EN "Access is easier to manage than VPNs and other remote access solutions, which has removed pressure from our IT teams
EN "Access is easier to manage than VPNs and other remote access solutions, which has removed pressure from our IT teams
VI "Access dễ quản lý hơn VPN và các giải pháp truy cập từ xa khác, điều này đã loại bỏ áp lực cho đội ngũ CNTT của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
other | khác |
remote | xa |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
than | hơn |
and | của |
which | các |
EN The corporate perimeter has become more difficult to control with complex, conflicting configurations across your VPNs, firewalls, proxies, and identity providers.
VI Chu vi doanh nghiệp trở nên khó kiểm soát hơn với các cấu hình phức tạp, xung đột trên các VPN, tường lửa, proxy và nhà cung cấp danh tính của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
more | hơn |
control | kiểm soát |
complex | phức tạp |
identity | danh tính |
providers | nhà cung cấp |
across | trên |
your | bạn |
and | của |
EN Accelerate remote access and reduce reliance on VPN with ZTNA delivered on Cloudflare's globally distributed, DDoS-resistant edge network.
VI Tăng tốc truy cập từ xa và giảm sự phụ thuộc vào VPN với ZTNA được phân phối trên mạng phân tán toàn cầu chống DDoS của Cloudflare.
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
reduce | giảm |
on | trên |
vpn | vpn |
globally | toàn cầu |
distributed | phân phối |
network | mạng |
access | truy cập |
and | và |
EN They can focus on internal projects instead of spending time managing remote access."
VI Họ có thể tập trung vào các dự án nội bộ thay vì dành thời gian quản lý truy cập từ xa."
inglês | vietnamita |
---|---|
they | các |
projects | dự án |
time | thời gian |
remote | xa |
access | truy cập |
EN Considering VPN replacement? Compare 3 remote access approaches
VI Cân nhắc thay thế VPN? So sánh 3 phương pháp truy cập từ xa
inglês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
compare | so sánh |
remote | xa |
access | truy cập |
EN Download this technical whitepaper to compare alternative remote access approaches and find the best option for your organization.
VI Tải xuống sách trắng kỹ thuật này để so sánh các phương pháp truy cập từ xa thay thế và tìm tùy chọn tốt nhất cho tổ chức của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
download | tải xuống |
technical | kỹ thuật |
compare | so sánh |
remote | xa |
access | truy cập |
option | chọn |
organization | tổ chức |
find | tìm |
your | của bạn |
this | này |
EN Remote monitoring enabled with wireless data connectivity. Ease of access for users on mobile devices.
VI Giám sát từ xa được kích hoạt với kết nối dữ liệu không dây. Khả năng mở rộng dễ dàng của mạng giám sát
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
monitoring | giám sát |
data | dữ liệu |
connectivity | kết nối |
of | của |
EN Solution Brief: Remote work security over the long haul
VI Tóm tắt giải pháp: Bảo mật cho hoạt động làm việc từ xa trong thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
remote | xa |
security | bảo mật |
over | cho |
long | dài |
work | làm |
EN Learn how Zero Trust security can provide secure, optimized connectivity for remote workforces.
VI Tìm hiểu cách bảo mật Zero Trust có thể cung cấp kết nối an toàn, được tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
connectivity | kết nối |
remote | xa |
security | bảo mật |
learn | hiểu |
provide | cung cấp |
for | cho |
trust | an toàn |
EN Not your average remote browser.
VI Không phải là trình duyệt từ xa thông thường của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
not | không |
EN Legacy remote browsers send a slow and clunky version of a web page to the user
VI Các trình duyệt từ xa cũ gửi cho người dùng một phiên bản chậm và khó hiểu của một trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
send | gửi |
version | phiên bản |
of | của |
web | web |
page | trang |
user | dùng |
EN "From a latency perspective, we saw improvements when using Argo coupled with Spectrum — in more remote regions like Australia, the improvements were more noticeable
VI Xét về độ trễ, chúng tôi thấy có sự cải thiện khi sử dụng Argo cùng với Spectrum - tại những vùng xa xôi như ở Úc, những cải thiện đó càng rõ ràng hơn
EN "We launched quickly in April 2020 to bring remote learning to children throughout the UK during the coronavirus pandemic
VI "Chúng tôi đã nhanh chóng triển khai vào tháng 4 năm 2020 để mang lại phương pháp học tập từ xa cho trẻ em trên khắp Vương quốc Anh trong thời kỳ đại dịch COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
april | tháng |
bring | mang lại |
remote | xa |
children | trẻ em |
we | chúng tôi |
quickly | nhanh chóng |
throughout | trong |
EN Learn how Cloudflare's Zero Trust solution works together to provide secure, optimized connectivity for remote workforces.
VI Tìm hiểu cách giải pháp Zero Trust của Cloudflare kết hợp cùng nhau để cung cấp kết nối an toàn, tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
solution | giải pháp |
together | cùng nhau |
optimized | tối ưu hóa |
connectivity | kết nối |
remote | xa |
provide | cung cấp |
trust | an toàn |
EN Why? Because organizations today lack the right technology to ensure an equitable experience across remote and office participants
VI Tại sao? Bởi vì các tổ chức ngày nay thiếu công nghệ phù hợp để đảm bảo trải nghiệm bình đẳng giữa những người tham gia từ xa và văn phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
today | ngày |
remote | xa |
why | tại sao |
office | văn phòng |
the | những |
and | các |
EN Remote Working Solutions - Start for free today - Cisco
VI Giải pháp làm việc từ xa - Dùng thử miễn phí ngay hôm nay - Cisco - Cisco
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
solutions | giải pháp |
today | hôm nay |
cisco | cisco |
working | làm việc |
EN Presentations andStreamline operations with remote locations
VI Trình bày hoặcHợp lý hóa các hoạt động với các vị trí từ xa
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.
VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D và máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao và tiết kiệm băng thông.
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
performance | hiệu suất |
remote | xa |
desktop | máy tính |
protocol | giao thức |
deliver | cung cấp |
with | với |
EN They will let you allow them to run a remote diagnostics program on your device and you will be able to get the most accurate information about your battery health status
VI Họ sẽ yên cầu bạn cho phép họ chạy một chương trình chẩn đoán từ xa trên thiết bị và bạn sẽ có thể nhận được những thông tin chính xác nhất về tình trạng pin của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
remote | xa |
program | chương trình |
accurate | chính xác |
information | thông tin |
status | tình trạng |
on | trên |
get | nhận |
run | chạy |
your | bạn |
and | của |
EN With remote monitoring and qualified partners, you’ll see top system performance. If you don't, we compensate you.
VI Với tính năng giám sát từ xa và các đối tác đủ điều kiện, bạn sẽ thấy hiệu suất hệ thống hàng đầu. Nếu bạn không thấy như vậy, chúng tôi sẽ bồi thường cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
monitoring | giám sát |
system | hệ thống |
performance | hiệu suất |
if | nếu |
we | chúng tôi |
with | với |
top | hàng đầu |
and | như |
EN Remote digital monitoring helps us immediately identify minor problems that can be managed by our local maintenace partners and on-the-ground teams
VI Giám sát kỹ thuật số từ xa giúp chúng tôi xác định ngay các vấn đề nhỏ có thể được quản lý bởi các đối tác bảo trì tại địa phương và các nhóm trên thực địa của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
monitoring | giám sát |
helps | giúp |
identify | xác định |
teams | nhóm |
be | được |
on | trên |
our | chúng tôi |
EN Our systems include remote monitoring available 24/7 by an intelligent monitoring system, allowing you and our team to check system performance at any time
VI Hệ thống của chúng tôi bao gồm giám sát từ xa luôn sẵn sàng 24/7 bởi một hệ thống giám sát thông minh, cho phép bạn và nhóm của chúng tôi kiểm tra hiệu suất hệ thống bất kỳ lúc nào
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
remote | xa |
monitoring | giám sát |
intelligent | thông minh |
allowing | cho phép |
team | nhóm |
check | kiểm tra |
performance | hiệu suất |
you | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
system | hệ thống |
EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.
VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D và máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao và tiết kiệm băng thông.
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
performance | hiệu suất |
remote | xa |
desktop | máy tính |
protocol | giao thức |
deliver | cung cấp |
with | với |
EN Presentations andStreamline operations with remote locations
VI Trình bày hoặcHợp lý hóa các hoạt động với các vị trí từ xa
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
EN Secure endpoints for your remote workforce by deploying Cloudflare’s client with MDM vendors of your choice
VI Bảo mật điểm cuối cho nhân sự làm việc từ xa bằng cách triển khai ứng dụng máy khách của Cloudflare tích hợp với các giải pháp quản lý thiết bị di động (MDM) của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
deploying | triển khai |
client | khách |
of | của |
secure | bảo mật |
your | bạn |
EN Employed, Ready to interview – Full time / Remote Only
VI Đã có việc làm, Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Chỉ làm việc từ xa
EN If you are interested in hiking, staying in a remote lodge or mountain biking, we recommend booking one of our packages
VI Nếu bạn có hứng thứ với leo núi, nghỉ chân tại một khu homestay nằm sâu trong núi hoặc đạp xe leo núi, thì bạn nên đặt một trong số các tour trọn gói của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
or | hoặc |
packages | gói |
of | của |
you | bạn |
we | chúng tôi |
one | các |
EN We offer a “mountain getaway” package that includes hiking to the beautiful and remote Nam Cang area.
VI Chúng tôi phục vụ gói tour nghỉ dưỡng trên núi bao gồm đi bộ leo núi tới khu vực Nâm Cang hẻo lánh xinh đẹp.
EN To ensure the health of our employees and applicants, our interview process is currently 100% remote.
VI Để bảo vệ sức khỏe cho cả nhân viên và ứng viên, hiện chúng tôi tiến hành phỏng vấn 100% từ xa.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
employees | nhân viên |
remote | xa |
our | chúng tôi |
EN Enable easy and effective meetings for onsite and remote workers
VI Tạo cuộc họp dễ dàng và hiệu quả cho những người làm việc tại chỗ và từ xa
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
remote | xa |
EN Logitech Sync Remote Management
VI Quản lý Logitech Sync từ xa
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
EN Music Streaming Platform Deezer Connects Remote Teams Using Zoom
VI Nền tảng phát nhạc trực tiếp Deezer sử dụng Zoom để kết nối các nhóm từ xa
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
remote | xa |
teams | nhóm |
using | sử dụng |
EN The Poly G7500 gives you a modular system to customize and expand your audio and video capabilities with remote managebility built in
VI Poly G7500 mang đến cho bạn một hệ thống theo mô đun có thể tùy chỉnh và mở rộng chất lượng âm thanh và video của bạn nhờ khả năng quản lý từ xa được tích hợp sẵn
inglês | vietnamita |
---|---|
gives | cho |
system | hệ thống |
customize | tùy chỉnh |
video | video |
remote | xa |
and | của |
your | bạn |
EN It's also fully manageable through the Zoom Admin Portal for effortless remote IT management
VI Bạn cũng có thể quản lý mọi thứ thông qua Cổng quản trị Zoom cho mục đích quản lý IT từ xa dễ dàng
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
also | cũng |
through | thông qua |
EN And because it’s simple for employees to set up, you can deploy Logi Dock with confidence to your remote and hybrid workforce.
VI Và nó rất đơn giản để các nhân viên thiết lập, bạn có thể tự tin triển khai Logi Dock cho lực lượng lao động từ xa và kết hợp của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
set | thiết lập |
deploy | triển khai |
remote | xa |
your | bạn |
and | của |
EN Device Management: Remote monitoring and management via Logitech Sync
VI Quản lý thiết bị: Quản lý và theo dõi từ xa qua Logitech Sync
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
via | qua |
EN Design remote and hybrid learning environments, empower teachers and students, and create more equitable educational opportunities.
VI Thiết kế môi trường học tập từ xa và kết hợp, trao quyền cho giáo viên và học sinh, đồng thời tạo ra các cơ hội giáo dục bình đẳng hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
and | các |
environments | môi trường |
more | hơn |
learning | học |
create | tạo |
EN You can backup and/or restore from Google Drive, AWS S3, remote SFTP or local machine in one click.
VI Bạn có thể sao lưu và/hoặc khôi phục từ Google Drive, AWS S3, SFTP từ xa hoặc từ máy tính nội bộ chỉ bằng một nhấp chuột.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
remote | xa |
machine | máy |
click | nhấp |
aws | aws |
you | bạn |
EN Both use cloud computing technology to store, manage, and process data on a network of remote servers. There are some differences in terms of performance, control, and cost.
VI Cả hai đều sử dụng công nghệ điện toán đám mây để lưu trữ, quản lý và xử lý dữ liệu trên mạng hoặc máy chủ từ xa. Có một số điểm khác nhau về hiệu suất, kiểm soát và giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
data | dữ liệu |
network | mạng |
remote | xa |
performance | hiệu suất |
control | kiểm soát |
use | sử dụng |
on | trên |
EN Gather remote teams and collaborate in real time
VI Tụ họp các nhóm từ xa và cộng tác theo thời gian thực
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
teams | nhóm |
and | các |
real | thực |
time | thời gian |
EN Backup and synchronize local and remote files
VI Sao lưu dự phòng và đồng bộ hóa máy nội bộ và máy chủ
EN You can also access advanced features and tools, such as access management so you can share the access to your clients, protection against malware, dedicated IP address, and more.
VI Bạn cũng nhận được các công cụ và tính năng nâng cao như quản lý truy cập, cho phép bạn có thể chia sẻ quyền truy cập cho khách hàng, bảo vệ chống mã độc, địa chỉ IP riêng và hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
ip | ip |
also | cũng |
more | hơn |
access | truy cập |
such | các |
your | bạn |
clients | khách |
EN Cloudflare Access protects internal resources by securing, authenticating and monitoring access per-user and by application.
VI Cloudflare Access bảo vệ tài nguyên nội bộ bằng cách bảo mật, xác thực và giám sát quyền truy cập của mỗi người dùng và theo ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
cloudflare | bảo mật |
resources | tài nguyên |
monitoring | giám sát |
application | dùng |
and | của |
access | truy cập |
EN "Cloudflare Access is helping 23andMe access our internal applications securely from any device at any time without the need for VPN."
VI "Cloudflare Access đang giúp 23andMe truy cập các ứng dụng nội bộ của chúng tôi một cách an toàn từ mọi thiết bị vào bất kỳ lúc nào mà không cần VPN."
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
applications | các ứng dụng |
securely | an toàn |
without | không |
need | cần |
vpn | vpn |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
any | của |
EN Zero Trust application access is an important part of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model
VI Quyền truy cập ứng dụng Zero Trust là một phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
part | phần |
of | của |
network | mạng |
model | mô hình |
security | bảo mật |
access | truy cập |
EN Lambda functions configured to access resources in a particular VPC will not have access to the internet as a default configuration
VI Các hàm Lambda được cấu hình để truy cập các tài nguyên trong một VPC cụ thể sẽ không có quyền truy cập internet theo cấu hình mặc định
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
resources | tài nguyên |
in | trong |
not | không |
internet | internet |
default | mặc định |
access | truy cập |
configuration | cấu hình |
EN Lambda functions configured to access resources in a particular VPC will not have access to the internet as a default configuration
VI Các hàm Lambda được cấu hình để truy cập các tài nguyên trong một VPC cụ thể sẽ không có quyền truy cập internet theo cấu hình mặc định
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
resources | tài nguyên |
in | trong |
not | không |
internet | internet |
default | mặc định |
access | truy cập |
configuration | cấu hình |
EN AWS customers can enforce least privilege by securely encrypting their CJI and limiting all access to the CJI to only those with access to the encryption keys
VI Khách hàng của AWS có thể thực thi đặc quyền tối thiểu bằng cách mã hóa an toàn CJI của họ và chỉ cho phép những người có quyền truy cập vào khóa mã hóa truy cập vào CJI
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
securely | an toàn |
encryption | mã hóa |
keys | khóa |
access | truy cập |
customers | khách hàng |
and | và |
with | bằng |
all | của |
EN If you don’t have access to your account, request a free IAM account from your administrator and ask for access to Artifact IAM policies.
VI Nếu bạn không có quyền truy cập vào tài khoản của mình, hãy yêu cầu tài khoản IAM miễn phí từ quản trị viên của bạn và yêu cầu quyền truy cập vào chính sách Artifact IAM.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
policies | chính sách |
if | nếu |
access | truy cập |
request | yêu cầu |
your | của bạn |
and | và |
for | không |
EN ' 794d), agencies must give disabled employees and members of the public access to information that is comparable to the access available to others.
VI , 794d), các cơ quan phải trao cho nhân viên khuyết tật và các thành viên của công chúng quyền truy cập thông tin có thể so sánh với sự truy cập khả dụng với những người khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
agencies | cơ quan |
must | phải |
employees | nhân viên |
information | thông tin |
others | khác |
access | truy cập |
available | quyền |
Mostrando 50 de 50 traduções