EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.
"purchase using" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.
VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn có thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. Có thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
you | bạn |
on | trên |
maximum | tối đa |
time | lần |
use | sử dụng |
EN A purchase is possible after the first year of operation. As a customer, you can purchase the system at it's remaining value.
VI Có thể mua sau năm đầu tiên hoạt động. Là khách hàng, bạn có thể mua hệ thống với giá trị còn lại của nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
year | năm |
system | hệ thống |
after | sau |
of | của |
you | bạn |
first | với |
customer | khách |
EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.
VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn có thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. Có thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
you | bạn |
on | trên |
maximum | tối đa |
time | lần |
use | sử dụng |
EN Purchase BNB and more altcoins directly within the Trust Wallet app, using a credit card
VI Mua BNB và nhiều altcoin khác trực tiếp từ Ví Trust bằng thẻ tín dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
bnb | bnb |
and | bằng |
directly | trực tiếp |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
EN Buy Litecoin and more altcoins on Trust Wallet using a credit card. You can purchase from a minimum of $50 to $20,000 worth of Litecoin on Trust Wallet.
VI Mua Litecoin và nhiều altcoin khác trên Ví Trust bằng thẻ tín dụng. Bạn có thể mua từ tối thiểu từ 50 đến tối đa 20.000 đô la Litecoin trên Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
litecoin | litecoin |
credit | tín dụng |
minimum | tối thiểu |
buy | mua |
you | bạn |
wallet | trên |
card | thẻ tín dụng |
to | đến |
EN Deposit BNB or purchase BNB in Trust Wallet using a Debit or Credit Card.
VI Gửi tiền BNB hoặc mua BNB trong Ví Trust bằng Thẻ ghi nợ hoặc Thẻ tín dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
purchase | mua |
in | trong |
credit | tín dụng |
or | hoặc |
card | thẻ tín dụng |
EN For new corporations wishing to purchase or quote, please contact us using the "New Corporation Inquiry Form".
VI Đối với các công ty mới muốn mua hoặc báo giá, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng "Mẫu yêu cầu của công ty mới".
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
purchase | mua |
or | hoặc |
corporation | công ty |
form | mẫu |
using | sử dụng |
EN Purchase BNB and more altcoins directly within the Trust Wallet app, using a credit card
VI Mua BNB và nhiều altcoin khác trực tiếp từ Ví Trust bằng thẻ tín dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
bnb | bnb |
and | bằng |
directly | trực tiếp |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
EN Buy Litecoin and more altcoins on Trust Wallet using a credit card. You can purchase from a minimum of $50 to $20,000 worth of Litecoin on Trust Wallet.
VI Mua Litecoin và nhiều altcoin khác trên Ví Trust bằng thẻ tín dụng. Bạn có thể mua từ tối thiểu từ 50 đến tối đa 20.000 đô la Litecoin trên Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
litecoin | litecoin |
credit | tín dụng |
minimum | tối thiểu |
buy | mua |
you | bạn |
wallet | trên |
card | thẻ tín dụng |
to | đến |
EN Deposit BNB or purchase BNB in Trust Wallet using a Debit or Credit Card.
VI Gửi tiền BNB hoặc mua BNB trong Ví Trust bằng Thẻ ghi nợ hoặc Thẻ tín dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
purchase | mua |
in | trong |
credit | tín dụng |
or | hoặc |
card | thẻ tín dụng |
EN For new corporations wishing to purchase or quote, please contact us using the "New Corporation Inquiry Form".
VI Đối với các công ty mới muốn mua hoặc báo giá, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng "Mẫu yêu cầu của công ty mới".
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
purchase | mua |
or | hoặc |
corporation | công ty |
form | mẫu |
using | sử dụng |
EN You can purchase our services using a wide range of payment methods.
VI Bạn có thể thanh toán các dịch vụ của chúng tôi bằng nhiều phương thức khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
range | nhiều |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN You can purchase a minimum $50 and up to $20,000 (USD) worth of Ethereum with a credit card on Trust Wallet.
VI Bạn có thể mua Ethereum bằng thẻ tín dụng với trị giá tối thiểu 50 đô la và tối đa 20.000 đô la (USD) trên Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
minimum | tối thiểu |
ethereum | ethereum |
credit | tín dụng |
you | bạn |
card | thẻ tín dụng |
EN Deposit or purchase BNB directly in your Trust Wallet app.
VI Gửi vào hoặc mua BNB trực tiếp trong ứng dụng Ví Trust
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
purchase | mua |
bnb | bnb |
directly | trực tiếp |
your | và |
in | trong |
wallet | vào |
EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more
VI Nếu bạn là thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm và 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
purchase | mua |
product | sản phẩm |
included | bao gồm |
we | chúng tôi |
you | bạn |
offer | cấp |
EN Every appliance comes with two price tags: the purchase price and the cost of operating the product
VI Mỗi thiết bị gia dụng đều có gắn hai thẻ giá: giá mua và chi phí vận hành sản phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
purchase | mua |
product | sản phẩm |
cost | phí |
price | giá |
of | mỗi |
EN Customers can purchase P3 instances as On-Demand Instances, Reserved Instances, Spot Instances, and Dedicated Hosts.
VI Khách hàng có thể mua các phiên bản P3 dưới dạng Phiên bản theo nhu cầu, Phiên bản dự trữ, Phiên bản Spot và Máy chủ chuyên dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
on | dưới |
customers | khách hàng |
and | các |
as | theo |
EN Purchase Folx PRO - download manager for Mac
VI Mua Folx PRO bởi Eltima Software - quản lý Mac tải
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
pro | pro |
EN Purchase Urgent Support Plan for quicker technical support through dedicated mailbox.
VI Mua gói Hỗ trợ khẩn cấp để được hỗ trợ kỹ thuật nhanh hơn thông qua hộp thư riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
plan | gói |
technical | kỹ thuật |
dedicated | riêng |
through | qua |
EN It’s also possible to purchase with SWAP a subscription for BTC cashback.
VI Bạn có thể sử dụng SWAP để mua đăng ký nhận tiền hoàn lại bằng Bitcoin.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
btc | bitcoin |
with | bằng |
a | bạn |
to | tiền |
EN We treat all customers with sincerity and truly explain the quality and features of the products and services you purchase.
VI Chúng tôi đối xử với tất cả khách hàng một cách chân thành và thực sự giải thích chất lượng và tính năng của các sản phẩm và dịch vụ bạn mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
features | tính năng |
purchase | mua |
we | chúng tôi |
of | của |
you | bạn |
products | sản phẩm |
customers | khách |
all | các |
EN What happens if I want to purchase the system during the contract period?
VI Điều gì xảy ra nếu tôi muốn mua hệ thống trong thời gian hợp đồng?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
purchase | mua |
system | hệ thống |
contract | hợp đồng |
if | nếu |
period | thời gian |
to | trong |
the | tôi |
during | ra |
EN We do not work with offers and purchase orders, but require EPC partners to work under our above contracts
VI Chúng tôi không làm việc với các phiếu mua hàng và đơn đặt hàng, nhưng yêu cầu các đối tác EPC làm việc theo các hợp đồng trên của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
require | yêu cầu |
epc | epc |
but | nhưng |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
under | theo |
EN Travala.com Travel Gift cards are available for purchase at travala.com/buy-gift-cards or several other partner websites.
VI Bạn có thể mua Thẻ Quà tặng Du lịch của Travala.com tại travala.com/vn/mua-the-qua-tang hoặc một số trang web đối tác khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
travel | du lịch |
purchase | mua |
at | tại |
or | hoặc |
several | bạn |
other | khác |
websites | trang |
EN You will receive a confirmation email about your gift card purchase.
VI Bạn sẽ nhận được thư xác nhận về việc mua thẻ quà tặng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
card | thẻ |
gift | quà |
your | của bạn |
will | được |
you | bạn |
EN You can purchase a minimum $50 and up to $20,000 (USD) worth of Ethereum with a credit card on Trust Wallet.
VI Bạn có thể mua Ethereum bằng thẻ tín dụng với trị giá tối thiểu 50 đô la và tối đa 20.000 đô la (USD) trên Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
minimum | tối thiểu |
ethereum | ethereum |
credit | tín dụng |
you | bạn |
card | thẻ tín dụng |
EN Deposit or purchase BNB directly in your Trust Wallet app.
VI Gửi vào hoặc mua BNB trực tiếp trong ứng dụng Ví Trust
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
purchase | mua |
bnb | bnb |
directly | trực tiếp |
your | và |
in | trong |
wallet | vào |
EN This means you can easily move applications between their on-premises environments and AWS without having to purchase any new hardware, rewrite applications, or modify your operations.
VI Nghĩa là, bạn có thể dễ dàng di chuyển các ứng dụng giữa các môi trường tại chỗ và AWS mà không phải mua thêm bất kỳ phần cứng mới nào, viết lại ứng dụng hay sửa đổi hoạt động vận hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
move | di chuyển |
applications | các ứng dụng |
environments | môi trường |
aws | aws |
without | không |
purchase | mua |
new | mới |
hardware | phần cứng |
between | giữa |
your | bạn |
and | các |
EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more
VI Nếu bạn là thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm và 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
purchase | mua |
product | sản phẩm |
included | bao gồm |
we | chúng tôi |
you | bạn |
offer | cấp |
EN We treat all customers with sincerity and truly explain the quality and features of the products and services you purchase.
VI Chúng tôi đối xử với tất cả khách hàng một cách chân thành và thực sự giải thích chất lượng và tính năng của các sản phẩm và dịch vụ bạn mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
features | tính năng |
purchase | mua |
we | chúng tôi |
of | của |
you | bạn |
products | sản phẩm |
customers | khách |
all | các |
EN Purchase Folx PRO - download manager for Mac
VI Mua Folx PRO bởi Eltima Software - quản lý Mac tải
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
pro | pro |
EN Purchase Urgent Support Plan for quicker technical support through dedicated mailbox.
VI Mua gói Hỗ trợ khẩn cấp để được hỗ trợ kỹ thuật nhanh hơn thông qua hộp thư riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
plan | gói |
technical | kỹ thuật |
dedicated | riêng |
through | qua |
EN * Growth Solutions are available as add-ons for additional purchase for Core and Enterprise clients
VI * Giải pháp tăng trưởng được thêm sẵn dưới dạng add-on, khách hàng sử dụng gói dịch vụ Core và Enterprise có thể sử dụng add-on này để mua thêm tính năng
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
solutions | giải pháp |
purchase | mua |
clients | khách hàng |
for | thêm |
and | dịch |
EN Individuals and unlicensed retailers offering to sell, purchase or trade alcohol, tobacco, drugs and weapons, including firearms and accessories,
VI Người và nhà bán lẻ không có giấy phép chào bán, mua hoặc giao dịch rượu, thuốc lá, ma túy và vũ khí, kể cả súng và phụ kiện,
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
purchase | mua |
or | hoặc |
to | dịch |
EN If you are not completely satisfied with your purchase we want to try to make it right.
VI Nếu bạn chưa hoàn toàn hài lòng với trải nghiệm mua hàng của mình, chúng tôi muốn nỗ lực khắc phục việc này.
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
purchase | mua |
if | nếu |
we | chúng tôi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Select provides 24/7 support, a Designated Service Manager,Available with purchase of a service plan with 50 or more rooms
VI Select đem đến hỗ trợ 24/7, một Người quản lý dịch vụ được chỉ định,Có sẵn khi mua gói dịch vụ có từ 50 phòng trở lên
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
purchase | mua |
plan | gói |
rooms | phòng |
EN product replacement, accelerated RMA, onsite spares,Available with purchase of a service plan with 50 or more rooms
VI thay thế sản phẩm, RMA tăng tốc, phụ tùng tại chỗ,Có sẵn khi mua gói dịch vụ với 50 phòng trở lên
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
available | có sẵn |
purchase | mua |
plan | gói |
rooms | phòng |
more | tăng |
with | với |
of | dịch |
EN offers security and peace of mind that comes with knowing your Logitech video collaboration room systems and devices are protected against defects for up to five years from the purchase date
VI đem lại sự an toàn và yên tâm khi biết rằng các hệ thống và thiết bị phòng hợp tác video của Logitech được bảo vệ khỏi hỏng hóc trong thời gian lên tới 5 năm kể từ ngày mua
inglês | vietnamita |
---|---|
security | an toàn |
video | video |
room | phòng |
systems | hệ thống |
purchase | mua |
are | được |
the | khi |
from | ngày |
EN 2-Year Limited Hardware Warranty 1-Year or 3-Year Extended Warranty available for purchase
VI Bảo hành phần cứng trong 2 năm Bảo hành kéo dài 1 năm hoặc 3 năm, có sẵn khi mua
inglês | vietnamita |
---|---|
hardware | phần cứng |
or | hoặc |
available | có sẵn |
purchase | mua |
year | năm |
for | khi |
EN If you are not completely satisfied with you purchase we want to try to make it right.
VI Nếu bạn chưa hoàn toàn hài lòng với trải nghiệm mua hàng của mình, chúng tôi muốn nỗ lực khắc phục việc này.
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
purchase | mua |
if | nếu |
we | chúng tôi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN You have sole discretion whether to purchase or connect to any Third-Party Offerings, and your use of any Third-Party Offering is governed solely by the terms of such Third-Party Offerings.
VI Bạn có toàn quyền quyết định về việc mua hoặc kết nối với bất kỳ Dịch vụ bên thứ ba nào và việc bạn sử dụng Dịch vụ bên thứ ba chỉ tuân theo các điều khoản của Dịch vụ bên thứ ba đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
connect | kết nối |
use | sử dụng |
or | hoặc |
by | theo |
EN If you are unable to purchase healthy food each week, you don’t have to go to bed hungry or skip meals. Get connected to resources that help you feed your family.
VI Nếu bạn không thể mua thực phẩm lành mạnh mỗi tuần, bạn không cần phải đi ngủ với cái bụng đói hoặc bỏ bữa. Kết nối với các tài nguyên giúp bạn nuôi sống gia đình mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
week | tuần |
connected | kết nối |
resources | tài nguyên |
help | giúp |
family | gia đình |
if | nếu |
or | hoặc |
to | với |
you | bạn |
each | mỗi |
EN To migrate a website for free, you just need to purchase one of our plans. Then:
VI Để chuyển trang web miễn phí, bạn chỉ cần mua một trong các gói của chúng tôi. Sau đó:
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
plans | gói |
then | sau |
of | của |
you | bạn |
need | cần |
website | trang |
our | chúng tôi |
one | các |
EN If you are not 100% satisfied, you can request a refund of your payment within a period of 30 days after your purchase. The process is seamless and risk-free.
VI Nếu bạn không hài lòng 100%, bạn có thể yêu cầu hoàn tiền trong vòng 30 ngày kể từ lúc mua. Không rắc rối, không rủi ro.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
days | ngày |
purchase | mua |
if | nếu |
within | trong |
the | không |
you | bạn |
EN It only takes 5 to 10 minutes to purchase a Minecraft Hosting plan, configure the VPS, and set up the server instance.
VI Chỉ mất 5 đến 10 phút để mua gói Minecraft Hosting, cấu hình VPS và thiết lập máy chủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
minutes | phút |
purchase | mua |
plan | gói |
configure | cấu hình |
set | thiết lập |
to | đến |
EN All you have to do is purchase an upgrade in our hPanel, and everything will be migrated automatically without any downtime.
VI Tất cả bạn cần làm là mua gói nâng cấp trong hPanel của chúng tôi và tất cả sẽ được chuyển tự động, không có thời gian chết.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
upgrade | nâng cấp |
in | trong |
without | không |
you | bạn |
is | là |
our | chúng tôi |
EN All you have to do is purchase a Hostinger web hosting plan through your 000webhost dashboard, and your website will migrate automatically.
VI Tất cả những gì bạn cần làm là mua gói web hosting của Hostinger thông qua trang tổng quan của 000webhost và trang web của bạn sẽ tự động di chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
plan | gói |
is | là |
through | qua |
your | bạn |
website | trang |
web | web |
EN Get unlimited SSL for free when you purchase any of Hostinger’s hosting plans
VI Nhận SSL miễn phí khi bạn mua bất kỳ gói Hostinger nào
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
plans | gói |
get | nhận |
you | bạn |
when | khi |
EN Great purchase and Support team!
VI Chăm sóc khách hàng tuyệt vời!
inglês | vietnamita |
---|---|
great | tuyệt vời |
EN Great purchase and Support team! I purchased a subscription and received a free domain along with a lot of help getting it up and going along with moving over my other domain.
VI Đội ngũ hỗ trợ trên cả tuyệt vời! Tôi đã đăng ký một gói và nhận được một tên miền miễn phí. Nhóm đã hỗ trợ tôi rất nhiệt tình trong quá trình tôi chuyển sang tên miền khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
great | tuyệt vời |
and | tôi |
team | nhóm |
lot | rất |
over | trên |
other | khác |
received | nhận |
Mostrando 50 de 50 traduções