Traduzir "euro stoxx index" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "euro stoxx index" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de euro stoxx index

inglês
vietnamita

EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India

VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView

EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India

VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView

EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India

VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView

EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India

VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView

EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India

VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView

EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India

VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView

EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India

VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView

EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India

VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView

EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India

VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView

EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India

VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView

EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.

VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.

inglês vietnamita
list danh sách
selection lựa chọn
and
the các
is được
on vào

EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.

VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.

inglês vietnamita
list danh sách
selection lựa chọn
and
the các
is được
on vào

EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.

VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.

inglês vietnamita
list danh sách
selection lựa chọn
and
the các
is được
on vào

EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.

VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.

inglês vietnamita
list danh sách
selection lựa chọn
and
the các
is được
on vào

EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.

VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.

inglês vietnamita
list danh sách
selection lựa chọn
and
the các
is được
on vào

EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.

VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.

inglês vietnamita
list danh sách
selection lựa chọn
and
the các
is được
on vào

EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.

VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.

inglês vietnamita
list danh sách
selection lựa chọn
and
the các
is được
on vào

EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.

VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.

inglês vietnamita
list danh sách
selection lựa chọn
and
the các
is được
on vào

EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.

VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.

inglês vietnamita
list danh sách
selection lựa chọn
and
the các
is được
on vào

EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.

VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.

inglês vietnamita
list danh sách
selection lựa chọn
and
the các
is được
on vào

EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India

VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView

EN About Euro / New Zealand Dollar

VI Giới thiệu về Euro /Đô la New Zealand

EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India

VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView

EN About Euro / New Zealand Dollar

VI Giới thiệu về Euro /Đô la New Zealand

EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India

VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView

EN About Euro / New Zealand Dollar

VI Giới thiệu về Euro /Đô la New Zealand

EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India

VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView

EN About Euro / New Zealand Dollar

VI Giới thiệu về Euro /Đô la New Zealand

EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India

VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView

EN About Euro / New Zealand Dollar

VI Giới thiệu về Euro /Đô la New Zealand

EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India

VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView

EN About Euro / New Zealand Dollar

VI Giới thiệu về Euro /Đô la New Zealand

EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India

VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView

EN About Euro / New Zealand Dollar

VI Giới thiệu về Euro /Đô la New Zealand

EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India

VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView

EN About Euro / New Zealand Dollar

VI Giới thiệu về Euro /Đô la New Zealand

EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India

VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView

EN About Euro / New Zealand Dollar

VI Giới thiệu về Euro /Đô la New Zealand

EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India

VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView

EN About Euro / New Zealand Dollar

VI Giới thiệu về Euro /Đô la New Zealand

EN One hundred Euro (€100) banknote in small treasure jewelry box

VI phong cách cũ, máy bay, hai tầng cánh, bay, Side xem, ký-đóng, máy bay

inglês vietnamita
one hai

EN Our reputable BTCC index comprised of weighted quotation of the spot index price from multiple major cryptocurrency exchanges, as well as the price provided by BTCC’s liquidity providers

VI Chỉ số BTCC kết hợp giá giao dịch giao ngay của nhiều sàn giao dịch chính và báo giá toàn diện của các nhà cung cấp thanh khoản toàn cầu BTCC để ngăn chặn thao túng giá sàn

inglês vietnamita
multiple nhiều
major chính
provided cung cấp
price giá
providers nhà cung cấp
as nhà

EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange

VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
exchange giao dịch
of của
all tất cả các

EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange

VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
exchange giao dịch
of của
all tất cả các

EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange

VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
exchange giao dịch
of của
all tất cả các

EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange

VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
exchange giao dịch
of của
all tất cả các

EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange

VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
exchange giao dịch
of của
all tất cả các

EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange

VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
exchange giao dịch
of của
all tất cả các

EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange

VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
exchange giao dịch
of của
all tất cả các

EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange

VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
exchange giao dịch
of của
all tất cả các

Mostrando 50 de 50 traduções