EN EUAs still involve rigorous testing for safety and effectiveness.
EN EUAs still involve rigorous testing for safety and effectiveness.
VI Giấy Phép Sử Dụng Khẩn Cấp (Emergency Use Authorization, EUA) vẫn được sử dụng trong quá trình kiểm tra nghiêm ngặt về độ an toàn và tính hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
still | vẫn |
safety | an toàn |
EN Build customer trust with rigorous data protections that adhere to the world’s most stringent privacy regulations
VI Gây dựng lòng tin nơi người dùng cuối, qua việc bảo vệ dữ liệu một cách nghiêm ngặt và tuân thủ các quy định của thế giới về quyền riêng tư
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
privacy | riêng |
regulations | quy định |
most | các |
EN The key to the ongoing three-year certification under this standard is the effective management of a rigorous security program and annual monitoring by an MTCS Certifying Body (CB)
VI Điều then chốt cho chứng nhận ba năm liên tục theo tiêu chuẩn này chính là việc quản lý hiệu quả một chương trình bảo mật chặt chẽ và giám sát hàng năm bởi Cơ quan chứng nhận (CB) MTCS
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
under | theo |
standard | tiêu chuẩn |
security | bảo mật |
program | chương trình |
monitoring | giám sát |
annual | năm |
EN At AWS, our highest priority is securing our customers’ data, and we implement rigorous technical and organizational measures to protect its confidentiality, integrity, and availability regardless of which AWS Region a customer has selected
VI Tại AWS, mối quan tâm lớn nhất của chúng tôi là bảo vệ dữ liệu của khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
at | tại |
aws | aws |
we | chúng tôi |
which | liệu |
customers | khách hàng |
EN Strong attention to detail, rigorous in self-testing code and delivering high quality work
VI Chú ý đến chi tiết, nghiêm ngặt trong việc tạo mã tự kiểm tra và tạo ra sản phẩm chất lượng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
detail | chi tiết |
high | cao |
quality | chất lượng |
in | trong |
EN We are constantly striving to improve internal communication so that the information is transmitted to the directors
VI Chúng tôi không ngừng nỗ lực cải thiện truyền thông nội bộ để thông tin được truyền đến các giám đốc
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
improve | cải thiện |
information | thông tin |
EN We are constantly striving to improve internal communication so that the information is transmitted to the directors
VI Chúng tôi không ngừng nỗ lực cải thiện truyền thông nội bộ để thông tin được truyền đến các giám đốc
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
improve | cải thiện |
information | thông tin |
EN I will.In addition, the Internal Audit Office discusses the internal control with the accounting auditor as necessary and adjusts opinions to verify the validity of the evaluation.
VI Tôi sẽ.Ngoài ra, Văn phòng Kiểm toán nội bộ thảo luận về kiểm soát nội bộ với kiểm toán viên kế toán khi cần thiết và điều chỉnh các ý kiến để xác minh tính hợp lệ của đánh giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm toán |
control | kiểm soát |
accounting | kế toán |
of | của |
necessary | cần |
office | văn phòng |
EN I will.In addition, the Internal Audit Office discusses the internal control with the accounting auditor as necessary and adjusts opinions to verify the validity of the evaluation.
VI Tôi sẽ.Ngoài ra, Văn phòng Kiểm toán nội bộ thảo luận về kiểm soát nội bộ với kiểm toán viên kế toán khi cần thiết và điều chỉnh các ý kiến để xác minh tính hợp lệ của đánh giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm toán |
control | kiểm soát |
accounting | kế toán |
of | của |
necessary | cần |
office | văn phòng |
EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.
VI Các nhiệm vụ khác bao gồm quản lý sổ cái chung, tài khoản phải trả, bảng cân đối tài chính và hỗ trợ khách hàng nội bộ về các nội dung như kiểm soát nội bộ và quản lý tài sản cố định.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
include | bao gồm |
general | chung |
accounts | tài khoản |
asset | tài sản |
controls | kiểm soát |
customers | khách |
such | các |
EN This is a club where you can learn how to use video equipment such as Blu-ray from communication tools such as popular smartphones / tablets and SNS.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể tìm hiểu cách sử dụng các thiết bị video như Blu-ray từ các công cụ truyền thông như điện thoại thông minh / máy tính bảng và SNS.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
use | sử dụng |
video | video |
you | bạn |
such | các |
EN You can also email us if you prefer that type of communication.
VI Bạn cũng có thể email trực tiếp cho chúng tôi tại địa chỉ
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
you | bạn |
EN “Hyperconnect uses AI-based image classification on its video communication app to recognize the current environment wherein a user is situated
VI “Hyperconnect sử dụng phương pháp phân loại hình ảnh dựa trên AI trên ứng dụng giao tiếp video của mình để nhận ra môi trường hiện tại trong đó có người dùng
EN Good oral communication skills in English and/or French is a plus
VI Kỹ năng giao tiếp bằng miệng tốt bằng tiếng Anh và / hoặc tiếng Pháp là một điểm cộng
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
communication | giao tiếp |
skills | kỹ năng |
english | tiếng anh |
and | bằng |
or | hoặc |
french | pháp |
EN Providing a rich integration with various technology solutions for effective communication with customers;
VI Tích hợp với các giải pháp công nghệ khác nhau để giao tiếp hiệu quả với khách hàng;
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
communication | giao tiếp |
solutions | giải pháp |
customers | khách hàng |
various | khác nhau |
with | với |
EN And combating cyber through communication protocols that adhere to the strictest security protocols in the industry.
VI Và đảm bảo quy trình kết nối được thực hiện thông qua các giao thức truyền thông tuân thủ các giao thức bảo mật nghiêm ngặt nhất trong ngành.
inglês | vietnamita |
---|---|
protocols | giao thức |
security | bảo mật |
in | trong |
and | các |
through | thông qua |
EN If you are looking for an application that supports communication needs, you should not miss Truecaller.
VI Nếu bạn đang tìm kiếm một ứng dụng hỗ trợ cho các nhu cầu giao tiếp, bạn đừng nên bỏ lỡ Truecaller.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
looking | tìm kiếm |
communication | giao tiếp |
needs | nhu cầu |
you | bạn |
should | nên |
EN With all those advantages, Truecaller deserves to be the best communication support application today.
VI Với tất cả những ưu điểm đó, Truecaller xứng đáng là ứng dụng hỗ trợ nhu cầu liên lạc tuyệt vời nhất hiện nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | những |
with | với |
EN Communication Apps Download for Android
VI Tải xuống Ứng Dụng Liên Lạc cho Android
inglês | vietnamita |
---|---|
download | tải xuống |
android | android |
for | cho |
EN Communication apps help you stay connected with friends and family anywhere on Earth
VI Các ứng dụng liên lạc giúp bạn kết nối với bạn bè và người thân ở bất kì đâu trên Trái Đất này
inglês | vietnamita |
---|---|
apps | các ứng dụng |
help | giúp |
connected | kết nối |
on | trên |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN Next, when you have to work, increase communication with colleagues and especially your boss
VI Tiếp theo, khi đã đi làm, tăng cường giao lưu cùng đồng nghiệp và đặc biệt là sếp của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
your | của bạn |
when | khi |
next | tiếp theo |
you | bạn |
have | là |
with | theo |
EN We always consult and help each other through open communication, and work hard together.
VI Chúng tôi luôn tư vấn và giúp đỡ lẫn nhau thông qua giao tiếp cởi mở và làm việc chăm chỉ cùng nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
help | giúp |
communication | giao tiếp |
together | cùng nhau |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
through | thông qua |
EN These programmes include training and upskilling courses such as digital literacy, financial literacy, and English communication courses.
VI Các chương trình này bao gồm các khóa đào tạo và nâng cao kỹ năng như phổ cập kiến thức về kỹ thuật số, kiến thức về tài chính và các khóa học giao tiếp tiếng Anh.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
training | học |
financial | tài chính |
english | tiếng anh |
communication | giao tiếp |
these | này |
and | như |
EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.
VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
you | các |
EN | Cambodia, Communication, External Relations and Partnerships, Join us
VI | Campuchia, Cùng tham gia, Kế toán và admin
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
EN You can also email us if you prefer that type of communication.
VI Bạn cũng có thể email trực tiếp cho chúng tôi tại địa chỉ
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
you | bạn |
EN Learn about AWS’s contribution to the Core Windows Communication Foundation (WCF) project.
VI Tìm hiểu về sự đóng góp của AWS cho dự án Core Windows Communication Foundation (WCF).
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
project | dự án |
EN Good oral communication skills in English and/or French is a plus
VI Kỹ năng giao tiếp bằng miệng tốt bằng tiếng Anh và / hoặc tiếng Pháp là một điểm cộng
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
communication | giao tiếp |
skills | kỹ năng |
english | tiếng anh |
and | bằng |
or | hoặc |
french | pháp |
EN This is a club where you can learn how to use video equipment such as Blu-ray from communication tools such as popular smartphones / tablets and SNS.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể tìm hiểu cách sử dụng các thiết bị video như Blu-ray từ các công cụ truyền thông như điện thoại thông minh / máy tính bảng và SNS.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
use | sử dụng |
video | video |
you | bạn |
such | các |
EN We always consult and help each other through open communication, and work hard together.
VI Chúng tôi luôn tư vấn và giúp đỡ lẫn nhau thông qua giao tiếp cởi mở và làm việc chăm chỉ cùng nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
help | giúp |
communication | giao tiếp |
together | cùng nhau |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
through | thông qua |
EN For MySQL Read Replicas, the replication lag can grow indefinitely based on change/apply rate as well as delays in network communication
VI Đối với Bản sao đọc MySQL, độ trễ sao chép có thể tăng vô hạn theo tốc độ thay đổi/áp dụng cũng như độ trễ trong kết nối mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
mysql | mysql |
replicas | bản sao |
grow | tăng |
based | theo |
change | thay đổi |
apply | với |
in | trong |
network | mạng |
EN Cross-region replicas using logical replication will be influenced by the change/apply rate and delays in network communication between the specific regions selected
VI Bản sao liên khu vực sử dụng tính năng sao chép logic sẽ chịu ảnh hưởng của tốc độ thay đổi/áp dụng và độ trễ trong kết nối mạng giữa các khu vực cụ thể đã chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
replicas | bản sao |
using | sử dụng |
in | trong |
regions | khu vực |
selected | chọn |
change | thay đổi |
network | mạng |
between | giữa |
specific | các |
and | của |
EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.
VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
you | các |
EN | Communication, Join us, Vietnam
VI | Campuchia, Cùng tham gia, Đối ngoại và phát triển hợp tác
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
EN Communication competencies. Getting along with others, negotiation, conflict resolution and decision-making.
VI Năng lực giao tiếp, ứng xử, đàm phán, giải quyết xung đột và đưa ra quyết định
inglês | vietnamita |
---|---|
communication | giao tiếp |
EN Organized team player with good communication skill, always open to feedback
VI Kỹ năng tổ chức đội nhóm, kỹ năng giao tiếp tốt, luôn tiếp thu ý kiến phản hồi
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
good | tốt |
communication | giao tiếp |
always | luôn |
feedback | phản hồi |
EN Providing a rich integration with various technology solutions for effective communication with customers;
VI Tích hợp với các giải pháp công nghệ khác nhau để giao tiếp hiệu quả với khách hàng;
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
communication | giao tiếp |
solutions | giải pháp |
customers | khách hàng |
various | khác nhau |
with | với |
EN Professional audio and conference systems for communication of voice, sound, and music complete the range.
VI Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống âm thanh biểu diễn và hội nghị chuyên nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
systems | hệ thống |
EN You will ensure consistent, informative communication, with measures ranging from flyers to websites
VI Bạn sẽ đảm bảo sự truyền thông nhất quán, đầy đủ thông tin, bằng các hình thức khác nhau từ tờ rơi cho tới các website
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
with | bằng |
to | cho |
EN This applies both to power supply via inductive energy transmission and to data communication via an appropriate wireless network
VI Điều này áp dụng cho cả việc cung cấp năng lượng bằng cảm ứng điện từ và truyền dữ liệu qua mạng không dây thích hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
supply | cung cấp |
and | bằng |
data | dữ liệu |
network | mạng |
this | này |
energy | năng lượng |
to | cho |
EN We dig into user views on data privacy and how you can drive your ATT opt-in rates up with A/B testing, industry best practices, and clear communication.
VI Tựa game Trung Quốc được toàn thế giới yêu thích, và theo dữ liệu của Adjust, nhiều phân khúc và thị trường khác cũng đang mang lại thành công cho các nhà phát triển Trung Quốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
and | thị |
how | nhà |
your | của |
into | các |
you | nhiều |
with | theo |
EN Communication is a collaborative exercise. We all actively participate in creating transparency by proactively sharing information and feedback.
VI Giao tiếp như một bài tập kiểm tra sự hợp tác. Bằng cách chủ động chia sẻ thông tin và sẵn sàng nhận góp ý, chúng tôi cùng nhau tạo nên một môi trường làm việc minh bạch.
inglês | vietnamita |
---|---|
communication | giao tiếp |
is | là |
creating | tạo |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
EN Interoperability Crypto: Communication station
VI Khả năng tương tác Crypto: Trạm liên lạc
EN Interoperability Crypto: Communication station
VI Khả năng tương tác Crypto: Trạm liên lạc
EN Interoperability Crypto: Communication station
VI Khả năng tương tác Crypto: Trạm liên lạc
EN Interoperability Crypto: Communication station
VI Khả năng tương tác Crypto: Trạm liên lạc
EN Interoperability Crypto: Communication station
VI Khả năng tương tác Crypto: Trạm liên lạc
EN Interoperability Crypto: Communication station
VI Khả năng tương tác Crypto: Trạm liên lạc
EN Interoperability Crypto: Communication station
VI Khả năng tương tác Crypto: Trạm liên lạc
EN Interoperability Crypto: Communication station
VI Khả năng tương tác Crypto: Trạm liên lạc
Mostrando 50 de 50 traduções