EN Bare metal variants, C5an.metal and C5adn.metal, are coming soon.
EN Bare metal variants, C5an.metal and C5adn.metal, are coming soon.
VI Các biến thể ảo hóa máy chủ, C5an.metal và C5adn.metal, sắp ra mắt.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN The main goal of Callisto is to research and develop a reference implementation of a self-sustaining, self-governed and self-funded blockchain ecosystem and development environment.
VI Mục tiêu chính của Callisto là nghiên cứu, phát triển một triển khai tham chiếu cho một hệ sinh thái và môi trường phát triển blockchain tự duy trì, tự quản lý và tự tài trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
goal | mục tiêu |
research | nghiên cứu |
implementation | triển khai |
ecosystem | hệ sinh thái |
environment | môi trường |
of | của |
development | phát triển |
EN English Self Help Books for sale - Self-Help Books best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines
VI Sách Nghệ Thuật Sống Tiếng Việt Hay Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
books | sách |
prices | giá |
EN English Self Help Books for sale - Self-Help Books best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines
VI Sách Nghệ Thuật Sống Tiếng Việt Hay Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
books | sách |
prices | giá |
EN If you are self-employed, visit the Self-Employed Individuals Tax Center page for information about your tax obligations.
VI Nếu quý vị tự kinh doanh thì nên đến trang Trung Tâm Thuế Vụ dành cho Người Tự Kinh Doanh để biết thông tin về nghĩa vụ thuế của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
page | trang |
tax | thuế |
if | nếu |
information | thông tin |
EN Negative self-talk and insensitive humour about self-harming behaviour
VI Tự đối thoại theo cách tiêu cực và đùa giỡn vô cảm về hành vi tự hành xác
EN If you're self-employed and have a net profit for the year, you may be eligible for the self-employed health insurance deduction
VI Nếu bạn tự kinh doanh và có tiền lời ròng trong năm thì bạn có thể đủ tiêu chuẩn được khấu trừ bảo hiểm sức khỏe tư doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
health | sức khỏe |
insurance | bảo hiểm |
for | tiền |
be | được |
and | khấu |
you | bạn |
year | năm |
EN If you want to become self-employed in Germany, you should know and be able to contextualise the most important terms relating to the subject of “self-employment” and “starting up”
VI Nếu bạn muốn tự kinh doanh ở Đức, bạn nên biết và có thể phân loại các thuật ngữ quan trọng nhất liên quan đến chủ đề "tự kinh doanh" và "thành lập doanh nghiệp"
EN The new C5 and C5d 12xlarge, 24xlarge, and metal instance sizes feature the 2nd generation Intel Xeon Scalable Processors (Cascade Lake) with a sustained all-core Turbo CPU frequency of 3.6GHz
VI Các kích cỡ phiên bản C5 và C5d 12xlarge, 24xlarge và metal mới có Bộ xử lý Intel Xeon có thể mở rộng thế hệ thứ 2 (Cascade Lake) với tần số Turbo CPU 3,6GHz ổn định trên toàn nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
cpu | cpu |
and | các |
EN Branded cards in plastic or metal to meet your customer needs and increase your brand awareness
VI Thẻ thương hiệu bằng nhựa hoặc kim loại để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tăng độ nhận hiệu thương hiệu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
needs | nhu cầu |
increase | tăng |
brand | thương hiệu |
your | bạn |
customer | khách |
and | của |
EN Amazon EC2 i3en.metal Instances for VMware Cloud™ on AWS, powered
VI Amazon EC2 i3en.metal cho VMware Cloud™ on AWS, được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
EN * For safety, please insulate the metal terminals with tape or the like.
VI * Để đảm bảo an toàn, vui lòng cách điện các cực kim loại bằng băng dính hoặc những thứ tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
or | hoặc |
with | bằng |
the | những |
EN We’re the only measurement provider that has built our own data warehousing and infrastructure based on our own bare-metal servers
VI Adjust là nhà cung cấp dịch vụ đo lường (MMP) duy nhất có cơ sở hạ tầng và kho dữ liệu được vận hành bởi chính máy chủ bare-metal của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
that | liệu |
has | được |
EN There are currently four characters of Super Rare type including Metal Mario, Rosalina, Dry Bowser, King Boo.
VI Hiện tại có bốn nhân vật thuộc loại Rất Hiếm bao gồm: Metal Mario, Rosalina, Dry Bowser, King Boo.
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
four | bốn |
characters | nhân vật |
type | loại |
including | bao gồm |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
markets | thị trường |
prices | giá |
and | thị |
the | trường |
in | trên |
followed | theo |
is | được |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
markets | thị trường |
prices | giá |
and | thị |
the | trường |
in | trên |
followed | theo |
is | được |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
markets | thị trường |
prices | giá |
and | thị |
the | trường |
in | trên |
followed | theo |
is | được |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
markets | thị trường |
prices | giá |
and | thị |
the | trường |
in | trên |
followed | theo |
is | được |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
markets | thị trường |
prices | giá |
and | thị |
the | trường |
in | trên |
followed | theo |
is | được |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
markets | thị trường |
prices | giá |
and | thị |
the | trường |
in | trên |
followed | theo |
is | được |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
markets | thị trường |
prices | giá |
and | thị |
the | trường |
in | trên |
followed | theo |
is | được |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
markets | thị trường |
prices | giá |
and | thị |
the | trường |
in | trên |
followed | theo |
is | được |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
markets | thị trường |
prices | giá |
and | thị |
the | trường |
in | trên |
followed | theo |
is | được |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
markets | thị trường |
prices | giá |
and | thị |
the | trường |
in | trên |
followed | theo |
is | được |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
markets | thị trường |
prices | giá |
and | thị |
the | trường |
in | trên |
followed | theo |
is | được |
EN Silver is a precious metal used in jewelry, silverware, electronics, and currency
VI Bạc là một kim loại quý được sử dụng trong đồ trang sức, đồ bạc, điện tử và tiền tệ
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
currency | tiền |
EN Silver is a precious metal used in jewelry, silverware, electronics, and currency
VI Bạc là một kim loại quý được sử dụng trong đồ trang sức, đồ bạc, điện tử và tiền tệ
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
currency | tiền |
EN Silver is a precious metal used in jewelry, silverware, electronics, and currency
VI Bạc là một kim loại quý được sử dụng trong đồ trang sức, đồ bạc, điện tử và tiền tệ
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
currency | tiền |
EN Silver is a precious metal used in jewelry, silverware, electronics, and currency
VI Bạc là một kim loại quý được sử dụng trong đồ trang sức, đồ bạc, điện tử và tiền tệ
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
currency | tiền |
EN Silver is a precious metal used in jewelry, silverware, electronics, and currency
VI Bạc là một kim loại quý được sử dụng trong đồ trang sức, đồ bạc, điện tử và tiền tệ
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
currency | tiền |
EN Silver is a precious metal used in jewelry, silverware, electronics, and currency
VI Bạc là một kim loại quý được sử dụng trong đồ trang sức, đồ bạc, điện tử và tiền tệ
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
currency | tiền |
EN Silver is a precious metal used in jewelry, silverware, electronics, and currency
VI Bạc là một kim loại quý được sử dụng trong đồ trang sức, đồ bạc, điện tử và tiền tệ
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
currency | tiền |
EN Silver is a precious metal used in jewelry, silverware, electronics, and currency
VI Bạc là một kim loại quý được sử dụng trong đồ trang sức, đồ bạc, điện tử và tiền tệ
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
currency | tiền |
EN Silver is a precious metal used in jewelry, silverware, electronics, and currency
VI Bạc là một kim loại quý được sử dụng trong đồ trang sức, đồ bạc, điện tử và tiền tệ
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
currency | tiền |
EN Silver is a precious metal used in jewelry, silverware, electronics, and currency
VI Bạc là một kim loại quý được sử dụng trong đồ trang sức, đồ bạc, điện tử và tiền tệ
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
currency | tiền |
EN Enforce consistent role-based access controls across all SaaS and self-hosted applications -- cloud, hybrid, or on-premises.
VI Thực thi các biện pháp kiểm soát truy cập dựa trên vai trò nhất quán trên tất cả các ứng dụng SaaS, các ứng dụng lưu tại chỗ - trên đám mây, hoặc cả hai.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
cloud | mây |
all | tất cả các |
or | hoặc |
on | trên |
and | các |
EN Circle K self-operated DC Launch
VI Trung tâm phân phối do Circle K tự vận hành đi vào hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
the | không |
to | đổi |
two | hai |
EN Improve your campaign’s organic momentum and create a self sustaining community of fans
VI Tăng độ thu hút tự nhiên của chiến dịch và tạo một cộng đồng fan tự bền vững
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | tăng |
campaigns | chiến dịch |
create | tạo |
of | của |
Mostrando 50 de 50 traduções