EN Matt Silva, COO at iPromote, said, “iPromote processes billions of ad serving bid transactions every day
"robust intelligent matt" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
intelligent | thông minh |
EN Matt Silva, COO at iPromote, said, “iPromote processes billions of ad serving bid transactions every day
VI Matt Silva, Giám đốc điều hành của iPromote, cho biết, “iPromote phải xử lý hàng tỷ giao dịch đấu thầu phân phối quảng cáo mỗi ngày
EN Accelerators — robust, DDoS-resilient distributed systems — coordinate the network of consensus nodes
VI Các bộ tăng tốc phân tán mạnh mẽ và hệ thống phục hồi sau DDoS - điều phối mạng lưới các nút đồng thuận
EN The AWS Compliance Program helps customers to understand the robust controls in place at AWS to maintain security and compliance in the cloud
VI Chương trình tuân thủ AWS giúp khách hàng hiểu các biện pháp kiểm soát mạnh mẽ tại chỗ trong AWS nhằm duy trì khả năng bảo mật và sự tuân thủ trong đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
helps | giúp |
controls | kiểm soát |
security | bảo mật |
aws | aws |
at | tại |
customers | khách hàng |
understand | hiểu |
cloud | mây |
in | trong |
and | các |
EN Ensure consistent growth with a robust IoT foundation
VI Đảm bảo sự phát triển nhất quán với nền tảng vững mạnh của IoT
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | phát triển |
with | với |
a | của |
EN AWS also enables a high level of security and maintains certification with robust security standards, such as ISO 27001, SOC 1/2/3 and PCI DSS Level 1
VI AWS cũng cho phép mức độ bảo mật cao và duy trì chứng nhận với các tiêu chuẩn bảo mật mạnh mẽ, chẳng hạn như ISO 27001, SOC 1/2/3 và PCI DSS Cấp 1
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
also | cũng |
enables | cho phép |
high | cao |
security | bảo mật |
certification | chứng nhận |
pci | pci |
dss | dss |
standards | chuẩn |
such | các |
EN Our tools are reliable, powerful and robust, fulfill the highest demands, and make your work easier
VI Công cụ của chúng tôi đáng tin cậy, mạnh mẽ, đáp ứng được những yêu cầu cao nhất và giúp bạn làm việc dễ dàng hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
reliable | tin cậy |
easier | dễ dàng |
highest | cao |
work | làm việc |
our | chúng tôi |
are | được |
EN Build your next event with robust features that maximize your ROI
VI Xây dựng sự kiện tiếp theo với các tính năng mạnh mẽ, giúp tối đa hóa ROI
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
event | sự kiện |
features | tính năng |
next | tiếp theo |
with | với |
EN Robust registration and ticketing
VI Tùy chọn đăng ký và bán vé hiệu quả
EN Zoom has a robust set of security features designed to help hosts manage and safeguard the webinar experience
VI Zoom có một bộ tính năng bảo mật hiệu quả được thiết kế để hỗ trợ người chủ trì quản lý và bảo vệ trải nghiệm hội thảo trực tuyến
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
features | tính năng |
EN Having robust camera and audio performance is essential to making sure everyone is seen and heard clearly
VI Hiệu suất âm thanh và camera chất lượng là cần thiết để đảm bảo mọi người nhìn thấy và nghe được rõ ràng
inglês | vietnamita |
---|---|
having | cần |
performance | hiệu suất |
is | được |
to | mọi |
everyone | người |
EN Either way, robust cable retention keeps connections tight.
VI Theo cách nào đi nữa, bộ giữ dây vững chắc sẽ giúp kết nối được chặt chẽ.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
connections | kết nối |
EN Execute robust multichannel campaigns without jumping through hoops. Engage, nurture, sell with marketing tools designed to convert.
VI Thực hiện các chiến dịch đa kênh mạnh mẽ mà không phải trải qua nhiều bước phức tạp. Tương tác, chăm sóc và bán hàng bằng các công cụ tiếp thị được thiết kế để chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
sell | bán |
convert | chuyển đổi |
with | bằng |
without | không |
EN Digital marketing reports gather extensive data on your campaigns and customers, providing you with robust insights.
VI Báo cáo digital marketing thu thập những dữ liệu về chiến dịch cũng như khách hàng, cung cấp cho bạn một cách nhìn toàn diện.
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
reports | báo cáo |
campaigns | chiến dịch |
providing | cung cấp |
data | dữ liệu |
your | bạn |
customers | khách |
EN Manage your marketing database and transactional emails in one robust platform. Reach inboxes when it matters most with event-triggered emails.
VI Quản lý cơ sở dữ liệu tiếp thị và email giao dịch của bạn trên một nền tảng mạnh mẽ. Tiếp cận hộp thư đến vào những thời điểm quyết định nhất với email kích hoạt sự kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
platform | nền tảng |
your | bạn |
and | và |
EN Add a personal touch to every message and campaign using robust customer data.
VI Cá nhân hóa từng nội dung thư và chiến dịch bằng cách sử dụng dữ liệu khách hàng chuyên sâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
campaign | chiến dịch |
data | dữ liệu |
using | sử dụng |
customer | khách |
EN are a high-volume sender looking for a robust platform to create and send emails,
VI là người gửi số lượng lớn đang tìm kiếm nền tảng mạnh mẽ để tạo và gửi email,
inglês | vietnamita |
---|---|
looking | tìm kiếm |
platform | nền tảng |
send | gửi |
emails | |
are | đang |
create | tạo |
EN Feel free to access 211?s robust database of resources via their website.
VI Vui lòng truy cập cơ sở dữ liệu tài nguyên mạnh mẽ của 211 thông qua trang web của họ.
EN Once your website is a part of the Cloudflare community, its web traffic is routed through our intelligent global network
VI Khi trang web của bạn là một phần của cộng đồng Cloudflare, traffic của trang web đó sẽ được định tuyến thông qua mạng toàn cầu thông minh của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
intelligent | thông minh |
global | toàn cầu |
network | mạng |
of | của |
your | bạn |
website | trang |
through | qua |
our | chúng tôi |
web | web |
EN Optimize your WordPress site by switching to a single plugin for CDN, intelligent caching, and other key WordPress optimizations with Cloudflare's Automatic Platform Optimization (APO)
VI Tối ưu hóa trang web WordPress của bạn bằng cách chuyển sang một plugin duy nhất cho CDN, bộ nhớ đệm thông minh và các tối ưu hóa WordPress khác với Nền tảng Tối ưu hóa tự động (APO) của Cloudflare
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
other | khác |
platform | nền tảng |
your | bạn |
site | trang |
and | của |
optimize | tối ưu hóa |
EN Cloudflare’s network learns from the traffic of millions of Internet properties, enabling machine-learning (ML) based intelligent routing around network congestion in real-time.
VI Mạng của Cloudflare học từ lưu lượng truy cập của khoảng 25,000,000 tên miền và địa chỉ Internet, cho phép định tuyến thông minh dựa trên máy học (ML) theo thời gian thực khi có nghẽn mạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
real-time | thời gian thực |
learning | học |
machine | máy |
real | thực |
network | mạng |
internet | internet |
based | dựa trên |
the | khi |
EN Intelligent traffic routing to avoid congestion and latency
VI Định tuyến giao thông thông minh để tránh tắc nghẽn và giảm độ trễ
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
EN That’s why we’re obsessed with providing an intelligent mix of technological and human expertise that boosts your productivity and gets you more views
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi luôn muốn tạo ra sự kết hợp thông minh giữa công nghệ và tinh thông của con người để giúp bạn đạt được nhiều lượt xem hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
human | người |
why | tại sao |
views | lượt xem |
were | được |
your | chúng tôi |
you | bạn |
more | nhiều |
EN We enable you to make intelligent creative decisions based on opportunity rather than fortuity.
VI Chúng tôi tạo cho bạn khả năng đưa ra những quyết định thông minh và sáng tạo dựa trên cơ hội hơn là số phận.
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
decisions | quyết định |
based | dựa trên |
we | chúng tôi |
on | trên |
you | bạn |
than | hơn |
make | cho |
EN Our systems include remote monitoring available 24/7 by an intelligent monitoring system, allowing you and our team to check system performance at any time
VI Hệ thống của chúng tôi bao gồm giám sát từ xa luôn sẵn sàng 24/7 bởi một hệ thống giám sát thông minh, cho phép bạn và nhóm của chúng tôi kiểm tra hiệu suất hệ thống bất kỳ lúc nào
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
remote | xa |
monitoring | giám sát |
intelligent | thông minh |
allowing | cho phép |
team | nhóm |
check | kiểm tra |
performance | hiệu suất |
you | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
system | hệ thống |
EN Intelligent Manufacturing Needs Smart Energy
VI Hút CO2 trực tiếp từ không khí
EN POSTEF's lithium battery using LiFePO4 technology and intelligent management [...]
VI POSTEF là đại lý phân phối chính thức của KOHLER(KOHLER [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
EN That’s why we’re obsessed with providing an intelligent mix of technological and human expertise that boosts your productivity and gets you more views
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi luôn muốn tạo ra sự kết hợp thông minh giữa công nghệ và tinh thông của con người để giúp bạn đạt được nhiều lượt xem hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
human | người |
why | tại sao |
views | lượt xem |
were | được |
your | chúng tôi |
you | bạn |
more | nhiều |
EN Intelligent and automated mitigations at the edge
VI Giảm thiểu thông minh và tự động ở vành đai của mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
and | và |
EN Intelligent Manufacturing Needs Smart Energy
VI Hút CO2 trực tiếp từ không khí
EN Intelligent traffic routing to avoid congestion and latency
VI Định tuyến giao thông thông minh để tránh tắc nghẽn và giảm độ trễ
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
EN Bosch's hardware and software solutions for the production process offer both connected machines and intelligent software.
VI Các giải pháp phần cứng và phần mềm của Bosch cho quy trình sản xuất cung cấp cả máy móc kết nối và phần mềm thông minh.
inglês | vietnamita |
---|---|
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
production | sản xuất |
process | quy trình |
connected | kết nối |
intelligent | thông minh |
the | giải |
solutions | giải pháp |
offer | cấp |
for | cho |
EN Intelligent Bosch sensors for pollutant data measurements for PM2.5, PM10, NO2, O3, CO, and SO2, with a high level of accuracy and longer sensor lifetime.
VI Cảm biến Bosch thông minh để đo dữ liệu ô nhiễm đối với PM2.5, PM10, NO2, O3, CO và SO2, với độ chính xác cao và tuổi thọ của cảm biến lâu hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
data | dữ liệu |
high | cao |
of | của |
EN Intelligent correction functions ensure robustness against typically disturbing variables such as temperature or humidity levels.
VI Các chức năng hiệu chỉnh thông minh đảm bảo tính mạnh mẽ chống lại các biến thường gây nhiễu như mức nhiệt độ hoặc độ ẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
functions | chức năng |
against | chống lại |
typically | thường |
such | các |
or | hoặc |
EN From intelligent grid control and electrification to smart storage solutions, from building automation and control systems to switches, valves and sensors.
VI Từ điều khiển lưới điện thông minh và điện khí hóa đến các giải pháp lưu trữ thông minh, từ tự động hóa tòa nhà và các hệ thống điều khiển đến các công tắc, van và cảm biến.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
systems | hệ thống |
smart | thông minh |
grid | lưới |
solutions | giải pháp |
EN Consistent, safe, intelligent: low-voltage power distribution and electrical installation technology
VI Ổn định, an toàn, thông minh: phân phối điện áp thấp và công nghệ lắp đặt điện
inglês | vietnamita |
---|---|
safe | an toàn |
intelligent | thông minh |
power | điện |
low | thấp |
EN Though innovative building technology we provide intelligent automation technologies and services for commercial, industrial and public buildings and infrastructures
VI Với công nghệ tòa nhà tiên tiến, chúng tôi cung cấp các công nghệ và dịch vụ tự động hóa thông minh cho các tòa nhà và cơ sở hạ tầng thương mại, công nghiệp và công cộng
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
industrial | công nghiệp |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | các |
EN Deliver intelligent support with conversational AI
VI Hỗ trợ thông minh với AI hội thoại
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
ai | ai |
EN This feature is enabled with an intelligent camera like the Jabra PanaCast camera that can deliver three individual video streams
VI Tính năng này được kích hoạt cùng camera thông minh như camera Jabra PanaCast có thể truyền đi ba luồng video riêng rẽ
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
intelligent | thông minh |
three | ba |
video | video |
an | thể |
like | như |
this | này |
Mostrando 38 de 38 traduções