EN Gain insights from SERP feature analysis of Featured snippets, Local map packs, AMPs, and more
EN Gain insights from SERP feature analysis of Featured snippets, Local map packs, AMPs, and more
VI Nhận thông tin từ phân tích tính năng SERP bao gồm Đoạn trích nổi bật, Map packs địa phương, AMPs và nhiều hơn nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
insights | thông tin |
feature | tính năng |
analysis | phân tích |
more | nhiều |
EN Gain insights from SERP feature analysis of Featured snippets, Local map packs, AMPs, and more
VI Nhận thông tin từ phân tích tính năng SERP bao gồm Đoạn trích nổi bật, Map packs địa phương, AMPs và nhiều hơn nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
insights | thông tin |
feature | tính năng |
analysis | phân tích |
more | nhiều |
EN Keep all your marketing plans and activities under control. Automate reporting.
VI Đảm bảo tất cả các kế hoạch và hoạt động tiếp thị của bạn trong tầm kiểm soát. Tự động hóa báo cáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
control | kiểm soát |
reporting | báo cáo |
your | bạn |
all | tất cả các |
and | của |
EN Reporting, Tracking & Tracing
VI Báo cáo, Theo dõi & Truy xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
tracking | theo dõi |
EN Death rate and daily avg. are based on a 7-day average with a 21-day lag due to delays in reporting.
VI Tỷ lệ tử vong và mức trung bình hàng ngày dựa trên mức trung bình 7 ngày với thời gian trễ là 21 ngày do báo cáo chậm trễ.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
reporting | báo cáo |
on | trên |
day | ngày |
with | với |
EN The date range for hospitalization data begins on July 24, 2021, as a result of enhanced reporting by hospitals
VI Phạm vi ngày của dữ liệu ca nhập viện bắt đầu từ ngày 24 tháng 7 năm 2021, là kết quả của báo cáo tăng cường của bệnh viện
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
as | liệu |
data | dữ liệu |
july | tháng |
the | của |
a | đầu |
EN Testing date data excludes out-of-state and unknown jurisdiction tests and total numbers may not match reporting date numbers
VI Dữ liệu ngày xét nghiệm không bao gồm những xét nghiệm ngoài tiểu bang và khu vực thẩm quyền chưa biết, và tổng số có thể không khớp với các số lượng ngày báo cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
total | lượng |
reporting | báo cáo |
data | dữ liệu |
date | ngày |
not | với |
tests | xét nghiệm |
and | các |
EN In-depth models, dashboards, databases, and information about California’s COVID-19 data reporting
VI Mô hình chuyên sâu, trang tổng quan, cơ sở dữ liệu và thông tin về báo cáo dữ liệu COVID-19 của California
inglês | vietnamita |
---|---|
models | mô hình |
reporting | báo cáo |
depth | sâu |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
and | của |
EN Reporting side effects of vaccines
VI Báo cáo tác dụng phụ của vắc-xin
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
of | của |
EN VAERS (Vaccine Adverse Event Reporting System)
VI VAERS (Hệ Thống Báo Cáo Biến Cố Bất Lợi Của Vắc-xin)
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
system | hệ thống |
EN Reporting, Tracking & Tracing - Certifications
VI Báo cáo, Theo dõi & Truy xuất - Certifications
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
tracking | theo dõi |
EN The VEM is for weekly vaccination allocation and reporting purposes only
VI VEM chỉ phục vụ mục đích phân bổ và báo cáo chủng ngừa hàng tuần
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
purposes | mục đích |
EN We have a self-reporting system for all employees every year
VI Chúng tôi có một hệ thống tự báo cáo cho tất cả nhân viên hàng năm
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
employees | nhân viên |
year | năm |
we | chúng tôi |
EN Analysis and Reporting Survey Results
VI Phân tích và báo cáo kết quả theo khảo sát
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
reporting | báo cáo |
EN Featuring a strong real-time insight and analysis using best-in-place reporting modules and interactive dashboard;
VI Tính năng mạnh mẽ giúp phân tích nhu cầu và mong muốn của khách hàng theo thời gian thực bằng cách sử dụng các phân hệ báo cáo best-in-place tốt nhất và bảng điều khiển tương tác;
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
using | sử dụng |
interactive | tương tác |
real | thực |
best | tốt |
analysis | phân tích |
reporting | báo cáo |
EN However, in Viet Nam, reporting on, or admitting the elderly abuse is considered to be a taboo, and a private matter, which is kept within the family.
VI Tuy nhiên, ở Việt Nam, việc báo cáo hay thừa nhận hành vi ngược đãi người cao tuổi bị coi là điều cấm kỵ và là vấn đề riêng tư trong gia đình.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
viet | việt |
nam | nam |
reporting | báo cáo |
family | gia đình |
in | trong |
the | nhận |
or | người |
on | cao |
EN On the reporting date of 31/08 of each year, a so-called regular query is carried out between 01/09 and 31710
VI Kể từ ngày 31/08 của mỗi năm trong khoảng thời gian từ 01//09 và 31/10 một truy vấn quy tắc được gọi là được thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
query | truy vấn |
of | của |
year | năm |
date | ngày |
EN Automate client reporting and pitching
VI Tự động hóa báo cáo khách hàng và quảng cáo chiêu hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
client | khách |
EN Analysis and Reporting Survey Results
VI Phân tích và báo cáo kết quả theo khảo sát
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
reporting | báo cáo |
EN Automate client reporting and pitching
VI Tự động hóa báo cáo khách hàng và quảng cáo chiêu hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
client | khách |
EN Keep all your marketing plans and activities under control. Automate reporting.
VI Đảm bảo tất cả các kế hoạch và hoạt động tiếp thị của bạn trong tầm kiểm soát. Tự động hóa báo cáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
control | kiểm soát |
reporting | báo cáo |
your | bạn |
all | tất cả các |
and | của |
EN Automate client reporting and pitching
VI Tự động hóa báo cáo khách hàng và quảng cáo chiêu hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
client | khách |
EN Reporting, Tracking & Tracing
VI Báo cáo, Theo dõi & Truy xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
tracking | theo dõi |
EN Reporting, Tracking & Tracing - Certifications
VI Báo cáo, Theo dõi & Truy xuất - Certifications
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
tracking | theo dõi |
EN We have a self-reporting system for all employees every year
VI Chúng tôi có một hệ thống tự báo cáo cho tất cả nhân viên hàng năm
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
employees | nhân viên |
year | năm |
we | chúng tôi |
EN Automate client reporting and pitching
VI Tự động hóa báo cáo khách hàng và quảng cáo chiêu hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
client | khách |
EN Automate client reporting and pitching
VI Tự động hóa báo cáo khách hàng và quảng cáo chiêu hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
client | khách |
EN Featuring a strong real-time insight and analysis using best-in-place reporting modules and interactive dashboard;
VI Tính năng mạnh mẽ giúp phân tích nhu cầu và mong muốn của khách hàng theo thời gian thực bằng cách sử dụng các phân hệ báo cáo best-in-place tốt nhất và bảng điều khiển tương tác;
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
using | sử dụng |
interactive | tương tác |
real | thực |
best | tốt |
analysis | phân tích |
reporting | báo cáo |
EN Unify cost & revenue reporting
VI Xác định lợi tức đầu tư (ROI) đến từ CTV và OTT
EN Keep all your marketing plans and activities under control. Automate reporting.
VI Đảm bảo tất cả các kế hoạch và hoạt động tiếp thị của bạn trong tầm kiểm soát. Tự động hóa báo cáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
control | kiểm soát |
reporting | báo cáo |
your | bạn |
all | tất cả các |
and | của |
EN Deaths have a 22-day lag due to delays in reporting.
VI Số ca tử vong có thời gian trễ là 22 ngày do báo cáo chậm.
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
day | ngày |
EN This compounds with natural reporting lags for cases and hospitalizations, which is larger for deaths.
VI Điều này kết hợp với độ trễ trong việc báo cáo tự nhiên các ca mắc và nhập viện, và số liệu về ca tử vong có độ trễ lớn hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
larger | lớn |
EN Testing date total numbers may not match reporting date total numbers.
VI Tổng số ngày xét nghiệm có thể không khớp với tổng số ngày báo cáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
testing | xét nghiệm |
date | ngày |
reporting | báo cáo |
not | với |
EN In-depth models, dashboards, databases, and information about California’s COVID-19 data reporting
VI Mô hình chuyên sâu, trang tổng quan, cơ sở dữ liệu và thông tin về báo cáo dữ liệu COVID-19 của California
inglês | vietnamita |
---|---|
models | mô hình |
reporting | báo cáo |
depth | sâu |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
and | của |
EN Due to reporting anomalies, we cannot display this data accurately.
VI Do báo cáo bất thường, chúng tôi không thể hiển thị chính xác dữ liệu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
cannot | không |
data | dữ liệu |
accurately | chính xác |
we | chúng tôi |
this | này |
EN View resources on how to improve reporting on race and ethnicity and sexual orientation and gender identity.
VI Xem các nguồn thông tin để biết cách cải thiện báo cáo về vấn đề chủng tộc và sắc tộc cũng như khuynh hướng tính dục và bản dạng giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
resources | nguồn |
improve | cải thiện |
reporting | báo cáo |
and | các |
EN Reporting by race and ethnicity in California
VI Báo cáo theo chủng tộc và sắc tộc ở California
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
california | california |
EN Reporting by race and ethnicity, sexual orientation, and gender identity source data
VI Báo cáo theo dữ liệu nguồn về chủng tộc và sắc tộc, khuynh hướng tính dục và bản dạng giới
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN Reporting Foreign Bank Accounts (FBAR)
VI Báo Cáo Tài Khoản Ngân Hàng Nước Ngoài (FBAR) (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
accounts | tài khoản |
bank | ngân hàng |
EN Our powerful cohort, aggregate, and user-level reporting ties your critical KPIs back to the engagement source
VI Báo cáo về người dùng, cohort, và tổng hợp giúp liên kết tiêu chí KPI trọng yếu về đúng nguồn mang đến tương tác
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
source | nguồn |
to | đến |
EN The most complete multi-touch reporting in the market
VI Báo cáo đa điểm chạm (multi-touch) toàn diện nhất trên thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
market | thị trường |
the | trường |
in | trên |
EN Combining ATT and SKAN data for all-in-one or single-source reporting is based on estimations and flawed calculations, and comes at the price of a full bit.
VI Khám phá ngay giải pháp CTV AdVision của Adjust. CTV AdVision đáp ứng mọi nhu cầu về một giải pháp có khả năng đo lường CTV, xác định ROI và xem tác động của CTV lên toàn hành trình của người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Adjust Datascape empowers app marketers with time-saving reporting, visualization, & analysis on business-critical KPIs and performance metrics — on one screen.
VI Khám phá thông tin mới nhất và phân tích chuyên sâu về xu hướng phát triển của ứng dụng trên toàn cầu, đồng thời nhận dữ liệu chi tiết về fintech, thương mại điện tử và game.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
and | của |
EN Reporting is easy with Position Tracking. Schedule standard reports to be sent to you and your client, or use the Report Builder to create custom templates.
VI Báo cáo dễ dàng với Position Tracking. Lập lịch gửi các báo cáo tiêu chuẩn cho bạn và khách hàng của bạn hoặc sử dụng Report Builder để tạo các mẫu tùy chỉnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
sent | gửi |
templates | mẫu |
use | sử dụng |
your | của bạn |
or | hoặc |
custom | tùy chỉnh |
client | khách hàng |
create | tạo |
standard | tiêu chuẩn |
report | báo cáo |
you | bạn |
with | với |
EN This is consistent with CDC reporting practices
VI Mức này phù hợp với các yêu cầu báo cáo của Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC)
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
with | với |
this | này |
EN Unlock attribution data, optimize ad performance, and leverage the reporting and insights you need to meet business goals and scale efficiently.
VI Phân tích dữ liệu phân bổ, cải thiện hiệu suất quảng cáo, khai thác báo cáo và nhận nhiều thông tin bổ ích — qua đó đạt được các mục tiêu đề ra và tăng trưởng bền vững.
inglês | vietnamita |
---|---|
ad | quảng cáo |
performance | hiệu suất |
reporting | báo cáo |
goals | mục tiêu |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
and | các |
EN Leverage our powerful reporting to easily share customized data visualizations and actionable insights to boost your ROI.
VI Khai thác công cụ báo cáo linh hoạt để dễ dàng chia sẻ dữ liệu trực quan và thông tin bổ ích — qua đó tăng nhanh lợi tức đầu tư (ROI).
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
easily | dễ dàng |
boost | tăng |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
EN Depositing and Reporting Employment Taxes
VI Ký Gởi và Trình Báo Thuế Việc Làm
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
EN If you spot content that's clearly violating any of our House Rules, please use the reporting function to signal it to the moderators
VI Nếu bạn phát hiện ra nội dung rõ ràng vi phạm bất kỳ Quy tắc chung nào của chúng tôi, vui lòng sử dụng chức năng báo cáo để báo hiệu cho người kiểm duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
rules | quy tắc |
reporting | báo cáo |
function | chức năng |
of | của |
use | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN If you spot content that's clearly violating any of our House Rules, please use the reporting function to signal it to the moderators
VI Nếu bạn phát hiện ra nội dung rõ ràng vi phạm bất kỳ Quy tắc chung nào của chúng tôi, vui lòng sử dụng chức năng báo cáo để báo hiệu cho người kiểm duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
rules | quy tắc |
reporting | báo cáo |
function | chức năng |
of | của |
use | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
Mostrando 50 de 50 traduções