EN Complimentary shoe shine service
EN Complimentary shoe shine service
VI Dịch vụ đánh giày miễn phí
EN You can’t control people walking in, wanting good food
VI Bạn không thể kiểm soát việc người khách bước vào, muốn có đồ ăn ngon
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
people | người |
in | vào |
EN Initially, the goat just has very basic skills such as running, walking, spitting, eating, turning … like any other normal goat
VI Ban đầu con dê trong truyền thuyết vạn người mê của bạn chỉ có các kỹ năng hết sức căn bản như chạy, đi, khạc nhổ, ăn uống, quay đầu… như bao con dê bình thường khác
EN These days, walking on the inner streets of Ciputra Hanoi, we are all surprised at the poetic beauty of the four-seasons landscape at the same time, which is charming but impressive, gorgeous but gentle
VI Vừa qua, Cộng đồng cư dân Ciputra Hanoi đã trải nghiệm một lễ hội “ma” vô cùng độc đáo nhân dịp Halloween ngay tại khuôn viên Khu đô thị
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN Take a peek inside our email marketing software with a quick video walking you through the main email features and settings.
VI Trải nghiệm phần mềm email marketing với video hướng dẫn chi tiết về tính năng và các cài đặt tiêu chuẩn.
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
software | phần mềm |
video | video |
features | tính năng |
settings | cài đặt |
with | với |
and | các |
EN Learn how to create an autoresponder message and launch your campaign in GetResponse with this quick video guide walking you through the whole process.
VI Tìm hiểu cách tạo tin nhắn trả lời tự động và ra mắt chiến dịch của bạn trong GetResponse với video ngắn này hướng dẫn bạn toàn bộ quá trình.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
create | tạo |
message | tin nhắn |
campaign | chiến dịch |
in | trong |
video | video |
guide | hướng dẫn |
process | quá trình |
and | của |
your | bạn |
EN The Snow Family, comprised of AWS Snowcone and AWS Snowball, offers a number of physical devices and capacity points with built-in computing capabilities.
VI Dòng Snow, bao gồm AWS Snowcone và AWS Snowball, cung cấp một số thiết bị vật lý và điểm công suất với khả năng điện toán tích hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
and | với |
offers | cung cấp |
capacity | công suất |
EN pedestrian, road, traffic, snow, winter, street
VI Người đi bộ, đường, giao thông, tuyết, mùa đông, đường phố
EN pedestrian, snow, road, traffic, street, city
VI Người đi bộ, tuyết, đường, giao thông, đường phố, Thành phố
EN pedestrian, snow, road, traffic, street, parking
VI Người đi bộ, tuyết, đường, giao thông, đường phố, bãi đỗ xe
EN pedestrian, snow, winter, road, traffic, street
VI Người đi bộ, tuyết, mùa đông, đường, giao thông, đường phố
EN When it comes to the Innocent archetype, this was accurately portrayed by Snow White in the well-known Disney story.
VI Khi nói đến nguyên mẫu Innocent, điều này đã được miêu tả chính xác bởi Bạch Tuyết trong câu chuyện nổi tiếng của Disney.
inglês | vietnamita |
---|---|
accurately | chính xác |
story | câu chuyện |
it | nó |
was | được |
in | trong |
this | này |
Mostrando 12 de 12 traduções