EN In addition, management meetings are also held regularly, with top management from labor and management holding discussions
"seamless compliance management" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
compliance | bạn bạn có thể cho có có thể một tuân thủ tất cả và |
management | cung cấp các công ty của dịch vụ giám sát hệ thống hỗ trợ kiểm soát nhóm qua quản lý theo trang trên vị trí với điều khiển |
EN In addition, management meetings are also held regularly, with top management from labor and management holding discussions
VI Ngoài ra, các cuộc họp quản lý cũng được tổ chức thường xuyên, với sự quản lý hàng đầu từ lao động và quản lý tổ chức các cuộc thảo luận
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
top | hàng đầu |
regularly | thường |
and | các |
EN In addition, management councils are held regularly, and top management of labor and management hold discussions
VI Ngoài ra, các hội đồng quản lý được tổ chức thường xuyên, và lãnh đạo cao nhất về lao động và quản lý tổ chức các cuộc thảo luận
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
top | cao |
regularly | thường |
EN SMBs need a solution that provides them with seamless cloud connectivity while ensuring that their data is Secure
VI Các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần một giải pháp với khả năng mang đến cho họ kết nối điện toán đám mây liền mạch trong khi vẫn đảm bảo an toàn cho dữ liệu của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
solution | giải pháp |
cloud | mây |
connectivity | kết nối |
data | dữ liệu |
secure | an toàn |
while | khi |
them | các |
their | của |
EN Video conferencing is as simple and seamless as meeting in person
VI Giải pháp hội nghị truyền hình đem lại hiệu quả như mọi cuộc gặp gỡ trực tiếp
EN Meticulously crafted tool that provides a seamless, simple and secure connection between you and any decentralized application (DApp) on Binance Smart Chain, or the Ethereum network
VI Là công cụ được tạo ra tỉ mỉ cung cấp kết nối liền mạch, đơn giản và an toàn giữa bạn, mạng lưới Ethereum và bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
dapp | dapp |
ethereum | ethereum |
provides | cung cấp |
connection | kết nối |
secure | an toàn |
network | mạng |
between | giữa |
you | bạn |
EN As you know, Dungeon of Weirdos is a seamless journey so every time you die, you have to play again from the first level
VI Như bạn đã biết, Dungeon of Weirdos là một cuộc hành trình liền mạch nên mỗi khi bạn chết, bạn phải chơi lại từ cấp độ đầu tiên
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mỗi |
play | chơi |
you | bạn |
know | biết |
EN Seamless integration of credit card processing and local payment methods
VI Tích hợp liền mạch việc xử lý thẻ tín dụng và các phương thức thanh toán bản địa
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
credit | tín dụng |
payment | thanh toán |
and | các |
card | thẻ tín dụng |
EN Meticulously crafted tool that provides a seamless, simple and secure connection between you and any decentralized application (DApp) on Binance Smart Chain, or the Ethereum network
VI Là công cụ được tạo ra tỉ mỉ cung cấp kết nối liền mạch, đơn giản và an toàn giữa bạn, mạng lưới Ethereum và bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
dapp | dapp |
ethereum | ethereum |
provides | cung cấp |
connection | kết nối |
secure | an toàn |
network | mạng |
between | giữa |
you | bạn |
EN VMware Cloud on AWS enables organizations to optimize the costs of operating a consistent and seamless hybrid IT environment
VI VMware Cloud on AWS giúp các tổ chức tối ưu hóa chi phí vận hành môi trường CNTT lai nhất quán và trơn tru
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
organizations | tổ chức |
optimize | tối ưu hóa |
environment | môi trường |
costs | phí |
aws | aws |
the | trường |
and | các |
EN VMware Cloud on AWS Helps New Jersey School District Ensure Continuity and Seamless Virtual Education
VI VMware Cloud on AWS hỗ trợ học khu New Jersey đảm bảo tính liên tục và liền mạch của hoạt động giáo dục trực tuyến
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
and | của |
virtual | ảo |
aws | aws |
education | giáo dục |
school | học |
EN VMware Cloud on AWS enables seamless bi-directional application migration with consistent policies by using vSphere vMotion between your on-premises data center and the AWS Cloud.
VI VMware Cloud on AWS đem đến khả năng di chuyển ứng dụng hai chiều trơn tru với các chính sách nhất quán bằng cách sử dụng vSphere vMotion giữa trung tâm dữ liệu tại chỗ của bạn và Đám mây AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
policies | chính sách |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
aws | aws |
using | sử dụng |
your | của bạn |
cloud | mây |
between | giữa |
with | với |
EN We do it by constantly improving server technology, providing professional support, and making the web hosting experience seamless.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
professional | chuyên nghiệp |
do | làm |
we | chúng tôi |
EN It includes a seamless transfer, 24/7 live support, more resources, extra features, and a lot more!
VI Việc chuyển đổi sẽ mượt mà! Bạn sẽ nhận hỗ trợ trực tuyến 24/7, tài nguyên nhiều hơn, tính năng ưu việt hơn, và hơn thế nữa!
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
features | tính năng |
more | nhiều |
and | bạn |
EN Deliver one-touch join, easy content-sharing, and a seamless meeting experience across all rooms.
VI Đem đến khả năng tham gia bằng một lần chạm, dễ dàng chia sẻ nội dung và trải nghiệm nhất quán trên tất cả các phòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
easy | dễ dàng |
across | trên |
rooms | phòng |
all | tất cả các |
EN Tap IP and the Logitech suite of room solutions integrate with leading video conferencing services for a seamless meeting experience.1
VI Tap IP và gói các giải pháp phòng của Logitech tích hợp các dịch vụ hội nghị video hàng đầu, đem đến trải nghiệm hội họp liền mạch.1
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
room | phòng |
integrate | tích hợp |
video | video |
of | của |
solutions | giải pháp |
EN Enable a seamless meeting experience through Tap Scheduler and Logitech’s suite of room solutions, which integrate with Microsoft Teams®, Zoom Rooms™, and other service providers to raise the bar on collaboration.*
VI Tạo trải nghiệm hội họp liền mạch thông qua Tap Scheduler và gói các giải pháp phòng của Logitech, có tích hợp với Microsoft Teams®, Zoom Rooms™, và các nhà cung cấp dịch vụ khác để nâng tầm hợp tác*
EN Enjoy seamless webinar integrations with popular third-party applications ranging from CRMs and educational resources to games and training content
VI Tận hưởng thành phần tích hợp mượt mà của hội thảo trực tuyến với các ứng dụng bên thứ ba phổ biến, từ CRM và tài nguyên giáo dục đến trò chơi và nội dung đào tạo
inglês | vietnamita |
---|---|
popular | phổ biến |
applications | các ứng dụng |
resources | tài nguyên |
training | giáo dục |
games | chơi |
and | của |
EN Seamless collaboration, secure experiences.
VI Cộng tác mượt mà, trải nghiệm an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
experiences | trải nghiệm |
EN Secure and seamless cashless payments, online and in-store.
VI Thanh toán không tiền mặt bảo mật và liền mạch, dù là trực tuyến hay tại cửa hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
secure | bảo mật |
payments | thanh toán |
online | trực tuyến |
EN VITAS has everything patients need to make their transition from hospital to home as seamless as possible. Learn about our Home Medical Equipment team.
VI VITAS có mọi thứ mà bệnh nhân cần để giúp quá trình chuyển tiếp từ bệnh viện về nhà trở nên thuận lợi nhất có thể. Tìm hiểu về nhóm dụng cụ y tế tại gia của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
learn | hiểu |
team | nhóm |
our | chúng tôi |
to | của |
home | nhà |
from | chúng |
EN VITAS has everything patients need to make their transition from hospital to home as seamless as possible. Learn about our Home Medical Equipment team.
VI VITAS có mọi thứ mà bệnh nhân cần để giúp quá trình chuyển tiếp từ bệnh viện về nhà trở nên thuận lợi nhất có thể. Tìm hiểu về nhóm dụng cụ y tế tại gia của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
learn | hiểu |
team | nhóm |
our | chúng tôi |
to | của |
home | nhà |
from | chúng |
EN VITAS has everything patients need to make their transition from hospital to home as seamless as possible. Learn about our Home Medical Equipment team.
VI VITAS có mọi thứ mà bệnh nhân cần để giúp quá trình chuyển tiếp từ bệnh viện về nhà trở nên thuận lợi nhất có thể. Tìm hiểu về nhóm dụng cụ y tế tại gia của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
learn | hiểu |
team | nhóm |
our | chúng tôi |
to | của |
home | nhà |
from | chúng |
EN VITAS has everything patients need to make their transition from hospital to home as seamless as possible. Learn about our Home Medical Equipment team.
VI VITAS có mọi thứ mà bệnh nhân cần để giúp quá trình chuyển tiếp từ bệnh viện về nhà trở nên thuận lợi nhất có thể. Tìm hiểu về nhóm dụng cụ y tế tại gia của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
learn | hiểu |
team | nhóm |
our | chúng tôi |
to | của |
home | nhà |
from | chúng |
EN We do it by constantly improving server technology, providing professional support, and making the web hosting experience seamless.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
professional | chuyên nghiệp |
do | làm |
we | chúng tôi |
EN Hosting built for WordPress with seamless support of all other platforms. Get top-notch performance for your website, no matter the framework.
VI Hosting được xây dựng cho WordPress với sự hỗ trợ đầy đủ của tất cả các nền tảng khác. Đạt được hiệu suất hoạt động cao nhất cho trang web của bạn với mọi nền tảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
platforms | nền tảng |
performance | hiệu suất |
of | của |
your | bạn |
website | trang |
all | tất cả các |
EN If you are not 100% satisfied, you can request a refund of your payment within a period of 30 days after your purchase. The process is seamless and risk-free.
VI Nếu bạn không hài lòng 100%, bạn có thể yêu cầu hoàn tiền trong vòng 30 ngày kể từ lúc mua. Không rắc rối, không rủi ro.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
days | ngày |
purchase | mua |
if | nếu |
within | trong |
the | không |
you | bạn |
EN Don’t let anyone abandon their carts with the seamless checkout experience.
VI Đừng để khách hàng bỏ lỡ giỏ hàng với trải nghiệm thanh toán mượt mà.
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN We do it by constantly improving server technology, providing professional support, and making the web hosting experience seamless.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
professional | chuyên nghiệp |
do | làm |
we | chúng tôi |
EN We do it by constantly improving server technology, providing professional support, and making the web hosting experience seamless.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
professional | chuyên nghiệp |
do | làm |
we | chúng tôi |
EN We do it by constantly improving server technology, providing professional support, and making the web hosting experience seamless.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
professional | chuyên nghiệp |
do | làm |
we | chúng tôi |
EN We do it by constantly improving server technology, providing professional support, and making the web hosting experience seamless.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
professional | chuyên nghiệp |
do | làm |
we | chúng tôi |
EN We do it by constantly improving server technology, providing professional support, and making the web hosting experience seamless.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
professional | chuyên nghiệp |
do | làm |
we | chúng tôi |
EN We do it by constantly improving server technology, providing professional support, and making the web hosting experience seamless.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
professional | chuyên nghiệp |
do | làm |
we | chúng tôi |
EN Create seamless integrations with the most popular services to launch and promote your online courses.
VI Tạo những tính năng tích hợp liền mạch với những dịch vụ phổ biến nhất để chạy và quảng bá các khóa học trực tuyến của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
popular | phổ biến |
launch | chạy |
online | trực tuyến |
your | của bạn |
with | với |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN In addition, as a premise to earn the trust of our customers, we are striving to systematically respond to the thorough compliance (legal compliance) of officers and employees
VI Ngoài ra, là tiền đề để có được sự tin tưởng của khách hàng, chúng tôi đang cố gắng đáp ứng một cách có hệ thống sự tuân thủ triệt để (tuân thủ pháp luật) của cán bộ và nhân viên
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
of | của |
customers | khách |
we | chúng tôi |
EN The AWS Compliance Program helps customers to understand the robust controls in place at AWS to maintain security and compliance in the cloud
VI Chương trình tuân thủ AWS giúp khách hàng hiểu các biện pháp kiểm soát mạnh mẽ tại chỗ trong AWS nhằm duy trì khả năng bảo mật và sự tuân thủ trong đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
helps | giúp |
controls | kiểm soát |
security | bảo mật |
aws | aws |
at | tại |
customers | khách hàng |
understand | hiểu |
cloud | mây |
in | trong |
and | các |
EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance
VI Chứng nhận và chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập và có kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm tra |
report | báo cáo |
or | hoặc |
certification | chứng nhận |
EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function.
VI Điều chỉnh và khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
security | bảo mật |
or | hoặc |
requirements | yêu cầu |
purpose | mục đích |
function | chức năng |
such | các |
EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance.
VI Chứng nhận và chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập và có kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm tra |
report | báo cáo |
or | hoặc |
certification | chứng nhận |
EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function
VI Điều chỉnh và khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
security | bảo mật |
or | hoặc |
requirements | yêu cầu |
purpose | mục đích |
function | chức năng |
such | các |
EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Khách hàng có thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) và Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
responsibility | trách nhiệm |
aws | aws |
reports | báo cáo |
access | truy cập |
and | và |
customers | khách hàng |
through | thông qua |
the | nhận |
EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary are available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Khách hàng có thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) và Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
responsibility | trách nhiệm |
aws | aws |
reports | báo cáo |
access | truy cập |
and | và |
customers | khách hàng |
through | thông qua |
the | nhận |
EN The AWS PCI Compliance Package is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Gói tuân thủ AWS PCI được cung cấp cho khách hàng thông qua AWS Artifact, một cổng tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
pci | pci |
package | gói |
reports | báo cáo |
access | truy cập |
customers | khách |
through | qua |
EN For more information about any applicable compliance programs, please see our AWS Compliance Program webpage
VI Để biết thêm thông tin về mọi chương trình tuân thủ có thể được áp dụng, vui lòng tham khảo trang web Chương trình tuân thủ AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
any | mọi |
information | thông tin |
aws | aws |
more | thêm |
program | chương trình |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN In addition, as a premise to earn the trust of our customers, we are striving to systematically respond to the thorough compliance (legal compliance) of officers and employees
VI Ngoài ra, là tiền đề để có được sự tin tưởng của khách hàng, chúng tôi đang cố gắng đáp ứng một cách có hệ thống sự tuân thủ triệt để (tuân thủ pháp luật) của cán bộ và nhân viên
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
of | của |
customers | khách |
we | chúng tôi |
EN The Corporate Compliance Officer, President/CEO and Board of Directors have oversight responsibilities for the Compliance Program. We welcome all feedback and suggestions.
VI Cán bộ Tuân thủ Công ty, Chủ tịch/Giám đốc điều hành và Hội đồng Quản trị có trách nhiệm giám sát Chương trình Tuân thủ. Chúng tôi hoan nghênh tất cả thông tin phản hồi và đề xuất.
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
program | chương trình |
feedback | phản hồi |
we | chúng tôi |
EN 2.4. Compliance with the decision, legal requirements from a management level, governmental agency of any country
VI 2.4. Tuân thủ quyết định, yêu cầu hợp pháp từ một cấp quản lý, cơ quan chính phủ của bất kỳ nước nào
inglês | vietnamita |
---|---|
decision | quyết định |
requirements | yêu cầu |
agency | cơ quan |
of | của |
EN The FedRAMP Program Management Office (PMO) has outlined the following requirements for FedRAMP compliance:
VI Văn phòng Quản lý Chương trình (PMO) của FedRAMP đã vạch ra các yêu cầu tuân thủ FedRAMP sau đây:
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
following | sau |
requirements | yêu cầu |
office | văn phòng |
the | của |
Mostrando 50 de 50 traduções