Traduzir "service worker handled" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "service worker handled" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de service worker handled

inglês
vietnamita

EN You can build them for virtually any type of application or backend service, and everything required to run and scale your application with high availability is handled for you

VI Bạn có thể dựng các ứng dụng này cho gần như mọi loại dịch vụ ứng dụng hoặc backend, khi đó bạn sẽ có mọi thứ cần để chạy điều chỉnh quy mô cho ứng dụng có độ khả dụng cao

inglês vietnamita
build cho
type loại
application các ứng dụng
high cao
or hoặc
run chạy
everything mọi
your bạn

EN The movements are well-handled and optimized so that the game can work on medium devices.

VI Các chuyển động được xử tốt tối ưu hóa, thế, trò chơi có thể hoạt động trên các thiết bị có cấu hình trung bình.

inglês vietnamita
and các
optimized tối ưu hóa
on trên
game chơi

EN How is continuous monitoring handled with FedRAMP authorizations?

VI Việc giám sát liên tục được xử như thế nào với cấp phép FedRAMP?

inglês vietnamita
continuous liên tục
monitoring giám sát
is được
how như
with với

EN How do I lodge a complaint with AWS about how my personal data has been handled under the EU-US Privacy Shield?

VI Làm thế nào để nộp đơn khiếu nại với AWS về cách thức dữ liệu cá nhân của tôi được xử theo Chương trình bảo vệ quyền riêng tư giữa Liên minh châu Âu Hoa Kỳ?

inglês vietnamita
aws aws
my của tôi
data dữ liệu
personal cá nhân
privacy riêng
under theo
has
been của

EN Encryption and decryption are handled seamlessly

VI Quá trình mã hóa giải mã được xử một cách trơn tru

inglês vietnamita
encryption mã hóa

EN Cutlery, cups, condiments and dairy will be handled and replenished by staff wearing both gloves and face coverings

VI Nhân viên xử bổ sung dao nĩa, cốc, gia vị sữa sẽ đeo cả găng tay khẩu trang

inglês vietnamita
staff nhân viên

EN Once she connected, she had everything handled within 10 minutes

VI Sau khi kết nối, cô ấy đã xử mọi thứ chỉ trong vòng 10 phút

inglês vietnamita
connected kết nối
everything mọi
within trong
minutes phút
once sau

EN At each office and group company at EDION, temporary employees are employed according to the Worker Dispatching Act

VI Tại mỗi văn phòng công ty nhóm tại EDION, nhân viên tạm thời được tuyển dụng theo Đạo luật công văn

inglês vietnamita
group nhóm
company công ty
temporary tạm thời
employees nhân viên
are được
at tại
office văn phòng

EN A LMIA is a document that an employer in Canada may need before hiring a foreign worker

VI LMIA là một tài liệu mà các công ty ở Canada có thể cần phải làm trước khi thuê nhân lực từ nước ngoài

inglês vietnamita
document tài liệu
canada canada
before trước
is
need cần

EN A positive LMIA will show that there is a need for a foreign worker to fill the job

VI Một tài liệu LMIA được phê duyệt sẽ là bằng chứng xác thực cho thấy rằng cần công ty đó cần thuê một hoặc nhiều nhân công người nước ngoài để hoạt động

inglês vietnamita
need cần

EN Sit down with a Jordan Valley Community Health Worker to see if you qualify for Medicaid and talk about the next steps.

VI Hãy ngồi xuống với Nhân viên Y tế Cộng đồng Jordan Valley để xem liệu bạn có đủ điều kiện nhận Medicaid hay không nói về các bước tiếp theo.

inglês vietnamita
down xuống
see xem
you bạn
next tiếp theo
steps bước
and các

EN Sit down with a Jordan Valley Community Health Worker to see if you qualify for Medicaid and talk about next steps.

VI Hãy ngồi xuống với Nhân viên Y tế Cộng đồng Jordan Valley để xem liệu bạn có đủ điều kiện nhận Medicaid hay không nói về các bước tiếp theo.

inglês vietnamita
down xuống
see xem
you bạn
next tiếp theo
steps bước
and các

EN As part of our program, you will see a Community Health Worker

VI một phần của chương trình của chúng tôi, bạn sẽ gặp Nhân viên Y tế Cộng đồng

inglês vietnamita
part phần
of của
program chương trình
you bạn
our chúng tôi

EN When your child is sick, the Community Health Worker in your school can arrange a Virtual Visit with a Jordan Valley provider using a TytoCare exam kit

VI Khi con bạn bị ốm, Nhân viên Y tế Cộng đồng tại trường học của bạn có thể sắp xếp một buổi Thăm khám Trực tuyến với nhà cung cấp dịch vụ Jordan Valley bằng cách sử dụng bộ khám TytoCare

inglês vietnamita
provider nhà cung cấp
using sử dụng
school học
your bạn

EN Meet your Community Health Worker

VI Gặp Nhân viên Y tế Cộng đồng của bạn

inglês vietnamita
your bạn

EN A Day in the Life of a Hospice Social Worker

VI Một ngày trong cuộc sống của nhân viên xã hội chăm sóc cuối đời

inglês vietnamita
day ngày
in trong
life sống
of của

EN A Day in the Life of a Hospice Social Worker

VI Một ngày trong cuộc sống của nhân viên xã hội chăm sóc cuối đời

inglês vietnamita
day ngày
in trong
life sống
of của

EN A Day in the Life of a Hospice Social Worker

VI Một ngày trong cuộc sống của nhân viên xã hội chăm sóc cuối đời

inglês vietnamita
day ngày
in trong
life sống
of của

EN A Day in the Life of a Hospice Social Worker

VI Một ngày trong cuộc sống của nhân viên xã hội chăm sóc cuối đời

inglês vietnamita
day ngày
in trong
life sống
of của

EN As a social worker of the inpatient hospice team, Judy of VITAS takes care of the logistics as patients near the end of life.

VI Với tư cách là nhân viên xã hội thuộc nhóm chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú, Judy tại VITAS chịu trách nhiệm về vấn đề hậu cần khi bệnh nhân tiến gần tới giai đoạn cuối đời.

inglês vietnamita
team nhóm
near gần

EN As a social worker of the inpatient hospice team, Judy of VITAS takes care of the logistics as patients near the end of life.

VI Với tư cách là nhân viên xã hội thuộc nhóm chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú, Judy tại VITAS chịu trách nhiệm về vấn đề hậu cần khi bệnh nhân tiến gần tới giai đoạn cuối đời.

inglês vietnamita
team nhóm
near gần

EN As a social worker of the inpatient hospice team, Judy of VITAS takes care of the logistics as patients near the end of life.

VI Với tư cách là nhân viên xã hội thuộc nhóm chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú, Judy tại VITAS chịu trách nhiệm về vấn đề hậu cần khi bệnh nhân tiến gần tới giai đoạn cuối đời.

inglês vietnamita
team nhóm
near gần

EN As a social worker of the inpatient hospice team, Judy of VITAS takes care of the logistics as patients near the end of life.

VI Với tư cách là nhân viên xã hội thuộc nhóm chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú, Judy tại VITAS chịu trách nhiệm về vấn đề hậu cần khi bệnh nhân tiến gần tới giai đoạn cuối đời.

inglês vietnamita
team nhóm
near gần

EN At VITAS we care for patients with an interdisciplinary team comprising a nurse, physician, aide, social worker and chaplain

VI Tại VITAS, chúng tôi chăm sóc cho bệnh nhân nhờ một nhóm chăm sóc liên ngành gồm y tá, bác sĩ, chuyên viên, nhân viên xã hội giáo sĩ

inglês vietnamita
at tại
team nhóm
we chúng tôi

EN The care team includes a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteers and bereavement specialist. Learn what they do.

VI Nhóm chăm sóc y tế gồm một bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên chuyên viên hỗ trợ tang chế. Tìm hiểu các công việc của họ.

inglês vietnamita
team nhóm
learn hiểu
and của
they các

EN At VITAS we care for patients with an interdisciplinary team comprising a nurse, physician, aide, social worker and chaplain

VI Tại VITAS, chúng tôi chăm sóc cho bệnh nhân nhờ một nhóm chăm sóc liên ngành gồm y tá, bác sĩ, chuyên viên, nhân viên xã hội giáo sĩ

inglês vietnamita
at tại
team nhóm
we chúng tôi

EN The care team includes a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteers and bereavement specialist. Learn what they do.

VI Nhóm chăm sóc y tế gồm một bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên chuyên viên hỗ trợ tang chế. Tìm hiểu các công việc của họ.

inglês vietnamita
team nhóm
learn hiểu
and của
they các

EN At VITAS we care for patients with an interdisciplinary team comprising a nurse, physician, aide, social worker and chaplain

VI Tại VITAS, chúng tôi chăm sóc cho bệnh nhân nhờ một nhóm chăm sóc liên ngành gồm y tá, bác sĩ, chuyên viên, nhân viên xã hội giáo sĩ

inglês vietnamita
at tại
team nhóm
we chúng tôi

EN The care team includes a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteers and bereavement specialist. Learn what they do.

VI Nhóm chăm sóc y tế gồm một bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên chuyên viên hỗ trợ tang chế. Tìm hiểu các công việc của họ.

inglês vietnamita
team nhóm
learn hiểu
and của
they các

EN At VITAS we care for patients with an interdisciplinary team comprising a nurse, physician, aide, social worker and chaplain

VI Tại VITAS, chúng tôi chăm sóc cho bệnh nhân nhờ một nhóm chăm sóc liên ngành gồm y tá, bác sĩ, chuyên viên, nhân viên xã hội giáo sĩ

inglês vietnamita
at tại
team nhóm
we chúng tôi

EN The care team includes a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteers and bereavement specialist. Learn what they do.

VI Nhóm chăm sóc y tế gồm một bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên chuyên viên hỗ trợ tang chế. Tìm hiểu các công việc của họ.

inglês vietnamita
team nhóm
learn hiểu
and của
they các

EN The members of this interdisciplinary team include a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteer and bereavement specialist.

VI Các thành viên của nhóm liên ngành này bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên chuyên gia tang chế.

inglês vietnamita
team nhóm
include bao gồm
of của

EN The members of this interdisciplinary team include a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteer and bereavement specialist.

VI Các thành viên của nhóm liên ngành này bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên chuyên gia tang chế.

inglês vietnamita
team nhóm
include bao gồm
of của

EN The members of this interdisciplinary team include a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteer and bereavement specialist.

VI Các thành viên của nhóm liên ngành này bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên chuyên gia tang chế.

inglês vietnamita
team nhóm
include bao gồm
of của

EN The members of this interdisciplinary team include a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteer and bereavement specialist.

VI Các thành viên của nhóm liên ngành này bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên chuyên gia tang chế.

inglês vietnamita
team nhóm
include bao gồm
of của

EN The social worker acts as a friendly and skilled listener and provides emotional support.

VI Nhân viên xã hội đóng vai trò một người lắng nghe có kỹ năng thân thiện, mang đến sự hỗ trợ tinh thần.

inglês vietnamita
friendly thân thiện

EN The social worker acts as a friendly and skilled listener and provides emotional support.

VI Nhân viên xã hội đóng vai trò một người lắng nghe có kỹ năng thân thiện, mang đến sự hỗ trợ tinh thần.

inglês vietnamita
friendly thân thiện

EN The social worker acts as a friendly and skilled listener and provides emotional support.

VI Nhân viên xã hội đóng vai trò một người lắng nghe có kỹ năng thân thiện, mang đến sự hỗ trợ tinh thần.

inglês vietnamita
friendly thân thiện

EN The social worker acts as a friendly and skilled listener and provides emotional support.

VI Nhân viên xã hội đóng vai trò một người lắng nghe có kỹ năng thân thiện, mang đến sự hỗ trợ tinh thần.

inglês vietnamita
friendly thân thiện

EN The substance of the relationship, not the label, governs the worker’s status

VI Bản chất của mối quan hệ, chứ không phải tên gọi, chi phối tình trạng của người lao động

EN To determine whether an individual is an employee or an independent contractor under the common-law rules, the relationship of the worker and the business must be examined

VI Để xác định xem một cá nhân là nhân viên hay nhà thầu độc lập theo các quy tắc thông pháp, thì phải kiểm tra mối quan hệ của người lao động doanh nghiệp

EN The amount varies depending on the worker's income, marital status, and other factors.

VI Số tiền thay đổi tùy thuộc vào mức lợi tức, tình trạng hôn nhân các yếu tố khác của người lao động.

EN Applying for an Employer Identification Number (EIN) is a free service offered by the Internal Revenue Service. Beware of websites on the Internet that charge for this free service.

VI Nộp  đơn xin số EIN là dịch vụ miễn phí được Sở Thuế Vụ cung cấp. Nhớ cẩn thận các địa chỉ mạng lưới trên Internat tính lệ phí cho dịch vụ miễn phí này.

inglês vietnamita
on trên
internet mạng

EN Having problems using our service? Our Support Team is eager to help you with any service-related questions.

VI Bạn đang gặp vấn đề khi sử dụng dịch vụ? Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng sẵn sàng giúp bạn bất kì câu hỏi về dịch vụ.

inglês vietnamita
using sử dụng
help giúp
you bạn

EN If you need non-emergency medical transportation, please inform your medical provider. They can prescribe this service and put you in touch with a transportation service.

VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ có thể đặt dịch vụ này giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.

inglês vietnamita
provider nhà cung cấp
service giúp
if nếu
this này
with với
your không
need cần
and dịch

EN In connection with your use of the Service, we may send you service announcements, administrative notices, and other information. You may opt out of receiving some of these messages.

VI Liên quan đến việc bạn sử dụng Dịch vụ, chúng tôi có thể gửi cho bạn các thông báo dịch vụ, thông báo quản trị thông tin khác. Bạn có thể chọn không nhận một số thông báo này.

inglês vietnamita
other khác
information thông tin
receiving nhận
use sử dụng
we chúng tôi
send gửi
your bạn
these này
and các

EN We are not responsible for any damages that result from using the service or downloading content from our service.

VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ thiệt hại nào là kết quả của việc sử dụng dịch vụ hoặc tải xuống nội dung từ dịch vụ của chúng tôi.

inglês vietnamita
responsible chịu trách nhiệm
or hoặc
not không
using sử dụng
we chúng tôi
any của

EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.

VI Mang kiến thức kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh kiểm tra.

inglês vietnamita
home nhà

EN Amazon EC2 Container Service is a scalable management service that supports Docker containers and allows you to easily run distributed applications on a managed cluster of Amazon EC2 instances.

VI Amazon EC2 Container Service là dịch vụ quản có quy mô linh hoạt, hỗ trợ các bộ chứa Docker cho phép bạn dễ dàng chạy ứng dụng phân tán trên cụm phiên bản Amazon EC2 được quản .

inglês vietnamita
amazon amazon
allows cho phép
easily dễ dàng
on trên
you bạn
run chạy
and các

EN Is AWS listed on the Visa Global Registry of Service Providers and the MasterCard Compliant Service Provider List?

VI AWS có được liệt kê trong Đăng ký toàn cầu nhà cung cấp dịch vụ của Visa Danh sách nhà cung cấp dịch vụ tuân thủ của MasterCard không?

inglês vietnamita
aws aws
global toàn cầu
list danh sách
is được
on trong
provider nhà cung cấp

Mostrando 50 de 50 traduções