Traduzir "public cloud providers" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "public cloud providers" de inglês para vietnamita

Traduções de public cloud providers

"public cloud providers" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

public công cộng
cloud aws bạn chúng tôi của bạn của chúng tôi dịch vụ đám mây mây tôi đám mây
providers các nhà cung cấp dịch vụ một nhà cung cấp

Tradução de inglês para vietnamita de public cloud providers

inglês
vietnamita

EN C5 is intended primarily for professional cloud service providers, their auditors, and customers of the cloud service providers

VI C5 chủ yếu dành cho các nhà cung cấp dịch vụ đám mây chuyên nghiệp, chuyên viên đánh giá của họ khách hàng của các nhà cung cấp dịch vụ đám mây

inglês vietnamita
professional chuyên nghiệp
cloud mây
customers khách hàng
providers nhà cung cấp

EN This certification establishes security standards that apply to all government agencies and public organizations in Spain, and service providers on which the public services are dependent on.

VI Chứng nhận này thiết lập các tiêu chuẩn bảo mật áp dụng cho tất cả cơ quan chính phủ tổ chức công ở Tây Ban Nha cũng như các nhà cung cấp dịch vụdịch vụ công phụ thuộc vào họ.

inglês vietnamita
certification chứng nhận
security bảo mật
organizations tổ chức
agencies cơ quan
and
standards chuẩn
providers nhà cung cấp
all các

EN User and meeting metadata are managed in the public cloud while the webinar is hosted in your private cloud

VI Siêu dữ liệu người dùng cuộc họp được quản lý trên đám mây công cộng, nhưng hội thảo trực tuyến lại được tổ chức trên đám mây riêng của bạn

inglês vietnamita
cloud mây
private riêng
user dùng
and của
your bạn
while như

EN The DoD Cloud Computing SRG leverages the FedRAMP program as a means to establish a standardized approach for the DoD to assess cloud service providers (CSPs).

VI SRG Điện toán đám mây DoD tận dụng chương trình FedRAMP làm phương thức để lập ra cách tiếp cận tiêu chuẩn cho DoD nhằm đánh giá các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP).

inglês vietnamita
dod dod
program chương trình
cloud mây
approach tiếp cận
providers nhà cung cấp
as nhà
to làm

EN Cloud Service Providers (CSPs) who want to offer their Cloud Service Offerings (CSOs) to the US government must demonstrate FedRAMP compliance

VI Nếu muốn cung cấp Sản phẩm dịch vụ đám mây (CSO) cho chính phủ Hoa Kỳ, các Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải chứng minh được rằng họ tuân thủ FedRAMP

inglês vietnamita
cloud mây
must phải
providers nhà cung cấp
offer cấp

EN They are offered as a free public service to health care professionals and the general public.

VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe công chúng nói chung.

inglês vietnamita
health sức khỏe
professionals các chuyên gia
general chung

EN They are offered as a free public service to health care professionals and the general public.

VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe công chúng nói chung.

inglês vietnamita
health sức khỏe
professionals các chuyên gia
general chung

EN There are 10 certified public accountants, 10 certified public accountants, etc., and 10 other assistants involved in our accounting audit work.

VI 10 kế toán viên công chứng, 10 kế toán viên công chứng, v.v. 10 trợ lý khác tham gia vào công việc kiểm toán kế toán của chúng tôi.

inglês vietnamita
other khác
accounting kế toán
audit kiểm toán
work công việc
and
our chúng tôi
in vào
are chúng

EN The Ontology blockchain framework supports public blockchain systems and is able to customize public blockchains for applications

VI Khung blockchain của Ontology hỗ trợ các hệ thống blockchain công cộng thể tùy chỉnh các blockchain công khai dành cho các ứng dụng

inglês vietnamita
framework khung
systems hệ thống
customize tùy chỉnh
applications các ứng dụng
and của

EN Gain experience in several areas of public interest law, such as family, housing, collection lawsuits, bankruptcy, public benefits, tax, education, and employment

VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, việc làm

inglês vietnamita
experience kinh nghiệm
in trong
family gia đình
benefits lợi ích
education giáo dục
employment việc làm
of của
such các

EN There are 10 certified public accountants, 10 certified public accountants, etc., and 10 other assistants involved in our accounting audit work.

VI 10 kế toán viên công chứng, 10 kế toán viên công chứng, v.v. 10 trợ lý khác tham gia vào công việc kiểm toán kế toán của chúng tôi.

inglês vietnamita
other khác
accounting kế toán
audit kiểm toán
work công việc
and
our chúng tôi
in vào
are chúng

EN You can even choose to make your snapshots public – that is, anybody can restore a DB containing your (public) data

VI Thậm chí, bạn còn quyền cung cấp công khai bản kết xuất nhanh của mình – tức , bất kỳ ai cũng thể khôi phục CSDL chứa dữ liệu (công khai) của bạn

EN In addition, so-called non-public networks have been enabled, so that factories can be equipped with their own, dedicated 5G networks, which are – at least to some extent – decoupled from the established public networks

VI Ngoài ra, các nhà máy còn thể tự trang bị mạng 5G chuyên dụng của riêng mình, tách biệt khỏi các mạng công cộng

EN Supports log share to public cloud storage buckets

VI Hỗ trợ chia sẻ log vào các vùng lưu trữ đám mây công cộng

inglês vietnamita
cloud mây

EN Government program to assess security of public cloud services in Japan

VI Chương trình của chính phủ nhằm đánh giá tính bảo mật của các dịch vụ đám mây công cộng tại Nhật Bản

inglês vietnamita
program chương trình
security bảo mật
of của
cloud mây

EN VMware Cloud on AWS: a rapid path to the cloud

VI VMware Cloud on AWS: con đường tiến nhanh tới đám mây

inglês vietnamita
vmware vmware
rapid nhanh
aws aws
cloud mây

EN AWS Online Tech Talks: Simplify Your Cloud Transformation with VMware Cloud on AWS

VI Tọa đàm trực tuyến về công nghệ của AWS: Đơn giản hóa quy trình chuyển đổi sang đám mây bằng VMware Cloud on AWS

inglês vietnamita
online trực tuyến
vmware vmware
aws aws
with bằng
cloud mây
your của

EN How VMware Cloud on AWS helped Sterling National Bank securely move to the cloud and transform its banking as a service business

VI Cách VMware Cloud on AWS đã giúp Ngân hàng Quốc gia Sterling di chuyển an toàn lên đám mây chuyển đổi nền tảng ngân hàng thành một doanh nghiệp dịch vụ

inglês vietnamita
vmware vmware
national quốc gia
securely an toàn
move di chuyển
business doanh nghiệp
aws aws
and dịch
helped giúp
cloud mây
bank ngân hàng

EN Sterling National Bank chose VMware Cloud on AWS as the fastest path the cloud

VI Ngân hàng Quốc gia Sterling đã chọn VMware Cloud on AWS lộ trình nhanh nhất đến đám mây

inglês vietnamita
national quốc gia
bank ngân hàng
vmware vmware
aws aws
cloud mây
fastest nhanh

EN VMware Cloud on AWS enables seamless bi-directional application migration with consistent policies by using vSphere vMotion between your on-premises data center and the AWS Cloud.

VI VMware Cloud on AWS đem đến khả năng di chuyển ứng dụng hai chiều trơn tru với các chính sách nhất quán bằng cách sử dụng vSphere vMotion giữa trung tâm dữ liệu tại chỗ của bạn Đám mây AWS.

inglês vietnamita
vmware vmware
policies chính sách
data dữ liệu
center trung tâm
aws aws
using sử dụng
your của bạn
cloud mây
between giữa
with với

EN VMware Cloud on AWS was awarded CRN's 2020 Products of The Year for Hybrid Cloud - Customer Demand sub category.

VI VMware Cloud on AWS đã được CRN trao giải Sản phẩm của năm 2020 cho Hybrid Cloud - Hạng mục phụ về Nhu cầu của khách hàng.

inglês vietnamita
vmware vmware
year năm
demand nhu cầu
was được
aws aws
the giải
products sản phẩm
customer khách hàng
for cho
of của

EN VMware Cloud on AWS helps accelerate migration of VMware vSphere-based workloads to the highly available and scalable AWS Cloud

VI VMware Cloud on AWS giúp tăng tốc di chuyển khối lượng công việc trên nền tảng VMware vSphere lên Đám mây AWS khả năng sử dụng quy mô linh hoạt cao

inglês vietnamita
vmware vmware
helps giúp
aws aws
cloud mây
workloads khối lượng công việc
on trên
to lên

EN Amazon Elastic Compute Cloud (Amazon EC2) is a web service that provides secure, resizable compute capacity in the cloud

VI Amazon Elastic Compute Cloud (Amazon EC2) dịch vụ web cung cấp năng lực điện toán bảo mật kích cỡ linh hoạt trên đám mây

inglês vietnamita
amazon amazon
cloud mây
web web
provides cung cấp
secure bảo mật
the dịch

EN The DoD Cloud Computing SRG supports the overall US Federal Government’s goal to increase their use of cloud computing and provides a means for the DoD to support this goal

VI SRG Điện toán đám mây DoD hỗ trợ mục tiêu chung của Chính quyền Liên bang Hoa Kỳ, đó tăng cường sử dụng điện toán đám mây cung cấp phương thức cho DoD để hỗ trợ mục tiêu này

inglês vietnamita
dod dod
cloud mây
federal liên bang
goal mục tiêu
increase tăng
provides cung cấp
use sử dụng
this này

EN The Cloud First Policy requires all federal agencies to use the FedRAMP process to conduct security assessments, authorizations, and continuous monitoring of cloud services

VI Chính sách Ưu tiên cho Đám mây yêu cầu tất cả các cơ quan liên bang phải sử dụng quy trình của FedRAMP để tiến hành đánh giá bảo mật, cấp phép giám sát liên tục đối với dịch vụ đám mây

inglês vietnamita
policy chính sách
requires yêu cầu
federal liên bang
agencies cơ quan
security bảo mật
continuous liên tục
monitoring giám sát
cloud mây
of của
use sử dụng
all tất cả các

EN A Federal Agency or Department of Defense (DoD) organization can leverage AWS Cloud Service Offerings (CSOs) as building blocks for solutions hosted in the cloud

VI Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng (DoD) thể sử dụng các Sản phẩm dịch vụ Đám mây AWS (CSO) làm khối dựng dành cho các giải pháp được lưu trữ trong đám mây

inglês vietnamita
federal liên bang
agency cơ quan
or hoặc
dod dod
in trong
aws aws
cloud mây
solutions giải pháp

EN AWS is a Cloud Service Provider (CSP) that offers Cloud Service Offerings (CSOs)

VI AWS một Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) chuyên cung cấp các Sản phẩm dịch vụ đám mây (CSO)

inglês vietnamita
provider nhà cung cấp
offers cung cấp
aws aws
cloud mây

EN The DTA continues to encourage Commonwealth agencies to use the Australian government Secure Cloud Strategy to support their adoption of cloud services.

VI DTA tiếp tục khuyến khích các cơ quan trong Khối thịnh vượng sử dụng Chiến lược đám mây bảo mật của chính phủ Úc để hỗ trợ việc áp dụng các dịch vụ đám mây.

inglês vietnamita
continues tiếp tục
use sử dụng
secure bảo mật
strategy chiến lược
agencies cơ quan
cloud mây

EN C5 (Cloud Computing Compliance Controls Catalogue) is the “cloud computing IT-Security” standard in Germany

VI C5 (Danh mục Biện pháp kiểm soát tuân thủ điện toán đám mây) một tiêu chuẩn “Bảo mật CNTT điện toán đám mây” ở Đức

EN CSA Cloud Controls Matrix 3.01 (CSA - Cloud Security Alliance)

VI Ma trận kiểm soát đám mây 3.01 của CSA (CSA - Liên minh Bảo mật Đám mây)

inglês vietnamita
cloud mây
controls kiểm soát
security bảo mật

EN The cloud is made up of servers in data centers all over the world. Moving to the cloud can save companies money and add convenience for users.

VI Đám mây được tạo thành từ các máy chủ trong các trung tâm dữ liệu trên toàn thế giới. Chuyển sang đám mây thể tiết kiệm tiền cho các công ty tăng sự tiện lợi cho người dùng.

inglês vietnamita
data dữ liệu
centers trung tâm
save tiết kiệm
users người dùng
cloud mây
world thế giới
companies công ty
is được
all người
in trong
to tiền
and các

EN All managed cloud hosting plans run on an isolated online cloud server

VI Khi thuê gói cloud, hệ thống sẽ tạo ra một phân vùng ảo cho gói lưu trữ đám mây của riêng bạn

inglês vietnamita
all của
cloud mây
plans gói
run bạn

EN Yes. As one of the best cloud hosts, we built a custom control panel that helps you manage your cloud services easily.

VI . một trong những nhà cung cấp cloud hosting tốt nhất, chúng tôi tự xây dựng bảng điều khiển thể giúp bạn quản lý dịch vụ cloud của mình một cách dễ dàng.

inglês vietnamita
easily dễ dàng
of của
we chúng tôi
helps giúp
best tốt
your bạn

EN With cloud computing technology, each container has resource boundaries to ensure your cloud website stays up and running at all times, even if one of the accounts on the server is under a DDoS attack.

VI Với công nghệ điện toán đám mây, mỗi không gian chứa tài nguyên riêng đảm bảo trang web đám mây của bạn luôn hoạt động ổn định kể cả khi một trong các tài khoản trên máy chủ bị tấn công DDoS.

inglês vietnamita
cloud mây
resource tài nguyên
accounts tài khoản
attack tấn công
of của
on trên
each mỗi
ddos ddos
your bạn
website trang
all các

EN What Is the Difference Between Cloud Server and Cloud Hosting?

VI Điểm Khác Biệt Giữa Máy Chủ Cloud Cloud Hosting?

inglês vietnamita
difference khác biệt
between giữa

EN Upgrading your shared hosting plan to Cloud Startup hosting or other cloud plans is simple

VI Nâng cấp gói hosting chia sẻ lên hosting Cloud Khởi Nghiệp hoặc các gói cloud khác rất đơn giản

inglês vietnamita
other khác
or hoặc
plan gói
to lên

EN Google Cloud Storage and Google Drive Support for Google Cloud Storage and Google Drive.

VI Lưu trữ đám mây Google Google Drive Hỗ trợ lưu trữ đám mây Google Google Drive.

EN Coalition of Cloud Infrastructure Services Providers in Europe

VI Liên minh các nhà cung cấp dịch vụ cơ sở hạ tầng đám mây tại châu Âu

inglês vietnamita
cloud mây
infrastructure cơ sở hạ tầng
providers nhà cung cấp
of dịch

EN Cloud Infrastructure Services Providers in Europe (CISPE)

VI Các nhà cung cấp dịch vụ cơ sở hạ tầng đám mây tại châu Âu (CISPE)

inglês vietnamita
cloud mây
infrastructure cơ sở hạ tầng
in dịch
providers nhà cung cấp

EN Transparency between US government and cloud providers

VI Tính minh bạch giữa chính phủ Hoa Kỳ các nhà cung cấp đám mây

inglês vietnamita
between giữa
and các
cloud mây
providers nhà cung cấp

EN There are two paths for Cloud Service Providers (CSPs) to be FedRAMP compliant:

VI 2 cách để Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) tuân thủ FedRAMP:

inglês vietnamita
providers nhà cung cấp
cloud mây
to dịch

EN Under the HIPAA regulations, cloud service providers (CSPs) such as AWS are considered business associates

VI Theo quy định của HIPAA, các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) như AWS được coi liên kết kinh doanh

inglês vietnamita
regulations quy định
business kinh doanh
aws aws
under theo
cloud mây
providers nhà cung cấp
are được
as như

EN Healthcare Providers and Insurers in the Cloud

VI Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe công ty bảo hiểm trong Đám mây

inglês vietnamita
healthcare sức khỏe
providers nhà cung cấp
cloud mây
in trong
the dịch

EN It defines which requirements (also referred to as controls) the cloud providers have to comply with.

VI Chứng thực này xác định những yêu cầu nào (còn được gọi các biện pháp kiểm soát) mà nhà cung cấp dịch vụ đám mây phải tuân thủ.

inglês vietnamita
controls kiểm soát
providers nhà cung cấp
requirements yêu cầu
cloud mây
have phải
the này
as nhà
to dịch

EN For more information about building compliant applications on AWS, see Healthcare Providers & Insurers in the Cloud.

VI Để biết thêm thông tin về việc xây dựng các ứng dụng tuân thủ trên AWS, hãy xem phần Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe & Công ty bảo hiểm trên Đám mây.

inglês vietnamita
applications các ứng dụng
see xem
healthcare sức khỏe
providers nhà cung cấp
information thông tin
building xây dựng
aws aws
on trên
cloud mây
more thêm

EN Cloud providers partner to reduce data transfer fees

VI Các nhà cung cấp dịch vụ đám mây hợp tác để giảm phí truyền dữ liệu

inglês vietnamita
data dữ liệu
fees phí
cloud mây
reduce giảm
providers nhà cung cấp
to dịch

EN Direct connection to cloud providers

VI Kết nối trực tiếp với các nhà cung cấp đám mây

inglês vietnamita
direct trực tiếp
connection kết nối
cloud mây
providers nhà cung cấp
to với

EN As one of the best business cloud hosting providers, we use CloudLinux with LVE containers together with the latest technologies

VI một trong những doanh nghiệp cung cấp cloud hosting tốt nhất, chúng tôi sử dụng CloudLinux với LVE cùng các công nghệ tiên tiến nhất

inglês vietnamita
one các
business doanh nghiệp
we chúng tôi
use sử dụng
together với
best tốt

EN Cloudflare’s 1.1.1.1 is the world’s fastest and most reliable public DNS resolver*

VI Cloudflare DNS dịch vụ DNS thẩm quyền cấp doanh nghiệp cung cấp thời gian phản hồi nhanh nhất, khả năng dự phòng vô song bảo mật nâng cao với tính năng giảm thiểu DDoS DNSSEC tích hợp sẵn.

inglês vietnamita
dns dns
fastest nhanh nhất
the dịch

EN CA.gov Department of Public Health Governor’s Newsroom Accessibility Privacy Policy Feedback Register to vote

VI CA.gov Sở Y Tế Công Cộng Phòng Tin Tức của Thống Đốc Khả Năng Tiếp Cận Chính Sách Bảo Mật Phản hồi Đăng ký để biểu quyết

inglês vietnamita
of của
privacy bảo mật
policy chính sách
feedback phản hồi

Mostrando 50 de 50 traduções