EN The service is almost perfect - staffs are attentive, friendly kindly, warm but still respect guests' privacy. They almost automatically upgraded our room when more spacious and beautiful rooms are...
"almost all providers" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN The service is almost perfect - staffs are attentive, friendly kindly, warm but still respect guests' privacy. They almost automatically upgraded our room when more spacious and beautiful rooms are...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
inglês | vietnamita |
---|---|
guests | khách |
is | là |
but | nhưng |
room | phòng |
are | đang |
the | khi |
and | của |
EN It’s a simple enrolment process, with easy enrolment questions and no boring documentation, so you can get protected almost instantly all within a mobile app!
VI Quy trình đăng ký dễ dàng chỉ cần ảnh chụp xe máy.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
can | cần |
easy | dễ dàng |
EN A simple enrolment process and no boring documentation, so you can get protected almost instantly all within a mobile app!
VI Không cần chuẩn bị giấy tờ Không cần trả lời câu hỏi.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
can | cần |
a | trả |
EN Gunther May: We are seeing in almost all industries that the life cycles of products are becoming ever shorter and that industrial users are constantly having to produce smaller batch sizes
VI Gunther May: Trong hầu hết các ngành công nghiệp, chúng ta nhận thấy rằng vòng đời của sản phẩm ngày càng ngắn và những khách hàng công nghiệp liên tục phải sản xuất lô nhỏ hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
industrial | công nghiệp |
may | phải |
in | trong |
all | của |
the | nhận |
EN Start earning interest (in BTCB) and liquidity mining rewards (in XVS) almost immediately.
VI Bắt đầu kiếm lãi (bằng BTCB) và phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản (là đồng tiền mã hóa XVS) gần như ngay lập tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
interest | lãi |
btcb | btcb |
rewards | phần thưởng |
in | cho |
and | như |
EN With this tool you can convert almost any image to the EPS format. Change settings in the digital filter section to apply changes to your images when needed.
VI Với công cụ này, bạn có thể chuyển đổi hầu hết mọi file hình ảnh sang định dạng EPS. Thay đổi cài đặt trong phần bộ lọc kỹ thuật số để áp dụng các thay đổi cho hình ảnh của bạn khi cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
needed | cần |
settings | cài đặt |
convert | chuyển đổi |
section | phần |
apply | với |
your | bạn |
any | của |
changes | thay đổi |
EN The Truevision Targa image (TGA) image converter can convert from almost 130 input formats.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh TGA (Truevision Targa image) có thể chuyển đổi từ gần 130 định dạng ban đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
tga | tga |
converter | chuyển đổi |
EN This free image converter converts from almost 130 image formats.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh miễn phí này chuyển đổi gần 130 định dạng hình ảnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
converter | chuyển đổi |
this | này |
from | đổi |
EN The Scalable Vector Graphics (SVG) converter let you convert from almost 130 input formats
VI Trình chuyển đổi SVG (The Scalable Vector Graphics) cho phép bạn chuyển đổi từ gần 130 định dạng ban đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
the | cho |
EN The Wireless bitmap (WBMP) format is widely used by mobile phones. You can use this image converter to convert from almost 130 image formats to WBMP.
VI Định dạng Wireless Bitmap (WBMP) được sử dụng phổ biến trên điện thoại di động. Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi hình ảnh này để chuyển đổi cho gần 130 định dạng hình ảnh sang WBMP.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
image | hình ảnh |
use | sử dụng |
converter | chuyển đổi |
EN Bitcoin Cash works almost exactly like Bitcoin since it’s based on the original Bitcoin core software
VI Bitcoin Cash hoạt động chính xác gần như Bitcoin vì nó dựa trên phần mềm lõi gốc của Bitcoin
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
software | phần mềm |
on | trên |
its | của |
EN SegWit. Lightning Network; which gives almost ZERO fee transactions, instant payments, scalability and Atomic Swaps.
VI SegWit. Lightning Network với phí giao dịch gần như bằng KHÔNG, thanh toán ngay lập tức, có khả năng mở rộng và hoán đổi ở mức nguyên tử.
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
payments | thanh toán |
and | dịch |
EN Filter out almost completely ads during gameplay and application use.
VI Lọc bỏ gần như hoàn toàn quảng cáo trong suốt quá trình chơi game và dùng ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
ads | quảng cáo |
gameplay | chơi |
and | như |
use | dùng |
during | trong |
EN The Sims is known as the best life simulation game not only because of the gameplay but also because of its almost amazing graphics
VI The Sims được mệnh danh là trò chơi giả lập cuộc sống hay nhất không chỉ bởi lối chơi mà còn vì đồ họa ở mức gần như tuyệt vời của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
not | không |
also | mà còn |
of | của |
game | chơi |
EN Genuine 3D images, sharp, small details are also meticulously designed, almost no minus points
VI Hình ảnh 3D chân thật, sắc nét, các chi tiết nhỏ nhặt cũng được nhà thiết kế làm tỉ mỉ, hầu như không có điểm trừ
inglês | vietnamita |
---|---|
details | chi tiết |
no | không |
small | nhỏ |
points | điểm |
also | cũng |
are | được |
images | hình ảnh |
EN A zombie pandemic broke out, humanity was almost annihilated, the world was no longer alive, everyone turned into zombies
VI Đại dịch zombie nổ ra, loài người hầu như đã bị tận diệt, thế giới không còn sự sống, mọi người đã biến thành zombie
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
out | ra |
everyone | người |
the | không |
EN Being issued instantly, virtual solutions are seamlessly plugged into almost any business model
VI Được phát hành ngay lập tức, các giải pháp trực tuyến được kết nối liền mạch với hầu hết mô hình kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
business | kinh doanh |
model | mô hình |
solutions | giải pháp |
are | được |
into | các |
EN Kenya is the biggest exporter of roses to Europe, transporting almost 160,000 tonnes of cut flowers in 2017. The country’s climate is?
VI Kenya là nước xuất khẩu hoa hồng lớn nhất sang châu Âu, vận chuyển gần 160.000 tấn hoa cắt cành trong năm?
inglês | vietnamita |
---|---|
biggest | lớn nhất |
in | trong |
EN Start earning interest (in BTCB) and liquidity mining rewards (in XVS) almost immediately.
VI Bắt đầu kiếm lãi (bằng BTCB) và phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản (là đồng tiền mã hóa XVS) gần như ngay lập tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
interest | lãi |
btcb | btcb |
rewards | phần thưởng |
in | cho |
and | như |
EN No confusing questions nor boring documentation and you get protected almost instantly!
VI Không cần chuẩn bị giấy tờ thủ tục phức tạp. Không cần trả lời câu hỏi.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
EN New directions, countless roles, an almost infinite number of teams and fascinating projects
VI Định hướng mới, vô số vai trò, số lượng đội nhóm gần như vô hạn và các dự án đầy thu hút
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
teams | nhóm |
and | các |
projects | dự án |
number | lượng |
EN At Bosch, almost every second position deals with software and the way we could improve and further develop it.
VI Tại Bosch, hầu hết mọi vị trí thứ cấp đều liên quan đến phần mềm và cách chúng tôi có thể cải thiện và phát triển phần mềm hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
way | cách |
improve | cải thiện |
develop | phát triển |
at | tại |
we | chúng tôi |
every | mọi |
with | phần |
EN It has become more and more valued: almost 70% of fathers take it today
VI Mọi người ngày càng hưởng ứng điều luật này: gần 70% các ông bố sử dụng quyền lợi này
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
and | các |
of | này |
EN Almost endless 300 MB disk space
VI Dung lượng 300 MB gần như không giới hạn
EN Install Tap IP almost anywhere in the room with Table and Riser Mounts that fit standard table grommets and rotate 180° for visibility and convenience
VI Lắp đặt Tap IP ở hầu hết mọi nơi trong phòng với Giá gắn trên bàn và Giá gắn nâng vừa với các lỗ cáp trên bàn tiêu chuẩn và xoay 180° để dễ nhìn và thuận tiện
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
room | phòng |
table | bàn |
in | trong |
with | với |
standard | tiêu chuẩn |
and | các |
EN It's been almost two years with them now and I couldn't be more satisfied
VI Bây giờ đã là gần hai năm tôi sử dụng dịch vụ của Hostinger và tôi không thể hài lòng hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
now | giờ |
two | hai |
more | hơn |
and | của |
i | tôi |
EN A .xyz domain is almost always available – and it’s memorable too.
VI .Tên miền .xyz hầu như luôn sẵn có và nó rất dễ nhớ.
inglês | vietnamita |
---|---|
domain | miền |
and | như |
always | luôn |
EN A .xyz domain is almost always available – and it’s memorable too.
VI .Tên miền .xyz hầu như luôn sẵn có và nó rất dễ nhớ.
inglês | vietnamita |
---|---|
domain | miền |
and | như |
always | luôn |
EN A .xyz domain is almost always available – and it’s memorable too.
VI .Tên miền .xyz hầu như luôn sẵn có và nó rất dễ nhớ.
inglês | vietnamita |
---|---|
domain | miền |
and | như |
always | luôn |
EN A .xyz domain is almost always available – and it’s memorable too.
VI .Tên miền .xyz hầu như luôn sẵn có và nó rất dễ nhớ.
inglês | vietnamita |
---|---|
domain | miền |
and | như |
always | luôn |
EN A .xyz domain is almost always available – and it’s memorable too.
VI .Tên miền .xyz hầu như luôn sẵn có và nó rất dễ nhớ.
inglês | vietnamita |
---|---|
domain | miền |
and | như |
always | luôn |
EN A .xyz domain is almost always available – and it’s memorable too.
VI .Tên miền .xyz hầu như luôn sẵn có và nó rất dễ nhớ.
inglês | vietnamita |
---|---|
domain | miền |
and | như |
always | luôn |
EN A recent study concluded that almost 86% of adults in America use social media platforms in their everyday lives.
VI Một nghiên cứu gần đây đã kết luận rằng gần 86% người trưởng thành ở Mỹ sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội trong cuộc sống hàng ngày của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
use | sử dụng |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
lives | sống |
of | của |
EN C5 is intended primarily for professional cloud service providers, their auditors, and customers of the cloud service providers
VI C5 chủ yếu dành cho các nhà cung cấp dịch vụ đám mây chuyên nghiệp, chuyên viên đánh giá của họ và khách hàng của các nhà cung cấp dịch vụ đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
cloud | mây |
customers | khách hàng |
providers | nhà cung cấp |
EN Integrate all of your corporate identity providers (Okta, Azure AD, and more) for safer migrations, acquisitions and third-party user access.
VI Tích hợp tất cả các nhà cung cấp danh tính công ty của bạn (Okta, Azure AD, v.v.) để di chuyển, chuyển đổi và truy cập người dùng bên thứ ba an toàn hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
integrate | tích hợp |
corporate | công ty |
safer | an toàn |
access | truy cập |
identity | danh tính |
your | của bạn |
providers | nhà cung cấp |
more | hơn |
user | dùng |
all | tất cả các |
EN To treat your providers with courtesy and respect at all times.
VI Lịch sự và tôn trọng đội ngũ Bác sỹ và nhân viên bệnh viện trong mọi hoàn cảnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
all | mọi |
EN This certification establishes security standards that apply to all government agencies and public organizations in Spain, and service providers on which the public services are dependent on.
VI Chứng nhận này thiết lập các tiêu chuẩn bảo mật áp dụng cho tất cả cơ quan chính phủ và tổ chức công ở Tây Ban Nha cũng như các nhà cung cấp dịch vụ mà dịch vụ công phụ thuộc vào họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
security | bảo mật |
organizations | tổ chức |
agencies | cơ quan |
and | và |
standards | chuẩn |
providers | nhà cung cấp |
all | các |
EN We usually have many search results, but we are not comprehensive and do not display all available providers and offers
VI Chúng tôi thường có nhiều kết quả tìm kiếm, nhưng chúng tôi không bao gồm toàn diện và không hiển thị tất cả các nhà cung cấp và phiếu mua hàng có sẵn
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
search | tìm kiếm |
comprehensive | toàn diện |
available | có sẵn |
offers | cung cấp |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
and | thị |
all | tất cả các |
not | không |
providers | nhà cung cấp |
are | chúng |
EN I have tried several web hosting providers in the last 4 years and I have to admit that Hostinger is by far the best in terms of speed, pricing, and most of all their support
VI Tôi đã thử trải nghiệm một vài nhà cung cấp dịch vụ web hosting trong 4 năm qua và tôi phải thừa nhận rằng Hostinger là tốt nhất về tốc độ, giá cả và hầu hết tất cả các hỗ trợ của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
providers | nhà cung cấp |
in | trong |
years | năm |
by | qua |
of | của |
best | tốt |
and | và |
all | tất cả các |
EN The corporate perimeter has become more difficult to control with complex, conflicting configurations across your VPNs, firewalls, proxies, and identity providers.
VI Chu vi doanh nghiệp trở nên khó kiểm soát hơn với các cấu hình phức tạp, xung đột trên các VPN, tường lửa, proxy và nhà cung cấp danh tính của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
more | hơn |
control | kiểm soát |
complex | phức tạp |
identity | danh tính |
providers | nhà cung cấp |
across | trên |
your | bạn |
and | của |
EN Integrate with one or more existing identity providers
VI Tích hợp với một hoặc nhiều nhà cung cấp danh tính hiện có
inglês | vietnamita |
---|---|
integrate | tích hợp |
or | hoặc |
identity | danh tính |
providers | nhà cung cấp |
more | nhiều |
EN Works with your identity providers and endpoint protection platforms to enforce default-deny, Zero Trust rules that limit access to corporate applications, private IP spaces and hostnames
VI Làm việc với các nhà cung cấp danh tính và nền tảng bảo vệ điểm cuối của bạn để thực thi các quy tắc Zero Trust, giới hạn quyền truy cập vào các ứng dụng công ty, không gian IP riêng và máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
platforms | nền tảng |
rules | quy tắc |
limit | giới hạn |
corporate | công ty |
applications | các ứng dụng |
ip | ip |
access | truy cập |
protection | quyền |
providers | nhà cung cấp |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN Integrate device posture from Endpoint Protection Platform (EPP) providers including Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One, and Tanium.
VI Tích hợp thông tin về tín hiệu của thiết bị từ các nhà cung cấp Nền tảng Bảo vệ Điểm cuối (EPP) bao gồm Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One và Tanium.
inglês | vietnamita |
---|---|
integrate | tích hợp |
platform | nền tảng |
including | bao gồm |
providers | nhà cung cấp |
EN Enable identity federation across multiple identity providers
VI Bật liên kết danh tính trên nhiều nhà cung cấp danh tính
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
multiple | nhiều |
providers | nhà cung cấp |
EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases
VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
machine | máy |
learning | học |
trusted | tin cậy |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
providers | nhà cung cấp |
our | chúng tôi |
in | trong |
EN Yes. Before vaccinating a minor, vaccine providers must get consent from a:
VI Có. Trước khi tiêm vắc-xin cho trẻ vị thành niên, nhà cung cấp vắc-xin phải có sự đồng ý của:
inglês | vietnamita |
---|---|
providers | nhà cung cấp |
must | phải |
EN Providers may accept written consent from a parent or legal guardian of an unaccompanied minor
VI Các nhà cung cấp có thể chấp nhận văn bản chấp thuận từ cha mẹ hoặc người giám hộ theo pháp luật của trẻ vị thành niên không có người lớn đi cùng
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
of | của |
providers | nhà cung cấp |
accept | nhận |
EN Partner with local providers for offsite vaccination events
VI Hợp tác với các nhà cung cấp địa phương để tổ chức các sự kiện tiêm chủng tại chỗ
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
providers | nhà cung cấp |
with | với |
EN Payment providers can also use it to expand reach into new markets, provide faster payment settlements, and lower foreign exchange costs
VI Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cũng có thể sử dụng nó để mở rộng phạm vi tiếp cận vào các thị trường mới, cung cấp các khoản thanh toán nhanh hơn và cắt giảm chi phí ngoại hối
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
reach | phạm vi |
new | mới |
markets | thị trường |
lower | giảm |
use | sử dụng |
provide | cung cấp |
also | cũng |
and | và |
providers | nhà cung cấp |
faster | nhanh |
into | vào |
EN Businesses are also prohibited from discriminating because of citizenship or language spoken. This includes housing providers.
VI Ngoài ra, nghiêm cấm các doanh nghiệp có hành vi phân biệt đối xử với lý do liên quan đến tình trạng quốc tịch hoặc ngôn ngữ. Trong đó bao gồm cả các nhà cung cấp dịch vụ nhà ở.
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
or | hoặc |
businesses | doanh nghiệp |
providers | nhà cung cấp |
language | các |
of | dịch |
Mostrando 50 de 50 traduções