EN Meanwhile, industrial parks are not just places for Sims to work
EN Meanwhile, industrial parks are not just places for Sims to work
VI Trong khi đó, những khu công nghiệp không chỉ là nơi để các Sim làm việc đâu
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
work | làm việc |
not | không |
are | những |
EN Crawl the NYC Parks' Events site, generate a scoped view of its data, and store it in a DynamoDB table
VI Kéo tìm trang Sự kiện của NYC Parks, tạo dạng xem có phạm vi về dữ liệu và lưu trữ dữ liệu trong bảng DynamoDB
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
site | trang |
generate | tạo |
view | xem |
data | dữ liệu |
store | lưu |
in | trong |
EN A California program uses online webinars to bring the beauty and history of its state parks to more students ? for free.
VI Một chương trình của California sử dụng các hội thảo trực tuyến để giới thiệu vẻ đẹp và lịch sử của các công viên tiểu bang hoàn toàn miễn phí tới nhiều học sinh hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
program | chương trình |
uses | sử dụng |
online | trực tuyến |
state | tiểu bang |
of | của |
more | hơn |
EN The Snow Family, comprised of AWS Snowcone and AWS Snowball, offers a number of physical devices and capacity points with built-in computing capabilities.
VI Dòng Snow, bao gồm AWS Snowcone và AWS Snowball, cung cấp một số thiết bị vật lý và điểm công suất với khả năng điện toán tích hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
and | với |
offers | cung cấp |
capacity | công suất |
EN pedestrian, road, traffic, snow, winter, street
VI Người đi bộ, đường, giao thông, tuyết, mùa đông, đường phố
EN pedestrian, snow, road, traffic, street, city
VI Người đi bộ, tuyết, đường, giao thông, đường phố, Thành phố
EN pedestrian, snow, road, traffic, street, parking
VI Người đi bộ, tuyết, đường, giao thông, đường phố, bãi đỗ xe
EN pedestrian, snow, winter, road, traffic, street
VI Người đi bộ, tuyết, mùa đông, đường, giao thông, đường phố
EN When it comes to the Innocent archetype, this was accurately portrayed by Snow White in the well-known Disney story.
VI Khi nói đến nguyên mẫu Innocent, điều này đã được miêu tả chính xác bởi Bạch Tuyết trong câu chuyện nổi tiếng của Disney.
inglês | vietnamita |
---|---|
accurately | chính xác |
story | câu chuyện |
it | nó |
was | được |
in | trong |
this | này |
Mostrando 9 de 9 traduções