EN If you need non-emergency medical transportation, please inform your medical provider. They can prescribe this service and put you in touch with a transportation service.
EN If you need non-emergency medical transportation, please inform your medical provider. They can prescribe this service and put you in touch with a transportation service.
VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ có thể đặt dịch vụ này và giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
service | giúp |
if | nếu |
this | này |
with | với |
your | không |
need | cần |
and | dịch |
EN People with underlying medical conditions can get vaccinated, as long as they are not allergic to vaccine ingredients. Learn more about vaccination considerations for people with underlying medical conditions.
VI Người có bệnh nền có thể tiêm vắc-xin, nếu họ không dị ứng với các thành phần của vắc-xin. Tìm hiểu thêm về những điều cần cân nhắc khi tiêm vắc-xin đối với những người có bệnh nền.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
learn | hiểu |
get | các |
more | thêm |
are | những |
EN Subtle Medical is a healthcare technology company working to improve medical imaging efficiency and patient experience with innovative deep-learning solutions
VI Subtle Medical là một công ty công nghệ về chăm sóc sức khỏe, hoạt động với mục đích nâng cao hiệu quả hình ảnh y khoa và trải nghiệm của bệnh nhân bằng giải pháp deep learning đổi mới
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
company | công ty |
improve | nâng cao |
solutions | giải pháp |
and | của |
EN We will continue to support people undergoing medical treatment and medical professionals by contributing to the local community.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục hỗ trợ những người đang điều trị y tế và các chuyên gia y tế bằng cách đóng góp cho cộng đồng địa phương.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
people | người |
professionals | các chuyên gia |
we | chúng tôi |
and | các |
EN I am currently infected with corona and am undergoing medical treatment at the hotel, but EDION can have a hot meal and receive medical treatment with peace of mind. I'm really thankful to you.
VI Tôi hiện đang bị nhiễm corona và đang điều trị bệnh tại khách sạn, nhưng EDION có thể yên tâm ăn uống nóng hổi và được khám chữa bệnh. Tôi thực sự biết ơn bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
hotel | khách sạn |
hot | nóng |
really | thực |
can | biết |
but | nhưng |
you | bạn |
and | như |
EN We will continue to support people undergoing medical treatment and medical professionals by contributing to the local community.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục hỗ trợ những người đang điều trị y tế và các chuyên gia y tế bằng cách đóng góp cho cộng đồng địa phương.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
people | người |
professionals | các chuyên gia |
we | chúng tôi |
and | các |
EN I am currently infected with corona and am undergoing medical treatment at the hotel, but EDION can have a hot meal and receive medical treatment with peace of mind. I'm really thankful to you.
VI Tôi hiện đang bị nhiễm corona và đang điều trị bệnh tại khách sạn, nhưng EDION có thể yên tâm ăn uống nóng hổi và được khám chữa bệnh. Tôi thực sự biết ơn bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
hotel | khách sạn |
hot | nóng |
really | thực |
can | biết |
but | nhưng |
you | bạn |
and | như |
EN If the availability of medical care isn't the principal reason for residence in the nursing home, the deduction is limited to that part of the cost that's for medical care.
VI Nếu dịch vụ chăm sóc y tế có sẵn không phải là lý do chính để ở trong nhà dưỡng lão thì khấu trừ bị hạn chế đến phần chi phí dành cho chăm sóc y tế.
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
cost | phí |
if | nếu |
in | trong |
to | phần |
the | không |
for | cho |
EN Requesting medical records for a Jordan Valley patient? Fax the signed Release of Information form to our medical records department
VI Yêu cầu hồ sơ bệnh án cho bệnh nhân Jordan Valley? Gửi fax biểu mẫu Tiết lộ Thông tin đã ký đến bộ phận hồ sơ y tế của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
information | thông tin |
form | mẫu |
our | chúng tôi |
EN The Trusted Provider of Medical Information since 1899
VI Nhà cung cấp thông tin y khoa đáng tin cậy từ năm 1899
inglês | vietnamita |
---|---|
trusted | tin cậy |
provider | nhà cung cấp |
information | thông tin |
EN The Merck Manuals are a comprehensive medical information source covering thousands of topics in all fields of medicine
VI Cẩm nang MSD là một nguồn thông tin y khoa toàn diện bao gồm hàng ngàn chủ đề trong tất cả các lĩnh vực y học
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
information | thông tin |
source | nguồn |
in | trong |
all | tất cả các |
EN We believe that health information is a universal right and that every person is entitled to accurate and accessible medical information
VI Chúng tôi tin rằng thông tin sức khỏe là quyền lợi chung và mọi người đều có quyền được cung cấp thông tin y khoa chính xác, có thể truy cập được
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
information | thông tin |
accurate | chính xác |
accessible | truy cập |
right | quyền |
is | được |
we | chúng tôi |
to | mọi |
every | người |
a | chúng |
EN If you get a COVID-19 vaccine and you have a severe reaction, seek immediate medical care by calling 911
VI Nếu quý vị tiêm vắc-xin COVID-19 và có phản ứng nghiêm trọng, hãy gọi 911 để yêu cầu được chăm sóc y tế ngay lập tức
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
EN Are 50-64 and have an underlying medical condition, or
VI Trong độ tuổi 50-64 và có bệnh nền, hoặc
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN Are 18-49 and have an underlying medical condition or are at increased risk due to social inequity, or
VI Trong độ tuổi 18-49 và có bệnh nền hoặc có nguy cơ cao hơn do tình trạng bất bình đẳng xã hộ, hoặc
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN The Trusted Provider of Medical Information since 1899
VI Nhà cung cấp thông tin y khoa đáng tin cậy từ năm 1899
inglês | vietnamita |
---|---|
trusted | tin cậy |
provider | nhà cung cấp |
information | thông tin |
EN The Merck Manuals are a comprehensive medical information source covering thousands of topics in all fields of medicine
VI Cẩm nang MSD là một nguồn thông tin y khoa toàn diện bao gồm hàng ngàn chủ đề trong tất cả các lĩnh vực y học
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
information | thông tin |
source | nguồn |
in | trong |
all | tất cả các |
EN We believe that health information is a universal right and that every person is entitled to accurate and accessible medical information
VI Chúng tôi tin rằng thông tin sức khỏe là quyền lợi chung và mọi người đều có quyền được cung cấp thông tin y khoa chính xác, có thể truy cập được
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
information | thông tin |
accurate | chính xác |
accessible | truy cập |
right | quyền |
is | được |
we | chúng tôi |
to | mọi |
every | người |
a | chúng |
EN You may qualify for existing bill support programs based upon your income or if you have a qualifying medical condition
VI Bạn có thể đủ điều kiện cho các chương trình hỗ trợ hóa đơn hiện có dựa trên thu nhập của bạn hoặc nếu bạn có điều kiện sức khỏe y tế nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
bill | hóa đơn |
based | dựa trên |
income | thu nhập |
if | nếu |
your | của bạn |
programs | chương trình |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
EN Our products will fulfill your basic needs from batteries, stationery, detergents, softeners to medical facial masks, tissues, toilet papers, umbrellas and raincoats.
VI Chỉ vài phút ghé qua Circle K, bạn sẽ có thể chọn nhanh các sản phẩm cơ bản từ pin, văn phòng phẩm, bột giặt, đến khẩu trang y tế, khăn giấy… hay thậm chí là dù và áo mưa.
inglês | vietnamita |
---|---|
basic | cơ bản |
products | sản phẩm |
your | bạn |
and | và |
EN Enhao Gong, Founder and CEO - Subtle Medical
VI Enhao Gong, Nhà sáng lập kiêm Giám đốc điều hành của Subtle Medical
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
EN Organizations are tackling exponentially complex questions across advanced scientific, energy, high tech, and medical fields
VI Các tổ chức đang giải quyết các câu hỏi phức tạp theo cấp số nhân trên các lĩnh vực khoa học, năng lượng, công nghệ cao và y tế tiên tiến
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
complex | phức tạp |
across | trên |
energy | năng lượng |
high | cao |
and | các |
are | đang |
EN Notice of voluntary recall and replacement of Sharp's earhole-shaped hearing aid <Medical Listening Plug MH-L1-B> and apology to customers who purchased it
VI Thông báo về việc tự nguyện thu hồi và thay thế máy trợ thính hình tai của Sharp <Phích cắm nghe y tế MH-L1-B> và gửi lời xin lỗi tới những khách hàng đã mua máy
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
customers | khách hàng |
EN Diagonistic Tests brands - Medical Tests on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Dụng Cụ Xét Nghiệm Y Khoa Chất Lượng Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
tests | xét nghiệm |
set | lượng |
prices | giá |
EN Nephrology is a branch of medical science that deals with diseases of the kidneys. Nephrology deals with study of the normal working of the kidneys as well as its diseases. The diseases that come under the scope of nephrology include:
VI Chuyên khoa Thận của Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương chuyên cung cấp dịch vụ chẩn đoán, điều trị sâu rộng, hiệu quả cho các vấn đề bệnh lý về thận như sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
diseases | bệnh |
well | cho |
of | của |
EN Medical and surgical treatment of various orthopedic disorders
VI Điều trị nội khoa và ngoại khoa cho các bệnh lý chỉnh hình
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN To be informed of your medical treatment and care.
VI Được thông tin về phương pháp chữa bệnh và điều trị.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | điều |
EN To be ensured the privacy and confidentiality of your medical record.
VI Được đảm bảo giữ bí mật hồ sơ bệnh án cũng như đời sống riêng tư
inglês | vietnamita |
---|---|
be | giữ |
to | cũng |
and | như |
the | riêng |
EN To take responsibility for any consequences if you leave the hospital against medical advice.
VI Chịu trách nhiệm hoàn toàn với rủi ro nếu từ chối điều trị, bỏ qua lời khuyên của Bác sỹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
if | nếu |
EN Along with increasing the use of electronic medical records, HIPAA includes provisions to protect the security and privacy of protected health information (PHI)
VI Cùng với việc tăng cường sử dụng hồ sơ y tế điện tử, HIPAA cũng bao gồm các điều khoản để bảo vệ sự an toàn và quyền riêng tư của thông tin sức khỏe được bảo vệ (PHI)
inglês | vietnamita |
---|---|
increasing | tăng |
includes | bao gồm |
security | an toàn |
health | sức khỏe |
information | thông tin |
electronic | điện |
use | sử dụng |
with | với |
to | cũng |
EN Diagonistic Tests brands - Medical Tests on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Dụng Cụ Xét Nghiệm Y Khoa Chất Lượng Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
tests | xét nghiệm |
set | lượng |
prices | giá |
EN Painless claims process with lump sum repayment (many players pay according to medical bills and actual expenses).
VI Chi trả tổng chi phí bảo hiểm trong trường hợp phát sinh bồi thường.
inglês | vietnamita |
---|---|
pay | trả |
to | trong |
EN Any bodily injury sustained by the Insured, which results in permanent loss of function in one or more body parts. Such permanent disability shall be determined by a Physician or a Medical Board.
VI Bạn có thể gọi đến FE Credit thông qua số hotline XXX
inglês | vietnamita |
---|---|
the | đến |
EN name places, jobs and actions in the medical world,
VI kể tên các địa điểm, công việc và hoạt động trong ngành y tế,
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
and | các |
in | trong |
EN The more medical conditions you have, the higher your risk of getting severe COVID-19 that can lead to hospitalization or death
VI Càng nhiều bệnh trạng thì nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng có thể dẫn đến nhập viện hoặc tử vong càng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
higher | cao |
or | hoặc |
to | đến |
EN Here are some common medical conditions that may make you more likely to get severe COVID-19
VI Dưới đây là một số bệnh trạng phổ biến có thể tăng nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng
EN The CDC lists other medical conditions that increase your risk of severe COVID-19.
VI Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) có danh sách các bệnh trạng khác làm tăng nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng.
inglês | vietnamita |
---|---|
lists | danh sách |
other | khác |
increase | tăng |
your | là |
the | dịch |
that | làm |
EN Some medical conditions or treatments may result in a weakened immune system. These conditions include:
VI Một số bệnh trạng hoặc biện pháp điều trị có thể làm suy giảm hệ miễn dịch. Những bệnh trạng này bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
include | bao gồm |
these | này |
may | là |
EN Passengers with Medical Assistance
VI Hành khách được hỗ trợ y tế
inglês | vietnamita |
---|---|
passengers | khách |
EN Our Beijing team benefits from an annual medical allowance and an additional high-end private plan from Generali (which also covers children).
VI Nhân viên tại Bắc Kinh, bên cạnh bảo hiểm y tế hàng năm, còn được hưởng thêm gói khám tư nhân cao cấp từ Generali (bao gồm cả khám cho trẻ em).
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
children | trẻ em |
high | cao |
from | cho |
annual | hàng năm |
an | năm |
additional | thêm |
EN Siemens Caring Hands donates medical equipment to hospitals in Vietnam to fight COVID-19
VI Siemens Caring Hands trao tặng thiết bị y tế cho bệnh viện ở Việt Nam nhằm hỗ trợ chống dịch COVID-19
EN 28 October 2021 | Siemens Caring Hands donates medical equipment to hospitals in Vietnam to fight COVID-19
VI 29 tháng 6, 2022 | Hội thảo "Giải pháp và Ứng dụng số hóa trong công nghiệp" của Ban Công Nghiệp Số Siemens Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
october | tháng |
in | trong |
EN 28 October - Siemens Caring Hands donates medical equipment to hospitals in Vietnam to fight COVID-19
VI 28 tháng 10 - Siemens Caring Hands trao tặng thiết bị y tế cho bệnh viện ở Việt Nam nhằm hỗ trợ chống dịch COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
october | tháng |
EN 12 August - Siemens supports Lebanon victims with medical systems and electric power
VI 12 tháng 8 - Siemens giúp các nạn nhân tại Lebanon thông qua hỗ trợ y tế và năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
august | tháng |
and | các |
power | năng lượng |
with | qua |
EN 07 July - Siemens Healthineers now the official medical solution partner for FC Bayern Munich
VI 07 tháng 7 - Siemens Healthineers là đối tác về giải pháp y tế chính thức của Câu lạc bộ Bóng đá FC Bayern Munich
inglês | vietnamita |
---|---|
july | tháng |
official | chính thức |
solution | giải pháp |
EN Our products will fulfill your basic needs from batteries, stationery, detergents, softeners to medical facial masks, tissues, toilet papers, umbrellas and raincoats.
VI Chỉ vài phút ghé qua Circle K, bạn sẽ có thể chọn nhanh các sản phẩm cơ bản từ pin, văn phòng phẩm, bột giặt, đến khẩu trang y tế, khăn giấy… hay thậm chí là dù và áo mưa.
inglês | vietnamita |
---|---|
basic | cơ bản |
products | sản phẩm |
your | bạn |
and | và |
EN Connecting care, collaboration, and medical innovation
VI Kết nối trong hoạt động chăm sóc, cộng tác và đổi mới trong lĩnh vực y tế
EN Webinar software means medical professionals no longer have to travel to earn required continuing education credits.
VI Phần mềm hội thảo trực tuyến giúp các chuyên gia y tế không còn phải đi xa để nhận được các tín chỉ giáo dục thường xuyên cần thiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
professionals | các chuyên gia |
no | không |
education | giáo dục |
have | phải |
EN Topic No. 502, Medical and Dental Expenses | Internal Revenue Service
VI Chủ đề số 502, Chi phí Y tế và Nha khoa | Internal Revenue Service
EN Topic No. 502, Medical and Dental Expenses
VI Chủ đề số 502, Chi phí Y tế và Nha khoa
Mostrando 50 de 50 traduções