EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?
"search our knowledge" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?
VI Trường nằm ở Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? là một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?
inglês | vietnamita |
---|---|
such | những |
language | học |
EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?
VI Trường nằm ở Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? là một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?
inglês | vietnamita |
---|---|
such | những |
language | học |
EN Once you complete your domain search, we’ll guide you through the website domain registration process. It only takes a few clicks, and no technical knowledge is required.
VI Khi bạn đã mua được tên miền thích hợp, đã đến lúc kết nối nó tới website. Hostinger sẽ giúp bạn từng bước, trong vài click là sẽ trỏ domain tới hosting thành công. Không cần kiến thức kỹ thuật.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
technical | kỹ thuật |
knowledge | kiến thức |
required | cần |
is | được |
and | và |
EN Once you complete your domain search, we’ll guide you through the website domain registration process. It only takes a few clicks, and no technical knowledge is required.
VI Khi bạn đã mua được tên miền thích hợp, đã đến lúc kết nối nó tới website. Hostinger sẽ giúp bạn từng bước, trong vài click là sẽ trỏ domain tới hosting thành công. Không cần kiến thức kỹ thuật.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
technical | kỹ thuật |
knowledge | kiến thức |
required | cần |
is | được |
and | và |
EN Once you complete your domain search, we’ll guide you through the website domain registration process. It only takes a few clicks, and no technical knowledge is required.
VI Khi bạn đã mua được tên miền thích hợp, đã đến lúc kết nối nó tới website. Hostinger sẽ giúp bạn từng bước, trong vài click là sẽ trỏ domain tới hosting thành công. Không cần kiến thức kỹ thuật.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
technical | kỹ thuật |
knowledge | kiến thức |
required | cần |
is | được |
and | và |
EN Once you complete your domain search, we’ll guide you through the website domain registration process. It only takes a few clicks, and no technical knowledge is required.
VI Khi bạn đã mua được tên miền thích hợp, đã đến lúc kết nối nó tới website. Hostinger sẽ giúp bạn từng bước, trong vài click là sẽ trỏ domain tới hosting thành công. Không cần kiến thức kỹ thuật.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
technical | kỹ thuật |
knowledge | kiến thức |
required | cần |
is | được |
and | và |
EN Once you complete your domain search, we’ll guide you through the website domain registration process. It only takes a few clicks, and no technical knowledge is required.
VI Khi bạn đã mua được tên miền thích hợp, đã đến lúc kết nối nó tới website. Hostinger sẽ giúp bạn từng bước, trong vài click là sẽ trỏ domain tới hosting thành công. Không cần kiến thức kỹ thuật.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
technical | kỹ thuật |
knowledge | kiến thức |
required | cần |
is | được |
and | và |
EN Once you complete your domain search, we’ll guide you through the website domain registration process. It only takes a few clicks, and no technical knowledge is required.
VI Khi bạn đã mua được tên miền thích hợp, đã đến lúc kết nối nó tới website. Hostinger sẽ giúp bạn từng bước, trong vài click là sẽ trỏ domain tới hosting thành công. Không cần kiến thức kỹ thuật.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
technical | kỹ thuật |
knowledge | kiến thức |
required | cần |
is | được |
and | và |
EN STAT Search Analytics Retweeted STAT Search Analytics
VI STAT Search Analytics đã Tweet lại STAT Search Analytics
EN Uncover your competitors’ search ads, delve deeply into their paid search strategies and plan your own PPC campaign
VI Khám phá quảng cáo tìm kiếm của đối thủ cạnh tranh, tìm hiểu sâu hơn về các chiến lược tìm kiếm trả phí của họ và lập kế hoạch chiến dịch PPC cho riêng bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
search | tìm kiếm |
ads | quảng cáo |
strategies | chiến lược |
plan | kế hoạch |
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
paid | trả |
EN Google’s BERT update is changing the way people search. Learn what BERT is, how it works, and how to optimize content for BERT while improving search position!
VI Bản cập nhật BERT của Google đang thay đổi cách mọi người tìm kiếm. Tìm hiểu BERT là gì, cách thức hoạt động và cách tối ưu hóa nội dung cho BERT trong khi cải thiện vị trí tìm kiếm!
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
way | cách |
search | tìm kiếm |
learn | hiểu |
optimize | tối ưu hóa |
improving | cải thiện |
changing | thay đổi |
people | người |
and | của |
while | khi |
EN CakeResume Talent Search – Search Resume Database
VI Tìm kiếm ứng viên CakeResume - Cơ sở dữ liệu tìm kiếm CV
EN Search resume database, and find potential candidates | CakeResume Talent Search
VI Tìm kiếm cơ sở dữ liệu CV và lựa chọn các ứng viên tiềm năng | Tìm kiếm ứng viên CakeResume
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
EN In the Console search box, type the term batteryhealth (if the search does not return results, unlock your iPhone screen).
VI Ở khung tìm kiếm của Console, gõ cụm từ batteryhealth (nếu tìm kiếm không trả lại kết quả, hãy mở khóa màn hình iPhone của bạn).
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
unlock | mở khóa |
screen | màn hình |
if | nếu |
your | của bạn |
EN CakeResume Talent Search – Search Resume Database
VI Tìm kiếm ứng viên CakeResume - Cơ sở dữ liệu tìm kiếm CV
EN Search resume database, and find potential candidates | CakeResume Talent Search
VI Tìm kiếm cơ sở dữ liệu CV và lựa chọn các ứng viên tiềm năng | Tìm kiếm ứng viên CakeResume
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
EN Your search will produce a list of products matching the search criteria.
VI Tìm kiếm của bạn sẽ tạo ra một danh sách các sản phẩm phù hợp với tiêu chí tìm kiếm.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
list | danh sách |
of | của |
products | sản phẩm |
your | bạn |
EN Read our Marketing Research in our Blog, Ebook Guides and How-to’s in the Knowledge Base
VI Đọc Nghiên cứu thị trường trên blog của chúng tôi, Ebook và Tài liệu hướng dẫn có trong mục 'Kiến thức cơ sở'
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
blog | blog |
guides | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
our | chúng tôi |
EN Our staff and strong network of partners with knowledge of local markets help us round out our research.
VI Nhân viên của chúng tôi và mạng lưới đối tác mạnh mẽ với kiến thức về thị trường địa phương giúp chúng tôi hoàn thành nghiên cứu của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
knowledge | kiến thức |
markets | thị trường |
help | giúp |
research | nghiên cứu |
and | thị |
us | tôi |
network | mạng |
our | chúng tôi |
with | với |
of | của |
EN Read our Marketing Research in our Blog, Ebook Guides and How-to’s in the Knowledge Base
VI Đọc Nghiên cứu thị trường trên blog của chúng tôi, Ebook và Tài liệu hướng dẫn có trong mục 'Kiến thức cơ sở'
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
blog | blog |
guides | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
our | chúng tôi |
EN Experience of fine-tuning and deep knowledge of industry best practices is how we perfected our Smart Solutions.
VI Rút kinh nghiệm qua những lần tinh chỉnh để có được những hiểu biết sâu sắc nhất trong thực tiễn là cách chúng tôi hoàn thiện Giải pháp thông minh của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
deep | sâu |
smart | thông minh |
solutions | giải pháp |
is | được |
we | chúng tôi |
EN By becoming involved with our organization, volunteers gain valuable legal experience and first-hand knowledge of how the public interest legal sector operates
VI Bằng việc tham gia vào tổ chức của chúng tôi, các tình nguyện viên có được kinh nghiệm pháp lý có giá trị và kiến thức đầu tiên về cách hoạt động của ngành pháp lý lợi ích công cộng
inglês | vietnamita |
---|---|
organization | tổ chức |
experience | kinh nghiệm |
knowledge | kiến thức |
of | của |
our | chúng tôi |
and | và |
EN Use knowledge of substantive law to develop and enhance intake questionnaires, as well as self-help materials for our clients
VI Sử dụng kiến thức về luật nội dung để phát triển và nâng cao bảng câu hỏi, cũng như các tài liệu tự giúp đỡ cho khách hàng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
knowledge | kiến thức |
enhance | nâng cao |
of | của |
develop | phát triển |
well | cho |
our | chúng tôi |
clients | khách |
EN With our guide to investment terminology you won't just sound like a pro, you'll have the knowledge you need to invest confidently.
VI Với hướng dẫn của chúng tôi về thuật ngữ đầu tư, bạn sẽ không chỉ nghe như một người chuyên nghiệp mà bạn sẽ có kiến thức cần thiết để tự tin đầu tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
you | bạn |
need | cần |
our | chúng tôi |
pro | của |
EN I love to share my knowledge and experience in terms of programming and development to our young generations who struggling in financial support to further their study in the technology field
VI Tôi mong muốn được chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm lập trình và phát triển cho thế hệ trẻ ? những em đang gặp khó khăn với nguồn tài chính để có thể tiếp tục theo đuổi việc học trong ngành IT
inglês | vietnamita |
---|---|
knowledge | kiến thức |
programming | lập trình |
development | phát triển |
financial | tài chính |
young | trẻ |
experience | kinh nghiệm |
their | họ |
study | học |
in | trong |
EN Through the “Bosch Management Support” we host a kind of ‘inter-generational exchange and knowledge transfer’ with our retired senior experts
VI Thông qua “Hỗ trợ từ Ban quản lý Bosch”, chúng tôi tổ chức các buổi ‘trao đổi và chuyển giao kiến thức giữa các thế hệ’ với sự góp mặt của các chuyên gia kỳ cựu đã nghỉ hưu
EN Topas Travel has been operating in Vietnam since the early 1990s and our guides have extensive knowledge of the areas they work within.
VI Nếu bạn có bất kì yêu cầu đặc biệt nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi hoặc ghé thăm trang web của Topas Travel để có nhiều thông tin chi tiết hơn về các tour trọn gói của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
of the | trang |
EN Learn how you can benefit from the audience connection powered by Zoom Webinars today! Access our knowledge base
VI Hãy tìm hiểu ngay hôm nay về việc Zoom Webinars mang lại cho bạn lợi ích từ kết nối với khán giả như thế nào! Truy cập cơ sở kiến thức của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
benefit | lợi ích |
connection | kết nối |
today | hôm nay |
access | truy cập |
knowledge | kiến thức |
how | như |
learn | hiểu |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN When you bring your experience and knowledge to Jordan Valley, you help fill a need within our community and gain the opportunity to work in an integrated care setting.
VI Khi bạn mang kinh nghiệm và kiến thức của mình đến với Jordan Valley, bạn giúp đáp ứng nhu cầu trong cộng đồng của chúng tôi và có cơ hội để làm việc trong một môi trường chăm sóc tích hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
knowledge | kiến thức |
help | giúp |
integrated | tích hợp |
in | trong |
your | bạn |
and | của |
our | chúng tôi |
work | làm |
EN Whether you’re seeking knowledge, inspiration or just a good time, there’s always something worthwhile happening here. Check out our latest events:
VI Cho dù bạn đang đi tìm kiến thức, nguồn cảm hứng hay chỉ là tìm niềm vui, luôn có một thứ gì đó diễn ra ở đây xứng đáng với thời gian của bạn. Xem những sự kiện mới nhất:
inglês | vietnamita |
---|---|
knowledge | kiến thức |
always | luôn |
our | của bạn |
latest | mới |
events | sự kiện |
time | thời gian |
out | của |
EN For questions about server management and configuration, check out our knowledge base or Hostinger Tutorials.
VI Đối với các câu hỏi về cấu hình và quản lý máy chủ, bạn có thể xem thông tin hoặc Hướng dẫn của Hostinger.
inglês | vietnamita |
---|---|
configuration | cấu hình |
or | hoặc |
tutorials | hướng dẫn |
check | xem |
for | với |
EN No previous coding knowledge is necessary with our intuitive website builder
VI Không cần phải có kinh nghiệm code với website builder trực quan của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
necessary | cần |
website | website |
with | với |
no | không |
our | chúng tôi |
EN Try our digital marketing tools to share knowledge online
VI Hãy thử các công cụ tiếp thị kỹ thuật số của chúng tôi để chia sẻ kiến thức trực tuyến
inglês | vietnamita |
---|---|
knowledge | kiến thức |
try | thử |
online | trực tuyến |
our | chúng tôi |
to | của |
EN At our research centre in Singapore for example, you will find the perfect equipment to search for new ideas and bring forward our innovative power.
VI Ví dụ tại trung tâm nghiên cứu của chúng tôi ở ngay tại Việt Nam, bạn sẽ tìm thấy thiết bị hoàn hảo để tìm kiếm những ý tưởng mới và mang lại sức mạnh sáng tạo của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
centre | trung tâm |
perfect | hoàn hảo |
new | mới |
bring | mang lại |
innovative | sáng tạo |
power | sức mạnh |
at | tại |
search | tìm kiếm |
research | nghiên cứu |
find | tìm |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Create content that ranks (no expert knowledge required)
VI Tạo nội dung xếp hạng (Không yêu cầu kiến thức chuyên môn để thực hiện)
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
no | không |
knowledge | kiến thức |
required | yêu cầu |
EN Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush
VI Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush Tiếng Việt
EN Historical Data | Semrush Knowledge Base question - Data & Metrics | Semrush
VI Historical Data | Semrush Knowledge Base câu hỏi - Data & Metrics | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
EN Instagram Report | Semrush Knowledge Base manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Instagram Report | Semrush Knowledge Base hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Quick Start Guide - Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush
VI Quick Start Guide - Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush Tiếng Việt
EN SEO Content Template | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush
VI SEO Content Template | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
EN My Reports | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush
VI My Reports | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
EN PPC Keyword Tool | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush
VI PPC Keyword Tool | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
EN This means you can get on with what you do best – safe in the knowledge that we are quietly, seamlessly and expertly moving your workspace.
VI Với dịch vụ chuyển văn phòng trọn gói chuyên nghiệp, việc chuyển văn phòng vẫn diễn ra theo kế hoạch mà không ảnh hưởng đến năng suất hoạt động kinh doanh.
EN Control Union Certifications has the knowledge and network to support companies with the implementation.
VI Control Union Certifications có kiến thức và mạng lưới để hỗ trợ các công ty về việc thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
knowledge | kiến thức |
implementation | thực hiện |
network | mạng |
companies | công ty |
and | các |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.
VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
test | kiểm tra |
is | được |
photo | ảnh |
skills | kỹ năng |
the | trường |
knowledge | kiến thức |
for | cho |
a | học |
EN As a certified tax accountant, he has considerable knowledge of finance and accounting.
VI Là một kế toán thuế được chứng nhận, anh ta có kiến thức đáng kể về tài chính và kế toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
certified | chứng nhận |
knowledge | kiến thức |
finance | tài chính |
accounting | kế toán |
EN While reviews provide an overview of a casino, it's your first-hand knowledge that helps to create the bigger picture
VI Mặc dù các bài đánh giá cung cấp một cái nhìn tổng quan về sòng bạc, nhưng kiến thức đầu tiên của bạn sẽ giúp tạo ra bức tranh toàn cảnh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
knowledge | kiến thức |
helps | giúp |
of | của |
create | tạo |
while | các |
your | bạn |
EN You are trained to improve your skills and knowledge to fulfil your responsibilities excellently.
VI Những cơ hội đào tạo sẽ giúp bạn hoàn thiện hơn nữa các kỹ năng và kiến thức để bạn có thể đáp ứng yêu cầu và thách thức trong công việc một cách xuất sắc nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
knowledge | kiến thức |
your | bạn |
and | các |
EN Using encryption on a blockchain is only possible through the use of zero-knowledge proofs.
VI Sử dụng mã hóa trên blockchain chỉ có thể thông qua việc sử dụng các bằng chứng không cần kiến thức.
inglês | vietnamita |
---|---|
encryption | mã hóa |
on | trên |
use | sử dụng |
the | không |
through | thông qua |
Mostrando 50 de 50 traduções