Traduzir "respond to unforeseen" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "respond to unforeseen" de inglês para vietnamita

Traduções de respond to unforeseen

"respond to unforeseen" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

respond một phản hồi trả lời

Tradução de inglês para vietnamita de respond to unforeseen

inglês
vietnamita

EN Unscheduled maintenance is sometimes necessary due to unforeseen events

VI Bảo trì đột xuất đôi khi cần thiết do các sự kiện không lường trước được

inglês vietnamita
events sự kiện
necessary cần

EN It lets us respond quickly to emergency situations like a pandemic

VI Nó cho phép chúng tôi phản ứng nhanh chóng với các tình huống khẩn cấp như đại dịch

inglês vietnamita
emergency khẩn cấp
us tôi
quickly nhanh chóng
like như
lets cho phép
a chúng

EN If you would like to contact us, please complete the form below and we will respond to you as soon as possible.

VI Nếu bạn muốn liên hệ với chúng tôi, vui lòng hoàn thành mẫu bên dưới và chúng tôi sẽ phản hồi tới bạn sớm nhất có thể.

inglês vietnamita
complete hoàn thành
form mẫu
respond phản hồi
if nếu
we chúng tôi
below bên dưới
to với
you bạn

EN We respond to notices of alleged copyright infringement and terminate the accounts of recidivists in accordance with the procedures set forth in the U.S. Digital Millennium Copyright Act.

VI Chúng tôi phúc đáp các thông báo cáo buộc về vi phạm bản quyền và chấm dứt tài khoản của người tái phạm theo quy trình nêu trong Đạo luật bản quyền kỹ thuật số thiên niên kỷ của Hoa Kỳ.

inglês vietnamita
accounts tài khoản
in trong
accordance theo
we chúng tôi
of của

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the project closing workshop "Building a model to respond to vi...

VI THÔNG TIN BÁO CHÍ TRIỂN LÃM TRANH/ẢNH TRỰC TUYẾN “Là con gái để tỏa sáng”

EN Initiatives to respond to customer feedback

VI Sáng kiến đáp ứng phản hồi của khách hàng

inglês vietnamita
to của
customer khách hàng
feedback phản hồi

EN Respond to and share customer feedback

VI Trả lời và chia sẻ phản hồi của khách hàng

inglês vietnamita
customer khách hàng
feedback phản hồi

EN We have established a system to respond quickly and accurately to difficult situations

VI Chúng tôi đã thiết lập một hệ thống để đáp ứng nhanh chóng và chính xác các tình huống khó khăn

inglês vietnamita
system hệ thống
accurately chính xác
difficult khó khăn
we chúng tôi
quickly nhanh
and các

EN In order to reduce the truck driver's detention time, if a logistics company consults about the separation of the main transport section and the pickup / delivery section, we will respond sincerely.

VI Để giảm thời gian giam giữ tài xế xe tải, nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc tách phần vận chuyển chính và phần nhận / giao hàng, chúng tôi sẽ trả lời chân thành.

inglês vietnamita
reduce giảm
time thời gian
if nếu
company công ty
main chính
section phần
respond trả lời
we chúng tôi

EN In order to reduce truck driver detention time, if a logistics company consults on consolidation of collection and delivery destinations, we will respond in earnest.

VI Để giảm thời gian giam giữ tài xế xe tải, nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc hợp nhất các điểm đến thu gom và giao hàng, chúng tôi sẽ phản hồi một cách nghiêm túc.

inglês vietnamita
reduce giảm
time thời gian
if nếu
company công ty
respond phản hồi
we chúng tôi
and các

EN If a logistics company consults on the separation of driving and non-driving incidental work, we will respond sincerely.

VI Nếu có một tư vấn từ một công ty hậu cần về việc phân tách công việc ngẫu nhiên lái xe và không lái xe, chúng tôi sẽ trả lời với sự chân thành.

inglês vietnamita
if nếu
company công ty
work công việc
respond trả lời
we chúng tôi
and với

EN If a logistics company consults on the use of expressways and the burden of tolls, we will respond so seriously.

VI Nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc sử dụng đường cao tốc và gánh nặng phí cầu đường, chúng tôi sẽ trả lời họ một cách chân thành.

inglês vietnamita
if nếu
company công ty
use sử dụng
respond trả lời
we chúng tôi

EN If there is a consultation from a logistics company about the introduction of fuel surcharge, we will respond in earnest to the consultation.

VI Nếu có một tư vấn từ một công ty hậu cần về việc giới thiệu phụ phí nhiên liệu, chúng tôi sẽ trả lời một cách nghiêm túc với tư vấn.

inglês vietnamita
if nếu
company công ty
we chúng tôi
respond trả lời

EN When subcontracting to the logistics company on the other side of the freight contract, we will ask you to respond in accordance with ① to ③ above.

VI Khi ký hợp đồng phụ cho một công ty hậu cần ở phía bên kia của hợp đồng vận chuyển hàng hóa, chúng tôi sẽ yêu cầu bạn trả lời theo ① đến ở trên.

EN In addition, as a premise to earn the trust of our customers, we are striving to systematically respond to the thorough compliance (legal compliance) of officers and employees

VI Ngoài ra, là tiền đề để có được sự tin tưởng của khách hàng, chúng tôi đang cố gắng đáp ứng một cách có hệ thống sự tuân thủ triệt để (tuân thủ pháp luật) của cán bộ và nhân viên

inglês vietnamita
employees nhân viên
of của
customers khách
we chúng tôi

EN Your company's dedicated support staffSuggestion ・Delivered from a quoteUntil after-sales supportWe will respond consistently.

VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạnGợi ý ·Được phân phối từ một ước tínhCho đến khi hỗ trợ sau bán hàngChúng tôi sẽ trả lời nhất quán.

inglês vietnamita
your tôi
respond trả lời

EN If you wish to inquire or update your personal information, please contact the designated contact and we will respond appropriately.

VI Nếu bạn muốn hỏi hoặc cập nhật thông tin cá nhân của bạn, xin vui lòng liên hệ với người liên hệ được chỉ định và chúng tôi sẽ trả lời thích hợp.

inglês vietnamita
update cập nhật
personal cá nhân
information thông tin
please xin vui lòng
respond trả lời
if nếu
we chúng tôi
or hoặc
your của bạn
will được
you bạn

EN When it is necessary to have a family member respond on behalf of the person for the purpose of use

VI Khi cần thiết phải có một thành viên gia đình trả lời thay mặt cho người sử dụng cho mục đích sử dụng

inglês vietnamita
family gia đình
respond trả lời
person người
purpose mục đích
use sử dụng
necessary cần

EN Inquiry / update of customer informationIf you would like to see or update your personal information, please let us know. I will respond appropriately.

VI Yêu cầu / cập nhật thông tin khách hàngNếu bạn muốn xem hoặc cập nhật thông tin cá nhân của bạn, xin vui lòng cho chúng tôi biết. Tôi sẽ trả lời thích hợp.

inglês vietnamita
update cập nhật
customer khách
or hoặc
personal cá nhân
please xin vui lòng
respond trả lời
information thông tin
your của bạn
know biết

EN Q: How do I make an AWS Lambda function respond to changes in an Amazon S3 bucket?

VI Câu hỏi: Làm thế nào để hàm AWS Lambda phản hồi với các thay đổi trong bộ chứa Amazon S3?

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
respond phản hồi
changes thay đổi
amazon amazon
function hàm
in trong

EN Q: How do I make an AWS Lambda function respond to updates in an Amazon DynamoDB table?

VI Câu hỏi: Làm thế nào để hàm AWS Lambda phản hồi với các cập nhật trong bộ chứa Amazon DynamoDB?

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
respond phản hồi
updates cập nhật
amazon amazon
function hàm
in trong

EN Q: How do I use an AWS Lambda function to respond to notifications sent by Amazon Simple Notification Service (SNS)?

VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng một hàm AWS Lambda nhằm phản hồi cho các thông báo do Amazon Simple Notification Service (SNS) gửi đến?

inglês vietnamita
use sử dụng
aws aws
lambda lambda
respond phản hồi
sent gửi
amazon amazon
function hàm
notifications thông báo

EN Q: How do I use an AWS Lambda function to respond to emails sent by Amazon Simple Email Service (SES)?

VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng một hàm AWS Lambda để phản hồi với các email do Amazon Simple Email Service (SES) gửi?

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
respond phản hồi
sent gửi
amazon amazon
function hàm
use sử dụng
email email

EN Q: How do I use an AWS Lambda function to respond to Amazon CloudWatch alarms?

VI Câu hỏi: Tôi dùng hàm AWS Lambda để phản hồi với các cảnh báo của Amazon CloudWatch như thế nào?

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
function hàm
respond phản hồi
amazon amazon
i tôi
how như
use dùng

EN Q: How do I use an AWS Lambda function to respond to changes in user or device data managed by Amazon Cognito?

VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng hàm AWS Lambda để phản hồi với các thay đổi về dữ liệu người dùng hoặc thiết bị do Amazon Cognito quản lý?

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
respond phản hồi
data dữ liệu
amazon amazon
use sử dụng
function hàm
changes thay đổi
or hoặc
user dùng

EN This gives you an endpoint for your function which can respond to REST calls like GET, PUT, and POST

VI Thao tác này cung cấp cho bạn một điểm cuối cho hàm có thể phản hồi với các lệnh gọi REST như GET, PUT và POST

inglês vietnamita
function hàm
respond phản hồi
your bạn

EN When enabled, Provisioned Concurrency keeps functions initialized and hyper-ready to respond in double-digit milliseconds.

VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp sẽ đảm bảo tính sẵn sàng cực cao và duy trì khởi tạo nhằm đáp ứng trong vài mili giây cho các hàm của bạn.

inglês vietnamita
provisioned cung cấp
concurrency tính đồng thời
functions hàm
when khi
and
in trong

EN Provisioned Concurrency keeps functions initialized and ready to respond in double-digit milliseconds

VI Tính đồng thời được cung cấp giúp các hàm của bạn luôn duy trì khởi tạo và sẵn sàng nhằm phản hồi trong vài mili giây

inglês vietnamita
provisioned cung cấp
concurrency tính đồng thời
functions hàm
ready sẵn sàng
respond phản hồi
and
in trong

EN Viewer Response - This event occurs when the CloudFront server at the edge is ready to respond to the end user or the device that made the request.

VI Phản hồi từ người xem – Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên đã sẵn sàng để phản hồi người dùng cuối hoặc thiết bị đưa ra yêu cầu đó.

inglês vietnamita
event sự kiện
at tại
ready sẵn sàng
or hoặc
request yêu cầu
respond phản hồi
user dùng

EN On failure, Lambda functions being invoked synchronously will respond with an exception

VI Khi gặp lỗi, các hàm Lambda đang được gọi ra đồng thời sẽ phản hồi bằng một ngoại lệ

inglês vietnamita
lambda lambda
functions hàm
respond phản hồi

EN Your company's dedicated support staff From proposals / quotations to delivery / after-sales support We will respond consistently.

VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn Từ đề xuất / ước tính đến hỗ trợ giao hàng / sau bán hàng Chúng tôi sẽ trả lời nhất quán.

inglês vietnamita
staff nhân viên
respond trả lời
we chúng tôi
after sau

EN Building a Support Model to Respond and Prevent Violence against Women and Girls in Viet Nam

VI Xây dựng mô hình ứng phó với bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em gái tại Việt Nam

inglês vietnamita
building xây dựng
model mô hình
violence bạo lực
viet việt
nam nam
to với

EN Project's Results "Building a Support Model to Respond and Prevent Violence against Women and Girls in Viet Nam" (2017-2021)

VI Kết quả Dự án "Xây dựng mô hình ứng phó với bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em gái tại Việt Nam" (2017 - 2021)

inglês vietnamita
projects dự án
building xây dựng
model mô hình
violence bạo lực
viet việt
nam nam
to với

EN Building a Support Model to Respond and Prevent Violence against Women and Girls...

VI Xây dựng mô hình ứng phó với bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em gái tại Việt Nam

inglês vietnamita
building xây dựng
model mô hình
violence bạo lực
to với

EN Kindly provide us with the details requested in the form on this page, or contact us directly at the below, and we will respond as swiftly as possible.

VI Vui lòng cung cấp cho chúng tôi những yêu cầu chi tiết trong mẫu đơn trên trang này; hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi theo thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ trả lời nhanh nhất có thể.

inglês vietnamita
requested yêu cầu
form mẫu
page trang
or hoặc
directly trực tiếp
respond trả lời
we chúng tôi
provide cung cấp
in trong
on trên
details chi tiết
below bên dưới
with với
this này

EN *We will make every reasonable effort to respond to your initial request within the corresponding timeframes.

VI *Chúng tôi sẽ nỗ lực hết sức để phản hồi yêu cầu ban đầu của bạn trong khung thời gian tương ứng.

inglês vietnamita
effort nỗ lực
respond phản hồi
request yêu cầu
we chúng tôi
your của bạn
to đầu

EN AWS Auto Scaling lets you build scaling plans that automate how groups of different resources respond to changes in demand

VI AWS Auto Scaling cho phép bạn xây dựng các kế hoạch thay đổi quy mô giúp tự động hóa cách các nhóm tài nguyên khác nhau phản ứng với những thay đổi theo yêu cầu

inglês vietnamita
aws aws
plans kế hoạch
resources tài nguyên
changes thay đổi
you bạn
build xây dựng
groups nhóm
different khác
lets cho phép

EN Build architectures that help you respond to the changing needs of your workforce.

VI Xây dựng kiến trúc giúp bạn đáp ứng nhu cầu thay đổi của lực lượng lao động.

inglês vietnamita
build xây dựng
architectures kiến trúc
help giúp
changing thay đổi
needs nhu cầu
of của
your bạn

EN When turned on, Provisioned Concurrency keeps functions initialized and hyper-ready to respond in double-digit milliseconds

VI Khi được bật, Provisioned Concurrency sẽ đảm bảo tính sẵn sàng cực cao và duy trì khởi tạo để phản hồi từ 10 đến 99 mili giây cho các hàm của bạn

inglês vietnamita
functions hàm
respond phản hồi
when khi
on cao

EN With Lambda@Edge you can easily run your code across AWS locations globally, allowing you to respond to your end-users at the lowest latency. Get started >>

VI Bạn có thể dễ dàng chạy mã trên nhiều vị trí của AWS khắp toàn cầu với Lambda@Edge, chức năng này cho phép bạn phản hồi người dùng cuối với độ trễ thấp nhất. Bắt đầu >>

inglês vietnamita
lambda lambda
easily dễ dàng
aws aws
globally toàn cầu
allowing cho phép
respond phản hồi
started bắt đầu
run chạy
across trên
your bạn

EN Q: How do I make an AWS Lambda function respond to changes in an Amazon S3 bucket?

VI Câu hỏi: Làm thế nào để hàm AWS Lambda phản hồi với các thay đổi trong bộ chứa Amazon S3?

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
respond phản hồi
changes thay đổi
amazon amazon
function hàm
in trong

EN Q: How do I make an AWS Lambda function respond to updates in an Amazon DynamoDB table?

VI Câu hỏi: Làm thế nào để hàm AWS Lambda phản hồi với các cập nhật trong bộ chứa Amazon DynamoDB?

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
respond phản hồi
updates cập nhật
amazon amazon
function hàm
in trong

EN Q: How do I use an AWS Lambda function to respond to notifications sent by Amazon Simple Notification Service (SNS)?

VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng một hàm AWS Lambda nhằm phản hồi cho các thông báo do Amazon Simple Notification Service (SNS) gửi đến?

inglês vietnamita
use sử dụng
aws aws
lambda lambda
respond phản hồi
sent gửi
amazon amazon
function hàm
notifications thông báo

EN Q: How do I use an AWS Lambda function to respond to emails sent by Amazon Simple Email Service (SES)?

VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng một hàm AWS Lambda để phản hồi với các email do Amazon Simple Email Service (SES) gửi?

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
respond phản hồi
sent gửi
amazon amazon
function hàm
use sử dụng
email email

EN Q: How do I use an AWS Lambda function to respond to Amazon CloudWatch alarms?

VI Câu hỏi: Tôi dùng hàm AWS Lambda để phản hồi với các cảnh báo của Amazon CloudWatch như thế nào?

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
function hàm
respond phản hồi
amazon amazon
i tôi
how như
use dùng

EN Q: How do I use an AWS Lambda function to respond to changes in user or device data managed by Amazon Cognito?

VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng hàm AWS Lambda để phản hồi với các thay đổi về dữ liệu người dùng hoặc thiết bị do Amazon Cognito quản lý?

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
respond phản hồi
data dữ liệu
amazon amazon
use sử dụng
function hàm
changes thay đổi
or hoặc
user dùng

EN This gives you an endpoint for your function which can respond to REST calls like GET, PUT, and POST

VI Thao tác này cung cấp cho bạn một điểm cuối cho hàm có thể phản hồi với các lệnh gọi REST như GET, PUT và POST

inglês vietnamita
function hàm
respond phản hồi
your bạn

EN When enabled, Provisioned Concurrency keeps functions initialized and hyper-ready to respond in double-digit milliseconds.

VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp sẽ đảm bảo tính sẵn sàng cực cao và duy trì khởi tạo nhằm đáp ứng trong vài mili giây cho các hàm của bạn.

inglês vietnamita
provisioned cung cấp
concurrency tính đồng thời
functions hàm
when khi
and
in trong

EN Provisioned Concurrency keeps functions initialized and ready to respond in double-digit milliseconds

VI Tính đồng thời được cung cấp giúp các hàm của bạn luôn duy trì khởi tạo và sẵn sàng nhằm phản hồi trong vài mili giây

inglês vietnamita
provisioned cung cấp
concurrency tính đồng thời
functions hàm
ready sẵn sàng
respond phản hồi
and
in trong

EN Viewer Response - This event occurs when the CloudFront server at the edge is ready to respond to the end user or the device that made the request.

VI Phản hồi từ người xem – Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên đã sẵn sàng để phản hồi người dùng cuối hoặc thiết bị đưa ra yêu cầu đó.

inglês vietnamita
event sự kiện
at tại
ready sẵn sàng
or hoặc
request yêu cầu
respond phản hồi
user dùng

Mostrando 50 de 50 traduções