EN Well-suited for entertaining or to simply relax while enjoying the chic and sophisticated abode, the suite features a spacious dining and living space as well as an entirely separate master bedroom.
EN Well-suited for entertaining or to simply relax while enjoying the chic and sophisticated abode, the suite features a spacious dining and living space as well as an entirely separate master bedroom.
VI Hoàn hảo để nghỉ ngơi và thư giãn trong không gian sang trọng và tinh tế, phòng Executive Suite by Giorgetti được thiết kế với phòng khách và phòng ăn thoáng rộng cùng phòng ngủ riêng biệt hoàn toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
and | với |
space | không gian |
EN They helped me very well.. When I gone to help desk they served very well they honestly replied time to time. The lifepoints is a platform which is really genuine and honestly pay for surveys. I'm overall satitsfied with that.
VI Tôi rất vui được làm việc với bạn , những gì mà bạn tạo ra dã tạo nên sự hứng thú và rất hấp dẫn . Tôi rất thích về điều này
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
is | là |
the | này |
with | với |
EN See real-time data transfer (ingress and egress) as well as the no. of concurrent connections to your service
VI Xem truyền dữ liệu thời gian thực (đầu vào và đầu ra) cũng như số lượng kết nối đồng thời với dịch vụ của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
connections | kết nối |
real | thực |
see | bạn |
and | và |
your | của bạn |
to | đầu |
EN Get dashboard views of your website performance based on the Requests served and data transfer to optimize for performance as well as cost-savings.
VI Xem bảng điều khiển về hiệu suất trang web của bạn dựa trên các request và dữ liệu đã được truyền nhằm tối ưu hóa hiệu suất cũng như tiết kiệm chi phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
optimize | tối ưu hóa |
cost | phí |
your | của bạn |
on | trên |
and | như |
to | cũng |
get | các |
EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.
VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ có sẵn cũng như hạn mức giới hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | gói |
available | có sẵn |
limits | giới hạn |
as | như |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | các |
EN Full rewrite of the script as well as websites support
VI Viết lại toàn bộ file lệnh cũng như hỗ trợ trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
websites | trang |
EN You can adjust or fake both the useragent as well as the referrer that we send to the target site by using the form below.
VI Bạn có thể điều chỉnh hoặc giả mạo cả công cụ sử dụng cũng như liên kết giới thiệu mà chúng tôi gửi đến trang web mục tiêu bằng cách sử dụng biểu mẫu bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
target | mục tiêu |
form | mẫu |
we | chúng tôi |
using | sử dụng |
send | gửi |
as | như |
below | bên dưới |
site | trang web |
to | cũng |
you | bạn |
EN Jessie Pavelka Cisco Global Well-being Ambassador & Co-founder of Pavelka Wellness
VI Jessie Pavelka Đại sứ sức khỏe và tinh thần toàn cầu của Cisco. Đồng sáng lập (Founder), Pavelka Wellness
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
global | toàn cầu |
of | của |
EN We have limited data on how well these vaccines work beyond this window
VI Chúng tôi chỉ có dữ liệu hạn chế về mức độ hiệu quả của các loại vắc-xin này ngoài khoảng thời gian đã nêu
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
we | chúng tôi |
these | này |
EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year
VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này có thể được thực hiện vào cuối năm nay
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
authorization | cấp phép |
age | tuổi |
group | nhóm |
year | năm |
this | này |
all | được |
next | tiếp theo |
for | cho |
EN Proof-of-Stake (PoS) is one such consensus mechanism that has several variations of its own, as well as some hybrid models
VI Proof-of-Stake (PoS) là một trong những cơ chế đồng thuận như vậy và có thể có các biến thể cũng như các mô hình lai khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
own | cũng |
models | mô hình |
such | các |
EN You will receive Trust preview builds — early versions of Trust Wallet not available to the general public, as well as getting a direct line to the Trust Wallet development team.
VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm và các các phiên bản phát hành sớm chưa có sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, và có thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .
EN That means you can use the same address to participate in many airdrops, as well as to send and receive Ethereum
VI Điều đó có nghĩa là bạn có thể sử dụng cùng một địa chỉ ví để tham gia vào ICO hoặc airdrops cũng như gửi và nhận Ethereum
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
ethereum | ethereum |
use | sử dụng |
send | gửi |
you | bạn |
and | và |
receive | nhận |
EN Financial institutions as well as individuals can use Stellar to settle transactions and move money all over the world.
VI Các tổ chức tài chính cũng như các cá nhân có thể sử dụng Stellar để giải quyết các giao dịch và chuyển tiền trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
individuals | cá nhân |
transactions | giao dịch |
world | thế giới |
use | sử dụng |
the | giải |
and | như |
to | tiền |
EN Control Union Certifications has supported and implemented many due diligence systems, helping customers identify risks as well as implementing mitigating measures.
VI Control Union Certifications đã hỗ trợ và thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
systems | hệ thống |
helping | giúp |
identify | xác định |
risks | rủi ro |
customers | khách hàng |
and | như |
EN As well as this, auditors have the possibility to take samples of products if it is suspected that the product has been contaminated.
VI Cũng vì điều này, chuyên gia đánh giá có thể lấy các mẫu sản phẩm nếu nghi ngờ sản phẩm đã bị nhiễm bẩn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
products | sản phẩm |
to | cũng |
this | này |
EN In 2016, Control Union we also acquired a shareholding in Macalister Elliott and Partners Ltd (MEP) as well, a leading fisheries and aquaculture consultancy with over 40 years experience
VI Trong năm 2016, Control Union cũng mua cổ phần tại Macalister Elliott và Partners Ltd (MEP), một công ty tư vấn đánh bắt và nuôi trồng thủy sản hàng đầu với hơn 40 năm kinh nghiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
also | cũng |
over | hơn |
and | với |
EN Control Union offers the GMP+ FSA programme as well as good trading practices and secure feed audits.
VI Control Union cung cấp chương trình GMP+ FSA cũng như thực hành thương mại tốt và kiểm định thức ăn chăn nuôi an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
practices | thực hành |
offers | cung cấp |
secure | an toàn |
good | tốt |
and | như |
EN We offer the above-mentioned assessments on both product level as well as corporate level.
VI Chúng tôi cung cấp các đánh giá được đề cập ở trên ở cả cấp độ sản phẩm cũng như cấp độ doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
corporate | doanh nghiệp |
on | trên |
product | sản phẩm |
offer | cấp |
EN The application works well and is compatible with most apps, including the most popular ones: Spotify, Netflix, VSCO, Picsart, Subway Surfers, Fortnite, Minecraft.
VI Ứng dụng này hoạt động tốt và tương thích với đa số ứng dụng, bao gồm các ứng dụng phổ biến nhất: Spotify, Netflix, VSCO, Picsart, Subway Surfers, Fortnite, Minecraft.
inglês | vietnamita |
---|---|
compatible | tương thích |
including | bao gồm |
popular | phổ biến |
well | tốt |
apps | các ứng dụng |
and | các |
EN By using your contact information, we will be able to easily connect with you, as well as receive personalized suggestions yourself.
VI Bằng cách sử dụng thông tin liên lạc của bạn, chúng tôi sẽ có thể dễ dàng kết nối với bạn, cũng như nhận được những góp ý chân thành tự bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
easily | dễ dàng |
connect | kết nối |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
as | như |
be | được |
you | bạn |
with | với |
to | cũng |
EN EDION strives to improve quality in cooperation with its employees as well as employees
VI EDION cố gắng cải thiện chất lượng hợp tác với nhân viên cũng như nhân viên của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
quality | chất lượng |
employees | nhân viên |
as | như |
with | với |
to | cũng |
EN We strive to enhance brand value so that customers, as well as all stakeholders, can recognize, understand, and empathize with them.
VI Chúng tôi cố gắng nâng cao giá trị thương hiệu để khách hàng, cũng như tất cả các bên liên quan, có thể nhận ra, hiểu và đồng cảm với họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
enhance | nâng cao |
brand | thương hiệu |
stakeholders | các bên liên quan |
value | giá |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
all | tất cả các |
and | như |
to | cũng |
with | với |
EN Our dictionaries work on websites as well as videos. Just touch on a word!
VI Các từ điển của Woodpecker hoạt động cả trên website lẫn video. Chỉ cần chạm vào từ thôi!
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
videos | video |
EN In any other case your email will not be considered as well.
VI Trong mọi trường hợp khác, email của bạn sẽ không được xem là hợp lệ.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
case | trường hợp |
your | của bạn |
in | trong |
not | không |
any | của |
be | được |
EN These free online CAD converters allow you to convert different CAD formats, as well as vector graphics and raster images into the following CAD formats
VI Các trình chuyển đổi CAD trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi các định dạng CAD khác nhau, cũng như đồ họa vector và hình ảnh raster thành các định dạng CAD sau
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
allow | cho phép |
convert | chuyển đổi |
the | này |
you | bạn |
images | hình ảnh |
following | sau |
to | cũng |
different | khác nhau |
and | như |
EN This is where you will find our trio of media fact sheets (on the right), the latest press releases and noteworthy press coverage, as well as our list of awards & accolades.
VI Đây là nơi bạn sẽ tìm thấy các bản tin của chúng tôi (bên phải), gồm thông cáo báo chí mới nhất và tin tức báo chí đáng chú ý, cũng như danh sách các giải thưởng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
list | danh sách |
the | giải |
find | tìm |
our | chúng tôi |
will | phải |
you | bạn |
and | như |
of | của |
EN Each feature seating areas furnished with a stylish chaise longue and separate writing desk-cum-dining table, and all are outfitted with spacious walk-through or walk-in closets as well as separate tubs and showers.
VI Mỗi phòng đều có phòng khách trang bị ghế sofa kiểu cách, bàn viết kiêm bàn ăn sang trọng, tủ đồ lớn, phòng tắm vòi sen và bồn tắm riêng biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
table | bàn |
each | mỗi |
are | riêng |
EN Hang up your ‘Do Not Disturb’ sign and retire for some well-deserved pampering?
VI Hãy treo biển ?Không làm phiền? và tận hưởng khoảng thời gian riêng của mình…
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
and | của |
your | là |
EN And throughout, beds are dressed in 600-thread count Frette linens and bath amenities include a choice of Hermès or Acqua di Parma. Bath linens are Frette as well.
VI Đặc biệt, ra trải giường và khăn tắm đều được làm từ vải lanh 600 sợi của Frette và có thể tùy chọn sữa tắm và dưỡng thể của Hermès hoặc Acqua di Parma theo sở thích của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
choice | chọn |
are | được |
as | theo |
or | hoặc |
EN And located just opposite, on the other side of the suite, the well-appointed guestroom for one comes with a separate writing desk, television, window-side seating area and large wardrobe.
VI Và phía đối diện là phòng khách được trang bị đầy đủ với bàn làm việc, TV, chỗ ngồi thư giãn cạnh cửa sổ và một tủ quần áo lớn.
inglês | vietnamita |
---|---|
one | là |
area | phòng |
large | lớn |
and | với |
EN We offer you a PROFESSIONAL WORKING ENVIRONMENT in the dynamic retail industry with full of challenges as well as opportunities
VI Chúng tôi mang đến cho bạn một MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC CHUYÊN NGHIỆP trong ngành công nghiệp bán lẻ năng động; đầy thách thức nhưng cũng nhiều cơ hội
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
retail | bán |
challenges | thách thức |
as | như |
we | chúng tôi |
you | bạn |
industry | công nghiệp |
EN All accommodations are equipped with Sofitel's MyBed, broadband Internet, LCD televisions as well as Hermes & Lanvin bathroom amenities.
VI Tất cả các phòng nghỉ đều được trang bị giường MyBed theo tiêu chuẩn Sofitel, Internet băng thông rộng, TV màn hình phẳng cũng như bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès & Lanvin.
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
all | tất cả các |
EN Add a dash of luxury to your meals at home with an exquisite selection of the Metropole signatures, elevated by an impressive wine selection as well as our personalized service.
VI Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh tế tại nhà trở nên thật dễ dàng với dịch vụ giao hàng của Metropole.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
home | nhà |
with | với |
EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.
VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô có nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.
inglês | vietnamita |
---|---|
space | phòng |
well | cho |
board | với |
EN In addition, our music selection allows guests to immerse themselves in a world of relaxation and well-being from the moment they enter the spa with different music selection in each area of the spa.
VI >> Xem Spa menu tại đây <<
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
to | xem |
the | đây |
EN Treat yourself and indulge in these well-earned exquisite spa experiences that not only melt...
VI Cùng với các phương pháp trị liệu chuyên nghiệp và không gi[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
not | với |
that | liệu |
and | các |
EN The tree is set to anchor all of the hotel’s holiday spirit, as well as a swathe of special dining events. To wit:
VI Tiệc Đêm Giáng Sinh. 5 bữa tối đặc biệt đêm Giáng sinh sẽ được phục vụ tại khách sạn Metropole vào ngày 24 tháng 12, có giá từ 2.750.000 đến 4.500.000 đồng, bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
EN The sweet drink is popular on national holidays and is widely available at school canteens, as well as the Polish cafeterias known as “milk bars.”
VI Thức uống này rất phổ biến vào các dịp quốc lễ tại Ba Lan và được phục vụ tại nhiều căng tin trường học hoặc các quán ăn tự phục vụ, như những “quán bar trà sữa” đang thịnh hành.
EN We offer a wide and exciting range of delicious ice-cream with different flavours, shapes and sizes (sticks, cones, in small and big pins) from popular local brands to well-known imported brands from Korea, New Zealand, America…
VI Kem tại Circle K luôn đa dạng về chủng loại (kem que, ốc quế, kem hộp) và phong phú về hương vị, dung tích, thương hiệu (của Việt Nam, Hàn Quốc, New Zealand, Mỹ…)
EN Circle K offers you a wide range of beer and coolers from local famous brands to international well-known ones. Our 24/7 service enables you to keep your parties going.
VI Sản phẩm bia và rượu trái cây tại Circle K được phục vụ 24/7 với đầy đủ các thương hiệu nổi tiếng trong nước và trên thế giới. Bạn sẽ không lo cuộc vui của mình bị gián đoạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
famous | nổi tiếng |
brands | thương hiệu |
of | của |
your | bạn |
EN This is described in the Help menu of your browser, as well as how to edit your preferences with regard to cookies
VI Điều này được mô tả trong mục Trợ giúp của trình duyệt, cũng như cách chỉnh sửa tùy chọn của bạn liên quan đến cookie
inglês | vietnamita |
---|---|
edit | chỉnh sửa |
cookies | cookie |
help | giúp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
as | như |
in | trong |
this | này |
to | cũng |
EN Callisto will help improve the scalability of both Ethereum Classic and it’s own network, as well as implement cross-chain service improvements
VI Callisto sẽ giúp cải thiện khả năng mở rộng của cả Ethereum Classic và mạng lưới riêng của nó, cũng như thực hiện các cải tiến dịch vụ chuỗi chéo
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
ethereum | ethereum |
improvements | cải tiến |
help | giúp |
of | của |
own | riêng |
network | mạng |
EN It is a fork of Ethereum, so it has smart contract capability as well
VI Nó là một nhánh phân tách của Ethereum, vì vậy nó cũng có khả năng thực hiện các hợp đồng thông minh
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
ethereum | ethereum |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
EN The same level of easy accessibility is projected for buying and selling NIM as well.
VI Mức độ dễ dàng tiếp cận tương tự cũng được dự kiến để mua và bán NIM.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
EN We also installed a drip system that takes less water, so there’s a little science to yard work as well
VI Chúng tôi cũng lắp đặt hệ thống tưới nhỏ giọt sử dụng ít nước hơn do đó cũng đòi hỏi một chút khoa học trong việc làm vườn
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
system | hệ thống |
water | nước |
little | chút |
science | khoa học |
work | làm |
also | cũng |
EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers
VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
cost | phí |
many | nhiều |
programs | chương trình |
customers | khách hàng |
offer | cấp |
help | giúp |
as | như |
to | tiền |
that | liệu |
EN They work well indoors and outdoors because of their durability and performance in cold environments
VI Phù hợp với cả trong nhà và ngoài trời nhờ độ bền và khả năng hoạt động trong môi trường lạnh
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
environments | môi trường |
and | với |
EN You can make both direct (synchronous) calls to retrieve or check data in real time, as well as asynchronous calls
VI Bạn có thể tạo cả các lệnh gọi trực tiếp (đồng bộ) để truy xuất hoặc kiểm tra dữ liệu trong thời gian thực cũng như các lệnh gọi không đồng bộ
inglês | vietnamita |
---|---|
direct | trực tiếp |
or | hoặc |
check | kiểm tra |
data | dữ liệu |
in | trong |
real | thực |
time | thời gian |
you | bạn |
EN Yes. You can use NPM packages as well as custom packages. Learn more here.
VI Có. Bạn có thể sử dụng các gói NPM cũng như các gói tùy chỉnh. Tìm hiểu thêm ở đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
packages | gói |
more | thêm |
as | như |
here | đây |
you | bạn |
custom | tùy chỉnh |
learn | hiểu |
Mostrando 50 de 50 traduções