EN Faster model training can enable data scientists and machine learning engineers to iterate faster, train more models, and increase accuracy.
"right keywords faster" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Faster model training can enable data scientists and machine learning engineers to iterate faster, train more models, and increase accuracy.
VI Đào tạo mô hình nhanh hơn có thể giúp các nhà khoa học dữ liệu và các kỹ sư machine learning lặp lại nhanh hơn, đào tạo nhiều mô hình hơn và gia tăng độ chính xác.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
and | các |
increase | tăng |
more | hơn |
faster | nhanh |
learning | học |
model | mô hình |
EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
inglês | vietnamita |
---|---|
running | chạy |
product | sản phẩm |
ads | quảng cáo |
keywords | từ khóa |
of | của |
search | tìm kiếm |
website | trang |
count | lượng |
EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
inglês | vietnamita |
---|---|
running | chạy |
product | sản phẩm |
ads | quảng cáo |
keywords | từ khóa |
of | của |
search | tìm kiếm |
website | trang |
count | lượng |
EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
inglês | vietnamita |
---|---|
running | chạy |
product | sản phẩm |
ads | quảng cáo |
keywords | từ khóa |
of | của |
search | tìm kiếm |
website | trang |
count | lượng |
EN View prices of Bitcoin Cash and altcoins right in your Trust Wallet. Easily view Market Cap, Trading Volume, Price Timelines right at one place.
VI Xem giá của Bitcoin Cash và các altcoins ngay trong Ví Trust . Thật dễ dàng xem thông tin về Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc giá trong một khoảng thời gian ngay tại một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
at | tại |
place | nơi |
of | của |
EN Innovation + rapid deployment means you need to be working with the right people with the right experience to properly harness the power and promise of the Internet of Things.
VI Đổi mới + triển khai nhanh có nghĩa là bạn cần phải làm việc với đúng người có kinh nghiệm phù hợp để khai thác đúng sức mạnh và lời hứa của Internet of Things - Vạn vật kết nối Internet.
inglês | vietnamita |
---|---|
rapid | nhanh |
deployment | triển khai |
means | có nghĩa |
experience | kinh nghiệm |
power | sức mạnh |
internet | internet |
be | là |
people | người |
working | làm việc |
right | đúng |
with | với |
EN With AWS Auto Scaling, your applications always have the right resources at the right time.
VI Với AWS Auto Scaling, ứng dụng của bạn sẽ luôn có được đúng tài nguyên vào đúng thời điểm.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
always | luôn |
resources | tài nguyên |
right | đúng |
with | với |
time | điểm |
your | của bạn |
the | của |
EN View prices of Bitcoin Cash and altcoins right in your Trust Wallet. Easily view Market Cap, Trading Volume, Price Timelines right at one place.
VI Xem giá của Bitcoin Cash và các altcoins ngay trong Ví Trust . Thật dễ dàng xem thông tin về Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc giá trong một khoảng thời gian ngay tại một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
at | tại |
place | nơi |
of | của |
EN Stay in touch with your new audience — and keep them interested. Use laser-sharp segmentation to reach the right people at the right time.
VI Duy trì kết nối với đối tượng khách hàng mới của bạn — và luôn làm họ thấy hứng thú. Dùng công cụ tạo phân khúc mạnh mẽ để tiếp cận đúng người vào đúng thời điểm.
EN Reach your audience with the right message at the right time and drive results through personalized email, SMS, and web push campaigns.
VI Tiếp cận khách hàng của bạn bằng đúng thông điệp vào đúng thời điểm và thúc đẩy kết quả thông qua các chiến dịch thông báo đẩy qua web, SMS và email được cá nhân hóa.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
campaigns | chiến dịch |
right | đúng |
with | bằng |
time | điểm |
your | của bạn |
and | và |
through | thông qua |
EN Reach the right people at the right time with timely, targeted emails and build a healthy audience and a solid sender reputation.
VI Tiếp cận đúng người vào đúng thời điểm bằng các email phù hợp và xây dựng tương tác với khách hàng để đạt uy tín người gửi.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
emails | |
build | xây dựng |
right | đúng |
and | và |
time | điểm |
the | các |
with | với |
EN Advanced search and segmentation tools get your list organized and help you reach the right people at the right time.
VI Các công cụ tạo phân khúc và tìm kiếm nâng cao giúp bạn tổ chức danh bạ và tìm kiếm người phù hợp vào thời điểm phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
search | tìm kiếm |
help | giúp |
people | người |
time | điểm |
at | vào |
and | và |
get | các |
EN How do I target the right audience for my Facebook ad? Facebook offers a variety of targeting options to help you reach the right audience for your ad
VI Làm sao để gửi cho đúng đối tượng quảng cáo trên Facebook? Facebook cung cấp nhiều tùy chọn có mục tiêu để giúp bạn tiếp cận đúng đối tượng
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
ad | quảng cáo |
offers | cung cấp |
right | đúng |
variety | nhiều |
options | tùy chọn |
help | giúp |
you | bạn |
to | làm |
EN Turn it on and go (up to 300% faster).
VI Chỉ cần bật và chạy (nhanh hơn tới 300%).
inglês | vietnamita |
---|---|
faster | nhanh hơn |
on | chạy |
to | hơn |
EN Cloudflare for Teams replaces legacy security perimeters with our global edge, making the Internet faster and safer for teams around the world.
VI Cloudflare for Teams thay thế các vành đai bảo mật cũ bằng lợi thế toàn cầu của chúng tôi, làm cho Internet nhanh hơn và an toàn hơn cho các công ty trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
global | toàn cầu |
world | thế giới |
security | bảo mật |
safer | an toàn |
faster | nhanh hơn |
and | và |
with | bằng |
our | chúng tôi |
EN 30 minutes of setup time to unlock faster, safer Internet and application access.
VI Thời gian thiết lập chỉ trong vòng 30 phút để cài đặt giải pháp giúp truy cập Internet và ứng dụng nội bộ nhanh hơn, an toàn hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
safer | an toàn |
internet | internet |
access | truy cập |
minutes | phút |
time | thời gian |
faster | nhanh |
EN Cloudflare’s Browser Isolation service makes web browsing safer and faster for your business, and it works with native browsers.
VI Tính năng Browser Isolation của Cloudflare giúp duyệt web an toàn hơn và nhanh hơn cho doanh nghiệp của bạn và nó hiệu quả với các trình duyệt gốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
service | giúp |
web | web |
safer | an toàn |
business | doanh nghiệp |
browser | trình duyệt |
your | của bạn |
browsing | duyệt |
faster | nhanh hơn |
with | với |
for | cho |
EN Cloudflare Spectrum integrates with Argo Smart Routing to send TCP traffic faster than the ‘best-effort’ Internet
VI Cloudflare Spectrum tích hợp với Argo Smart Routing để gửi lưu lượng TCP nhanh hơn so với mô hình Internet 'best-effort'
inglês | vietnamita |
---|---|
tcp | tcp |
internet | internet |
faster | nhanh hơn |
send | gửi |
with | với |
EN Cloudflare's support for HTTP/3 enables faster, more reliable, and more secure connections to websites and APIs.
VI Hỗ trợ của Cloudflare cho HTTP/3 cho phép kết nối nhanh hơn, đáng tin cậy hơn và an toàn hơn với các trang web và API.
inglês | vietnamita |
---|---|
http | http |
enables | cho phép |
connections | kết nối |
apis | api |
reliable | tin cậy |
secure | an toàn |
faster | nhanh hơn |
websites | trang web |
EN Connects users faster and more safely than a VPN.
VI Kết nối người dùng nhanh hơn và an toàn hơn VPN.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
safely | an toàn |
vpn | vpn |
faster | nhanh hơn |
more | hơn |
EN Zero Trust Network Access can empower your technical teams to work faster, while strengthening the security of your build environment.
VI Zero Trust Network Access có thể trao quyền cho đội ngũ kỹ thuật của bạn làm việc nhanh hơn, đồng thời tăng cường bảo mật cho môi trường xây dựng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | quyền |
technical | kỹ thuật |
of | của |
environment | môi trường |
security | bảo mật |
build | xây dựng |
your | bạn |
work | làm |
faster | nhanh |
EN Get in the flow faster with personalized prompts for your next hit video.
VI Hãy tăng tốc, tiến nhanh hơn với gợi ý về video thành công tiếp theo được dành riêng cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
faster | nhanh hơn |
next | tiếp theo |
get | được |
with | với |
your | bạn |
EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments
VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
building | xây dựng |
network | mạng |
global | toàn cầu |
send | gửi |
to | tiền |
on | trên |
payment | thanh toán |
and | các |
EN Payment providers can also use it to expand reach into new markets, provide faster payment settlements, and lower foreign exchange costs
VI Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cũng có thể sử dụng nó để mở rộng phạm vi tiếp cận vào các thị trường mới, cung cấp các khoản thanh toán nhanh hơn và cắt giảm chi phí ngoại hối
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
reach | phạm vi |
new | mới |
markets | thị trường |
lower | giảm |
use | sử dụng |
provide | cung cấp |
also | cũng |
and | và |
providers | nhà cung cấp |
faster | nhanh |
into | vào |
EN Smog forms faster in warmer weather, creating a health hazard for all of us, especially infants, children and the elderly.
VI Khói mù hình thành nhanh hơn trong điều kiện thời tiết ấm hơn, đe dọa sức khỏe của tất cả chúng ta, đặc biệt là trẻ sơ sinh, trẻ em và người già.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
us | chúng ta |
children | trẻ em |
faster | nhanh hơn |
in | trong |
all | của |
EN The Daily Ideas tool helps you get in the flow, faster
VI Công cụ Ý tưởng Mỗi ngàygiúp bạn đạt được mục tiêu một cách nhanh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
faster | nhanh |
EN Downloads are normally much faster from home than uploads due to technical limitations. Please consider that an upload may take a loooong time. Uploads taking longer than two hours are not possible.
VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên có thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
upload | tải lên |
an | thể |
time | thời gian |
faster | nhanh hơn |
much | nhiều |
not | với |
a | những |
EN WebP has been developed by Google to be able to create smaller and better looking images that can help make the web faster
VI WebP đã được phát triển bởi Google để có thể tạo ra những file hình ảnh với dung lượng nhỏ hơn và đẹp hơn để có thể giúp cho web chạy nhanh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
web | web |
faster | nhanh hơn |
be | được |
create | tạo |
images | hình ảnh |
EN Viacoin transactions are confirmed every 24 seconds, which is much faster compared to other popular cryptocurrencies like Litecoin (2.5 minutes) and Bitcoin (10 minutes).
VI Các giao dịch Viacoin được xác nhận cứ sau 24 giây, nhanh hơn nhiều so với các loại tiền điện tử phổ biến khác như Litecoin (2,5 phút) và Bitcoin (10 phút).
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
seconds | giây |
popular | phổ biến |
litecoin | litecoin |
minutes | phút |
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
faster | nhanh hơn |
much | nhiều |
and | như |
to | tiền |
is | được |
EN Harmony implements network engineering techniques for smarter message propagation and faster consensus formation
VI Harmony triển khai các kỹ thuật về mạng trên mạng lưới để truyền thông điệp thông minh hơn và hình thành sự đồng thuận nhanh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
faster | nhanh hơn |
engineering | kỹ thuật |
and | các |
EN Fast transactions, 40x faster than Bitcoin and 15 seconds block time.
VI Giao dịch nhanh, nhanh hơn 40 lần so với Bitcoin và có thời gian tạo khối 15 giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
bitcoin | bitcoin |
block | khối |
time | thời gian |
faster | nhanh hơn |
fast | nhanh |
seconds | giây |
and | dịch |
EN You can fly faster and farther by doing things more efficiently
VI Bạn có thể bay nhanh hơn và xa hơn với những thứ mang lại hiệu quả cao hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
faster | nhanh hơn |
more | hơn |
you | bạn |
EN When the electric car came around I thought they were more futuristic—and of course much faster
VI Khi chiếc xe điện ra đời, tôi nghĩ rằng những chiếc xe này có tương lai hơn và tất nhiên cũng đi nhanh hơn nhiều
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
electric | điện |
faster | nhanh |
the | này |
more | nhiều |
and | tôi |
EN Imagine a refrigerator that is 30 years old versus a brand new one, the modern technology has better fans, faster cooling.”
VI Thử hình dung một chiếc tủ lạnh đã sử dụng được 30 năm so với một chiếc mới tinh, công nghệ hiện đại sử dụng loại quạt hiệu quả hơn, nên làm mát nhanh hơn.”
EN The modern technology has better fans, faster cooling
VI Công nghệ mới sử dụng loại quạt hiệu quả hơn nên làm mát nhanh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
has | là |
faster | nhanh hơn |
the | hơn |
EN Faster, easier security deployments for quicker mitigations and time-to-value.
VI Triển khai bảo mật nhanh hơn, dễ dàng hơn để giảm thiểu nhanh hơn và giá trị theo thời gian.
inglês | vietnamita |
---|---|
easier | dễ dàng |
security | bảo mật |
value | giá |
faster | nhanh hơn |
to | hơn |
for | theo |
EN This makes it faster and easier to get started with machine learning training and inference.
VI Việc này giúp bắt đầu nhanh chóng và dễ dàng hơn với việc đào tạo machine learning và suy luận.
inglês | vietnamita |
---|---|
faster | nhanh |
easier | dễ dàng |
started | bắt đầu |
this | này |
to | đầu |
with | với |
EN With Amazon EC2 P3 instances, Airbnb can run training workloads faster, go through more iterations, build better machine learning models and reduce costs.
VI Với các phiên bản Amazon EC2 P3, Airbnb có thể chạy các khối lượng công việc đào tạo nhanh hơn, thực hiện nhiều lần lặp hơn, xây dựng các mô hình máy học tốt hơn và giúp giảm chi phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
machine | máy |
models | mô hình |
reduce | giảm |
costs | phí |
build | xây dựng |
faster | nhanh hơn |
learning | học |
with | với |
run | chạy |
better | tốt hơn |
workloads | khối lượng công việc |
and | các |
more | nhiều |
EN Amazon EC2 P3 instances enable developers to train deep learning models much faster so that they can achieve their machine learning goals quickly.
VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 cho phép nhà phát triển đào tạo các mô hình deep learning nhanh hơn hẳn, nhờ đó rút ngắn thời gian đạt được mục tiêu máy học.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
enable | cho phép |
developers | nhà phát triển |
learning | học |
models | mô hình |
machine | máy |
goals | mục tiêu |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh |
to | cho |
EN For larger scale needs, you can scale to tens of instances to support faster model building.
VI Đối với các nhu cầu quy mô lớn hơn, bạn có thể thay đổi quy mô đến hàng chục phiên bản để hỗ trợ xây dựng mô hình nhanh hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
model | mô hình |
building | xây dựng |
larger | lớn |
you | bạn |
faster | nhanh hơn |
EN New faster, more powerful and larger instance size optimized for distributed machine learning and high performance computing
VI Kích thước phiên bản mới nhanh hơn, mạnh hơn và lớn hơn được tối ưu hóa để hỗ trợ machine learning phân tán và điện toán hiệu năng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
size | kích thước |
optimized | tối ưu hóa |
faster | nhanh hơn |
more | hơn |
high | cao |
EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
insights | thông tin |
unlimited | không giới hạn |
file | tệp |
system | hệ thống |
networking | mạng |
high | cao |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh chóng |
and | như |
with | với |
EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications
VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, có độ trễ thấp và phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản
inglês | vietnamita |
---|---|
distributed | phân phối |
applications | các ứng dụng |
channels | kênh |
run | chạy |
faster | nhanh |
and | các |
EN Build designs faster Reduce wall-clock time for Computational Fluid Dynamics (CFD) simulations
VI Dựng thiết kế nhanh hơn Giảm thời gian thực hiện các mô phỏng Điện toán động lực học chất lưu (CFD)
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
time | thời gian |
faster | nhanh |
EN Scale out simulation jobs to experiment with more tunable parameters, leading to faster, more accurate results.
VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số có thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
out | các |
leading | chính |
accurate | chính xác |
faster | nhanh |
EN Uncover genomic insights Build and run predictive, real-time, or retrospective data applications to reach insights faster
VI Khám phá những thông tin chuyên sâu về bộ gen Xây dựng và chạy các ứng dụng dữ liệu dự đoán, thời gian thực hoặc hồi cứu để tiếp cận thông tin chuyên sâu nhanh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
real-time | thời gian thực |
or | hoặc |
applications | các ứng dụng |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
run | chạy |
and | các |
faster | nhanh |
EN Iterate and fine-tune models faster to accelerate workloads like reservoir simulations.
VI Lặp lại và tinh chỉnh các mô hình nhanh hơn để tăng tốc những khối lượng công việc như mô phỏng hồ chứa.
inglês | vietnamita |
---|---|
models | mô hình |
faster | nhanh hơn |
and | như |
workloads | khối lượng công việc |
to | các |
EN MAXAR used HPC on AWS to deliver forecasts 58 percent faster by building a high-speed network solution powered by Amazon EC2, EFA, Amazon FSx for Lustre, and AWS ParallelCluster.
VI MAXAR đã sử dụng HPC trên AWS để cung cấp dự báo với tốc độ nhanh hơn 58% bằng cách xây dựng một giải pháp mạng tốc độ cao được hỗ trợ bởi Amazon EC2, EFA, Amazon FSx for Lustre và AWS ParallelCluster.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
aws | aws |
deliver | cung cấp |
building | xây dựng |
network | mạng |
solution | giải pháp |
amazon | amazon |
used | sử dụng |
faster | nhanh |
and | với |
EN Joby Aviation used HPC on AWS to get faster CFD results by optimizing their HPC environment efficiency, management, and storage.
VI Joby Aviation đã sử dụng HPC trên AWS để thu kết quả CFD nhanh hơn bằng cách tối ưu hóa khả năng lưu trữ, quản lý và hiệu suất của môi trường HPC.
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
aws | aws |
environment | môi trường |
efficiency | hiệu suất |
storage | lưu |
faster | nhanh hơn |
on | trên |
EN Automatic tagging of photos, help you categorize and search faster.
VI Gắn thẻ tag tự động cho những bức ảnh, giúp bạn phân loại và tìm kiếm nhanh hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
search | tìm kiếm |
you | bạn |
faster | nhanh |
Mostrando 50 de 50 traduções