Traduzir "since the university" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "since the university" de inglês para vietnamita

Traduções de since the university

"since the university" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

since bạn chúng chúng tôi các có thể cũng của của bạn hơn không một nhiều nhận những này năm phải số thấp trong trên tôi tốt từ về với đã đó được để

Tradução de inglês para vietnamita de since the university

inglês
vietnamita

EN Encouraged by our successes with Semrush software, I was asked to rollout Semrush to the rest of the university including all the faculties

VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa

inglês vietnamita
software phần mềm
all tất cả các

EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.

VI Nhờ thế, chúng tôi thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.

inglês vietnamita
we chúng tôi
within trong
sites trang

EN Marketing Optimization Analyst, Monash University

VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash

inglês vietnamita
optimization tối ưu hóa

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

inglês vietnamita
team nhóm
sites trang
the trường
we tôi
with với

EN (Definition of link from the Cambridge Advanced Learner's Dictionary & Thesaurus © Cambridge University Press)

VI (Định nghĩa của link từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

inglês vietnamita
cambridge cambridge
advanced nâng cao
dictionary từ điển

EN (Definition of link from the Cambridge Academic Content Dictionary © Cambridge University Press)

VI (Định nghĩa của link từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

inglês vietnamita
cambridge cambridge
dictionary từ điển
the của

EN (Definition of link from the Cambridge Business English Dictionary © Cambridge University Press)

VI (Định nghĩa của link từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)

inglês vietnamita
cambridge cambridge
business doanh nghiệp
english tiếng anh
dictionary từ điển

EN Any opinions in the examples do not represent the opinion of the Cambridge Dictionary editors or of Cambridge University Press or its licensors.

VI Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép.

inglês vietnamita
cambridge cambridge
or hoặc
in trong

EN About About Accessibility Cambridge English Cambridge University Press Consent Management Cookies and Privacy Corpus Terms of Use

VI Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập Cambridge English Cambridge University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng

inglês vietnamita
cambridge cambridge
use sử dụng
and các
privacy riêng

EN These examples are from corpora and from sources on the web. Any opinions in the examples do not represent the opinion of the Cambridge Dictionary editors or of Cambridge University Press or its licensors.

VI Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

inglês vietnamita
cambridge cambridge
or hoặc

EN Our content is designed by experienced lecturers from Hankuk University

VI Các chương trình của chúng tôi được thiết kế bởi các chuyên gia quốc tế giàu kinh nghiệm giảng dạy

inglês vietnamita
experienced kinh nghiệm
is được
our chúng tôi
from chúng
by của

EN Mr. Serey VICHHAIY, a Class 2012 alumnus took a Master’s in Computer Science from Mahidol University. He is now working there as Technical Support Officer. 

VI Serey VICHHAIY, cựu sinh viên niên khóa 2012. Anh ấy đã hoàn thành chương trình thạc sĩ ngành khoa học máy tính tại đại học Mahidol, để rồi trở thành chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật tại trường.

inglês vietnamita
computer máy tính
technical kỹ thuật
science khoa học
a học

EN The Times 2016–2017 World University Rankings placed seven Canadian universities in the top 200 (and four of these in the top 100)

VI Bảng xếp hạng Đại học Thế giới Times 2017 xếp hạng bảy trường đại học Canada nằm trong top 200 ( bốn trong số này nằm trong top 100)

inglês vietnamita
four bốn
the trường
in trong
of này

EN As well, Shanghai Jiao Tong University’s 2016 Academic Ranking of World Universities placed four Canadian institutions in its top 100, and 20 in the top 500.

VI Đồng thời, Bảng xếp hạng học thuật của Đại học Thế giới Thượng Hải Jiao Tong năm 2016 đã xếp hạng bốn tổ chức giáo dục Canada vào top 100 20 trong top 500.

inglês vietnamita
ranking xếp hạng
world thế giới
canadian canada
institutions tổ chức
four bốn
and
in trong
the của

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

inglês vietnamita
team nhóm
sites trang
the trường
we tôi
with với

EN Marketing Optimization Analyst, Monash University

VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash

inglês vietnamita
optimization tối ưu hóa

EN Our content is designed by experienced lecturers from Hankuk University

VI Các chương trình của chúng tôi được thiết kế bởi các chuyên gia quốc tế giàu kinh nghiệm giảng dạy

inglês vietnamita
experienced kinh nghiệm
is được
our chúng tôi
from chúng
by của

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

inglês vietnamita
team nhóm
sites trang
the trường
we tôi
with với

EN Marketing Optimization Analyst, Monash University

VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash

inglês vietnamita
optimization tối ưu hóa

EN Encouraged by our successes with Semrush software, I was asked to rollout Semrush to the rest of the university including all the faculties

VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa

inglês vietnamita
software phần mềm
all tất cả các

EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.

VI Nhờ thế, chúng tôi thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.

inglês vietnamita
we chúng tôi
within trong
sites trang

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

inglês vietnamita
team nhóm
sites trang
the trường
we tôi
with với

EN Marketing Optimization Analyst, Monash University

VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash

inglês vietnamita
optimization tối ưu hóa

EN Encouraged by our successes with Semrush software, I was asked to rollout Semrush to the rest of the university including all the faculties

VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa

inglês vietnamita
software phần mềm
all tất cả các

EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.

VI Nhờ thế, chúng tôi thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.

inglês vietnamita
we chúng tôi
within trong
sites trang

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

inglês vietnamita
team nhóm
sites trang
the trường
we tôi
with với

EN Marketing Optimization Analyst, Monash University

VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash

inglês vietnamita
optimization tối ưu hóa

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

inglês vietnamita
team nhóm
sites trang
the trường
we tôi
with với

EN Marketing Optimization Analyst, Monash University

VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash

inglês vietnamita
optimization tối ưu hóa

EN Sanitary staff of a university in Ho Chi Minh City. HCM

VI Nhân viên tạp vụ của một trường Đại học tại TP. HCM

inglês vietnamita
staff nhân viên
of của

EN To be a leading through-train Education and Training provider from Preschool to High School and University Foundation.

VI Trở thành tổ chức hàng đầu trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo liên thông từ bậc mầm non đến  Phổ thông Trung học Dự bị Đại học.

inglês vietnamita
education giáo dục
school học
to đầu

EN From our first preschool, KinderWorld International Group now operates 15 campuses in Vietnam, offering through-train education from Preschool to High School, and University Foundation

VI Từ trường mẫu giáo đầu tiên đến nay Tập đoàn Quốc tế KinderWorld đã vận hành 15 học xá tại Việt Nam cung cấp các chương trình học tập quốc tế từ bậc Mầm non đến

inglês vietnamita
offering cung cấp
school học
group đoàn
to đầu
and các

EN Launched in September 2016, students from the National University of Laos were given the challenge of drawing up ideas on how to reuse an old water tank that has been standing idle on the campus.

VI Sau khi chương trình ra mắt vào tháng 9 năm 2016, các sinh viên của Đại học quốc gia Lào đã được thử thách đưa ra ý tưởng tái sử dụng một bể nước cũ không còn dùng đến trong khuôn viên trường.

inglês vietnamita
in trong
students sinh viên
national quốc gia
water nước
of của
september tháng

EN 24 November - Hanoi University of Science & Technology (HUST) and Siemens ink MoU to foster the next generation of digital talent

VI 24 tháng 11 - Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội Siemens ký kết Biên bản ghi nhớ phát triển tài năng tương lai về kỹ thuật số

inglês vietnamita
november tháng

EN Speech by Naomi Kitahara, UNFPA Representative in Viet Nam, at Da Nang Pedagogical University

VI Bài phát biểu của bà Naomi Kitahara, Trưởng Đại diện UNFPA tại Việt Nam, tại Trường Đại học Sư phạm...

inglês vietnamita
viet việt
nam nam
at tại
in của

EN Apple Store for Education – Discounts for teachers, staff and university students - Apple (TH)

VI Cửa Hàng Dành Cho Ngành Giáo Dục của Apple – Giảm giá cho giáo viên, nhân viên sinh viên đại học - Apple (VN)

VI Dự án cho trường học & đại học

inglês vietnamita
projects dự án
school học

EN ‘Conversation and Collaboration’: How Zoom Supports the University of Sydney’s Delivery of Higher Education

VI Chiến lược công nghệ thông minh của BPAY Group trụ sở tại Úc giúp tập đoàn đón đầu việc chuyển đổi sang làm việc từ xa

EN Washington University in Saint Louis, February 2019

VI Đại học Washington ở Saint Louis, tháng 2 năm 2019

EN Graduated from University of Oklahoma

VI Tốt nghiệp Đại học Oklahoma

EN Graduated from Maryville University

VI Tốt nghiệp Đại học Maryville

EN The Trusted Provider of Medical Information since 1899

VI Nhà cung cấp thông tin y khoa đáng tin cậy từ năm 1899

inglês vietnamita
trusted tin cậy
provider nhà cung cấp
information thông tin

EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.

VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url xóa javascript khỏi các trang đích lý do bảo mật.

inglês vietnamita
always luôn
encrypt mã hóa
javascript javascript
privacy bảo mật

EN The Trusted Provider of Medical Information since 1899

VI Nhà cung cấp thông tin y khoa đáng tin cậy từ năm 1899

inglês vietnamita
trusted tin cậy
provider nhà cung cấp
information thông tin

EN Ever since 1901, the Hotel Metropole Hanoi has a long tradition as a luxury venue for prestigious events and a popular rendezvous for business and leisure travelers

VI Kể từ năm 1901, Khách sạn Metropole Hà Nội đã nổi tiếng nơi gặp gỡ quen thuộc của khách thương gia cũng như khách du lịch

inglês vietnamita
hotel khách sạn
and của

EN You can use our crypto wallet application to use as your Tezos wallet since it supports most major coins and Tezos wallet capabilities are now available with the latest update!

VI Bạn thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn ví Tezos hiện sẵn với bản cập nhật mới nhất!

inglês vietnamita
available có sẵn
update cập nhật
use sử dụng
your của bạn
our chúng tôi
to tiền
you bạn
latest mới

EN The masternode system is referred to as Proof of Service (PoSe), since the masternodes provide crucial services to the network

VI Hệ thống masternode được gọi Proof of Service (PoSe), các masternode cung cấp các dịch vụ quan trọng cho mạng

inglês vietnamita
system hệ thống
is được
network mạng
provide cung cấp

EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions

VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời

inglês vietnamita
protocols giao thức
other khác
growth tăng
of của
while khi
user dùng

EN Since the mid 20th century, climate scientists have tracked these global warming trends and attributed them largely to human activity on the planet

VI Kể từ giữa thế kỷ 20, các nhà khoa học khí hậu đã theo dõi xu hướng ấm lên toàn cầu cho biết nguyên nhân của những xu hướng này chủ yếu do hoạt động của con người trên hành tinh này

inglês vietnamita
climate khí hậu
have cho
global toàn cầu
human người
on trên
and của
these này
them các

EN Since the beginning of regulated organic certification, Control Union has served companies all over the world

VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ theo quy định, Control Union đã phục vụ các công ty trên toàn thế giới

inglês vietnamita
certification chứng nhận
world thế giới
companies công ty
over đầu

Mostrando 50 de 50 traduções