | không |
in | trong |
our | của chúng ta |
and | của |
EN By the year 2036, Vietnam will go into the aged population, transitioning from an “ageing” to an “aged” society
VI Đến năm 2036, Việt Nam bước vào thời kỳ dân số già, chuyển từ xã hội “già hóa” sang xã hội “già”
EN Support activities for local communities and society
VI Hỗ trợ các hoạt động cho cộng đồng và xã hội địa phương
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Through this sponsorship, we will continue to cooperate with the local community and contribute to the realization of a sustainable society.
VI Thông qua sự tài trợ này, chúng tôi sẽ tiếp tục hợp tác với cộng đồng địa phương và đóng góp vào việc thực hiện một xã hội bền vững.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
cooperate | hợp tác |
sustainable | bền vững |
we | chúng tôi |
and | và |
through | qua |
EN Has formed a business alliance with the aim of creating a society where people can participate in food donations
VI Đã thành lập một liên minh kinh doanh với mục đích tạo ra một xã hội nơi mọi người có thể tham gia quyên góp thực phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
creating | tạo |
people | người |
EN We will contribute to society widely through healthy community activities.
VI Chúng tôi sẽ đóng góp cho xã hội rộng rãi thông qua các hoạt động cộng đồng lành mạnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
through | qua |
EN Support activities for local communities and society
VI Hỗ trợ các hoạt động cho cộng đồng và xã hội địa phương
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN We believe that it is our corporate responsibility to realize a sustainable society that is in harmony with the global environment
VI Chúng tôi tin rằng trách nhiệm của công ty là hiện thực hóa một xã hội bền vững, hài hòa với môi trường toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
responsibility | trách nhiệm |
sustainable | bền vững |
global | toàn cầu |
environment | môi trường |
we | chúng tôi |
EN Contribution to a recycling-oriented society
VI Đóng góp cho một xã hội tuần hoàn
EN Manufacturers, retailers, and consumers play their respective roles, and society is united to reduce the burden on the environment
VI Các nhà sản xuất, nhà bán lẻ và người tiêu dùng đóng vai trò tương ứng của họ, và xã hội đoàn kết để giảm gánh nặng cho môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
reduce | giảm |
environment | môi trường |
and | của |
EN We are promoting the formation of a recycling-oriented society through safe and reliable recycling by building a collection system as a group.
VI Chúng tôi đang thúc đẩy việc hình thành một xã hội theo định hướng tái chế thông qua việc tái chế an toàn và đáng tin cậy bằng cách xây dựng một hệ thống thu gom như một nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
system | hệ thống |
group | nhóm |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
reliable | tin cậy |
by | qua |
EN Through this sponsorship, we will continue to cooperate with the local community and contribute to the realization of a sustainable society.
VI Thông qua sự tài trợ này, chúng tôi sẽ tiếp tục hợp tác với cộng đồng địa phương và đóng góp vào việc thực hiện một xã hội bền vững.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
cooperate | hợp tác |
sustainable | bền vững |
we | chúng tôi |
and | và |
through | qua |
EN We are making efforts toward the realization of a low-carbon society.
VI Chúng tôi đang nỗ lực hướng tới hiện thực hóa một xã hội các-bon thấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
efforts | nỗ lực |
EN Has formed a business alliance with the aim of creating a society where people can participate in food donations
VI Đã thành lập một liên minh kinh doanh với mục đích tạo ra một xã hội nơi mọi người có thể tham gia quyên góp thực phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
creating | tạo |
people | người |
EN We will contribute to society widely through healthy community activities.
VI Chúng tôi sẽ đóng góp cho xã hội rộng rãi thông qua các hoạt động cộng đồng lành mạnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
through | qua |
EN Through them, our company profits flow into social projects and organisations in the fields of research, health, education and society
VI Thông qua quỹ này, lợi nhuận công ty chúng tôi chảy vào các dự án và tổ chức xã hội trong các lĩnh vực nghiên cứu, sức khỏe, giáo dục và xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
research | nghiên cứu |
health | sức khỏe |
education | giáo dục |
our | chúng tôi |
projects | dự án |
in | trong |
and | và |
through | qua |
EN Learn more about sickle cell disease from the American Society of Hematology.
VI Tìm hiểu thêm về bệnh hồng cầu hình liềm từ Hiệp Hội Huyết Học Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
disease | bệnh |
learn | học |
EN The world needs a new way of thinking about infrastructure – one that reflects the needs and attitudes of today’s society.
VI Thế giới cần một cách suy nghĩ mới về cơ sở hạ tầng, một cách nhìn phản ánh nhu cầu và các quan điểm của xã hội ngày nay.
EN 28 August - Siemens Healthineers and Binh Minh Co. Ltd. together with Vietnam Respiratory Society support Da Nang Hospital in response to COVID-19
VI 28 tháng 8 - Siemens Healthineers và Công ty Bình Minh kết hợp với Hội Hô hấp Việt Nam hỗ trợ Bệnh viện Đà Nẵng ứng phó đại dịch COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
august | tháng |
minh | minh |
together | với |
and | dịch |
EN Discrimination and hate have no place in our society, let alone in our response to COVID-19
VI Phân biệt đối xử và thù ghét không được phép tồn tại trong xã hội của chúng ta, đặc biệt là trong giai đoạn chúng ta đang nỗ lực ứng phó với đại dịch COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
hate | ghét |
no | không |
in | trong |
our | của chúng ta |
and | của |
EN The EDION Group is engaged in various activities to contribute to the development of the community and society
VI EDION Group tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau để đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng và xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
of | của |
and | và |
EN We will continue to cooperate with the local community and contribute to the realization of a sustainable society.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục hợp tác với cộng đồng địa phương và đóng góp vào việc hiện thực hóa một xã hội bền vững.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
cooperate | hợp tác |
sustainable | bền vững |
we | chúng tôi |
and | và |
EN The world is working to reduce global emissions, and Asia is accelerating its integration of lower-carbon solutions to help meet society’s objectives.
VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương và trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
asia | thái bình dương |
world | thế giới |
EN Sustainable aviation fuels are helping the world work towards society’s net-zero ambition, by powering flights with lower emissions.
VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...
inglês | vietnamita |
---|---|
by | qua |
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.
VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí và quy mô phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
challenges | thách thức |
large | lớn |
cost | phí |
we | chúng tôi |
the | giải |
solutions | giải pháp |
of | này |
enterprise | doanh nghiệp |
with | với |
EN What is a large-scale implementation?
VI Thế nào là triển khai Odoo quy mô lớn?
inglês | vietnamita |
---|---|
implementation | triển khai |
large | lớn |
EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:
VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn và những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa và nhỏ:
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
challenges | thách thức |
large | lớn |
projects | dự án |
using | sử dụng |
when | khi |
on | trên |
EN Our case studies for large-scale Odoo implementation
VI Các dự án điển hình triển khai Odoo quy mô vừa và lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
implementation | triển khai |
for | các |
large | lớn |
EN Learn how a large-scale fashion retail chain built their own eco-system around Odoo, replacing its initial SAP solution.
VI Tìm hiểu cách một chuỗi bán lẻ thời trang quy mô lớn xây dựng hệ thống sinh thái của riêng họ bằng nền tảng Odoo, thay thế giải pháp SAP ban đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
retail | bán |
chain | chuỗi |
solution | giải pháp |
own | riêng |
their | của |
EN Want to know more about our large-scale Odoo implementation?
VI Nếu bạn muốn biết thêm về dịch vụ triển khai Odoo quy mô lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
implementation | triển khai |
large | lớn |
know | biết |
want | bạn |
more | thêm |
want to | muốn |
EN We will visit for repair of large home appliances such as washing machines and refrigerators in your home
VI Chúng tôi sẽ đến để sửa chữa các thiết bị gia dụng lớn như máy giặt và tủ lạnh trong nhà bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
machines | máy |
we | chúng tôi |
in | trong |
home | nhà |
and | như |
of | chúng |
EN We accept on-site repairs for large home appliances
VI Chúng tôi chấp nhận sửa chữa tại chỗ cho các thiết bị gia dụng lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
we | chúng tôi |
accept | chấp nhận |
for | cho |
home | chúng |
EN In the event of a large-scale disaster, it is possible that employees may not be able to return home due to the disconnection of public transportation or the collapse of roads
VI Trong trường hợp xảy ra thảm họa quy mô lớn, có thể nhân viên không thể trở về nhà do mất phương tiện giao thông công cộng hoặc sập đường
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
employees | nhân viên |
not | không |
or | hoặc |
EN The Group has a large amount of fixed assets such as tangible fixed assets and intangible fixed assets related to stores
VI Tập đoàn có một lượng lớn tài sản cố định như tài sản cố định hữu hình và tài sản cố định vô hình liên quan đến các cửa hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
group | tập đoàn |
large | lớn |
amount | lượng |
assets | tài sản |
related | liên quan đến |
stores | cửa hàng |
such | các |
EN A large percentage of power consumptionReview the cost of occupying
VI Phần trăm điện năng tiêu thụ lớnXem xét chi phí chiếm dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
power | điện |
cost | phí |
EN The upload of large files is blocked by a proxy of your organisation/provider.
VI Việc tải lên các file có dung lượng lớn bị chặn bởi proxy của tổ chức/nhà cung cấp của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
upload | tải lên |
large | lớn |
files | file |
blocked | bị chặn |
provider | nhà cung cấp |
your | của bạn |
the | của |
EN The master bath features a large, marble-clad shower, floors flourished with a stunning floral mosaic art motif hand-laid by Sicis of Italy, and a deep soaking, window-side tub that unveils spectacular city and river views.
VI Phòng tắm chính được ốp đá cẩm thạch với vòi sen lớn, sàn lát gạch mosaic nghệ thuật của Sicis, Ý và bồn tắm đặt bên cạnh cửa sổ có khung cảnh tuyệt đẹp của thành phố và sông Sài Gòn.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
art | nghệ thuật |
with | với |
EN An entry foyer with a chic mirrored console leads into a large living and dining area that evokes glamorous Italian living.
VI Tiền sảnh trang bị một bàn kính sang trọng dẫn vào một không gian sinh hoạt lớn mang đậm phong cách Ý quyến rũ.
inglês | vietnamita |
---|---|
into | vào |
large | lớn |
and | và |
EN The large master bedroom is outfitted with a spacious walk-in closet, separate work area with writing desk, and an ensuite bath with separate shower and deep-soaking tub.
VI Phòng ngủ chính được trang bị một tủ quần áo lớn, khu vực làm việc với bàn viết riêng, một phòng tắm với vòi sen và bồn tắm riêng biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
is | là |
writing | viết |
and | với |
work | làm |
EN And located just opposite, on the other side of the suite, the well-appointed guestroom for one comes with a separate writing desk, television, window-side seating area and large wardrobe.
VI Và phía đối diện là phòng khách được trang bị đầy đủ với bàn làm việc, TV, chỗ ngồi thư giãn cạnh cửa sổ và một tủ quần áo lớn.
inglês | vietnamita |
---|---|
one | là |
area | phòng |
large | lớn |
and | với |
EN Last generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs
VI Bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès
EN Latest generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs
VI Công nghệ tiên tiến nhất gồm hệ thống âm thanh vòm Digital Bose và TV Plasma cỡ lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
large | lớn |
EN Viacoin is currently being merged mined by large Litecoin pools, resulting in a very high network hashrate.
VI Viacoin hiện đang được hợp nhất khai thác bởi các nhóm lớn Litecoin , dẫn đến tỷ lệ băm mạng rất cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
litecoin | litecoin |
very | rất |
network | mạng |
in | đến |
is | được |
a | các |
high | cao |
EN It's an open-source and permissionless project and is being developed and supported by a large and passionate global community of volunteers
VI Đây là một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển và hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
its | ở |
project | dự án |
global | toàn cầu |
EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly
VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải có một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn và tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
attacks | tấn công |
large | lớn |
and | các |
must | phải |
number | lượng |
per | mỗi |
regularly | thường |
EN You’re not just reaching an individual; you’re reaching large groups of people, and they go on to have an impact on the environment.
VI Bạn không chỉ tiếp cận với một cá nhân, mà bạn đang tiếp cận với những nhóm nhiều người và họ sẽ tiếp tục và có ảnh hưởng đến môi trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
people | người |
environment | môi trường |
not | không |
individual | cá nhân |
they | những |
have | bạn |
EN My brother-in-law had installed solar panels, and I was envious. We made an earnest attempt to do so ourselves, but a very large California sycamore in our backyard was in the way.
VI Anh rể tôi đã lắp đặt các tấm bảng dùng năng lượng mặt trời. Tôi đã rất ganh tị. Chúng tôi nghiêm chỉnh muốn làm theo nhưng có một cây sung dâu California rất lớn ở vườn sau nhà (nằm choán chỗ).
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
very | rất |
large | lớn |
california | california |
solar | mặt trời |
we | chúng tôi |
and | các |
made | làm |
Mostrando 50 de 50 traduções