EN Just select one of the Instagram presets below that meets your quality requirements and click on "Convert file".
"meets the below" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Just select one of the Instagram presets below that meets your quality requirements and click on "Convert file".
VI Chỉ cần chọn một trong các cài đặt trước của Instagram bên dưới đáp ứng yêu cầu chất lượng của bạn và nhấp vào "Chuyển đổi file".
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
file | file |
select | chọn |
of | của |
requirements | yêu cầu |
click | nhấp |
below | dưới |
your | bạn |
convert | chuyển đổi |
and | và |
one | các |
EN You can deploy a containerized application to AWS Lambda if it meets the below requirements:
VI Bạn có thể triển khai một ứng dụng được chứa trong AWS Lambda nếu ứng dụng đáp ứng các yêu cầu dưới đây:
inglês | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
aws | aws |
lambda | lambda |
if | nếu |
below | dưới |
requirements | yêu cầu |
you | bạn |
EN You can deploy a containerized application to AWS Lambda if it meets the below requirements:
VI Bạn có thể triển khai một ứng dụng được chứa trong AWS Lambda nếu ứng dụng đáp ứng các yêu cầu dưới đây:
inglês | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
aws | aws |
lambda | lambda |
if | nếu |
below | dưới |
requirements | yêu cầu |
you | bạn |
EN Just select one of the Instagram presets below that meets your quality requirements and click on "Convert file".
VI Chỉ cần chọn một trong các cài đặt trước của Instagram bên dưới đáp ứng yêu cầu chất lượng của bạn và nhấp vào "Chuyển đổi file".
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
file | file |
select | chọn |
of | của |
requirements | yêu cầu |
click | nhấp |
below | dưới |
your | bạn |
convert | chuyển đổi |
and | và |
one | các |
EN Just select one of the Instagram presets below that meets your quality requirements and click on "Convert file".
VI Chỉ cần chọn một trong các cài đặt trước của Instagram bên dưới đáp ứng yêu cầu chất lượng của bạn và nhấp vào "Chuyển đổi file".
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
file | file |
select | chọn |
of | của |
requirements | yêu cầu |
click | nhấp |
below | dưới |
your | bạn |
convert | chuyển đổi |
and | và |
one | các |
EN Just select one of the Instagram presets below that meets your quality requirements and click on "Convert file".
VI Chỉ cần chọn một trong các cài đặt trước của Instagram bên dưới đáp ứng yêu cầu chất lượng của bạn và nhấp vào "Chuyển đổi file".
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
file | file |
select | chọn |
of | của |
requirements | yêu cầu |
click | nhấp |
below | dưới |
your | bạn |
convert | chuyển đổi |
and | và |
one | các |
EN Just select one of the Instagram presets below that meets your quality requirements and click on "Convert file".
VI Chỉ cần chọn một trong các cài đặt trước của Instagram bên dưới đáp ứng yêu cầu chất lượng của bạn và nhấp vào "Chuyển đổi file".
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
file | file |
select | chọn |
of | của |
requirements | yêu cầu |
click | nhấp |
below | dưới |
your | bạn |
convert | chuyển đổi |
and | và |
one | các |
EN Just select one of the Instagram presets below that meets your quality requirements and click on "Convert file".
VI Chỉ cần chọn một trong các cài đặt trước của Instagram bên dưới đáp ứng yêu cầu chất lượng của bạn và nhấp vào "Chuyển đổi file".
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
file | file |
select | chọn |
of | của |
requirements | yêu cầu |
click | nhấp |
below | dưới |
your | bạn |
convert | chuyển đổi |
and | và |
one | các |
EN Just select one of the Instagram presets below that meets your quality requirements and click on "Convert file".
VI Chỉ cần chọn một trong các cài đặt trước của Instagram bên dưới đáp ứng yêu cầu chất lượng của bạn và nhấp vào "Chuyển đổi file".
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
file | file |
select | chọn |
of | của |
requirements | yêu cầu |
click | nhấp |
below | dưới |
your | bạn |
convert | chuyển đổi |
and | và |
one | các |
EN You’re in the driving seat. Pick the project and validator that meets your needs.
VI Bạn đang có quyền chủ động để chọn dự án và trình xác nhận đáp ứng nhu cầu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
pick | chọn |
project | dự án |
needs | nhu cầu |
and | của |
your | bạn |
EN With more than 20 years? experience, our forestry and timber experts will provide you with an efficient and professional service that meets your needs.
VI Với kinh nghiệm hơn 20 năm, các chuyên gia lâm nghiệp và gỗ của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một dịch vụ hiệu quả và chuyên nghiệp đáp ứng nhu cầu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
experts | các chuyên gia |
professional | chuyên nghiệp |
needs | nhu cầu |
more | hơn |
provide | cung cấp |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.
VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, và về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.
inglês | vietnamita |
---|---|
consists | bao gồm |
once | lần |
month | tháng |
regular | thường xuyên |
EN How does AWS GovCloud (US) provide assurance to customers that it meets ITAR requirements?
VI AWS GovCloud (US) đảm bảo với khách hàng rằng GovCloud đáp ứng được các yêu cầu của ITAR bằng cách nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
requirements | yêu cầu |
provide | được |
customers | khách hàng |
EN Learn how Coffee Meets Bagel uses ElastiCache for real-time machine learning-based dating recommendations.
VI Tìm hiểu cách Coffee Meets Bagel sử dụng ElastiCache cho các gợi ý hẹn hò dựa trên machine learning theo thời gian thực.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
uses | sử dụng |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
for | cho |
EN Coffee Meets Bagel powers recommendation models using Amazon ElastiCache for Redis.
VI Coffee Meets Bagel nâng tầm các mô hình đề xuất bằng Amazon ElastiCache for Redis.
inglês | vietnamita |
---|---|
models | mô hình |
amazon | amazon |
for | các |
EN In order to best prepare you for the TCF, we provide you with a 90-minute test that meets the same conditions as an official session
VI Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi TCF, chúng tôi cung cấp cho bạn bài kiểm tra 90 phút với các điều kiện tương tự như một kỳ thi chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
official | chính thức |
we | chúng tôi |
you | bạn |
best | tốt |
provide | cung cấp |
EN Basically, Adobe Lightroom meets all the needs of users for a mobile photo-editing application
VI Về cơ bản, Adobe Lightroom đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng cho một ứng dụng chỉnh sửa ảnh trên di động
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
users | người dùng |
application | dùng |
of | của |
EN Our engineers supervise our engineering, procurement and construction (EPC) partners to ensure their work meets our standards
VI Các kỹ sư của chúng tôi giám sát các đối tác kỹ thuật, mua sắm và xây dựng (EPC) của chúng tôi để đảm bảo công việc của họ đáp ứng các tiêu chuẩn của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
construction | xây dựng |
epc | epc |
work | công việc |
our | chúng tôi |
EN Each of our projects meets Sustainable Development Goals (SDGs) 7, 8 and 13 as defined by the United Nations.
VI Mỗi dự án của chúng tôi đều đáp ứng các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) 7, 8 và 13 theo định nghĩa của Liên hợp quốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
goals | mục tiêu |
our | chúng tôi |
by | theo |
each | mỗi |
EN You’re in the driving seat. Pick the project and validator that meets your needs.
VI Bạn đang có quyền chủ động để chọn dự án và trình xác nhận đáp ứng nhu cầu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
pick | chọn |
project | dự án |
needs | nhu cầu |
and | của |
your | bạn |
EN How does AWS GovCloud (US) provide assurance to customers that it meets ITAR requirements?
VI AWS GovCloud (US) đảm bảo với khách hàng rằng GovCloud đáp ứng được các yêu cầu của ITAR bằng cách nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
requirements | yêu cầu |
provide | được |
customers | khách hàng |
EN For more information about how AWS meets the high security requirements of governments, see the AWS for Government webpage.
VI Để biết thêm thông tin về việc AWS đáp ứng các yêu cầu bảo mật cao của chính phủ như thế nào, hãy xem trang web AWS cho Chính phủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
security | bảo mật |
requirements | yêu cầu |
see | xem |
information | thông tin |
high | cao |
how | như |
more | thêm |
EN A business in the state of California that meets at least one of the following thresholds may be subject to compliance:
VI Doanh nghiệp ở tiểu bang California đáp ứng ít nhất một trong những ngưỡng sau đây có thể phải tuân thủ:
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
in | trong |
state | tiểu bang |
california | california |
following | sau |
may | phải |
EN With more than 20 years? experience, our forestry and timber experts will provide you with an efficient and professional service that meets your needs.
VI Với kinh nghiệm hơn 20 năm, các chuyên gia lâm nghiệp và gỗ của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một dịch vụ hiệu quả và chuyên nghiệp đáp ứng nhu cầu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
experts | các chuyên gia |
professional | chuyên nghiệp |
needs | nhu cầu |
more | hơn |
provide | cung cấp |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.
VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, và về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.
inglês | vietnamita |
---|---|
consists | bao gồm |
once | lần |
month | tháng |
regular | thường xuyên |
EN Learn how Coffee Meets Bagel uses ElastiCache for real-time machine learning-based dating recommendations.
VI Tìm hiểu cách Coffee Meets Bagel sử dụng ElastiCache cho các gợi ý hẹn hò dựa trên machine learning theo thời gian thực.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
uses | sử dụng |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
for | cho |
EN Coffee Meets Bagel powers recommendation models using Amazon ElastiCache for Redis.
VI Coffee Meets Bagel nâng tầm các mô hình đề xuất bằng Amazon ElastiCache for Redis.
inglês | vietnamita |
---|---|
models | mô hình |
amazon | amazon |
for | các |
EN Our online tool makes sure that your file like a video meets the Telegram specifications and you can share it online as a video
VI Công cụ trực tuyến của chúng tôi đảm bảo rằng file của bạn như video đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật của Telegram và bạn có thể chia sẻ trực tuyến file đó dưới dạng video
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
file | file |
video | video |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
and | như |
you | bạn |
EN Select the target file format GIF to create an animated GIF for Twitter or MP4 to create a video that meets the correct Twitter specifications.
VI Chọn định dạng file đích GIF để tạo GIF động cho Twitter hoặc MP4 để tạo video đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật chính xác của Twitter.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
file | file |
or | hoặc |
video | video |
correct | chính xác |
create | tạo |
EN This online Dailymotion video converter makes sure that your file meets the specifications and that you can upload your video to Dailymotion without problems
VI Trình chuyển đổi video Dailymotion trực tuyến này đảm bảo rằng file của bạn đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật và bạn có thể tải video của mình lên Dailymotion mà không gặp sự cố nào
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
video | video |
file | file |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
you | bạn |
this | này |
EN When artificial intelligence (AI) meets connected products (IoT), the result is countless new possibilities — at home, at work, and on the road
VI Khi trí tuệ nhân tạo (AI) kết hợp với sản phẩm được kết nối (IoT), kết quả tạo ra vô số các khả năng mới — ở nhà, ở nơi làm việc và trên đường
EN In order to best prepare you for the TCF, we provide you with a 90-minute test that meets the same conditions as an official session
VI Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi TCF, chúng tôi cung cấp cho bạn bài kiểm tra 90 phút với các điều kiện tương tự như một kỳ thi chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
official | chính thức |
we | chúng tôi |
you | bạn |
best | tốt |
provide | cung cấp |
EN Search past episodes of Humanity meets Business: Business Therapy.
VI Tìm kiếm các tập trước của Humanity meets Business: Business Therapy.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
of | của |
EN Our psychiatric team meets with patients to understand their experiences
VI Nhóm tâm thần của chúng tôi gặp gỡ bệnh nhân để hiểu kinh nghiệm của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
understand | hiểu |
our | chúng tôi |
to | của |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN The product meets our requirements at every stage of process with the most effective cost.
VI Chất lượng các dự án được đáp ứng đúng yêu cầu với chi phí hợp lý.
EN If a business was sold or transferred during the year, each employer who meets one of the conditions above must file Form 940
VI Nếu một doanh nghiệp được bán hoặc chuyển nhượng trong năm thì mỗi nhân viên đáp ứng một trong những điều kiện trên đều phải nộp Mẫu 940
EN Just specify your file below and select the Viber preset below
VI Chỉ cần chỉ định file của bạn bên dưới và chọn cài đặt trước dành cho Viber
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
specify | chỉ định |
select | chọn |
your | của bạn |
below | bên dưới |
EN Add this Tweet to your website by copying the code below. Learn more
VI Thêm Tweet này vào trang web bằng cách sao chép mã bên dưới. Tìm hiểu thêm
inglês | vietnamita |
---|---|
your | và |
learn | hiểu |
below | bên dưới |
more | thêm |
this | này |
EN Add this video to your website by copying the code below. Learn more
VI Thêm video này vào trang web của bạn bằng cách sao chép mã bên dưới. Tìm hiểu thêm
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
learn | hiểu |
below | bên dưới |
your | của bạn |
more | thêm |
this | này |
EN Please fill out and submit the contact form below to request a Custom Plan. Our specialists will contact you to clarify all the details.
VI Vui lòng điền và nộp mẫu phiếu dưới đây để yêu cầu Gói tùy chỉnh. Chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để thảo luận chi tiết hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
request | yêu cầu |
custom | tùy chỉnh |
plan | gói |
details | chi tiết |
below | dưới |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Add link to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm link vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
inglês | vietnamita |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN If you are looking for contact information for one of our global offices, please visit the link below.
VI Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin liên lạc cho một trong các văn phòng toàn cầu của chúng tôi, vui lòng truy cập liên kết bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
looking | tìm kiếm |
information | thông tin |
global | toàn cầu |
link | liên kết |
of | của |
you | bạn |
below | dưới |
our | chúng tôi |
one | các |
EN Please fill the contact form below and we will get in touch
VI Vui lòng điền vào biểu mẫu liên hệ bên dưới và chúng tôi sẽ phản hồi
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
and | và |
we | chúng tôi |
below | bên dưới |
in | vào |
EN You can adjust or fake both the useragent as well as the referrer that we send to the target site by using the form below.
VI Bạn có thể điều chỉnh hoặc giả mạo cả công cụ sử dụng cũng như liên kết giới thiệu mà chúng tôi gửi đến trang web mục tiêu bằng cách sử dụng biểu mẫu bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
target | mục tiêu |
form | mẫu |
we | chúng tôi |
using | sử dụng |
send | gửi |
as | như |
below | bên dưới |
site | trang web |
to | cũng |
you | bạn |
EN Your cookies received from websites during your browsing session are listed below:
VI Cookie của bạn nhận được từ các trang web trong phiên duyệt web của bạn được liệt kê bên dưới:
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
browsing | duyệt |
session | phiên |
your | của bạn |
received | nhận được |
below | bên dưới |
are | được |
during | trong |
websites | trang web |
Mostrando 50 de 50 traduções