Traduzir "rigorous internal communication" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "rigorous internal communication" de inglês para vietnamita

Traduções de rigorous internal communication

"rigorous internal communication" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

internal cho các của một nội bộ trong về để
communication giao tiếp truyền thông

Tradução de inglês para vietnamita de rigorous internal communication

inglês
vietnamita

EN EUAs still involve rigorous testing for safety and effectiveness.

VI Giấy Phép Sử Dụng Khẩn Cấp (Emergency Use Authorization, EUA) vẫn được sử dụng trong quá trình kiểm tra nghiêm ngặt về độ an toàn tính hiệu quả.

inglês vietnamita
still vẫn
safety an toàn

EN Build customer trust with rigorous data protections that adhere to the world’s most stringent privacy regulations

VI Gây dựng lòng tin nơi người dùng cuối, qua việc bảo vệ dữ liệu một cách nghiêm ngặt tuân thủ các quy định của thế giới về quyền riêng tư

inglês vietnamita
data dữ liệu
privacy riêng
regulations quy định
most các

EN The key to the ongoing three-year certification under this standard is the effective management of a rigorous security program and annual monitoring by an MTCS Certifying Body (CB)

VI Điều then chốt cho chứng nhận ba năm liên tục theo tiêu chuẩn này chính là việc quản lý hiệu quả một chương trình bảo mật chặt chẽ giám sát hàng năm bởi Cơ quan chứng nhận (CB) MTCS

inglês vietnamita
certification chứng nhận
under theo
standard tiêu chuẩn
security bảo mật
program chương trình
monitoring giám sát
annual năm

EN At AWS, our highest priority is securing our customers’ data, and we implement rigorous technical and organizational measures to protect its confidentiality, integrity, and availability regardless of which AWS Region a customer has selected

VI Tại AWS, mối quan tâm lớn nhất của chúng tôi là bảo vệ dữ liệu của khách hàng

inglês vietnamita
data dữ liệu
at tại
aws aws
we chúng tôi
which liệu
customers khách hàng

EN Strong attention to detail, rigorous in self-testing code and delivering high quality work

VI Chú ý đến chi tiết, nghiêm ngặt trong việc tạo mã tự kiểm tra tạo ra sản phẩm chất lượng cao

inglês vietnamita
detail chi tiết
high cao
quality chất lượng
in trong

EN We are constantly striving to improve internal communication so that the information is transmitted to the directors

VI Chúng tôi không ngừng nỗ lực cải thiện truyền thông nội bộ để thông tin được truyền đến các giám đốc

inglês vietnamita
we chúng tôi
improve cải thiện
information thông tin

EN We are constantly striving to improve internal communication so that the information is transmitted to the directors

VI Chúng tôi không ngừng nỗ lực cải thiện truyền thông nội bộ để thông tin được truyền đến các giám đốc

inglês vietnamita
we chúng tôi
improve cải thiện
information thông tin

EN I will.In addition, the Internal Audit Office discusses the internal control with the accounting auditor as necessary and adjusts opinions to verify the validity of the evaluation.

VI Tôi sẽ.Ngoài ra, Văn phòng Kiểm toán nội bộ thảo luận về kiểm soát nội bộ với kiểm toán viên kế toán khi cần thiết điều chỉnh các ý kiến để xác minh tính hợp lệ của đánh giá.

inglês vietnamita
audit kiểm toán
control kiểm soát
accounting kế toán
of của
necessary cần
office văn phòng

EN I will.In addition, the Internal Audit Office discusses the internal control with the accounting auditor as necessary and adjusts opinions to verify the validity of the evaluation.

VI Tôi sẽ.Ngoài ra, Văn phòng Kiểm toán nội bộ thảo luận về kiểm soát nội bộ với kiểm toán viên kế toán khi cần thiết điều chỉnh các ý kiến để xác minh tính hợp lệ của đánh giá.

inglês vietnamita
audit kiểm toán
control kiểm soát
accounting kế toán
of của
necessary cần
office văn phòng

EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.

VI Các nhiệm vụ khác bao gồm quản lý sổ cái chung, tài khoản phải trả, bảng cân đối tài chính hỗ trợ khách hàng nội bộ về các nội dung như kiểm soát nội bộ quản lý tài sản cố định.

inglês vietnamita
other khác
include bao gồm
general chung
accounts tài khoản
asset tài sản
controls kiểm soát
customers khách
such các

EN This is a club where you can learn how to use video equipment such as Blu-ray from communication tools such as popular smartphones / tablets and SNS.

VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể tìm hiểu cách sử dụng các thiết bị video như Blu-ray từ các công cụ truyền thông như điện thoại thông minh / máy tính bảng SNS.

inglês vietnamita
learn hiểu
use sử dụng
video video
you bạn
such các

EN You can also email us if you prefer that type of communication.

VI Bạn cũng có thể email trực tiếp cho chúng tôi tại địa chỉ

inglês vietnamita
email email
also cũng
you bạn

EN “Hyperconnect uses AI-based image classification on its video communication app to recognize the current environment wherein a user is situated

VI “Hyperconnect sử dụng phương pháp phân loại hình ảnh dựa trên AI trên ứng dụng giao tiếp video của mình để nhận ra môi trường hiện tại trong đó có người dùng

EN Good oral communication skills in English and/or French is a plus

VI Kỹ năng giao tiếp bằng miệng tốt bằng tiếng Anh / hoặc tiếng Pháp là một điểm cộng

inglês vietnamita
good tốt
communication giao tiếp
skills kỹ năng
english tiếng anh
and bằng
or hoặc
french pháp

EN Providing a rich integration with various technology solutions for effective communication with customers;

VI Tích hợp với các giải pháp công nghệ khác nhau để giao tiếp hiệu quả với khách hàng;

inglês vietnamita
integration tích hợp
communication giao tiếp
solutions giải pháp
customers khách hàng
various khác nhau
with với

EN And combating cyber through communication protocols that adhere to the strictest security protocols in the industry.

VI đảm bảo quy trình kết nối được thực hiện thông qua các giao thức truyền thông tuân thủ các giao thức bảo mật nghiêm ngặt nhất trong ngành.

inglês vietnamita
protocols giao thức
security bảo mật
in trong
and các
through thông qua

EN If you are looking for an application that supports communication needs, you should not miss Truecaller.

VI Nếu bạn đang tìm kiếm một ứng dụng hỗ trợ cho các nhu cầu giao tiếp, bạn đừng nên bỏ lỡ Truecaller.

inglês vietnamita
if nếu
looking tìm kiếm
communication giao tiếp
needs nhu cầu
you bạn
should nên

EN With all those advantages, Truecaller deserves to be the best communication support application today.

VI Với tất cả những ưu điểm đó, Truecaller xứng đáng là ứng dụng hỗ trợ nhu cầu liên lạc tuyệt vời nhất hiện nay.

inglês vietnamita
the những
with với

EN Communication Apps Download for Android

VI Tải xuống Ứng Dụng Liên Lạc cho Android

inglês vietnamita
download tải xuống
android android
for cho

EN Communication apps help you stay connected with friends and family anywhere on Earth

VI Các ứng dụng liên lạc giúp bạn kết nối với bạn bè người thân ở bất kì đâu trên Trái Đất này

inglês vietnamita
apps các ứng dụng
help giúp
connected kết nối
on trên
with với
you bạn
and các

EN Next, when you have to work, increase communication with colleagues and especially your boss

VI Tiếp theo, khi đã đi làm, tăng cường giao lưu cùng đồng nghiệp đặc biệt là sếp của bạn

inglês vietnamita
increase tăng
your của bạn
when khi
next tiếp theo
you bạn
have
with theo

EN We always consult and help each other through open communication, and work hard together.

VI Chúng tôi luôn tư vấn giúp đỡ lẫn nhau thông qua giao tiếp cởi mở làm việc chăm chỉ cùng nhau.

inglês vietnamita
always luôn
help giúp
communication giao tiếp
together cùng nhau
we chúng tôi
work làm việc
through thông qua

EN These programmes include training and upskilling courses such as digital literacy, financial literacy, and English communication courses.

VI Các chương trình này bao gồm các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng như phổ cập kiến thức về kỹ thuật số, kiến thức về tài chính các khóa học giao tiếp tiếng Anh.

inglês vietnamita
include bao gồm
training học
financial tài chính
english tiếng anh
communication giao tiếp
these này
and như

EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.

VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.

inglês vietnamita
and của
you các

EN | Cambodia, Communication, External Relations and Partnerships, Join us

VI | Campuchia, Cùng tham gia, Kế toán admin

inglês vietnamita
join tham gia

EN You can also email us if you prefer that type of communication.

VI Bạn cũng có thể email trực tiếp cho chúng tôi tại địa chỉ

inglês vietnamita
email email
also cũng
you bạn

EN Learn about AWS’s contribution to the Core Windows Communication Foundation (WCF) project.

VI Tìm hiểu về sự đóng góp của AWS cho dự án Core Windows Communication Foundation (WCF).

inglês vietnamita
learn hiểu
project dự án

EN Good oral communication skills in English and/or French is a plus

VI Kỹ năng giao tiếp bằng miệng tốt bằng tiếng Anh / hoặc tiếng Pháp là một điểm cộng

inglês vietnamita
good tốt
communication giao tiếp
skills kỹ năng
english tiếng anh
and bằng
or hoặc
french pháp

EN This is a club where you can learn how to use video equipment such as Blu-ray from communication tools such as popular smartphones / tablets and SNS.

VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể tìm hiểu cách sử dụng các thiết bị video như Blu-ray từ các công cụ truyền thông như điện thoại thông minh / máy tính bảng SNS.

inglês vietnamita
learn hiểu
use sử dụng
video video
you bạn
such các

EN We always consult and help each other through open communication, and work hard together.

VI Chúng tôi luôn tư vấn giúp đỡ lẫn nhau thông qua giao tiếp cởi mở làm việc chăm chỉ cùng nhau.

inglês vietnamita
always luôn
help giúp
communication giao tiếp
together cùng nhau
we chúng tôi
work làm việc
through thông qua

EN For MySQL Read Replicas, the replication lag can grow indefinitely based on change/apply rate as well as delays in network communication

VI Đối với Bản sao đọc MySQL, độ trễ sao chép có thể tăng vô hạn theo tốc độ thay đổi/áp dụng cũng như độ trễ trong kết nối mạng

inglês vietnamita
mysql mysql
replicas bản sao
grow tăng
based theo
change thay đổi
apply với
in trong
network mạng

EN Cross-region replicas using logical replication will be influenced by the change/apply rate and delays in network communication between the specific regions selected

VI Bản sao liên khu vực sử dụng tính năng sao chép logic sẽ chịu ảnh hưởng của tốc độ thay đổi/áp dụng độ trễ trong kết nối mạng giữa các khu vực cụ thể đã chọn

inglês vietnamita
replicas bản sao
using sử dụng
in trong
regions khu vực
selected chọn
change thay đổi
network mạng
between giữa
specific các
and của

EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.

VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.

inglês vietnamita
and của
you các

EN | Communication, Join us, Vietnam

VI | Campuchia, Cùng tham gia, Đối ngoại phát triển hợp tác

inglês vietnamita
join tham gia

EN Communication competencies. Getting along with others, negotiation, conflict resolution and decision-making.

VI Năng lực giao tiếp, ứng xử, đàm phán, giải quyết xung đột đưa ra quyết định

inglês vietnamita
communication giao tiếp

EN Organized team player with good communication skill, always open to feedback

VI Kỹ năng tổ chức đội nhóm, kỹ năng giao tiếp tốt, luôn tiếp thu ý kiến phản hồi

inglês vietnamita
team nhóm
good tốt
communication giao tiếp
always luôn
feedback phản hồi

EN Providing a rich integration with various technology solutions for effective communication with customers;

VI Tích hợp với các giải pháp công nghệ khác nhau để giao tiếp hiệu quả với khách hàng;

inglês vietnamita
integration tích hợp
communication giao tiếp
solutions giải pháp
customers khách hàng
various khác nhau
with với

EN Professional audio and conference systems for communication of voice, sound, and music complete the range.

VI Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống âm thanh biểu diễn hội nghị chuyên nghiệp.

inglês vietnamita
professional chuyên nghiệp
systems hệ thống

EN You will ensure consistent, informative communication, with measures ranging from flyers to websites

VI Bạn sẽ đảm bảo sự truyền thông nhất quán, đầy đủ thông tin, bằng các hình thức khác nhau từ tờ rơi cho tới các website

inglês vietnamita
you bạn
with bằng
to cho

EN This applies both to power supply via inductive energy transmission and to data communication via an appropriate wireless network

VI Điều này áp dụng cho cả việc cung cấp năng lượng bằng cảm ứng điện từ truyền dữ liệu qua mạng không dây thích hợp

inglês vietnamita
supply cung cấp
and bằng
data dữ liệu
network mạng
this này
energy năng lượng
to cho

EN We dig into user views on data privacy and how you can drive your ATT opt-in rates up with A/B testing, industry best practices, and clear communication.

VI Tựa game Trung Quốc được toàn thế giới yêu thích, theo dữ liệu của Adjust, nhiều phân khúc thị trường khác cũng đang mang lại thành công cho các nhà phát triển Trung Quốc.

inglês vietnamita
data dữ liệu
and thị
how nhà
your của
into các
you nhiều
with theo

EN Communication is a collaborative exercise. We all actively participate in creating transparency by proactively sharing information and feedback.

VI Giao tiếp như một bài tập kiểm tra sự hợp tác. Bằng cách chủ động chia sẻ thông tin sẵn sàng nhận góp ý, chúng tôi cùng nhau tạo nên một môi trường làm việc minh bạch.

inglês vietnamita
communication giao tiếp
is
creating tạo
information thông tin
we chúng tôi

EN Interoperability Crypto: Communication station

VI Khả năng tương tác Crypto: Trạm liên lạc

EN Interoperability Crypto: Communication station

VI Khả năng tương tác Crypto: Trạm liên lạc

EN Interoperability Crypto: Communication station

VI Khả năng tương tác Crypto: Trạm liên lạc

EN Interoperability Crypto: Communication station

VI Khả năng tương tác Crypto: Trạm liên lạc

EN Interoperability Crypto: Communication station

VI Khả năng tương tác Crypto: Trạm liên lạc

EN Interoperability Crypto: Communication station

VI Khả năng tương tác Crypto: Trạm liên lạc

EN Interoperability Crypto: Communication station

VI Khả năng tương tác Crypto: Trạm liên lạc

EN Interoperability Crypto: Communication station

VI Khả năng tương tác Crypto: Trạm liên lạc

Mostrando 50 de 50 traduções