Traduzir "resources are robust" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "resources are robust" de inglês para vietnamita

Traduções de resources are robust

"resources are robust" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

resources bộ các dịch vụ dữ liệu hỗ trợ khi nguồn sử dụng tài nguyên với ứng dụng

Tradução de inglês para vietnamita de resources are robust

inglês
vietnamita

EN Feel free to access 211?s robust database of resources via their website.

VI Vui lòng truy cập cơ sở dữ liệu tài nguyên mạnh mẽ của 211 thông qua trang web của họ.

EN Accelerators — robust, DDoS-resilient distributed systems — coordinate the network of consensus nodes

VI Các bộ tăng tốc phân tán mạnh mẽ hệ thống phục hồi sau DDoS - điều phối mạng lưới các nút đồng thuận

EN The AWS Compliance Program helps customers to understand the robust controls in place at AWS to maintain security and compliance in the cloud

VI Chương trình tuân thủ AWS giúp khách hàng hiểu các biện pháp kiểm soát mạnh mẽ tại chỗ trong AWS nhằm duy trì khả năng bảo mật sự tuân thủ trong đám mây

inglês vietnamita
program chương trình
helps giúp
controls kiểm soát
security bảo mật
aws aws
at tại
customers khách hàng
understand hiểu
cloud mây
in trong
and các

EN Ensure consistent growth with a robust IoT foundation

VI Đảm bảo sự phát triển nhất quán với nền tảng vững mạnh của IoT

inglês vietnamita
growth phát triển
with với
a của

EN AWS also enables a high level of security and maintains certification with robust security standards, such as ISO 27001, SOC 1/2/3 and PCI DSS Level 1

VI AWS cũng cho phép mức độ bảo mật cao duy trì chứng nhận với các tiêu chuẩn bảo mật mạnh mẽ, chẳng hạn như ISO 27001, SOC 1/2/3 PCI DSS Cấp 1

inglês vietnamita
aws aws
also cũng
enables cho phép
high cao
security bảo mật
certification chứng nhận
pci pci
dss dss
standards chuẩn
such các

EN Our tools are reliable, powerful and robust, fulfill the highest demands, and make your work easier

VI Công cụ của chúng tôi đáng tin cậy, mạnh mẽ, đáp ứng được những yêu cầu cao nhất giúp bạn làm việc dễ dàng hơn

inglês vietnamita
reliable tin cậy
easier dễ dàng
highest cao
work làm việc
our chúng tôi
are được

EN Build your next event with robust features that maximize your ROI

VI Xây dựng sự kiện tiếp theo với các tính năng mạnh mẽ, giúp tối đa hóa ROI

inglês vietnamita
build xây dựng
event sự kiện
features tính năng
next tiếp theo
with với

EN Robust registration and ticketing

VI Tùy chọn đăng ký bán vé hiệu quả

EN Zoom has a robust set of security features designed to help hosts manage and safeguard the webinar experience

VI Zoom có một bộ tính năng bảo mật hiệu quả được thiết kế để hỗ trợ người chủ trì quản lý bảo vệ trải nghiệm hội thảo trực tuyến

inglês vietnamita
security bảo mật
features tính năng

EN Having robust camera and audio performance is essential to making sure everyone is seen and heard clearly

VI Hiệu suất âm thanh camera chất lượng là cần thiết để đảm bảo mọi người nhìn thấy nghe được rõ ràng

inglês vietnamita
having cần
performance hiệu suất
is được
to mọi
everyone người

EN Either way, robust cable retention keeps connections tight.

VI Theo cách nào đi nữa, bộ giữ dây vững chắc sẽ giúp kết nối được chặt chẽ.

inglês vietnamita
way cách
connections kết nối

EN Execute robust multichannel campaigns without jumping through hoops. Engage, nurture, sell with marketing tools designed to convert.

VI Thực hiện các chiến dịch đa kênh mạnh mẽ mà không phải trải qua nhiều bước phức tạp. Tương tác, chăm sóc bán hàng bằng các công cụ tiếp thị được thiết kế để chuyển đổi.

inglês vietnamita
campaigns chiến dịch
sell bán
convert chuyển đổi
with bằng
without không

EN Digital marketing reports gather extensive data on your campaigns and customers, providing you with robust insights.

VI Báo cáo digital marketing thu thập những dữ liệu về chiến dịch cũng như khách hàng, cung cấp cho bạn một cách nhìn toàn diện.

inglês vietnamita
marketing marketing
reports báo cáo
campaigns chiến dịch
providing cung cấp
data dữ liệu
your bạn
customers khách

EN Manage your marketing database and transactional emails in one robust platform. Reach inboxes when it matters most with event-triggered emails.

VI Quản lý cơ sở dữ liệu tiếp thị email giao dịch của bạn trên một nền tảng mạnh mẽ. Tiếp cận hộp thư đến vào những thời điểm quyết định nhất với email kích hoạt sự kiện.

inglês vietnamita
emails email
platform nền tảng
your bạn
and

EN Add a personal touch to every message and campaign using robust customer data.

VI Cá nhân hóa từng nội dung thư chiến dịch bằng cách sử dụng dữ liệu khách hàng chuyên sâu.

inglês vietnamita
personal cá nhân
campaign chiến dịch
data dữ liệu
using sử dụng
customer khách

EN are a high-volume sender looking for a robust platform to create and send emails,

VI là người gửi số lượng lớn đang tìm kiếm nền tảng mạnh mẽ để tạo gửi email,

inglês vietnamita
looking tìm kiếm
platform nền tảng
send gửi
emails email
are đang
create tạo

EN Sometimes, some players need your resources, and you also need their resources

VI Đôi khi, một số người chơi cần tài nguyên của bạn, bạn cũng cần tài nguyên của họ

inglês vietnamita
players người chơi
resources tài nguyên
also cũng
need cần
your bạn
and của

EN Cloudflare Access protects internal resources by securing, authenticating and monitoring access per-user and by application.

VI Cloudflare Access bảo vệ tài nguyên nội bộ bằng cách bảo mật, xác thực giám sát quyền truy cập của mỗi người dùng theo ứng dụng.

inglês vietnamita
cloudflare bảo mật
resources tài nguyên
monitoring giám sát
application dùng
and của
access truy cập

EN We also block threats and limit abusive bots and crawlers from wasting your bandwidth and server resources.

VI Chúng tôi cũng chặn các mối đe dọa hạn chế bot crawlers làm lãng phí băng thông tài nguyên máy chủ của bạn.

inglês vietnamita
block chặn
bots bot
resources tài nguyên
we chúng tôi
also cũng
your của bạn
threats mối đe dọa
from chúng

EN See exactly what resources on your website are cached and what aren’t. Make configuration changes to improve cache-hit ratios.

VI Xem chính xác tài nguyên nào trên trang web của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm tài nguyên nào không. Thực hiện các thay đổi cấu hình để cải thiện tỷ lệ truy cập bộ nhớ đệm.

inglês vietnamita
resources tài nguyên
configuration cấu hình
improve cải thiện
on trên
changes thay đổi
see xem
your bạn
website trang
and

EN Users can seamlessly access the resources they need and are blocked from those they do not.

VI Người dùng có thể truy cập liên tục vào các tài nguyên họ cần bị chặn khỏi những tài nguyên họ không được phép truy cập.

inglês vietnamita
users người dùng
resources tài nguyên
blocked bị chặn
access truy cập
and
need cần
are được
from vào
the không

EN Cloudflare’s edge network operates in 250 locations around the world, which means it's always close to your users and the resources on the Internet they need.

VI Mạng biên của Cloudflare hoạt động tại các địa điểm 250 trên khắp thế giới, có nghĩa là mạng này luôn ở gần người dùng của bạn các tài nguyên trên Internet mà họ cần.

inglês vietnamita
world thế giới
means có nghĩa
always luôn
users người dùng
resources tài nguyên
on trên
network mạng
internet internet
need cần
your bạn
and của
which các

EN Instead of a VPN, users connect to corporate resources through a client or a web browser

VI Thay vì VPN, người dùng kết nối với các tài nguyên của công ty thông qua máy khách hoặc trình duyệt web

inglês vietnamita
vpn vpn
users người dùng
connect kết nối
corporate công ty
resources tài nguyên
client khách
web web
browser trình duyệt
or hoặc
through thông qua

EN Measure the performance of your articles published on external resources

VI Đo lường hiệu suất của các bài viết của bạn đã được công khai trên các nguồn bên ngoài

inglês vietnamita
performance hiệu suất
resources nguồn
your của bạn
on trên
external ngoài
articles các

EN Filter articles by resources, author, tag, referral traffic, or estimated reach.

VI Lọc các bài viết theo tài nguyên, tác giả, thẻ, lưu lượng nguồn giới thiệu hoặc phạm vi tiếp cận dự kiến.

inglês vietnamita
or hoặc
reach phạm vi
resources tài nguyên
by theo
articles các

EN A follow-up email after the demo is over with additional resources specific to your needs

VI Vào cuối bản demo, bạn sẽ nhận được email gồm các tài liệu cụ thể theo yêu cầu của bạn

inglês vietnamita
email email
is được
specific các
your của bạn
with theo
the nhận

EN Let?s work together to make real, substantive changes to best use our natural resources, so that we can protect what we have today for future generations.

VI Hãy cùng nhau tạo ra những thay đổi thực sự, hữu hiệu để sử dụng tốt nhất tài nguyên thiên nhiên của chúng ta, để bảo vệ những gì chúng ta có ngày hôm nay cho các thế hệ tương lai.

inglês vietnamita
together cùng nhau
real thực
use sử dụng
our của chúng ta
resources tài nguyên
future tương lai
changes thay đổi
today hôm nay
that chúng

EN This may include, but is not limited to, editing URLs so that any resources referenced by the target resource are also downloaded indirectly

VI Điều này có thể bao gồm, nhưng không giới hạn, chỉnh sửa URL để bất kỳ tài nguyên nào được tham chiếu bởi tài nguyên đích cũng được tải xuống gián tiếp

inglês vietnamita
include bao gồm
but nhưng
limited giới hạn
editing chỉnh sửa
downloaded tải xuống
resources tài nguyên
also cũng
this này

EN The downloaded resource may reference other resources which your browser may automatically download

VI Tài nguyên đã tải xuống có thể tham chiếu đến các tài nguyên khác mà trình duyệt của bạn có thể tự động tải xuống

inglês vietnamita
other khác
browser trình duyệt
your bạn
resources tài nguyên
which các
download tải xuống

EN One form this takes is the unequal distribution of and access to health care resources.

VI Một hình thức phân biệt đối xử là phân phối quyền tiếp cận không bình đẳng đối với các nguồn lực chăm sóc sức khỏe.

inglês vietnamita
health sức khỏe
resources nguồn
access quyền

EN Share and promote resources that support employees in getting vaccinated

VI Chia sẻ khuyến khích các nguồn lực hỗ trợ nhân viên để họ được tiêm vắc-xin

inglês vietnamita
resources nguồn
employees nhân viên
and các

EN Saving energy reduces California’s, and the country’s, demand for resources needed to make energy.

VI Tiết kiệm năng lượng giúp giảm nhu cầu về nguồn lực mà tiểu bang California đất nước cần để tạo ra năng lượng.

inglês vietnamita
saving tiết kiệm
energy năng lượng
reduces giảm
demand nhu cầu
resources nguồn
needed cần
make tạo

EN In fact, we’re already on track to getting 33% of our electricity from renewable resources by 2030.

VI Trên thực tế, chúng ta đã đang đi đúng hướng để đạt mục tiêu có 33% lượng điện được sản xuất từ các nguồn tái tạo vào năm 2030.

inglês vietnamita
resources nguồn
electricity điện
were được
on trên
of chúng

EN The Southern California Regional Energy Network provides resources and assistance to homeowners and property owners who are planning residential energy-efficiency upgrades

VI Mạng lưới Năng lượng Khu vực Nam California cung cấp nguồn lực hỗ trợ các chủ nhà chủ sở hữu tài sản khác đang có kế hoạch nâng cấp nhà ở dân sinh để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn

inglês vietnamita
california california
regional khu vực
energy năng lượng
provides cung cấp
resources nguồn
planning kế hoạch
network mạng
are đang
and các

EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.

VI Ở California, các lĩnh vực có tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô các cơ sở kinh doanh.

inglês vietnamita
in trong
california california
reducing giảm
energy năng lượng
businesses kinh doanh
and các

EN Your utility and municipality may also provide rebates and other resources to help you take action.

VI Đơn vị cung cấp tiện ích cơ quan quản lý đô thị cũng đưa ra nhiều khoản hoàn tiền rebates cũng như các nguồn lực khác để giúp bạn thực hiện tiết kiệm năng lượng nước.

inglês vietnamita
utility tiện ích
provide cung cấp
resources nguồn
other khác
and thị
help giúp
also cũng
you bạn
to tiền

EN If you think your child is being cyberbullied, there is help. See the Department of Education’s bullying prevention resources.

VI Nếu quý vị cho rằng con em mình đang bị bắt nạt trên mạng, hãy yêu cầu trợ giúp. Hãy xem các nguồn lực trợ giúp chống hành vi bắt nạt của Sở Giáo Dục.

inglês vietnamita
see xem
resources nguồn
if nếu
help giúp
you em
is đang

EN Support the success of diverse human resources

VI Hỗ trợ sự thành công của nguồn nhân lực đa dạng

inglês vietnamita
resources nguồn
the của

EN We have set up an "internal recruitment system" to disclose information on departments that require human resources to employees when launching new projects or expanding business

VI Chúng tôi đã thiết lập một "hệ thống tuyển dụng nội bộ" để tiết lộ thông tin về các bộ phận yêu cầu nhân lực cho nhân viên khi triển khai các dự án mới hoặc mở rộng kinh doanh

inglês vietnamita
set thiết lập
system hệ thống
information thông tin
require yêu cầu
employees nhân viên
new mới
projects dự án
or hoặc
business kinh doanh
we chúng tôi

EN Current human resources include more than 500 staff members.

VI Nguồn nhân sự hiện tại bao gồm hơn 500 cán bộ công nhân viên

inglês vietnamita
current hiện tại
resources nguồn
include bao gồm
staff nhân viên
more hơn

EN Overview Features Pricing Getting Started Resources FAQs Partners

VI Tổng quan Tính năng Giá Bắt đầu Tài nguyên Câu hỏi thường gặp Đối tác

inglês vietnamita
features tính năng
started bắt đầu
resources tài nguyên
pricing giá

EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view

VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên chế độ xem hệ thống tệp riêng

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
function hàm
in trong
environment môi trường
resources tài nguyên
file tệp
system hệ thống
view xem
each mỗi
own riêng
runs chạy
and các

EN Resources allocated to the Lambda function, including memory, execution time, disk, and network use, must be shared among all the threads/processes it uses

VI Các nguồn tài nguyên phân bổ cho hàm Lambda, bao gồm bộ nhớ, thời gian thực thi, ổ đĩa mức sử dụng mạng, phải được chia sẻ với tất cả các luồng quy trình mà hàm sử dụng

inglês vietnamita
lambda lambda
function hàm
including bao gồm
time thời gian
network mạng
must phải
processes quy trình
use sử dụng
resources tài nguyên
all tất cả các
among với

EN Q: How are compute resources assigned to an AWS Lambda function?

VI Câu hỏi: Các tài nguyên điện toán được chỉ định cho hàm AWS Lambda như thế nào?

inglês vietnamita
resources tài nguyên
aws aws
lambda lambda
function hàm
how như
are được
to cho

EN You grant permissions to your Lambda function to access other resources using an IAM role

VI Bạn cấp quyền cho hàm Lambda truy cập các tài nguyên khác bằng vai trò IAM

inglês vietnamita
lambda lambda
function hàm
other khác
resources tài nguyên
access truy cập
permissions quyền
to cho
you bạn

EN AWS Lambda assumes the role while executing your Lambda function, so you always retain full, secure control of exactly which AWS resources it can use

VI AWS Lambda giữ vai trò này khi thực thi hàm Lambda, do đó bạn luôn duy trì được khả năng kiểm soát đầy đủ, bảo mật về chính xác các tài nguyên AWS nào mà hàm có thể sử dụng

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
function hàm
always luôn
secure bảo mật
control kiểm soát
resources tài nguyên
use sử dụng
retain giữ
full đầy
you bạn
the này
while các

EN Q: Can I access resources behind Amazon VPC with my AWS Lambda function?

VI Câu hỏi: Tôi có thể truy cập các tài nguyên phía sau Amazon VPC bằng hàm AWS Lambda của mình hay không?

inglês vietnamita
access truy cập
resources tài nguyên
behind sau
amazon amazon
aws aws
lambda lambda
function hàm
with bằng
i tôi

EN Lambda functions configured to access resources in a particular VPC will not have access to the internet as a default configuration

VI Các hàm Lambda được cấu hình để truy cập các tài nguyên trong một VPC cụ thể sẽ không có quyền truy cập internet theo cấu hình mặc định

inglês vietnamita
lambda lambda
functions hàm
resources tài nguyên
in trong
not không
internet internet
default mặc định
access truy cập
configuration cấu hình

EN Lambda can also poll resources in other services that do not publish events to Lambda

VI Lambda cũng có thể thăm dò tài nguyên trong các dịch vụ khác không công bố sự kiện với Lambda

inglês vietnamita
lambda lambda
resources tài nguyên
other khác
events sự kiện
not với
in trong
also cũng

EN These functions can stand alone or leverage other resources such as DynamoDB tables or Amazon S3 buckets

VI Các chức năng này có thể đứng độc lập hay tận dụng các tài nguyên khác như bảng DynamoDB hoặc bộ chứa Amazon S3

inglês vietnamita
functions chức năng
or hoặc
leverage tận dụng
other khác
resources tài nguyên
amazon amazon
such các
these này

Mostrando 50 de 50 traduções