EN AWS provides customers with on-demand access to third-party audit reports (such as our SOC 1 and SOC 2 reports) in AWS Artifact
EN AWS provides customers with on-demand access to third-party audit reports (such as our SOC 1 and SOC 2 reports) in AWS Artifact
VI AWS cấp cho khách hàng quyền truy cập theo yêu cầu vào các báo cáo kiểm tra bên thứ ba (chẳng hạn như báo cáo SOC 1 và SOC 2) trong AWS Artifact
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm tra |
reports | báo cáo |
aws | aws |
access | truy cập |
customers | khách hàng |
and | và |
as | như |
in | trong |
with | theo |
EN Other articles about My Reports (PDF Reports)
VI Các bài viết khác về My Reports (PDF Reports)
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
articles | các |
EN If you are a member of the media and would like to get in touch, please scroll to the bottom of the page for a list of our media representatives.
VI Nếu bạn là một thành viên của các cơ quan truyền thông và muốn liên hệ, vui lòngxem thông tin phía cuối trang để có thể liên lạc với đại diện truyền thông của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
media | truyền thông |
page | trang |
of | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Scroll through the list to see what’s going on down under.
VI Hãy lướt qua danh sách để xem những nội dung đang diễn ra bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
see | xem |
under | dưới |
through | qua |
EN Scroll through the list to see what’s going on down under.
VI Hãy lướt qua danh sách để xem những nội dung đang diễn ra bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
see | xem |
under | dưới |
through | qua |
EN Scroll through the list to see what’s going on down under.
VI Hãy lướt qua danh sách để xem những nội dung đang diễn ra bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
see | xem |
under | dưới |
through | qua |
EN Scroll through the list to see what’s going on down under.
VI Hãy lướt qua danh sách để xem những nội dung đang diễn ra bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
see | xem |
under | dưới |
through | qua |
EN Scroll through the list to see what’s going on down under.
VI Hãy lướt qua danh sách để xem những nội dung đang diễn ra bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
see | xem |
under | dưới |
through | qua |
EN Scroll through the list to see what’s going on down under.
VI Hãy lướt qua danh sách để xem những nội dung đang diễn ra bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
see | xem |
under | dưới |
through | qua |
EN Scroll through the list to see what’s going on down under.
VI Hãy lướt qua danh sách để xem những nội dung đang diễn ra bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
see | xem |
under | dưới |
through | qua |
EN Scroll through the list to see what’s going on down under.
VI Hãy lướt qua danh sách để xem những nội dung đang diễn ra bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
see | xem |
under | dưới |
through | qua |
EN Expand the Sign menu dropdown and select your signature. Scroll the page and click where you want to place it.
VI Mở rộng menu thả xuống Đăng nhập và chọn chữ ký của bạn. Cuộn trang và nhấp vào nơi bạn muốn đặt nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
place | nơi |
select | chọn |
click | nhấp |
your | bạn |
want | muốn |
and | và |
EN Scroll down and toggle Keep this board secret
VI Cuộn xuống và bật tùy chọn Giữ bí mật bảng này
inglês | vietnamita |
---|---|
down | xuống |
EN Scroll to Advanced options and below Ad group placement, select All or Browse (Note: Dynamic retargeting is not available for Search).
VI Cuộn đến Tùy chọn nâng cao và bên dưới Vị trí nhóm quảng cáo, chọn Tất cả hoặc Duyệt (Lưu ý: Tùy chọn nhắm lại mục tiêu động không có sẵn cho chức năng Tìm kiếm).
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
ad | quảng cáo |
group | nhóm |
or | hoặc |
browse | duyệt |
not | không |
available | có sẵn |
search | tìm kiếm |
select | chọn |
below | dưới |
EN Grab more attention with scroll forms and popups
VI Thu hút thêm sự chú ý với biểu mẫu cuộn và cửa sổ popup
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
and | với |
EN Generate detailed raw and visual reports for your DNS queries - filtered by response codes, record types, geography, domains, etc
VI Tạo báo cáo thô và trực quan chi tiết cho các truy vấn DNS của bạn - được lọc theo mã phản hồi, loại bản ghi, địa lý, miền, v.v
inglês | vietnamita |
---|---|
generate | tạo |
detailed | chi tiết |
reports | báo cáo |
dns | dns |
types | loại |
domains | miền |
your | của bạn |
for | cho |
by | theo |
response | phản hồi |
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN Semrush Custom Reports | SEMrush
VI Báo cáo tùy chọn Semrush | SEMrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
reports | báo cáo |
EN Other reports can vary in scope and size dictating a different price point
VI Các báo cáo khác có thể khác nhau về phạm vi và kích thước, đó là một mức giá khác
inglês | vietnamita |
---|---|
reports | báo cáo |
scope | phạm vi |
and | các |
size | kích thước |
other | khác |
EN For more custom reports options, contact us for your personal report criteria and price.
VI Để có thêm các tùy chọn báo cáo tùy chỉnh, hãy liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu các tiêu chí và giá cả cho báo cáo cá nhân của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
personal | cá nhân |
custom | tùy chỉnh |
your | của bạn |
more | thêm |
report | báo cáo |
options | tùy chọn |
EN Delve into exclusive reports concerning hreflang, AMP and HTTPs issues
VI Nghiên cứu sâu báo cáo dành riêng cho các vấn đề hreflang, AMP và HTTPs
inglês | vietnamita |
---|---|
reports | báo cáo |
https | https |
and | các |
EN Questions, bug reports, feedback, advertising, feature requests — we're here for it all.
VI Câu hỏi, báo lỗi, phản hồi, quảng cáo, yêu cầu tính năng - chúng tôi sẵn sàng trả lời hết
inglês | vietnamita |
---|---|
questions | hỏi |
bug | lỗi |
it | chúng |
EN Reasons --- Select --- Feedback Bug Reports Advertising DMCA
VI Lý do --- Chọn --- Phản hồi Báo lỗi Quảng cáo DMCA
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
feedback | phản hồi |
advertising | quảng cáo |
bug | lỗi |
EN Adding Google Data to My Reports manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Adding Google Data to My Reports hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN News about My Reports tool | Semrush
VI Tin tức về My Reports tool | Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
EN My Reports | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush
VI My Reports | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
EN Site Audit Thematic Reports manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Site Audit Thematic Reports hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN The suite of localized features and reports that turns the native Odoo accounting module into a component fully compatible with Vietnamese Accounting Standards.
VI Bộ các tính năng và báo cáo được Việt hóa biến phân hệ Kế toán ban đầu của Odoo thành một ứng dụng hoàn toàn tương thích với các chuẩn mực kế toán Việt Nam.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
reports | báo cáo |
accounting | kế toán |
fully | hoàn toàn |
compatible | tương thích |
standards | chuẩn |
and | các |
EN For bug reports, feature suggestions, etc. would be great if you report them via Github.
VI Để báo lỗi, đề xuất tính năng,?sẽ rất tuyệt nếu bạn báo cáo chúng qua Github.
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
if | nếu |
bug | lỗi |
report | báo cáo |
you | bạn |
for | qua |
EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.
VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát và Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán và trao đổi ý kiến.
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm toán |
reports | báo cáo |
regularly | thường |
office | văn phòng |
EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Khách hàng có thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) và Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
responsibility | trách nhiệm |
aws | aws |
reports | báo cáo |
access | truy cập |
and | và |
customers | khách hàng |
through | thông qua |
the | nhận |
EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary are available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Khách hàng có thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) và Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
responsibility | trách nhiệm |
aws | aws |
reports | báo cáo |
access | truy cập |
and | và |
customers | khách hàng |
through | thông qua |
the | nhận |
EN The AWS PCI Compliance Package is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Gói tuân thủ AWS PCI được cung cấp cho khách hàng thông qua AWS Artifact, một cổng tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
pci | pci |
package | gói |
reports | báo cáo |
access | truy cập |
customers | khách |
through | qua |
EN Implement ERP features for Accounting focus on Inventory Cost Price and Management Reports
VI Triển khai các chức năng ERP cho phân hệ Kế Toán, đặc biệt chức năng quản lý Giá Vốn Hàng Bán và xây dựng hệ thống báo cáo quản trị
inglês | vietnamita |
---|---|
implement | triển khai |
accounting | kế toán |
reports | báo cáo |
price | giá |
and | các |
for | cho |
EN Various reports to control the efficiency and waste in the operations.
VI Các báo cáo khác nhau nhằm kiểm soát hiệu quả và tỷ lệ hao phí trong vận hành
inglês | vietnamita |
---|---|
reports | báo cáo |
control | kiểm soát |
various | khác nhau |
in | trong |
and | các |
EN Your Source for Real Estate Market Research and Reports
VI Nguồn Cung cấp Các Báo Cáo Nghiên Cứu Thị trường Bất động sản của Bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
reports | báo cáo |
your | bạn |
and | của |
EN We'll also share monthly performance reports with you, showing how much energy was generated and how much you used.
VI Chúng tôi cũng sẽ chia sẻ báo cáo hiệu suất hàng tháng với bạn, cho biết lượng năng lượng đã được tạo ra và bạn đã sử dụng bao nhiêu.
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
reports | báo cáo |
energy | năng lượng |
was | được |
also | cũng |
monthly | hàng tháng |
used | sử dụng |
with | với |
well | cho |
you | bạn |
EN Passerelles numériques | Annual reports
VI Báo cáo thường niên ? Passerelles numériques
inglês | vietnamita |
---|---|
reports | báo cáo |
EN Click below to download our annual and financial reports
VI Nhấn vào đây để tải Báo cáo thường niên và Báo cáo tài chính của tổ chức (bản tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấn vào |
financial | tài chính |
reports | báo cáo |
and | và |
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN Semrush Custom Reports | SEMrush
VI Báo cáo tùy chọn Semrush | SEMrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
reports | báo cáo |
EN Other reports can vary in scope and size dictating a different price point
VI Các báo cáo khác có thể khác nhau về phạm vi và kích thước, đó là một mức giá khác
inglês | vietnamita |
---|---|
reports | báo cáo |
scope | phạm vi |
and | các |
size | kích thước |
other | khác |
EN For more custom reports options, contact us for your personal report criteria and price.
VI Để có thêm các tùy chọn báo cáo tùy chỉnh, hãy liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu các tiêu chí và giá cả cho báo cáo cá nhân của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
personal | cá nhân |
custom | tùy chỉnh |
your | của bạn |
more | thêm |
report | báo cáo |
options | tùy chọn |
EN Questions, bug reports, feedback, advertising, feature requests — we're here for it all.
VI Câu hỏi, báo lỗi, phản hồi, quảng cáo, yêu cầu tính năng - chúng tôi sẵn sàng trả lời hết
inglês | vietnamita |
---|---|
questions | hỏi |
bug | lỗi |
it | chúng |
EN Reasons --- Select --- Feedback Bug Reports Advertising DMCA
VI Lý do --- Chọn --- Phản hồi Báo lỗi Quảng cáo DMCA
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
feedback | phản hồi |
advertising | quảng cáo |
bug | lỗi |
EN The AWS FedRAMP Security Package is available to customers by using AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Gói bảo mật FedRAMP của AWS được cung cấp cho khách hàng bằng cách sử dụng AWS Artifact, một cổng tự hoạt động để truy cập báo cáo tuân thủ AWS theo nhu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
security | bảo mật |
package | gói |
using | sử dụng |
access | truy cập |
reports | báo cáo |
customers | khách |
EN AWS Systems and Organization Controls (SOC) reports are based on audits performed by an independent third-party auditor
VI Báo cáo Hệ thống AWS và Kiểm soát Tổ chức (SOC) dựa trên kiểm toán được thực hiện bởi kiểm toán viên bên thứ ba độc lập
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
systems | hệ thống |
organization | tổ chức |
controls | kiểm soát |
reports | báo cáo |
based | dựa trên |
on | trên |
EN SOC 1 and SOC 2 reports are available to AWS customers via AWS Artifact
VI Báo cáo SOC 1 và SOC 2 có sẵn cho khách hàng AWS qua AWS Artifact
inglês | vietnamita |
---|---|
reports | báo cáo |
available | có sẵn |
aws | aws |
customers | khách hàng |
to | cho |
EN You can access the IRAP PROTECTED pack via AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Bạn có thể truy cập gói IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ qua AWS Artifact, một cổng thông tin tự phục vụ cho phép truy cập báo cáo tuân thủ AWS theo nhu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
access | truy cập |
aws | aws |
reports | báo cáo |
via | qua |
Mostrando 50 de 50 traduções