EN The fact that the screen does not show too many control buttons also makes Need for Speed No Limits raise a level in terms of layout: neat, smooth, clear vision and show all the beauty of the graphics.
"show through slightly" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN The fact that the screen does not show too many control buttons also makes Need for Speed No Limits raise a level in terms of layout: neat, smooth, clear vision and show all the beauty of the graphics.
VI Việc màn hình không hiện lên quá nhiều nút điều khiển cũng làm cho Need for Speed No Limits nâng một tầm về mặt layout: gọn gàng, trơn tru, tầm nhìn thoáng và phô diễn được hết nét đẹp của đồ họa.
inglês | vietnamita |
---|---|
screen | màn hình |
vision | tầm nhìn |
many | nhiều |
also | cũng |
of | của |
not | không |
EN Turn your water heater down a few degrees to save energy with slightly cooler showers.
VI Vặn bình nước nóng xuống một vài độ để tiết kiệm điện và tắm nước mát hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | và |
water | nước |
down | xuống |
few | vài |
save | tiết kiệm |
EN The information depicted here may differ slightly from what is shown on county websites and dashboards.
VI Thông tin được mô tả ở đây có thể hơi khác so với thông tin được hiển thị trên các trang web và bảng dữ liệu của quận.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
and | thị |
is | được |
what | liệu |
on | trên |
the | của |
here | đây |
websites | trang web |
from | với |
EN The senior lenders model has a slightly higher risk, as senior lenders would be repaid first in the event of a project default
VI Mô hình người cho vay cấp cao có rủi ro cao hơn một chút, vì người cho vay cấp cao sẽ được hoàn trả trước trong trường hợp dự án vỡ nợ
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
risk | rủi ro |
would | cho |
first | trước |
in | trong |
project | dự án |
EN Each gTLD carries a slightly different meaning, so it’s usually best to pick one that’s most relevant to your website.
VI Mỗi gTLD mang ý nghĩa khác nhau, cho nên tốt nhất là nên chọn đuôi tên miền liên quan nhất với trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
pick | chọn |
your | của bạn |
different | khác nhau |
EN Each gTLD carries a slightly different meaning, so it’s usually best to pick one that’s most relevant to your website.
VI Mỗi gTLD mang ý nghĩa khác nhau, cho nên tốt nhất là nên chọn đuôi tên miền liên quan nhất với trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
pick | chọn |
your | của bạn |
different | khác nhau |
EN Each gTLD carries a slightly different meaning, so it’s usually best to pick one that’s most relevant to your website.
VI Mỗi gTLD mang ý nghĩa khác nhau, cho nên tốt nhất là nên chọn đuôi tên miền liên quan nhất với trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
pick | chọn |
your | của bạn |
different | khác nhau |
EN Each gTLD carries a slightly different meaning, so it’s usually best to pick one that’s most relevant to your website.
VI Mỗi gTLD mang ý nghĩa khác nhau, cho nên tốt nhất là nên chọn đuôi tên miền liên quan nhất với trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
pick | chọn |
your | của bạn |
different | khác nhau |
EN Each gTLD carries a slightly different meaning, so it’s usually best to pick one that’s most relevant to your website.
VI Mỗi gTLD mang ý nghĩa khác nhau, cho nên tốt nhất là nên chọn đuôi tên miền liên quan nhất với trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
pick | chọn |
your | của bạn |
different | khác nhau |
EN Each gTLD carries a slightly different meaning, so it’s usually best to pick one that’s most relevant to your website.
VI Mỗi gTLD mang ý nghĩa khác nhau, cho nên tốt nhất là nên chọn đuôi tên miền liên quan nhất với trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
pick | chọn |
your | của bạn |
different | khác nhau |
EN Quickly find an open room through colored LED lights that show availability at a distance.
VI Nhanh chóng tìm một phòng mở thông qua các đèn LED màu sắc hiển thị khả năng trống từ xa.
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
availability | khả năng |
quickly | nhanh |
through | qua |
EN Jordan Valley Health Center is offering well-woman exams free of charge to women through the Show Me Healthy Women program.
VI Trung tâm Y tế Jordan Valley đang cung cấp dịch vụ khám phụ nữ khỏe mạnh miễn phí cho phụ nữ thông qua chương trình Show Me Healthy Women.
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
program | chương trình |
charge | phí |
offering | cung cấp |
is | đang |
through | thông qua |
EN When they do, their Tweets will show up here.
VI Khi họ Tweet, các Tweet của họ sẽ hiển thị ở đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
when | khi |
here | đây |
they | của |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
inglês | vietnamita |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN You can use it at any place where you would show your paper card.
VI Quý vị có thể sử dụng hồ sơ này ở bất kỳ nơi nào quý vị cần trình thẻ giấy của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
place | nơi |
card | thẻ |
use | sử dụng |
it | này |
EN If I get a booster shot or additional dose, will it show on my digital vaccine record?
VI Nếu tôi được tiêm nhắc lại hoặc liều bổ sung thì điều này có được ghi trên hồ sơ chủng ngừa kỹ thuật số của tôi không?
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
on | trên |
if | nếu |
my | của tôi |
i | tôi |
or | hoặc |
will | được |
it | này |
EN We recommend waiting 14 days for your new dose to show up in the California Immunization Registry before you try to get a new QR code.
VI Chúng tôi khuyên quý vị nên đợi 14 ngày nữa để liều mới của quý vị được hiển thị trong Cơ Quan Đăng Ký Chủng Ngừa California rồi sau đó quý vị mới cố gắng lấy mã QR mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
new | mới |
california | california |
try | cố gắng |
we | chúng tôi |
in | trong |
get | lấy |
EN Visitors to hospitals, skilled nursing facilities, and intermediate care facilities must show proof that they are fully vaccinated
VI Những người đến bệnh viện, cơ sở điều dưỡng chuyên môn và cơ sở chăm sóc trung gian phải xuất trình giấy tờ cho thấy họ đã tiêm vắc-xin đầy đủ
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
fully | đầy |
are | những |
EN This page will show you the fastest way to contact us.
VI Trang này sẽ chỉ cho bạn cách nhanh nhất để liên lạc với bọn tui.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
way | cách |
fastest | nhanh nhất |
you | bạn |
this | này |
EN By using the information you provide, we can determine your personal preferences, geographic location, … to show you what you want and most relevant to you.
VI Bằng cách sử dụng thông tin mà bạn cung cấp, chúng tôi có thể xác định sở thích cá nhân của bạn, vị trí địa lí,?nhằm hiển thị cho bạn những điều bạn mong muốn và có liên quan nhất với bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
you | bạn |
want | muốn |
EN These charts show our progress in vaccinating groups and communities with the most urgent need
VI Các biểu đồ này cho thấy tiến trình tiêm vắc-xin cho các nhóm và cộng đồng có nhu cầu cấp bách nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
need | nhu cầu |
groups | nhóm |
these | này |
and | các |
EN These charts show how California has distributed vaccines to date and over time by VEM, race and ethnicity, age, and gender
VI Các biểu đồ này cho thấy cách California đã phân phối vắc-xin theo VEM, chủng tộc và sắc tộc, độ tuổi và giới tính từ trước tới nay và theo thời gian
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
distributed | phân phối |
over | cho |
time | thời gian |
age | tuổi |
gender | giới tính |
these | này |
and | các |
EN These charts show the distribution of first vaccine doses by race and ethnicity, age, and gender to date
VI Các biểu đồ này biểu thị mức độ phân bố các liều vắc-xin đầu tiên tính đến nay, theo chủng tộc và sắc tộc, tuổi tác và giới tính
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
gender | giới tính |
these | này |
and | các |
EN Guests under 18 will be required to show either a dual vaccination record or proof of a negative Covid rapid test, taken a maximum of 48 hours and a minimum of 8 hours prior to arrival
VI Đối với khách dưới 18 tuổi được yêu cầu chứng nhận tiêm chủng vắc xin hoặc kết quả xét nghiệm nhanh âm tính trong vòng 8 đến 48 giờ trước khi nhận phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
guests | khách |
required | yêu cầu |
rapid | nhanh |
test | xét nghiệm |
hours | giờ |
or | hoặc |
be | được |
EN Become a certified Semrush Agency Partner to show your proficiency and build trust with your clients and prospects, and get a personal listing on the Agency Partners platform.
VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời có được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.
inglês | vietnamita |
---|---|
certified | chứng nhận |
build | xây dựng |
prospects | tiềm năng |
personal | cá nhân |
platform | nền tảng |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
on | trên |
the | nhận |
with | với |
EN Our aim here is to help you get started without trying to show you everything in one go.
VI Mục đích của chúng tôi ở đây là giúp bạn bắt đầu mà không cần cố cho bạn thấy tất cả chỉ trong một lần.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
started | bắt đầu |
without | không |
in | trong |
one | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN At idle or while driving, it would be great to enjoy a track or talk show by your favorite artist
VI Vào lúc nhàn rỗi hoặc lúc lái xe, việc tận hưởng một bản nhạc hoặc một chương trình talkshow của nghệ sĩ mà bạn yêu thích thật tuyệt vời
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
great | tuyệt vời |
favorite | yêu |
your | bạn |
EN Most apps will show ads at the top or bottom of an app
VI Hầu hết các ứng dụng sẽ hiển thị quảng cáo ở trên cùng hoặc dưới cùng của ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
apps | các ứng dụng |
ads | quảng cáo |
or | hoặc |
the | của |
EN You can hide/show information about the title and size of photos with just one click
VI Bạn có thể ẩn/hiện thông tin về title và kích thước của những bức ảnh chỉ với một click
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
size | kích thước |
of | của |
you | bạn |
EN The next time you open it, the results show up even more exciting.
VI Lần tiếp theo mở ra chơi tiếp, nhìn thấy thành quả hiện lên lại càng hào hứng hơn gấp bội.
inglês | vietnamita |
---|---|
next | tiếp theo |
time | lần |
up | lên |
more | hơn |
EN Intense game show with a variety of high-quality graphics, top effects
VI Game show hàng dữ dội với hàng loạt các đồ họa chất lượng cao, hiệu ứng đỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
top | cao |
effects | hiệu ứng |
EN Just a few lead lines show you as a real gangster character roaming the underworld and then the races begin
VI Chỉ vài dòng dẫn dắt cho thấy bạn là một nhân vật gangster thứ thiệt đang tung hoành trong thế giới ngầm và rồi các cuộc đua bắt đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
character | nhân |
begin | bắt đầu |
few | vài |
you | bạn |
and | và |
EN EA SPORTS UFC Mobile 2, which UFC means Ultimate fighting Championship. This is the time for you to show your talent and unmatched passion for the heavy sport: Boxing.
VI EA SPORTS UFC Mobile 2, trong đó chữ UFC = Ultimate fighting Championship. Đây là lúc để bạn thể hiện tài năng và niềm đam mê vô đối của mình với bộ môn thể thao hạng nặng: Quyền Anh.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
and | của |
EN Show off your ingenious control, while dodging them, and collecting energy balls as quickly as possible to end the challenge
VI Hãy thể hiện khả năng điều khiển khéo léo của mình, vừa né tránh chúng, vừa có thể thu thập các viên đá năng lượng một cách nhanh nhất để kết thúc thử thách
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
quickly | nhanh |
while | khi |
end | của |
EN Open all day, the stylish urban retreat offers extensive menus superbly crafted in its artfully designed show kitchen.
VI Nhà hàng hoạt động cả ngày, phục vụ các thực đơn phong phú được chế biến bởi các đầu bếp tài hoa ngay tại gian bếp mở.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
all | các |
EN Grab a seat at the counter and order a ‘pour-over’ or an ‘immersion’, and then sit back and enjoy the show.
VI Chọn một chỗ yêu thích và gọi một ly ?pour-over? hoặc ?immersion?, sau đó chậm rãi thưởng thức hương vị cà phê thơm lừng.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
then | sau |
EN A positive LMIA will show that there is a need for a foreign worker to fill the job
VI Một tài liệu LMIA được phê duyệt sẽ là bằng chứng xác thực cho thấy rằng cần công ty đó cần thuê một hoặc nhiều nhân công người nước ngoài để hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
inglês | vietnamita |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
inglês | vietnamita |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN Become a certified Semrush Agency Partner to show your proficiency and build trust with your clients and prospects, and get a personal listing on the Agency Partners platform.
VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời có được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.
inglês | vietnamita |
---|---|
certified | chứng nhận |
build | xây dựng |
prospects | tiềm năng |
personal | cá nhân |
platform | nền tảng |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
on | trên |
the | nhận |
with | với |
EN In this 30-minute virtual workshop, our AWS serverless experts show you to develop, debug, and deploy an AWS Lambda function for a simple web app
VI Trong hội thảo ảo kéo dài 30 phút này, các chuyên gia về công nghệ phi máy chủ của AWS sẽ hướng dẫn bạn cách phát triển, gỡ lỗi và triển khai một hàm AWS Lambda dành cho ứng dụng web đơn giản
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
virtual | ảo |
experts | các chuyên gia |
lambda | lambda |
function | hàm |
web | web |
aws | aws |
deploy | triển khai |
you | bạn |
develop | phát triển |
and | của |
EN AWS’s support helps you to show your customers that you are effectively implementing the BSI standard level of IT security at all layers.
VI Hỗ trợ của AWS giúp bạn cho khách hàng thấy rằng bạn đang thực hiện hiệu quả mức độ bảo mật CNTT theo tiêu chuẩn BSI ở tất cả các lớp.
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
security | bảo mật |
helps | giúp |
of | của |
your | bạn |
customers | khách |
all | tất cả các |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
inglês | vietnamita |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN We don’t have anything to show at the moment.
VI Hiện chúng tôi chưa có món nào để hiển thị.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
inglês | vietnamita |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
inglês | vietnamita |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN The first Bosch episode on the Kick Andy show aired in August 2016 and was followed by a second competition in October 2017
VI Tập đầu tiên có sự tham gia của Bosch trong chương trình Kick Andy được phát sóng vào tháng 8 năm 2016 và tiếp theo đó là cuộc thi thứ hai lên sóng vào tháng 10 năm 2017
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
followed | theo |
and | và |
second | hai |
EN We hold income tax refunds in cases where our records show that one or more income tax returns are past due
VI Chúng tôi giữ lại tiền hoàn thuế lợi tức trong trường hợp hồ sơ của chúng tôi cho thấy có một hoặc nhiều khai thuế đã trễ hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
or | hoặc |
due | cho |
more | nhiều |
we | chúng tôi |
one | của |
EN For a bad debt, you must show that at the time of the transaction you intended to make a loan and not a gift
VI Đối với một khoản nợ xấu, quý vị phải cho thấy rằng ý định của mình vào lúc giao dịch là cho vay chứ không phải làm quà
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
transaction | giao dịch |
of | của |
not | không |
and | và |
EN To show that a debt is worthless, you must establish that you've taken reasonable steps to collect the debt
VI Để cho thấy một khoản nợ vô giá trị, quý vị phải chứng minh rằng quý vị đã thưc hiện các bước hợp lý để thu nợ
inglês | vietnamita |
---|---|
you | các |
must | phải |
steps | bước |
Mostrando 50 de 50 traduções