EN Accelerators — robust, DDoS-resilient distributed systems — coordinate the network of consensus nodes
EN Accelerators — robust, DDoS-resilient distributed systems — coordinate the network of consensus nodes
VI Các bộ tăng tốc phân tán mạnh mẽ và hệ thống phục hồi sau DDoS - điều phối mạng lưới các nút đồng thuận
EN The AWS Compliance Program helps customers to understand the robust controls in place at AWS to maintain security and compliance in the cloud
VI Chương trình tuân thủ AWS giúp khách hàng hiểu các biện pháp kiểm soát mạnh mẽ tại chỗ trong AWS nhằm duy trì khả năng bảo mật và sự tuân thủ trong đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
helps | giúp |
controls | kiểm soát |
security | bảo mật |
aws | aws |
at | tại |
customers | khách hàng |
understand | hiểu |
cloud | mây |
in | trong |
and | các |
EN Ensure consistent growth with a robust IoT foundation
VI Đảm bảo sự phát triển nhất quán với nền tảng vững mạnh của IoT
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | phát triển |
with | với |
a | của |
EN AWS also enables a high level of security and maintains certification with robust security standards, such as ISO 27001, SOC 1/2/3 and PCI DSS Level 1
VI AWS cũng cho phép mức độ bảo mật cao và duy trì chứng nhận với các tiêu chuẩn bảo mật mạnh mẽ, chẳng hạn như ISO 27001, SOC 1/2/3 và PCI DSS Cấp 1
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
also | cũng |
enables | cho phép |
high | cao |
security | bảo mật |
certification | chứng nhận |
pci | pci |
dss | dss |
standards | chuẩn |
such | các |
EN Our tools are reliable, powerful and robust, fulfill the highest demands, and make your work easier
VI Công cụ của chúng tôi đáng tin cậy, mạnh mẽ, đáp ứng được những yêu cầu cao nhất và giúp bạn làm việc dễ dàng hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
reliable | tin cậy |
easier | dễ dàng |
highest | cao |
work | làm việc |
our | chúng tôi |
are | được |
EN Build your next event with robust features that maximize your ROI
VI Xây dựng sự kiện tiếp theo với các tính năng mạnh mẽ, giúp tối đa hóa ROI
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
event | sự kiện |
features | tính năng |
next | tiếp theo |
with | với |
EN Robust registration and ticketing
VI Tùy chọn đăng ký và bán vé hiệu quả
EN Zoom has a robust set of security features designed to help hosts manage and safeguard the webinar experience
VI Zoom có một bộ tính năng bảo mật hiệu quả được thiết kế để hỗ trợ người chủ trì quản lý và bảo vệ trải nghiệm hội thảo trực tuyến
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
features | tính năng |
EN Having robust camera and audio performance is essential to making sure everyone is seen and heard clearly
VI Hiệu suất âm thanh và camera chất lượng là cần thiết để đảm bảo mọi người nhìn thấy và nghe được rõ ràng
inglês | vietnamita |
---|---|
having | cần |
performance | hiệu suất |
is | được |
to | mọi |
everyone | người |
EN Either way, robust cable retention keeps connections tight.
VI Theo cách nào đi nữa, bộ giữ dây vững chắc sẽ giúp kết nối được chặt chẽ.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
connections | kết nối |
EN Execute robust multichannel campaigns without jumping through hoops. Engage, nurture, sell with marketing tools designed to convert.
VI Thực hiện các chiến dịch đa kênh mạnh mẽ mà không phải trải qua nhiều bước phức tạp. Tương tác, chăm sóc và bán hàng bằng các công cụ tiếp thị được thiết kế để chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
sell | bán |
convert | chuyển đổi |
with | bằng |
without | không |
EN Digital marketing reports gather extensive data on your campaigns and customers, providing you with robust insights.
VI Báo cáo digital marketing thu thập những dữ liệu về chiến dịch cũng như khách hàng, cung cấp cho bạn một cách nhìn toàn diện.
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
reports | báo cáo |
campaigns | chiến dịch |
providing | cung cấp |
data | dữ liệu |
your | bạn |
customers | khách |
EN Manage your marketing database and transactional emails in one robust platform. Reach inboxes when it matters most with event-triggered emails.
VI Quản lý cơ sở dữ liệu tiếp thị và email giao dịch của bạn trên một nền tảng mạnh mẽ. Tiếp cận hộp thư đến vào những thời điểm quyết định nhất với email kích hoạt sự kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
platform | nền tảng |
your | bạn |
and | và |
EN Add a personal touch to every message and campaign using robust customer data.
VI Cá nhân hóa từng nội dung thư và chiến dịch bằng cách sử dụng dữ liệu khách hàng chuyên sâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
campaign | chiến dịch |
data | dữ liệu |
using | sử dụng |
customer | khách |
EN are a high-volume sender looking for a robust platform to create and send emails,
VI là người gửi số lượng lớn đang tìm kiếm nền tảng mạnh mẽ để tạo và gửi email,
inglês | vietnamita |
---|---|
looking | tìm kiếm |
platform | nền tảng |
send | gửi |
emails | |
are | đang |
create | tạo |
EN Feel free to access 211?s robust database of resources via their website.
VI Vui lòng truy cập cơ sở dữ liệu tài nguyên mạnh mẽ của 211 thông qua trang web của họ.
EN STAT Search Analytics Retweeted STAT Search Analytics
VI STAT Search Analytics đã Tweet lại STAT Search Analytics
EN Cloudflare works with popular analytics programs, including Google Analytics
VI Cloudflare hoạt động với các chương trình phân tích phổ biến, bao gồm cả Google Analytics
inglês | vietnamita |
---|---|
popular | phổ biến |
analytics | phân tích |
including | bao gồm |
programs | chương trình |
EN Q: How should I choose between AWS Lambda and Amazon Kinesis Data Analytics for my analytics needs?
VI Câu hỏi: Tôi nên chọn AWS Lambda hay Amazon Kinesis Data Analytics cho nhu cầu phân tích của mình?
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
choose | chọn |
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
analytics | phân tích |
needs | nhu cầu |
and | của |
for | cho |
i | tôi |
EN Q: How should I choose between AWS Lambda and Amazon Kinesis Data Analytics for my analytics needs?
VI Câu hỏi: Tôi nên chọn AWS Lambda hay Amazon Kinesis Data Analytics cho nhu cầu phân tích của mình?
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
choose | chọn |
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
analytics | phân tích |
needs | nhu cầu |
and | của |
for | cho |
i | tôi |
EN Cloudflare works with popular analytics programs, including Google Analytics
VI Cloudflare hoạt động với các chương trình phân tích phổ biến, bao gồm cả Google Analytics
inglês | vietnamita |
---|---|
popular | phổ biến |
analytics | phân tích |
including | bao gồm |
programs | chương trình |
EN We and our partners operate globally and use cookies, including for analytics, personalisation, and ads.
VI Chúng tôi và các đối tác của mình hoạt động trên phạm vi toàn cầu và sử dụng các cookie, bao gồm cho việc phân tích, cá nhân hóa và quảng cáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
globally | toàn cầu |
use | sử dụng |
cookies | cookie |
including | bao gồm |
analytics | phân tích |
ads | quảng cáo |
we | chúng tôi |
and | của |
EN STAT Search Analytics Retweeted
VI STAT Search Analytics đã Tweet lại
EN STAT Search Analytics Retweeted Lily Ray
VI STAT Search Analytics đã Tweet lại Lily Ray
EN Real-time application-specific analytics
VI Phân tích ứng dụng cụ thể trong thời gian thực
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
analytics | phân tích |
real | thực |
EN Get in-depth, real-time analytics into the health of your DNS traffic — all easily accessible from the Cloudflare Dashboard
VI Nhận analytics thời gian thực, chuyên sâu về tình trạng lưu lượng DNS của bạn — tất cả đều có thể truy cập dễ dàng từ Bảng điều khiển Cloudflare
EN Advanced analytics (up to 6 months)
VI Analytics nâng cao (lên đến 6 tháng)
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
months | tháng |
EN Cloudflare provides insight to your website traffic that you can’t get from other analytics programs
VI Cloudflare cung cấp thông tin chi tiết về lưu lượng truy cập trang web của bạn mà bạn không thể nhận được từ các chương trình phân tích khác
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
insight | thông tin |
other | khác |
analytics | phân tích |
your | của bạn |
programs | chương trình |
you | bạn |
to | của |
get | các |
EN In addition to visitor analytics, you can monitor threats and search engine crawlers
VI Ngoài phân tích người truy cập, bạn có thể theo dõi các mối đe dọa và các trình thu thập thông tin của công cụ tìm kiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
analytics | phân tích |
search | tìm kiếm |
threats | mối đe dọa |
you | bạn |
EN It’s traffic every website should understand, but most analytics services ignore.
VI Đó là lưu lượng truy cập mà mọi trang web cần phải biết, nhưng hầu hết các dịch vụ phân tích đều bỏ qua.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
analytics | phân tích |
every | mọi |
most | hầu hết |
should | cần |
EN Cloudflare augments all the information that you already love from your current analytics solution with new information that you can’t get anywhere else.
VI Cloudflare bổ sung tất cả thông tin mà bạn yêu thích từ giải pháp phân tích hiện tại của bạn với thông tin mới mà bạn không thể nhận được ở bất kỳ nơi nào khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
analytics | phân tích |
solution | giải pháp |
information | thông tin |
your | của bạn |
the | giải |
current | hiện tại |
new | mới |
all | của |
you | bạn |
with | với |
get | nhận |
EN Informed decisions powered by leading market analytics data for your business growth
VI Được cung cấp bởi dữ liệu phân tích thị trường hàng đầu, các quyết định được cung cấp thông tin dành cho sự phát triển kinh doanh của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
decisions | quyết định |
market | thị trường |
analytics | phân tích |
business | kinh doanh |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
growth | phát triển |
EN Reveal integral competitor insights, consumer analytics, and vast volumes of digital insights
VI Tiết lộ thông tin chi tiết toàn diện về đối thủ cạnh tranh, phân tích người tiêu dùng và khối lượng lớn thông tin chi tiết kỹ thuật số
inglês | vietnamita |
---|---|
consumer | người tiêu dùng |
analytics | phân tích |
insights | thông tin |
EN Our seasoned analytics and data interpreters will be happy to share their vision with you.
VI Các nhà phân tích và người diễn giải dữ liệu dày dạn kinh nghiệm từ đội ngũ chúng tôi sẽ sẵn lòng chia sẻ tầm nhìn cùng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
vision | tầm nhìn |
our | chúng tôi |
you | bạn |
and | các |
EN — the amount of traffic that came to your website from a post based on your Google Analytics data.
VI — lượng lưu lượng truy cập đến trang web của bạn từ một bài đăng dựa trên dữ liệu Google Analytics.
EN Uncover the 'not provided' keywords from Google Analytics bringing traffic to your site
VI Khám phá các từ khóa "không được cung cấp" từ Google Analytics mang lại lưu lượng truy cập vào trang của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
provided | cung cấp |
keywords | từ khóa |
site | trang |
your | của bạn |
EN Connecting Position Tracking with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Position Tracking with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Connecting Site Audit with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Site Audit with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Connecting Brand Monitoring with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Brand Monitoring with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Connecting Marketing Calendar with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Marketing Calendar with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
manual | hướng dẫn |
EN News about Traffic Analytics tool | Semrush
VI Tin tức về Traffic Analytics tool | Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
EN News about Mobile Search Analytics | Semrush
VI Tin tức về Mobile Search Analytics | Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
EN Connecting Social Media Ads with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Social Media Ads with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN How to Connect Your Google Ads to Your Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush
VI How to Connect Your Google Ads to Your Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN With insights and metrics that go beyond YouTube Analytics, vidIQ Vision delivers a comprehensive optimization report card for any YouTube video via your browser to give you insights on how to get more views and subscribers
VI vidIQ Vision cho Google Chrome giúp bạn hiểu vì sao các video xuất hiện trên các Video Liên Quan, Tìm Kiếm và các Video Được Đề Xuất.
inglês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
video | video |
on | trên |
you | bạn |
EN Get More Analytics and Research Keywords
VI Được xem thêm phân tích và nghiên cứu từ khóa
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
analytics | phân tích |
research | nghiên cứu |
keywords | từ khóa |
EN vidIQ's analytics dashboard provides an at-a-glance understanding of your channel's performance across YouTube, Facebook, and Twitter
VI Bảng phân tích của vidIQ's giúp bạn hiểu ngay hoạt động kênh của bạn trên YouTube, Facebook và Twitter
inglês | vietnamita |
---|---|
analytics | phân tích |
understanding | hiểu |
channels | kênh |
youtube | youtube |
of | của |
across | trên |
your | bạn |
EN Access a broad range of cloud-based services, like machine learning (ML) and analytics, plus HPC tools and infrastructure to quickly design and test new products.
VI Truy cập nhiều dịch vụ trên nền tảng đám mây, ví dụ như máy học (ML) và phân tích, cũng như cơ sở hạ tầng và công cụ HPC để nhanh chóng thiết kế đồng thời thử nghiệm các sản phẩm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
range | nhiều |
machine | máy |
analytics | phân tích |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
new | mới |
cloud | mây |
quickly | nhanh chóng |
products | sản phẩm |
and | như |
to | cũng |
of | dịch |
test | thử nghiệm |
a | học |
EN Track your resume via Google Analytics
VI Theo dõi CV của bạn qua Google Analytics
inglês | vietnamita |
---|---|
track | theo dõi |
your | của bạn |
via | của |
EN How to use Google Analytics to track resumes' traffic?
VI Sử dụng Google Analytics như thế nào để theo dõi lưu lượng hồ sơ?
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
how | như |
track | theo dõi |
Mostrando 50 de 50 traduções