EN You can build them for virtually any type of application or backend service, and everything required to run and scale your application with high availability is handled for you
"service worker handled" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN You can build them for virtually any type of application or backend service, and everything required to run and scale your application with high availability is handled for you
VI Bạn có thể dựng các ứng dụng này cho gần như mọi loại dịch vụ ứng dụng hoặc backend, khi đó bạn sẽ có mọi thứ cần để chạy và điều chỉnh quy mô cho ứng dụng có độ khả dụng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
build | cho |
type | loại |
application | các ứng dụng |
high | cao |
or | hoặc |
run | chạy |
everything | mọi |
your | bạn |
EN The movements are well-handled and optimized so that the game can work on medium devices.
VI Các chuyển động được xử lý tốt và tối ưu hóa, vì thế, trò chơi có thể hoạt động trên các thiết bị có cấu hình trung bình.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
optimized | tối ưu hóa |
on | trên |
game | chơi |
EN How is continuous monitoring handled with FedRAMP authorizations?
VI Việc giám sát liên tục được xử lý như thế nào với cấp phép FedRAMP?
inglês | vietnamita |
---|---|
continuous | liên tục |
monitoring | giám sát |
is | được |
how | như |
with | với |
EN How do I lodge a complaint with AWS about how my personal data has been handled under the EU-US Privacy Shield?
VI Làm thế nào để nộp đơn khiếu nại với AWS về cách thức dữ liệu cá nhân của tôi được xử lý theo Chương trình bảo vệ quyền riêng tư giữa Liên minh châu Âu và Hoa Kỳ?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
my | của tôi |
data | dữ liệu |
personal | cá nhân |
privacy | riêng |
under | theo |
has | là |
been | của |
EN Encryption and decryption are handled seamlessly
VI Quá trình mã hóa và giải mã được xử lý một cách trơn tru
inglês | vietnamita |
---|---|
encryption | mã hóa |
EN Cutlery, cups, condiments and dairy will be handled and replenished by staff wearing both gloves and face coverings
VI Nhân viên xử lý và bổ sung dao nĩa, cốc, gia vị và sữa sẽ đeo cả găng tay và khẩu trang
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
EN Once she connected, she had everything handled within 10 minutes
VI Sau khi kết nối, cô ấy đã xử lý mọi thứ chỉ trong vòng 10 phút
inglês | vietnamita |
---|---|
connected | kết nối |
everything | mọi |
within | trong |
minutes | phút |
once | sau |
EN At each office and group company at EDION, temporary employees are employed according to the Worker Dispatching Act
VI Tại mỗi văn phòng và công ty nhóm tại EDION, nhân viên tạm thời được tuyển dụng theo Đạo luật công văn
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
company | công ty |
temporary | tạm thời |
employees | nhân viên |
are | được |
at | tại |
office | văn phòng |
EN A LMIA is a document that an employer in Canada may need before hiring a foreign worker
VI LMIA là một tài liệu mà các công ty ở Canada có thể cần phải làm trước khi thuê nhân lực từ nước ngoài
inglês | vietnamita |
---|---|
document | tài liệu |
canada | canada |
before | trước |
is | là |
need | cần |
EN A positive LMIA will show that there is a need for a foreign worker to fill the job
VI Một tài liệu LMIA được phê duyệt sẽ là bằng chứng xác thực cho thấy rằng cần công ty đó cần thuê một hoặc nhiều nhân công người nước ngoài để hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
EN Sit down with a Jordan Valley Community Health Worker to see if you qualify for Medicaid and talk about the next steps.
VI Hãy ngồi xuống với Nhân viên Y tế Cộng đồng Jordan Valley để xem liệu bạn có đủ điều kiện nhận Medicaid hay không và nói về các bước tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
down | xuống |
see | xem |
you | bạn |
next | tiếp theo |
steps | bước |
and | các |
EN Sit down with a Jordan Valley Community Health Worker to see if you qualify for Medicaid and talk about next steps.
VI Hãy ngồi xuống với Nhân viên Y tế Cộng đồng Jordan Valley để xem liệu bạn có đủ điều kiện nhận Medicaid hay không và nói về các bước tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
down | xuống |
see | xem |
you | bạn |
next | tiếp theo |
steps | bước |
and | các |
EN As part of our program, you will see a Community Health Worker
VI Là một phần của chương trình của chúng tôi, bạn sẽ gặp Nhân viên Y tế Cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
of | của |
program | chương trình |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN When your child is sick, the Community Health Worker in your school can arrange a Virtual Visit with a Jordan Valley provider using a TytoCare exam kit
VI Khi con bạn bị ốm, Nhân viên Y tế Cộng đồng tại trường học của bạn có thể sắp xếp một buổi Thăm khám Trực tuyến với nhà cung cấp dịch vụ Jordan Valley bằng cách sử dụng bộ khám TytoCare
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
using | sử dụng |
school | học |
your | bạn |
EN Meet your Community Health Worker
VI Gặp Nhân viên Y tế Cộng đồng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
EN A Day in the Life of a Hospice Social Worker
VI Một ngày trong cuộc sống của nhân viên xã hội chăm sóc cuối đời
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
in | trong |
life | sống |
of | của |
EN A Day in the Life of a Hospice Social Worker
VI Một ngày trong cuộc sống của nhân viên xã hội chăm sóc cuối đời
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
in | trong |
life | sống |
of | của |
EN A Day in the Life of a Hospice Social Worker
VI Một ngày trong cuộc sống của nhân viên xã hội chăm sóc cuối đời
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
in | trong |
life | sống |
of | của |
EN A Day in the Life of a Hospice Social Worker
VI Một ngày trong cuộc sống của nhân viên xã hội chăm sóc cuối đời
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
in | trong |
life | sống |
of | của |
EN As a social worker of the inpatient hospice team, Judy of VITAS takes care of the logistics as patients near the end of life.
VI Với tư cách là nhân viên xã hội thuộc nhóm chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú, Judy tại VITAS chịu trách nhiệm về vấn đề hậu cần khi bệnh nhân tiến gần tới giai đoạn cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
near | gần |
EN As a social worker of the inpatient hospice team, Judy of VITAS takes care of the logistics as patients near the end of life.
VI Với tư cách là nhân viên xã hội thuộc nhóm chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú, Judy tại VITAS chịu trách nhiệm về vấn đề hậu cần khi bệnh nhân tiến gần tới giai đoạn cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
near | gần |
EN As a social worker of the inpatient hospice team, Judy of VITAS takes care of the logistics as patients near the end of life.
VI Với tư cách là nhân viên xã hội thuộc nhóm chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú, Judy tại VITAS chịu trách nhiệm về vấn đề hậu cần khi bệnh nhân tiến gần tới giai đoạn cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
near | gần |
EN As a social worker of the inpatient hospice team, Judy of VITAS takes care of the logistics as patients near the end of life.
VI Với tư cách là nhân viên xã hội thuộc nhóm chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú, Judy tại VITAS chịu trách nhiệm về vấn đề hậu cần khi bệnh nhân tiến gần tới giai đoạn cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
near | gần |
EN At VITAS we care for patients with an interdisciplinary team comprising a nurse, physician, aide, social worker and chaplain
VI Tại VITAS, chúng tôi chăm sóc cho bệnh nhân nhờ một nhóm chăm sóc liên ngành gồm y tá, bác sĩ, chuyên viên, nhân viên xã hội và giáo sĩ
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
team | nhóm |
we | chúng tôi |
EN The care team includes a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteers and bereavement specialist. Learn what they do.
VI Nhóm chăm sóc y tế gồm một bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên viên hỗ trợ tang chế. Tìm hiểu các công việc của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
learn | hiểu |
and | của |
they | các |
EN At VITAS we care for patients with an interdisciplinary team comprising a nurse, physician, aide, social worker and chaplain
VI Tại VITAS, chúng tôi chăm sóc cho bệnh nhân nhờ một nhóm chăm sóc liên ngành gồm y tá, bác sĩ, chuyên viên, nhân viên xã hội và giáo sĩ
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
team | nhóm |
we | chúng tôi |
EN The care team includes a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteers and bereavement specialist. Learn what they do.
VI Nhóm chăm sóc y tế gồm một bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên viên hỗ trợ tang chế. Tìm hiểu các công việc của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
learn | hiểu |
and | của |
they | các |
EN At VITAS we care for patients with an interdisciplinary team comprising a nurse, physician, aide, social worker and chaplain
VI Tại VITAS, chúng tôi chăm sóc cho bệnh nhân nhờ một nhóm chăm sóc liên ngành gồm y tá, bác sĩ, chuyên viên, nhân viên xã hội và giáo sĩ
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
team | nhóm |
we | chúng tôi |
EN The care team includes a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteers and bereavement specialist. Learn what they do.
VI Nhóm chăm sóc y tế gồm một bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên viên hỗ trợ tang chế. Tìm hiểu các công việc của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
learn | hiểu |
and | của |
they | các |
EN At VITAS we care for patients with an interdisciplinary team comprising a nurse, physician, aide, social worker and chaplain
VI Tại VITAS, chúng tôi chăm sóc cho bệnh nhân nhờ một nhóm chăm sóc liên ngành gồm y tá, bác sĩ, chuyên viên, nhân viên xã hội và giáo sĩ
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
team | nhóm |
we | chúng tôi |
EN The care team includes a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteers and bereavement specialist. Learn what they do.
VI Nhóm chăm sóc y tế gồm một bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên viên hỗ trợ tang chế. Tìm hiểu các công việc của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
learn | hiểu |
and | của |
they | các |
EN The members of this interdisciplinary team include a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteer and bereavement specialist.
VI Các thành viên của nhóm liên ngành này bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên gia tang chế.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
include | bao gồm |
of | của |
EN The members of this interdisciplinary team include a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteer and bereavement specialist.
VI Các thành viên của nhóm liên ngành này bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên gia tang chế.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
include | bao gồm |
of | của |
EN The members of this interdisciplinary team include a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteer and bereavement specialist.
VI Các thành viên của nhóm liên ngành này bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên gia tang chế.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
include | bao gồm |
of | của |
EN The members of this interdisciplinary team include a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteer and bereavement specialist.
VI Các thành viên của nhóm liên ngành này bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên gia tang chế.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
include | bao gồm |
of | của |
EN The social worker acts as a friendly and skilled listener and provides emotional support.
VI Nhân viên xã hội đóng vai trò một người lắng nghe có kỹ năng và thân thiện, mang đến sự hỗ trợ tinh thần.
inglês | vietnamita |
---|---|
friendly | thân thiện |
EN The social worker acts as a friendly and skilled listener and provides emotional support.
VI Nhân viên xã hội đóng vai trò một người lắng nghe có kỹ năng và thân thiện, mang đến sự hỗ trợ tinh thần.
inglês | vietnamita |
---|---|
friendly | thân thiện |
EN The social worker acts as a friendly and skilled listener and provides emotional support.
VI Nhân viên xã hội đóng vai trò một người lắng nghe có kỹ năng và thân thiện, mang đến sự hỗ trợ tinh thần.
inglês | vietnamita |
---|---|
friendly | thân thiện |
EN The social worker acts as a friendly and skilled listener and provides emotional support.
VI Nhân viên xã hội đóng vai trò một người lắng nghe có kỹ năng và thân thiện, mang đến sự hỗ trợ tinh thần.
inglês | vietnamita |
---|---|
friendly | thân thiện |
EN The substance of the relationship, not the label, governs the worker’s status
VI Bản chất của mối quan hệ, chứ không phải tên gọi, chi phối tình trạng của người lao động
EN To determine whether an individual is an employee or an independent contractor under the common-law rules, the relationship of the worker and the business must be examined
VI Để xác định xem một cá nhân là nhân viên hay nhà thầu độc lập theo các quy tắc thông pháp, thì phải kiểm tra mối quan hệ của người lao động và doanh nghiệp
EN The amount varies depending on the worker's income, marital status, and other factors.
VI Số tiền thay đổi tùy thuộc vào mức lợi tức, tình trạng hôn nhân và các yếu tố khác của người lao động.
EN Applying for an Employer Identification Number (EIN) is a free service offered by the Internal Revenue Service. Beware of websites on the Internet that charge for this free service.
VI Nộp đơn xin số EIN là dịch vụ miễn phí được Sở Thuế Vụ cung cấp. Nhớ cẩn thận vì có các địa chỉ mạng lưới trên Internat tính lệ phí cho dịch vụ miễn phí này.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
internet | mạng |
EN Having problems using our service? Our Support Team is eager to help you with any service-related questions.
VI Bạn đang gặp vấn đề khi sử dụng dịch vụ? Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng sẵn sàng giúp bạn bất kì câu hỏi về dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
help | giúp |
you | bạn |
EN If you need non-emergency medical transportation, please inform your medical provider. They can prescribe this service and put you in touch with a transportation service.
VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ có thể đặt dịch vụ này và giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
service | giúp |
if | nếu |
this | này |
with | với |
your | không |
need | cần |
and | dịch |
EN In connection with your use of the Service, we may send you service announcements, administrative notices, and other information. You may opt out of receiving some of these messages.
VI Liên quan đến việc bạn sử dụng Dịch vụ, chúng tôi có thể gửi cho bạn các thông báo dịch vụ, thông báo quản trị và thông tin khác. Bạn có thể chọn không nhận một số thông báo này.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
information | thông tin |
receiving | nhận |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
send | gửi |
your | bạn |
these | này |
and | các |
EN We are not responsible for any damages that result from using the service or downloading content from our service.
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ thiệt hại nào là kết quả của việc sử dụng dịch vụ hoặc tải xuống nội dung từ dịch vụ của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
or | hoặc |
not | không |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
any | của |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
EN Amazon EC2 Container Service is a scalable management service that supports Docker containers and allows you to easily run distributed applications on a managed cluster of Amazon EC2 instances.
VI Amazon EC2 Container Service là dịch vụ quản lý có quy mô linh hoạt, hỗ trợ các bộ chứa Docker và cho phép bạn dễ dàng chạy ứng dụng phân tán trên cụm phiên bản Amazon EC2 được quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
allows | cho phép |
easily | dễ dàng |
on | trên |
you | bạn |
run | chạy |
and | các |
EN Is AWS listed on the Visa Global Registry of Service Providers and the MasterCard Compliant Service Provider List?
VI AWS có được liệt kê trong Đăng ký toàn cầu nhà cung cấp dịch vụ của Visa và Danh sách nhà cung cấp dịch vụ tuân thủ của MasterCard không?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
global | toàn cầu |
list | danh sách |
is | được |
on | trong |
provider | nhà cung cấp |
Mostrando 50 de 50 traduções