EN The resource which you receive may not be an accurate representation of the resource requested.
EN The resource which you receive may not be an accurate representation of the resource requested.
VI Tài nguyên mà bạn nhận được có thể không phải là bản đại diện chính xác của tài nguyên được yêu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
resource | tài nguyên |
accurate | chính xác |
requested | yêu cầu |
an | thể |
be | được |
you | bạn |
may | phải |
EN Circle K Vietnam does not authorize any representative or other person to make any covenants, representation, or warranties on behalf of Circle K Vietnam with respect to any merchandise or products.
VI Circle K Việt Nam không cho phép bất kỳ đại diện hoặc cá nhân nào thay mặt Circle K Việt Nam thực hiện bất kỳ thỏa thuận, tuyên bố hay bảo đảm đối với bất kỳ hàng hóa hoặc sản phẩm.
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
products | sản phẩm |
or | hoặc |
EN The attorney will provide community outreach and civil legal representation to address the needs of domestic violence clients
VI Luật sư sẽ cung cấp tiếp cận cộng đồng và đại diện pháp lý dân sự để đáp ứng nhu cầu của khách hàng bạo hành gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
needs | nhu cầu |
of | của |
clients | khách |
EN The cost of full representation is a flat rate fee and it would be different from application to application. Please contact us to get our best offer to your case.
VI Chúng tôi áp dụng một mức phí cố định cho dịch vụ tư vấn trọn gói. Mức phí này sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng chương trình định cư và độ phức tạp của hồ sơ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
our | chúng tôi |
different | khác |
offer | cho |
your | bạn |
and | và |
EN The resource which you receive may not be an accurate representation of the resource requested.
VI Tài nguyên mà bạn nhận được có thể không phải là bản đại diện chính xác của tài nguyên được yêu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
resource | tài nguyên |
accurate | chính xác |
requested | yêu cầu |
an | thể |
be | được |
you | bạn |
may | phải |
EN Representation port of loading/discharge
VI Cảng đại diện nơi bốc/dỡ hàng
EN Circle K Vietnam does not authorize any representative or other person to make any covenants, representation, or warranties on behalf of Circle K Vietnam with respect to any merchandise or products.
VI Circle K Việt Nam không cho phép bất kỳ đại diện hoặc cá nhân nào thay mặt Circle K Việt Nam thực hiện bất kỳ thỏa thuận, tuyên bố hay bảo đảm đối với bất kỳ hàng hóa hoặc sản phẩm.
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
products | sản phẩm |
or | hoặc |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN In entering into this Agreement, neither you nor Zoom has relied upon any statement, representation, warranty, or agreement of the other party except to the extent expressly contained in this Agreement.
VI Khi ký kết Thỏa thuận này, cả bạn và Zoom đều không dựa vào bất kỳ công bố, tuyên bố, bảo đảm hoặc thỏa thuận nào của bên kia ngoại trừ trong phạm vi được nêu rõ trong Thỏa thuận này.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
of | của |
EN What is a conversion funnel? A conversion funnel is a visual representation of the steps that a customer takes to complete a desired action, such as making a purchase or filling out a contact form
VI Phễu chuyển đổi là gì? Phễu chuyển đổi là biểu đồ hình ảnh mô tả các bước mà khách hàng thực hiện để hoàn thành một hành động mong muốn, như mua hàng hoặc điền vào biểu mẫu liên hệ
inglês | vietnamita |
---|---|
conversion | chuyển đổi |
complete | hoàn thành |
making | và |
purchase | mua |
or | hoặc |
form | mẫu |
such | các |
steps | bước |
customer | khách |
EN A right to representation, by oneself or an authorized representative.
VI Quyền được đại diện (tiếng Anh), tự mình hoặc người đại diện ủy nhiệm.
inglês | vietnamita |
---|---|
right | quyền |
or | hoặc |
EN At each office and group company at EDION, temporary employees are employed according to the Worker Dispatching Act
VI Tại mỗi văn phòng và công ty nhóm tại EDION, nhân viên tạm thời được tuyển dụng theo Đạo luật công văn
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
company | công ty |
temporary | tạm thời |
employees | nhân viên |
are | được |
at | tại |
office | văn phòng |
EN A LMIA is a document that an employer in Canada may need before hiring a foreign worker
VI LMIA là một tài liệu mà các công ty ở Canada có thể cần phải làm trước khi thuê nhân lực từ nước ngoài
inglês | vietnamita |
---|---|
document | tài liệu |
canada | canada |
before | trước |
is | là |
need | cần |
EN A positive LMIA will show that there is a need for a foreign worker to fill the job
VI Một tài liệu LMIA được phê duyệt sẽ là bằng chứng xác thực cho thấy rằng cần công ty đó cần thuê một hoặc nhiều nhân công người nước ngoài để hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
EN Sit down with a Jordan Valley Community Health Worker to see if you qualify for Medicaid and talk about the next steps.
VI Hãy ngồi xuống với Nhân viên Y tế Cộng đồng Jordan Valley để xem liệu bạn có đủ điều kiện nhận Medicaid hay không và nói về các bước tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
down | xuống |
see | xem |
you | bạn |
next | tiếp theo |
steps | bước |
and | các |
EN Sit down with a Jordan Valley Community Health Worker to see if you qualify for Medicaid and talk about next steps.
VI Hãy ngồi xuống với Nhân viên Y tế Cộng đồng Jordan Valley để xem liệu bạn có đủ điều kiện nhận Medicaid hay không và nói về các bước tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
down | xuống |
see | xem |
you | bạn |
next | tiếp theo |
steps | bước |
and | các |
EN As part of our program, you will see a Community Health Worker
VI Là một phần của chương trình của chúng tôi, bạn sẽ gặp Nhân viên Y tế Cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
of | của |
program | chương trình |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN When your child is sick, the Community Health Worker in your school can arrange a Virtual Visit with a Jordan Valley provider using a TytoCare exam kit
VI Khi con bạn bị ốm, Nhân viên Y tế Cộng đồng tại trường học của bạn có thể sắp xếp một buổi Thăm khám Trực tuyến với nhà cung cấp dịch vụ Jordan Valley bằng cách sử dụng bộ khám TytoCare
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
using | sử dụng |
school | học |
your | bạn |
EN Meet your Community Health Worker
VI Gặp Nhân viên Y tế Cộng đồng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
EN A Day in the Life of a Hospice Social Worker
VI Một ngày trong cuộc sống của nhân viên xã hội chăm sóc cuối đời
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
in | trong |
life | sống |
of | của |
EN A Day in the Life of a Hospice Social Worker
VI Một ngày trong cuộc sống của nhân viên xã hội chăm sóc cuối đời
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
in | trong |
life | sống |
of | của |
EN A Day in the Life of a Hospice Social Worker
VI Một ngày trong cuộc sống của nhân viên xã hội chăm sóc cuối đời
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
in | trong |
life | sống |
of | của |
EN A Day in the Life of a Hospice Social Worker
VI Một ngày trong cuộc sống của nhân viên xã hội chăm sóc cuối đời
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
in | trong |
life | sống |
of | của |
EN As a social worker of the inpatient hospice team, Judy of VITAS takes care of the logistics as patients near the end of life.
VI Với tư cách là nhân viên xã hội thuộc nhóm chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú, Judy tại VITAS chịu trách nhiệm về vấn đề hậu cần khi bệnh nhân tiến gần tới giai đoạn cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
near | gần |
EN As a social worker of the inpatient hospice team, Judy of VITAS takes care of the logistics as patients near the end of life.
VI Với tư cách là nhân viên xã hội thuộc nhóm chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú, Judy tại VITAS chịu trách nhiệm về vấn đề hậu cần khi bệnh nhân tiến gần tới giai đoạn cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
near | gần |
EN As a social worker of the inpatient hospice team, Judy of VITAS takes care of the logistics as patients near the end of life.
VI Với tư cách là nhân viên xã hội thuộc nhóm chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú, Judy tại VITAS chịu trách nhiệm về vấn đề hậu cần khi bệnh nhân tiến gần tới giai đoạn cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
near | gần |
EN As a social worker of the inpatient hospice team, Judy of VITAS takes care of the logistics as patients near the end of life.
VI Với tư cách là nhân viên xã hội thuộc nhóm chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú, Judy tại VITAS chịu trách nhiệm về vấn đề hậu cần khi bệnh nhân tiến gần tới giai đoạn cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
near | gần |
EN At VITAS we care for patients with an interdisciplinary team comprising a nurse, physician, aide, social worker and chaplain
VI Tại VITAS, chúng tôi chăm sóc cho bệnh nhân nhờ một nhóm chăm sóc liên ngành gồm y tá, bác sĩ, chuyên viên, nhân viên xã hội và giáo sĩ
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
team | nhóm |
we | chúng tôi |
EN The care team includes a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteers and bereavement specialist. Learn what they do.
VI Nhóm chăm sóc y tế gồm một bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên viên hỗ trợ tang chế. Tìm hiểu các công việc của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
learn | hiểu |
and | của |
they | các |
EN At VITAS we care for patients with an interdisciplinary team comprising a nurse, physician, aide, social worker and chaplain
VI Tại VITAS, chúng tôi chăm sóc cho bệnh nhân nhờ một nhóm chăm sóc liên ngành gồm y tá, bác sĩ, chuyên viên, nhân viên xã hội và giáo sĩ
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
team | nhóm |
we | chúng tôi |
EN The care team includes a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteers and bereavement specialist. Learn what they do.
VI Nhóm chăm sóc y tế gồm một bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên viên hỗ trợ tang chế. Tìm hiểu các công việc của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
learn | hiểu |
and | của |
they | các |
EN At VITAS we care for patients with an interdisciplinary team comprising a nurse, physician, aide, social worker and chaplain
VI Tại VITAS, chúng tôi chăm sóc cho bệnh nhân nhờ một nhóm chăm sóc liên ngành gồm y tá, bác sĩ, chuyên viên, nhân viên xã hội và giáo sĩ
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
team | nhóm |
we | chúng tôi |
EN The care team includes a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteers and bereavement specialist. Learn what they do.
VI Nhóm chăm sóc y tế gồm một bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên viên hỗ trợ tang chế. Tìm hiểu các công việc của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
learn | hiểu |
and | của |
they | các |
EN At VITAS we care for patients with an interdisciplinary team comprising a nurse, physician, aide, social worker and chaplain
VI Tại VITAS, chúng tôi chăm sóc cho bệnh nhân nhờ một nhóm chăm sóc liên ngành gồm y tá, bác sĩ, chuyên viên, nhân viên xã hội và giáo sĩ
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
team | nhóm |
we | chúng tôi |
EN The care team includes a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteers and bereavement specialist. Learn what they do.
VI Nhóm chăm sóc y tế gồm một bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên viên hỗ trợ tang chế. Tìm hiểu các công việc của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
learn | hiểu |
and | của |
they | các |
EN The members of this interdisciplinary team include a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteer and bereavement specialist.
VI Các thành viên của nhóm liên ngành này bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên gia tang chế.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
include | bao gồm |
of | của |
EN The members of this interdisciplinary team include a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteer and bereavement specialist.
VI Các thành viên của nhóm liên ngành này bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên gia tang chế.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
include | bao gồm |
of | của |
EN The members of this interdisciplinary team include a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteer and bereavement specialist.
VI Các thành viên của nhóm liên ngành này bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên gia tang chế.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
include | bao gồm |
of | của |
EN The members of this interdisciplinary team include a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteer and bereavement specialist.
VI Các thành viên của nhóm liên ngành này bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên gia tang chế.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
include | bao gồm |
of | của |
EN The social worker acts as a friendly and skilled listener and provides emotional support.
VI Nhân viên xã hội đóng vai trò một người lắng nghe có kỹ năng và thân thiện, mang đến sự hỗ trợ tinh thần.
inglês | vietnamita |
---|---|
friendly | thân thiện |
EN The social worker acts as a friendly and skilled listener and provides emotional support.
VI Nhân viên xã hội đóng vai trò một người lắng nghe có kỹ năng và thân thiện, mang đến sự hỗ trợ tinh thần.
inglês | vietnamita |
---|---|
friendly | thân thiện |
Mostrando 50 de 50 traduções