EN Google Cloud Storage and Google Drive Support for Google Cloud Storage and Google Drive.
"since google owns" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Google Cloud Storage and Google Drive Support for Google Cloud Storage and Google Drive.
VI Lưu trữ đám mây Google và Google Drive Hỗ trợ lưu trữ đám mây Google và Google Drive.
EN Data Fields: Domain, Google Ads Keywords Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN Data Fields: Domain, PLA Keywords Count, PLA Copies Count, Google Ads Keyword Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN Data Fields: Domain, Google Ads Keywords Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN Data Fields: Domain, PLA Keywords Count, PLA Copies Count, Google Ads Keyword Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN Data Fields: Domain, Google Ads Keywords Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN Data Fields: Domain, PLA Keywords Count, PLA Copies Count, Google Ads Keyword Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN Adobe Lightroom owns all the basic tools of a mobile photo-editing application
VI Adobe Lightroom sở hữu đầy đủ các công cụ cơ bản của một ứng dụng chỉnh sửa ảnh trên di động
inglês | vietnamita |
---|---|
basic | cơ bản |
of | của |
all | các |
EN Car Parking Multiplayer owns a range of models of famous car brands such as BMW, Ferrari, Mercedes and more
VI Car Parking Multiplayer sở hữu hàng loạt các mẫu xe của các hãng xe nổi tiếng như BMW, Ferrari, Mercedes và nhiều hơn nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
famous | nổi tiếng |
range | nhiều |
and | như |
of | của |
EN ecoligo owns and operates each project you fund
VI ecoligo sở hữu và vận hành từng dự án mà bạn tài trợ
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
project | dự án |
you | bạn |
EN Loves the colour blue and owns a collection of all sorts of blue items
VI Yêu thích màu xanh lam và sở hữu một bộ sưu tập tất cả các loại vật phẩm màu xanh lam
inglês | vietnamita |
---|---|
all | tất cả các |
EN ecoligo owns each solar system and its components
VI ecoligo sở hữu từng hệ mặt trời và các thành phần của nó
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
solar | mặt trời |
components | phần |
EN Zoom owns all rights, title, and interest in and to Service Generated Data.
VI Zoom sở hữu tất cả các quyền, quyền sở hữu và lợi ích có trong và đối với Dữ liệu do dịch vụ tạo ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
in | trong |
data | dữ liệu |
all | tất cả các |
EN A sole proprietor is someone who owns an unincorporated business by himself or herself
VI Doanh nghiệp cá thể là người tự mình sở hữu doanh nghiệp mà chưa thành lập công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
an | thể |
or | người |
business | doanh nghiệp |
EN Sole Proprietorship Someone who owns an unincorporated business by themselves.
VI Doanh nghiệp tư nhân một chủ Một người sở hữu một doanh nghiệp chưa hợp nhất của chính họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
EN Since its inception, the app has been highly rated and voted as the Best App of 2018 on Google Play.
VI Ngay từ khi xuất hiện, ứng dụng đã được đánh giá rất cao và được bình chọn là Ứng dụng tốt nhất trong năm 2018 trên Google Play.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
been | năm |
on | trên |
has | được |
EN With smart design, fast and fun rhythm, Plants vs Zombies have received a standing ovation since launching on Google Play in 2013.
VI Với thiết kế thông minh, tiết tấu nhanh và vui nhộn, Plants vs Zombies đã nhận được sự hưởng ứng nhiệt tình kể từ khi ra mắt trên Google Play vào năm 2013.
inglês | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
fast | nhanh |
on | trên |
and | và |
received | nhận |
EN How to Connect Your Google Ads to Your Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush
VI How to Connect Your Google Ads to Your Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Certain information collected (for example, the web address or IP address of the page you visit) is automatically sent to Google and managed according to Google's privacy policy
VI Một số thông tin được thu thập (ví dụ: địa chỉ web hoặc địa chỉ IP của trang bạn truy cập) sẽ tự động được gửi tới Google và được quản lý theo chính sách bảo mật của Google
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
ip | ip |
sent | gửi |
according | theo |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
web | web |
of | của |
page | trang |
you | bạn |
EN Google is always interested in what developers put on the Google Play Store
VI Google luôn quan tâm tới những gì mà các nhà phát triển đưa lên Google Play Store
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
developers | nhà phát triển |
the | những |
EN Certain information collected (for example, the web address or IP address of the page you visit) is automatically sent to Google and managed according to Google's privacy policy
VI Một số thông tin được thu thập (ví dụ: địa chỉ web hoặc địa chỉ IP của trang bạn truy cập) sẽ tự động được gửi tới Google và được quản lý theo chính sách bảo mật của Google
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
ip | ip |
sent | gửi |
according | theo |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
web | web |
of | của |
page | trang |
you | bạn |
EN How to Connect Your Google Ads to Your Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush
VI How to Connect Your Google Ads to Your Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Instructions on how to report copyright infringement Google DMCA, how to respond to Google and how to withdraw the report
VI Hướng dẫn cài đặt Python trên Windows, Mac, Ubuntu bài bản A-Z. Tạo môi trường ảo Python và cài đặt...
inglês | vietnamita |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
the | trường |
on | trên |
EN Logi Dock is certified for Microsoft Teams, Zoom, Google Meet, and Google Voice so it works seamlessly with your video conferencing platforms
VI Logi Dock được cấp phép choMicrosoft Teams, Zoom, Google Meet và Google Voice, do đó nó sẽ hoạt động liền mạch với các nền tảng hội nghị video của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
platforms | nền tảng |
your | bạn |
and | của |
EN Microsoft Teams, Google Meet, Google Voice and Zoom
VI Microsoft Teams, Google Meet, Google Voice và Zoom.
inglês | vietnamita |
---|---|
microsoft | microsoft |
EN Integrate with Google Analytics, Google Tag Manager, Facebook Pixel, and more
VI Tích hợp với Google Analytics, Google Tag Manager, Facebook Pixel, và nhiều hơn nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
integrate | tích hợp |
with | với |
more | nhiều |
EN See the URL of links within Google Workspace Apps (including Google Documents, Sheets, Slides, Gmail, Calendar, etc)
VI Xem URL của các đường liên kết trong các ứng dụng của Google Workspace (bao gồm cả Google Tài liệu, Trang tính, Trang trình bày, Gmail, Lịch, v.v.)
EN The Trusted Provider of Medical Information since 1899
VI Nhà cung cấp thông tin y khoa đáng tin cậy từ năm 1899
inglês | vietnamita |
---|---|
trusted | tin cậy |
provider | nhà cung cấp |
information | thông tin |
EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.
VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url và xóa javascript khỏi các trang đích vì lý do bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
encrypt | mã hóa |
javascript | javascript |
privacy | bảo mật |
EN The Trusted Provider of Medical Information since 1899
VI Nhà cung cấp thông tin y khoa đáng tin cậy từ năm 1899
inglês | vietnamita |
---|---|
trusted | tin cậy |
provider | nhà cung cấp |
information | thông tin |
EN Ever since 1901, the Hotel Metropole Hanoi has a long tradition as a luxury venue for prestigious events and a popular rendezvous for business and leisure travelers
VI Kể từ năm 1901, Khách sạn Metropole Hà Nội đã nổi tiếng là nơi gặp gỡ quen thuộc của khách thương gia cũng như khách du lịch
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
and | của |
EN You can use our crypto wallet application to use as your Tezos wallet since it supports most major coins and Tezos wallet capabilities are now available with the latest update!
VI Bạn có thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn vì nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn và ví Tezos hiện có sẵn với bản cập nhật mới nhất!
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
update | cập nhật |
use | sử dụng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
to | tiền |
you | bạn |
latest | mới |
EN The masternode system is referred to as Proof of Service (PoSe), since the masternodes provide crucial services to the network
VI Hệ thống masternode được gọi là Proof of Service (PoSe), vì các masternode cung cấp các dịch vụ quan trọng cho mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
is | được |
network | mạng |
provide | cung cấp |
EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions
VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời
inglês | vietnamita |
---|---|
protocols | giao thức |
other | khác |
growth | tăng |
of | của |
while | khi |
user | dùng |
EN Since the mid 20th century, climate scientists have tracked these global warming trends and attributed them largely to human activity on the planet
VI Kể từ giữa thế kỷ 20, các nhà khoa học khí hậu đã theo dõi xu hướng ấm lên toàn cầu và cho biết nguyên nhân của những xu hướng này chủ yếu là do hoạt động của con người trên hành tinh này
inglês | vietnamita |
---|---|
climate | khí hậu |
have | cho |
global | toàn cầu |
human | người |
on | trên |
and | của |
these | này |
them | các |
EN Since the beginning of regulated organic certification, Control Union has served companies all over the world
VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ theo quy định, Control Union đã phục vụ các công ty trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
world | thế giới |
companies | công ty |
over | đầu |
EN Since Other is not an official classification from Census nor the Office of Management and Budget, the size of the corresponding vaccine-eligible population is undetermined.
VI Vì tùy chọn Khác không phải là phân loại chính thức từ Điều Tra Dân Số hay Văn Phòng Quản Lý và Ngân Sách nên số dân đủ điều kiện tiêm vắc-xin tương ứng chưa được xác định.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
official | chính thức |
budget | ngân sách |
office | văn phòng |
is | được |
EN The private brand product “e angle (e angle)” based on the concept “a new angle on your lifestyle.” Has been on sale since November 2018
VI " Góc nhìn mới về phong cách sống của bạn." Thương hiệu cá nhân "e góc (mà là trên khái niệm về e angle bán)" từ tháng 11 năm 2018
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
november | tháng |
on | trên |
the | của |
a | năm |
EN He has been a club top partner since 1997 and contributes to the promotion and development of regional sports.
VI Ông là đối tác hàng đầu của câu lạc bộ từ năm 1997 và góp phần thúc đẩy và phát triển các môn thể thao trong khu vực.
inglês | vietnamita |
---|---|
top | hàng đầu |
development | phát triển |
regional | khu vực |
of | của |
EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017
VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017
EN Employee awareness has increased year by year since the beginning of work style reforms, and average overtime hours have steadily declined
VI Nhận thức của nhân viên đã tăng lên hàng năm kể từ khi bắt đầu cải cách phong cách làm việc, và số giờ làm thêm trung bình đã giảm dần
inglês | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
increased | tăng |
year | năm |
style | phong cách |
hours | giờ |
work | làm việc |
by | đầu |
has | là |
EN Its product range has since expanded to feature sculptural furnishings with an extraordinary attention to craftsmanship and artisan techniques.
VI Sản phẩm của hãng đã phát triển rộng hơn với các mặt hàng nội thất điêu khắc nghệ thuật với kỹ thuật và thủ công tinh xảo.
inglês | vietnamita |
---|---|
techniques | kỹ thuật |
product | sản phẩm |
and | của |
EN Bitcoin Cash works almost exactly like Bitcoin since it’s based on the original Bitcoin core software
VI Bitcoin Cash hoạt động chính xác gần như Bitcoin vì nó dựa trên phần mềm lõi gốc của Bitcoin
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
software | phần mềm |
on | trên |
its | của |
EN Since its mainnet launch in 2017, Waves Platform consists of three core layers:
VI Kể từ khi ra mắt mainnet vào năm 2017, nền tảng Waves bao gồm lõi ba lớp:
inglês | vietnamita |
---|---|
since | và |
platform | nền tảng |
consists | bao gồm |
three | ba |
in | vào |
EN I was lucky to get lots of great messages about how to live in a way with minimal environmental impact since I was young
VI Tôi đã may mắn được truyền dạy rất nhiều thông điệp tuyệt vời về cách sống một cuộc sống với tác động tối thiểu đến môi trường từ khi còn nhỏ
inglês | vietnamita |
---|---|
lots | nhiều |
great | tuyệt vời |
live | sống |
way | cách |
environmental | môi trường |
since | với |
EN Since your code is stateless, AWS Lambda can start as many copies of your function as needed without lengthy deployment and configuration delays
VI Vì mã của bạn không có trạng thái, AWS Lambda có thể bắt đầu bao nhiêu bản sao hàm cần thiết mà không mất thời gian trễ dài từ việc triển khai và cấu hình
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
start | bắt đầu |
function | hàm |
deployment | triển khai |
configuration | cấu hình |
aws | aws |
your | của bạn |
without | không |
needed | cần thiết |
can | cần |
many | bạn |
EN • Corrupt signature - This occurs if the code artifact has been altered since signing
VI •Chữ ký bị hỏng - Điều này xảy ra nếu thành phần lạ của mã đã bị thay đổi sau khi ký
EN Since we handle multiple mobile companies, we can propose the most suitable model and plan for your company.
VI Vì chúng tôi xử lý nhiều công ty di động, chúng tôi có thể đề xuất mô hình và kế hoạch phù hợp nhất cho công ty của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
plan | kế hoạch |
we | chúng tôi |
multiple | nhiều |
and | của |
your | bạn |
company | công ty |
EN Since the beginning of regulated European Union (EU) organic certification, we serve companies all over the world with a wide range of services including organic certification.
VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ của Liên minh châu Âu (EU) theo quy định, chúng tôi phục vụ các công ty trên toàn thế giới với một loạt dịch vụ bao gồm chứng nhận hữu cơ.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
we | chúng tôi |
world | thế giới |
including | bao gồm |
of | của |
companies | công ty |
all | các |
EN The project is proudly part of the sharing economy, it was clear since day 1 that the ERP would be built on top of an open-source platform and that its source code would be shared on GitHub.
VI Dự án tự hào là một phần của nền kinh tế chia sẻ, rõ ràng kể từ ngày đầu tiên ERP được xây dựng trên nền tảng nguồn mở và được chia sẻ trên GitHub.
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
part | phần |
day | ngày |
platform | nền tảng |
source | nguồn |
of | của |
on | trên |
Mostrando 50 de 50 traduções