Traduzir "almost all providers" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "almost all providers" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de almost all providers

inglês
vietnamita

EN The service is almost perfect - staffs are attentive, friendly kindly, warm but still respect guests' privacy. They almost automatically upgraded our room when more spacious and beautiful rooms are...

VI Tôi ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...

inglês vietnamita
guests khách
is
but nhưng
room phòng
are đang
the khi
and của

EN It’s a simple enrolment process, with easy enrolment questions and no boring documentation, so you can get protected almost instantly all within a mobile app!

VI Quy trình đăng ký dễ dàng chỉ cần ảnh chụp xe máy.

inglês vietnamita
process quy trình
can cần
easy dễ dàng

EN A simple enrolment process and no boring documentation, so you can get protected almost instantly all within a mobile app!

VI Không cần chuẩn bị giấy tờ Không cần trả lời câu hỏi.

inglês vietnamita
no không
can cần
a trả

EN Gunther May: We are seeing in almost all industries that the life cycles of products are becoming ever shorter and that industrial users are constantly having to produce smaller batch sizes

VI Gunther May: Trong hầu hết các ngành công nghiệp, chúng ta nhận thấy rằng vòng đời của sản phẩm ngày càng ngắn những khách hàng công nghiệp liên tục phải sản xuất lô nhỏ hơn

inglês vietnamita
products sản phẩm
industrial công nghiệp
may phải
in trong
all của
the nhận

EN Start earning interest (in BTCB) and liquidity mining rewards (in XVS) almost immediately.

VI Bắt đầu kiếm lãi (bằng BTCB) phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản ( đồng tiền mã hóa XVS) gần như ngay lập tức.

inglês vietnamita
start bắt đầu
interest lãi
btcb btcb
rewards phần thưởng
in cho
and như

EN With this tool you can convert almost any image to the EPS format. Change settings in the digital filter section to apply changes to your images when needed.

VI Với công cụ này, bạn thể chuyển đổi hầu hết mọi file hình ảnh sang định dạng EPS. Thay đổi cài đặt trong phần bộ lọc kỹ thuật số để áp dụng các thay đổi cho hình ảnh của bạn khi cần.

inglês vietnamita
in trong
needed cần
settings cài đặt
convert chuyển đổi
section phần
apply với
your bạn
any của
changes thay đổi

EN The Truevision Targa image (TGA) image converter can convert from almost 130 input formats.

VI Trình chuyển đổi hình ảnh TGA (Truevision Targa image) thể chuyển đổi từ gần 130 định dạng ban đầu.

inglês vietnamita
tga tga
converter chuyển đổi

EN This free image converter converts from almost 130 image formats.

VI Trình chuyển đổi hình ảnh miễn phí này chuyển đổi gần 130 định dạng hình ảnh.

inglês vietnamita
converter chuyển đổi
this này
from đổi

EN The Scalable Vector Graphics (SVG) converter let you convert from almost 130 input formats

VI Trình chuyển đổi SVG (The Scalable Vector Graphics) cho phép bạn chuyển đổi từ gần 130 định dạng ban đầu

inglês vietnamita
you bạn
converter chuyển đổi
the cho

EN The Wireless bitmap (WBMP) format is widely used by mobile phones. You can use this image converter to convert from almost 130 image formats to WBMP.

VI Định dạng Wireless Bitmap (WBMP) được sử dụng phổ biến trên điện thoại di động. Bạn thể sử dụng trình chuyển đổi hình ảnh này để chuyển đổi cho gần 130 định dạng hình ảnh sang WBMP.

inglês vietnamita
you bạn
image hình ảnh
use sử dụng
converter chuyển đổi

EN Bitcoin Cash works almost exactly like Bitcoin since it’s based on the original Bitcoin core software

VI Bitcoin Cash hoạt động chính xác gần như Bitcoin dựa trên phần mềm lõi gốc của Bitcoin

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
based dựa trên
software phần mềm
on trên
its của

EN SegWit. Lightning Network; which gives almost ZERO fee transactions, instant payments, scalability and Atomic Swaps.

VI SegWit. Lightning Network với phí giao dịch gần như bằng KHÔNG, thanh toán ngay lập tức, khả năng mở rộng hoán đổi mức nguyên tử.

inglês vietnamita
transactions giao dịch
payments thanh toán
and dịch

EN Filter out almost completely ads during gameplay and application use.

VI Lọc bỏ gần như hoàn toàn quảng cáo trong suốt quá trình chơi game dùng ứng dụng.

inglês vietnamita
completely hoàn toàn
ads quảng cáo
gameplay chơi
and như
use dùng
during trong

EN The Sims is known as the best life simulation game not only because of the gameplay but also because of its almost amazing graphics

VI The Sims được mệnh danh trò chơi giả lập cuộc sống hay nhất không chỉ bởi lối chơi mà còn đồ họa mức gần như tuyệt vời của mình

inglês vietnamita
life sống
not không
also mà còn
of của
game chơi

EN Genuine 3D images, sharp, small details are also meticulously designed, almost no minus points

VI Hình ảnh 3D chân thật, sắc nét, các chi tiết nhỏ nhặt cũng được nhà thiết kế làm tỉ mỉ, hầu như không điểm trừ

inglês vietnamita
details chi tiết
no không
small nhỏ
points điểm
also cũng
are được
images hình ảnh

EN A zombie pandemic broke out, humanity was almost annihilated, the world was no longer alive, everyone turned into zombies

VI Đại dịch zombie nổ ra, loài người hầu như đã bị tận diệt, thế giới không còn sự sống, mọi người đã biến thành zombie

inglês vietnamita
world thế giới
out ra
everyone người
the không

EN Being issued instantly, virtual solutions are seamlessly plugged into almost any business model

VI Được phát hành ngay lập tức, các giải pháp trực tuyến được kết nối liền mạch với hầu hết mô hình kinh doanh

inglês vietnamita
instantly ngay lập tức
business kinh doanh
model mô hình
solutions giải pháp
are được
into các

EN Kenya is the biggest exporter of roses to Europe, transporting almost 160,000 tonnes of cut flowers in 2017. The country’s climate is?

VI Kenya nước xuất khẩu hoa hồng lớn nhất sang châu Âu, vận chuyển gần 160.000 tấn hoa cắt cành trong năm?

inglês vietnamita
biggest lớn nhất
in trong

EN Start earning interest (in BTCB) and liquidity mining rewards (in XVS) almost immediately.

VI Bắt đầu kiếm lãi (bằng BTCB) phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản ( đồng tiền mã hóa XVS) gần như ngay lập tức.

inglês vietnamita
start bắt đầu
interest lãi
btcb btcb
rewards phần thưởng
in cho
and như

EN No confusing questions nor boring documentation and you get protected almost instantly!

VI Không cần chuẩn bị giấy tờ thủ tục phức tạp. Không cần trả lời câu hỏi.

inglês vietnamita
no không

EN New directions, countless roles, an almost infinite number of teams and fascinating projects

VI Định hướng mới, vô số vai trò, số lượng đội nhóm gần như vô hạn các dự án đầy thu hút

inglês vietnamita
new mới
teams nhóm
and các
projects dự án
number lượng

EN At Bosch, almost every second position deals with software and the way we could improve and further develop it.

VI Tại Bosch, hầu hết mọi vị trí thứ cấp đều liên quan đến phần mềm cách chúng tôi thể cải thiện phát triển phần mềm hơn nữa.

inglês vietnamita
software phần mềm
way cách
improve cải thiện
develop phát triển
at tại
we chúng tôi
every mọi
with phần

EN It has become more and more valued: almost 70% of fathers take it today

VI Mọi người ngày càng hưởng ứng điều luật này: gần 70% các ông bố sử dụng quyền lợi này

inglês vietnamita
today ngày
and các
of này

EN Almost endless 300 MB disk space

VI Dung lượng 300 MB gần như không giới hạn

EN Install Tap IP almost anywhere in the room with Table and Riser Mounts that fit standard table grommets and rotate 180° for visibility and convenience

VI Lắp đặt Tap IP hầu hết mọi nơi trong phòng với Giá gắn trên bàn Giá gắn nâng vừa với các lỗ cáp trên bàn tiêu chuẩn xoay 180° để dễ nhìn thuận tiện

inglês vietnamita
ip ip
room phòng
table bàn
in trong
with với
standard tiêu chuẩn
and các

EN It's been almost two years with them now and I couldn't be more satisfied

VI Bây giờ đã gần hai năm tôi sử dụng dịch vụ của Hostinger tôi không thể hài lòng hơn

inglês vietnamita
now giờ
two hai
more hơn
and của
i tôi

EN A .xyz domain is almost always available – and it’s memorable too.

VI .Tên miền .xyz hầu như luôn sẵn rất dễ nhớ.

inglês vietnamita
domain miền
and như
always luôn

EN A .xyz domain is almost always available – and it’s memorable too.

VI .Tên miền .xyz hầu như luôn sẵn rất dễ nhớ.

inglês vietnamita
domain miền
and như
always luôn

EN A .xyz domain is almost always available – and it’s memorable too.

VI .Tên miền .xyz hầu như luôn sẵn rất dễ nhớ.

inglês vietnamita
domain miền
and như
always luôn

EN A .xyz domain is almost always available – and it’s memorable too.

VI .Tên miền .xyz hầu như luôn sẵn rất dễ nhớ.

inglês vietnamita
domain miền
and như
always luôn

EN A .xyz domain is almost always available – and it’s memorable too.

VI .Tên miền .xyz hầu như luôn sẵn rất dễ nhớ.

inglês vietnamita
domain miền
and như
always luôn

EN A .xyz domain is almost always available – and it’s memorable too.

VI .Tên miền .xyz hầu như luôn sẵn rất dễ nhớ.

inglês vietnamita
domain miền
and như
always luôn

EN A recent study concluded that almost 86% of adults in America use social media platforms in their everyday lives.

VI Một nghiên cứu gần đây đã kết luận rằng gần 86% người trưởng thành Mỹ sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội trong cuộc sống hàng ngày của họ.

inglês vietnamita
in trong
use sử dụng
media truyền thông
platforms nền tảng
lives sống
of của

EN C5 is intended primarily for professional cloud service providers, their auditors, and customers of the cloud service providers

VI C5 chủ yếu dành cho các nhà cung cấp dịch vụ đám mây chuyên nghiệp, chuyên viên đánh giá của họ khách hàng của các nhà cung cấp dịch vụ đám mây

inglês vietnamita
professional chuyên nghiệp
cloud mây
customers khách hàng
providers nhà cung cấp

EN Integrate all of your corporate identity providers (Okta, Azure AD, and more) for safer migrations, acquisitions and third-party user access.

VI Tích hợp tất cả các nhà cung cấp danh tính công ty của bạn (Okta, Azure AD, v.v.) để di chuyển, chuyển đổi truy cập người dùng bên thứ ba an toàn hơn.

inglês vietnamita
integrate tích hợp
corporate công ty
safer an toàn
access truy cập
identity danh tính
your của bạn
providers nhà cung cấp
more hơn
user dùng
all tất cả các

EN To treat your providers with courtesy and respect at all times.

VI Lịch sự tôn trọng đội ngũ Bác sỹ nhân viên bệnh viện trong mọi hoàn cảnh.

inglês vietnamita
all mọi

EN This certification establishes security standards that apply to all government agencies and public organizations in Spain, and service providers on which the public services are dependent on.

VI Chứng nhận này thiết lập các tiêu chuẩn bảo mật áp dụng cho tất cả cơ quan chính phủ tổ chức công Tây Ban Nha cũng như các nhà cung cấp dịch vụdịch vụ công phụ thuộc vào họ.

inglês vietnamita
certification chứng nhận
security bảo mật
organizations tổ chức
agencies cơ quan
and
standards chuẩn
providers nhà cung cấp
all các

EN We usually have many search results, but we are not comprehensive and do not display all available providers and offers

VI Chúng tôi thường nhiều kết quả tìm kiếm, nhưng chúng tôi không bao gồm toàn diện không hiển thị tất cả các nhà cung cấp phiếu mua hàng sẵn

inglês vietnamita
many nhiều
search tìm kiếm
comprehensive toàn diện
available có sẵn
offers cung cấp
we chúng tôi
but nhưng
and thị
all tất cả các
not không
providers nhà cung cấp
are chúng

EN I have tried several web hosting providers in the last 4 years and I have to admit that Hostinger is by far the best in terms of speed, pricing, and most of all their support

VI Tôi đã thử trải nghiệm một vài nhà cung cấp dịch vụ web hosting trong 4 năm qua tôi phải thừa nhận rằng Hostinger tốt nhất về tốc độ, giá cả hầu hết tất cả các hỗ trợ của họ

inglês vietnamita
web web
providers nhà cung cấp
in trong
years năm
by qua
of của
best tốt
and
all tất cả các

EN The corporate perimeter has become more difficult to control with complex, conflicting configurations across your VPNs, firewalls, proxies, and identity providers.

VI Chu vi doanh nghiệp trở nên khó kiểm soát hơn với các cấu hình phức tạp, xung đột trên các VPN, tường lửa, proxy nhà cung cấp danh tính của bạn.

inglês vietnamita
corporate doanh nghiệp
more hơn
control kiểm soát
complex phức tạp
identity danh tính
providers nhà cung cấp
across trên
your bạn
and của

EN Integrate with one or more existing identity providers

VI Tích hợp với một hoặc nhiều nhà cung cấp danh tính hiện

inglês vietnamita
integrate tích hợp
or hoặc
identity danh tính
providers nhà cung cấp
more nhiều

EN Works with your identity providers and endpoint protection platforms to enforce default-deny, Zero Trust rules that limit access to corporate applications, private IP spaces and hostnames

VI Làm việc với các nhà cung cấp danh tính nền tảng bảo vệ điểm cuối của bạn để thực thi các quy tắc Zero Trust, giới hạn quyền truy cập vào các ứng dụng công ty, không gian IP riêng máy chủ

inglês vietnamita
identity danh tính
platforms nền tảng
rules quy tắc
limit giới hạn
corporate công ty
applications các ứng dụng
ip ip
access truy cập
protection quyền
providers nhà cung cấp
your của bạn
and
with với

EN Integrate device posture from Endpoint Protection Platform (EPP) providers including Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One, and Tanium.

VI Tích hợp thông tin về tín hiệu của thiết bị từ các nhà cung cấp Nền tảng Bảo vệ Điểm cuối (EPP) bao gồm Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One Tanium.

inglês vietnamita
integrate tích hợp
platform nền tảng
including bao gồm
providers nhà cung cấp

EN Enable identity federation across multiple identity providers

VI Bật liên kết danh tính trên nhiều nhà cung cấp danh tính

inglês vietnamita
identity danh tính
multiple nhiều
providers nhà cung cấp

EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases

VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi

inglês vietnamita
uses sử dụng
machine máy
learning học
trusted tin cậy
data dữ liệu
databases cơ sở dữ liệu
providers nhà cung cấp
our chúng tôi
in trong

EN Yes. Before vaccinating a minor, vaccine providers must get consent from a:

VI . Trước khi tiêm vắc-xin cho trẻ vị thành niên, nhà cung cấp vắc-xin phải sự đồng ý của:

inglês vietnamita
providers nhà cung cấp
must phải

EN Providers may accept written consent from a parent or legal guardian of an unaccompanied minor

VI Các nhà cung cấp thể chấp nhận văn bản chấp thuận từ cha mẹ hoặc người giám hộ theo pháp luật của trẻ vị thành niên không người lớn đi cùng

inglês vietnamita
or hoặc
of của
providers nhà cung cấp
accept nhận

EN Partner with local providers for offsite vaccination events

VI Hợp tác với các nhà cung cấp địa phương để tổ chức các sự kiện tiêm chủng tại chỗ

inglês vietnamita
events sự kiện
providers nhà cung cấp
with với

EN Payment providers can also use it to expand reach into new markets, provide faster payment settlements, and lower foreign exchange costs

VI Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cũng thể sử dụng để mở rộng phạm vi tiếp cận vào các thị trường mới, cung cấp các khoản thanh toán nhanh hơn cắt giảm chi phí ngoại hối

inglês vietnamita
payment thanh toán
reach phạm vi
new mới
markets thị trường
lower giảm
use sử dụng
provide cung cấp
also cũng
and
providers nhà cung cấp
faster nhanh
into vào

EN Businesses are also prohibited from discriminating because of citizenship or language spoken. This includes housing providers.

VI Ngoài ra, nghiêm cấm các doanh nghiệp hành vi phân biệt đối xử với lý do liên quan đến tình trạng quốc tịch hoặc ngôn ngữ. Trong đó bao gồm cả các nhà cung cấp dịch vụ nhà .

inglês vietnamita
includes bao gồm
or hoặc
businesses doanh nghiệp
providers nhà cung cấp
language các
of dịch

Mostrando 50 de 50 traduções