EN Feel free to access 211?s robust database of resources via their website.
EN Feel free to access 211?s robust database of resources via their website.
VI Vui lòng truy cập cơ sở dữ liệu tài nguyên mạnh mẽ của 211 thông qua trang web của họ.
EN Accelerators — robust, DDoS-resilient distributed systems — coordinate the network of consensus nodes
VI Các bộ tăng tốc phân tán mạnh mẽ và hệ thống phục hồi sau DDoS - điều phối mạng lưới các nút đồng thuận
EN The AWS Compliance Program helps customers to understand the robust controls in place at AWS to maintain security and compliance in the cloud
VI Chương trình tuân thủ AWS giúp khách hàng hiểu các biện pháp kiểm soát mạnh mẽ tại chỗ trong AWS nhằm duy trì khả năng bảo mật và sự tuân thủ trong đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
helps | giúp |
controls | kiểm soát |
security | bảo mật |
aws | aws |
at | tại |
customers | khách hàng |
understand | hiểu |
cloud | mây |
in | trong |
and | các |
EN Ensure consistent growth with a robust IoT foundation
VI Đảm bảo sự phát triển nhất quán với nền tảng vững mạnh của IoT
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | phát triển |
with | với |
a | của |
EN AWS also enables a high level of security and maintains certification with robust security standards, such as ISO 27001, SOC 1/2/3 and PCI DSS Level 1
VI AWS cũng cho phép mức độ bảo mật cao và duy trì chứng nhận với các tiêu chuẩn bảo mật mạnh mẽ, chẳng hạn như ISO 27001, SOC 1/2/3 và PCI DSS Cấp 1
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
also | cũng |
enables | cho phép |
high | cao |
security | bảo mật |
certification | chứng nhận |
pci | pci |
dss | dss |
standards | chuẩn |
such | các |
EN Our tools are reliable, powerful and robust, fulfill the highest demands, and make your work easier
VI Công cụ của chúng tôi đáng tin cậy, mạnh mẽ, đáp ứng được những yêu cầu cao nhất và giúp bạn làm việc dễ dàng hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
reliable | tin cậy |
easier | dễ dàng |
highest | cao |
work | làm việc |
our | chúng tôi |
are | được |
EN Build your next event with robust features that maximize your ROI
VI Xây dựng sự kiện tiếp theo với các tính năng mạnh mẽ, giúp tối đa hóa ROI
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
event | sự kiện |
features | tính năng |
next | tiếp theo |
with | với |
EN Robust registration and ticketing
VI Tùy chọn đăng ký và bán vé hiệu quả
EN Zoom has a robust set of security features designed to help hosts manage and safeguard the webinar experience
VI Zoom có một bộ tính năng bảo mật hiệu quả được thiết kế để hỗ trợ người chủ trì quản lý và bảo vệ trải nghiệm hội thảo trực tuyến
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
features | tính năng |
EN Having robust camera and audio performance is essential to making sure everyone is seen and heard clearly
VI Hiệu suất âm thanh và camera chất lượng là cần thiết để đảm bảo mọi người nhìn thấy và nghe được rõ ràng
inglês | vietnamita |
---|---|
having | cần |
performance | hiệu suất |
is | được |
to | mọi |
everyone | người |
EN Either way, robust cable retention keeps connections tight.
VI Theo cách nào đi nữa, bộ giữ dây vững chắc sẽ giúp kết nối được chặt chẽ.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
connections | kết nối |
EN Execute robust multichannel campaigns without jumping through hoops. Engage, nurture, sell with marketing tools designed to convert.
VI Thực hiện các chiến dịch đa kênh mạnh mẽ mà không phải trải qua nhiều bước phức tạp. Tương tác, chăm sóc và bán hàng bằng các công cụ tiếp thị được thiết kế để chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
sell | bán |
convert | chuyển đổi |
with | bằng |
without | không |
EN Digital marketing reports gather extensive data on your campaigns and customers, providing you with robust insights.
VI Báo cáo digital marketing thu thập những dữ liệu về chiến dịch cũng như khách hàng, cung cấp cho bạn một cách nhìn toàn diện.
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
reports | báo cáo |
campaigns | chiến dịch |
providing | cung cấp |
data | dữ liệu |
your | bạn |
customers | khách |
EN Manage your marketing database and transactional emails in one robust platform. Reach inboxes when it matters most with event-triggered emails.
VI Quản lý cơ sở dữ liệu tiếp thị và email giao dịch của bạn trên một nền tảng mạnh mẽ. Tiếp cận hộp thư đến vào những thời điểm quyết định nhất với email kích hoạt sự kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
platform | nền tảng |
your | bạn |
and | và |
EN Add a personal touch to every message and campaign using robust customer data.
VI Cá nhân hóa từng nội dung thư và chiến dịch bằng cách sử dụng dữ liệu khách hàng chuyên sâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
campaign | chiến dịch |
data | dữ liệu |
using | sử dụng |
customer | khách |
EN are a high-volume sender looking for a robust platform to create and send emails,
VI là người gửi số lượng lớn đang tìm kiếm nền tảng mạnh mẽ để tạo và gửi email,
inglês | vietnamita |
---|---|
looking | tìm kiếm |
platform | nền tảng |
send | gửi |
emails | |
are | đang |
create | tạo |
EN Sometimes, some players need your resources, and you also need their resources
VI Đôi khi, một số người chơi cần tài nguyên của bạn, và bạn cũng cần tài nguyên của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
players | người chơi |
resources | tài nguyên |
also | cũng |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
EN Cloudflare Access protects internal resources by securing, authenticating and monitoring access per-user and by application.
VI Cloudflare Access bảo vệ tài nguyên nội bộ bằng cách bảo mật, xác thực và giám sát quyền truy cập của mỗi người dùng và theo ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
cloudflare | bảo mật |
resources | tài nguyên |
monitoring | giám sát |
application | dùng |
and | của |
access | truy cập |
EN We also block threats and limit abusive bots and crawlers from wasting your bandwidth and server resources.
VI Chúng tôi cũng chặn các mối đe dọa và hạn chế bot và crawlers làm lãng phí băng thông và tài nguyên máy chủ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
bots | bot |
resources | tài nguyên |
we | chúng tôi |
also | cũng |
your | của bạn |
threats | mối đe dọa |
from | chúng |
EN See exactly what resources on your website are cached and what aren’t. Make configuration changes to improve cache-hit ratios.
VI Xem chính xác tài nguyên nào trên trang web của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm và tài nguyên nào không. Thực hiện các thay đổi cấu hình để cải thiện tỷ lệ truy cập bộ nhớ đệm.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
configuration | cấu hình |
improve | cải thiện |
on | trên |
changes | thay đổi |
see | xem |
your | bạn |
website | trang |
and | và |
EN Users can seamlessly access the resources they need and are blocked from those they do not.
VI Người dùng có thể truy cập liên tục vào các tài nguyên họ cần và bị chặn khỏi những tài nguyên họ không được phép truy cập.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
resources | tài nguyên |
blocked | bị chặn |
access | truy cập |
and | và |
need | cần |
are | được |
from | vào |
the | không |
EN Cloudflare’s edge network operates in 250 locations around the world, which means it's always close to your users and the resources on the Internet they need.
VI Mạng biên của Cloudflare hoạt động tại các địa điểm 250 trên khắp thế giới, có nghĩa là mạng này luôn ở gần người dùng của bạn và các tài nguyên trên Internet mà họ cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
means | có nghĩa |
always | luôn |
users | người dùng |
resources | tài nguyên |
on | trên |
network | mạng |
internet | internet |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
which | các |
EN Instead of a VPN, users connect to corporate resources through a client or a web browser
VI Thay vì VPN, người dùng kết nối với các tài nguyên của công ty thông qua máy khách hoặc trình duyệt web
inglês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
users | người dùng |
connect | kết nối |
corporate | công ty |
resources | tài nguyên |
client | khách |
web | web |
browser | trình duyệt |
or | hoặc |
through | thông qua |
EN Measure the performance of your articles published on external resources
VI Đo lường hiệu suất của các bài viết của bạn đã được công khai trên các nguồn bên ngoài
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
resources | nguồn |
your | của bạn |
on | trên |
external | ngoài |
articles | các |
EN Filter articles by resources, author, tag, referral traffic, or estimated reach.
VI Lọc các bài viết theo tài nguyên, tác giả, thẻ, lưu lượng nguồn giới thiệu hoặc phạm vi tiếp cận dự kiến.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reach | phạm vi |
resources | tài nguyên |
by | theo |
articles | các |
EN A follow-up email after the demo is over with additional resources specific to your needs
VI Vào cuối bản demo, bạn sẽ nhận được email gồm các tài liệu cụ thể theo yêu cầu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
specific | các |
your | của bạn |
with | theo |
the | nhận |
EN Let?s work together to make real, substantive changes to best use our natural resources, so that we can protect what we have today for future generations.
VI Hãy cùng nhau tạo ra những thay đổi thực sự, hữu hiệu để sử dụng tốt nhất tài nguyên thiên nhiên của chúng ta, để bảo vệ những gì chúng ta có ngày hôm nay cho các thế hệ tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
together | cùng nhau |
real | thực |
use | sử dụng |
our | của chúng ta |
resources | tài nguyên |
future | tương lai |
changes | thay đổi |
today | hôm nay |
that | chúng |
EN This may include, but is not limited to, editing URLs so that any resources referenced by the target resource are also downloaded indirectly
VI Điều này có thể bao gồm, nhưng không giới hạn, chỉnh sửa URL để bất kỳ tài nguyên nào được tham chiếu bởi tài nguyên đích cũng được tải xuống gián tiếp
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
but | nhưng |
limited | giới hạn |
editing | chỉnh sửa |
downloaded | tải xuống |
resources | tài nguyên |
also | cũng |
this | này |
EN The downloaded resource may reference other resources which your browser may automatically download
VI Tài nguyên đã tải xuống có thể tham chiếu đến các tài nguyên khác mà trình duyệt của bạn có thể tự động tải xuống
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
browser | trình duyệt |
your | bạn |
resources | tài nguyên |
which | các |
download | tải xuống |
EN One form this takes is the unequal distribution of and access to health care resources.
VI Một hình thức phân biệt đối xử là phân phối và quyền tiếp cận không bình đẳng đối với các nguồn lực chăm sóc sức khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
resources | nguồn |
access | quyền |
EN Share and promote resources that support employees in getting vaccinated
VI Chia sẻ và khuyến khích các nguồn lực hỗ trợ nhân viên để họ được tiêm vắc-xin
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | nguồn |
employees | nhân viên |
and | các |
EN Saving energy reduces California’s, and the country’s, demand for resources needed to make energy.
VI Tiết kiệm năng lượng giúp giảm nhu cầu về nguồn lực mà tiểu bang California và đất nước cần để tạo ra năng lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
reduces | giảm |
demand | nhu cầu |
resources | nguồn |
needed | cần |
make | tạo |
EN In fact, we’re already on track to getting 33% of our electricity from renewable resources by 2030.
VI Trên thực tế, chúng ta đã đang đi đúng hướng để đạt mục tiêu có 33% lượng điện được sản xuất từ các nguồn tái tạo vào năm 2030.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | nguồn |
electricity | điện |
were | được |
on | trên |
of | chúng |
EN The Southern California Regional Energy Network provides resources and assistance to homeowners and property owners who are planning residential energy-efficiency upgrades
VI Mạng lưới Năng lượng Khu vực Nam California cung cấp nguồn lực và hỗ trợ các chủ nhà và chủ sở hữu tài sản khác đang có kế hoạch nâng cấp nhà ở dân sinh để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
regional | khu vực |
energy | năng lượng |
provides | cung cấp |
resources | nguồn |
planning | kế hoạch |
network | mạng |
are | đang |
and | các |
EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.
VI Ở California, các lĩnh vực có tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô và các cơ sở kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
california | california |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
businesses | kinh doanh |
and | các |
EN Your utility and municipality may also provide rebates and other resources to help you take action.
VI Đơn vị cung cấp tiện ích và cơ quan quản lý đô thị cũng đưa ra nhiều khoản hoàn tiền rebates cũng như các nguồn lực khác để giúp bạn thực hiện tiết kiệm năng lượng và nước.
inglês | vietnamita |
---|---|
utility | tiện ích |
provide | cung cấp |
resources | nguồn |
other | khác |
and | thị |
help | giúp |
also | cũng |
you | bạn |
to | tiền |
EN If you think your child is being cyberbullied, there is help. See the Department of Education’s bullying prevention resources.
VI Nếu quý vị cho rằng con em mình đang bị bắt nạt trên mạng, hãy yêu cầu trợ giúp. Hãy xem các nguồn lực trợ giúp chống hành vi bắt nạt của Sở Giáo Dục.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
resources | nguồn |
if | nếu |
help | giúp |
you | em |
is | đang |
EN Support the success of diverse human resources
VI Hỗ trợ sự thành công của nguồn nhân lực đa dạng
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | nguồn |
the | của |
EN We have set up an "internal recruitment system" to disclose information on departments that require human resources to employees when launching new projects or expanding business
VI Chúng tôi đã thiết lập một "hệ thống tuyển dụng nội bộ" để tiết lộ thông tin về các bộ phận yêu cầu nhân lực cho nhân viên khi triển khai các dự án mới hoặc mở rộng kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
system | hệ thống |
information | thông tin |
require | yêu cầu |
employees | nhân viên |
new | mới |
projects | dự án |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
we | chúng tôi |
EN Current human resources include more than 500 staff members.
VI Nguồn nhân sự hiện tại bao gồm hơn 500 cán bộ công nhân viên
inglês | vietnamita |
---|---|
current | hiện tại |
resources | nguồn |
include | bao gồm |
staff | nhân viên |
more | hơn |
EN Overview Features Pricing Getting Started Resources FAQs Partners
VI Tổng quan Tính năng Giá Bắt đầu Tài nguyên Câu hỏi thường gặp Đối tác
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
started | bắt đầu |
resources | tài nguyên |
pricing | giá |
EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
environment | môi trường |
resources | tài nguyên |
file | tệp |
system | hệ thống |
view | xem |
each | mỗi |
own | riêng |
runs | chạy |
and | các |
EN Resources allocated to the Lambda function, including memory, execution time, disk, and network use, must be shared among all the threads/processes it uses
VI Các nguồn tài nguyên phân bổ cho hàm Lambda, bao gồm bộ nhớ, thời gian thực thi, ổ đĩa và mức sử dụng mạng, phải được chia sẻ với tất cả các luồng và quy trình mà hàm sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
including | bao gồm |
time | thời gian |
network | mạng |
must | phải |
processes | quy trình |
use | sử dụng |
resources | tài nguyên |
all | tất cả các |
among | với |
EN Q: How are compute resources assigned to an AWS Lambda function?
VI Câu hỏi: Các tài nguyên điện toán được chỉ định cho hàm AWS Lambda như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
how | như |
are | được |
to | cho |
EN You grant permissions to your Lambda function to access other resources using an IAM role
VI Bạn cấp quyền cho hàm Lambda truy cập các tài nguyên khác bằng vai trò IAM
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
other | khác |
resources | tài nguyên |
access | truy cập |
permissions | quyền |
to | cho |
you | bạn |
EN AWS Lambda assumes the role while executing your Lambda function, so you always retain full, secure control of exactly which AWS resources it can use
VI AWS Lambda giữ vai trò này khi thực thi hàm Lambda, do đó bạn luôn duy trì được khả năng kiểm soát đầy đủ, bảo mật về chính xác các tài nguyên AWS nào mà hàm có thể sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
always | luôn |
secure | bảo mật |
control | kiểm soát |
resources | tài nguyên |
use | sử dụng |
retain | giữ |
full | đầy |
you | bạn |
the | này |
while | các |
EN Q: Can I access resources behind Amazon VPC with my AWS Lambda function?
VI Câu hỏi: Tôi có thể truy cập các tài nguyên phía sau Amazon VPC bằng hàm AWS Lambda của mình hay không?
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
resources | tài nguyên |
behind | sau |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
with | bằng |
i | tôi |
EN Lambda functions configured to access resources in a particular VPC will not have access to the internet as a default configuration
VI Các hàm Lambda được cấu hình để truy cập các tài nguyên trong một VPC cụ thể sẽ không có quyền truy cập internet theo cấu hình mặc định
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
resources | tài nguyên |
in | trong |
not | không |
internet | internet |
default | mặc định |
access | truy cập |
configuration | cấu hình |
EN Lambda can also poll resources in other services that do not publish events to Lambda
VI Lambda cũng có thể thăm dò tài nguyên trong các dịch vụ khác không công bố sự kiện với Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
resources | tài nguyên |
other | khác |
events | sự kiện |
not | với |
in | trong |
also | cũng |
EN These functions can stand alone or leverage other resources such as DynamoDB tables or Amazon S3 buckets
VI Các chức năng này có thể đứng độc lập hay tận dụng các tài nguyên khác như bảng DynamoDB hoặc bộ chứa Amazon S3
inglês | vietnamita |
---|---|
functions | chức năng |
or | hoặc |
leverage | tận dụng |
other | khác |
resources | tài nguyên |
amazon | amazon |
such | các |
these | này |
Mostrando 50 de 50 traduções