EN C5 is intended primarily for professional cloud service providers, their auditors, and customers of the cloud service providers
"public cloud providers" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
public | công cộng |
cloud | aws bạn chúng tôi có của bạn của chúng tôi dịch vụ đám mây là mây tôi và đám mây |
providers | các nhà cung cấp dịch vụ một nhà cung cấp |
EN C5 is intended primarily for professional cloud service providers, their auditors, and customers of the cloud service providers
VI C5 chủ yếu dành cho các nhà cung cấp dịch vụ đám mây chuyên nghiệp, chuyên viên đánh giá của họ và khách hàng của các nhà cung cấp dịch vụ đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
cloud | mây |
customers | khách hàng |
providers | nhà cung cấp |
EN This certification establishes security standards that apply to all government agencies and public organizations in Spain, and service providers on which the public services are dependent on.
VI Chứng nhận này thiết lập các tiêu chuẩn bảo mật áp dụng cho tất cả cơ quan chính phủ và tổ chức công ở Tây Ban Nha cũng như các nhà cung cấp dịch vụ mà dịch vụ công phụ thuộc vào họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
security | bảo mật |
organizations | tổ chức |
agencies | cơ quan |
and | và |
standards | chuẩn |
providers | nhà cung cấp |
all | các |
EN User and meeting metadata are managed in the public cloud while the webinar is hosted in your private cloud
VI Siêu dữ liệu người dùng và cuộc họp được quản lý trên đám mây công cộng, nhưng hội thảo trực tuyến lại được tổ chức trên đám mây riêng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
private | riêng |
user | dùng |
and | của |
your | bạn |
while | như |
EN The DoD Cloud Computing SRG leverages the FedRAMP program as a means to establish a standardized approach for the DoD to assess cloud service providers (CSPs).
VI SRG Điện toán đám mây DoD tận dụng chương trình FedRAMP làm phương thức để lập ra cách tiếp cận tiêu chuẩn cho DoD nhằm đánh giá các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP).
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
program | chương trình |
cloud | mây |
approach | tiếp cận |
providers | nhà cung cấp |
as | nhà |
to | làm |
EN Cloud Service Providers (CSPs) who want to offer their Cloud Service Offerings (CSOs) to the US government must demonstrate FedRAMP compliance
VI Nếu muốn cung cấp Sản phẩm và dịch vụ đám mây (CSO) cho chính phủ Hoa Kỳ, các Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải chứng minh được rằng họ tuân thủ FedRAMP
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
must | phải |
providers | nhà cung cấp |
offer | cấp |
EN They are offered as a free public service to health care professionals and the general public.
VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và công chúng nói chung.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
professionals | các chuyên gia |
general | chung |
EN They are offered as a free public service to health care professionals and the general public.
VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và công chúng nói chung.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
professionals | các chuyên gia |
general | chung |
EN There are 10 certified public accountants, 10 certified public accountants, etc., and 10 other assistants involved in our accounting audit work.
VI Có 10 kế toán viên công chứng, 10 kế toán viên công chứng, v.v. và 10 trợ lý khác tham gia vào công việc kiểm toán kế toán của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
work | công việc |
and | và |
our | chúng tôi |
in | vào |
are | chúng |
EN The Ontology blockchain framework supports public blockchain systems and is able to customize public blockchains for applications
VI Khung blockchain của Ontology hỗ trợ các hệ thống blockchain công cộng và có thể tùy chỉnh các blockchain công khai dành cho các ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
framework | khung |
systems | hệ thống |
customize | tùy chỉnh |
applications | các ứng dụng |
and | của |
EN Gain experience in several areas of public interest law, such as family, housing, collection lawsuits, bankruptcy, public benefits, tax, education, and employment
VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, và việc làm
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
in | trong |
family | gia đình |
benefits | lợi ích |
education | giáo dục |
employment | việc làm |
of | của |
such | các |
EN There are 10 certified public accountants, 10 certified public accountants, etc., and 10 other assistants involved in our accounting audit work.
VI Có 10 kế toán viên công chứng, 10 kế toán viên công chứng, v.v. và 10 trợ lý khác tham gia vào công việc kiểm toán kế toán của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
work | công việc |
and | và |
our | chúng tôi |
in | vào |
are | chúng |
EN You can even choose to make your snapshots public – that is, anybody can restore a DB containing your (public) data
VI Thậm chí, bạn còn có quyền cung cấp công khai bản kết xuất nhanh của mình – tức là, bất kỳ ai cũng có thể khôi phục CSDL có chứa dữ liệu (công khai) của bạn
EN In addition, so-called non-public networks have been enabled, so that factories can be equipped with their own, dedicated 5G networks, which are – at least to some extent – decoupled from the established public networks
VI Ngoài ra, các nhà máy còn có thể tự trang bị mạng 5G chuyên dụng của riêng mình, tách biệt khỏi các mạng công cộng
EN Supports log share to public cloud storage buckets
VI Hỗ trợ chia sẻ log vào các vùng lưu trữ đám mây công cộng
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
EN Government program to assess security of public cloud services in Japan
VI Chương trình của chính phủ nhằm đánh giá tính bảo mật của các dịch vụ đám mây công cộng tại Nhật Bản
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
security | bảo mật |
of | của |
cloud | mây |
EN VMware Cloud on AWS: a rapid path to the cloud
VI VMware Cloud on AWS: con đường tiến nhanh tới đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
rapid | nhanh |
aws | aws |
cloud | mây |
EN AWS Online Tech Talks: Simplify Your Cloud Transformation with VMware Cloud on AWS
VI Tọa đàm trực tuyến về công nghệ của AWS: Đơn giản hóa quy trình chuyển đổi sang đám mây bằng VMware Cloud on AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
vmware | vmware |
aws | aws |
with | bằng |
cloud | mây |
your | của |
EN How VMware Cloud on AWS helped Sterling National Bank securely move to the cloud and transform its banking as a service business
VI Cách VMware Cloud on AWS đã giúp Ngân hàng Quốc gia Sterling di chuyển an toàn lên đám mây và chuyển đổi nền tảng ngân hàng thành một doanh nghiệp dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
national | quốc gia |
securely | an toàn |
move | di chuyển |
business | doanh nghiệp |
aws | aws |
and | dịch |
helped | giúp |
cloud | mây |
bank | ngân hàng |
EN Sterling National Bank chose VMware Cloud on AWS as the fastest path the cloud
VI Ngân hàng Quốc gia Sterling đã chọn VMware Cloud on AWS là lộ trình nhanh nhất đến đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
bank | ngân hàng |
vmware | vmware |
aws | aws |
cloud | mây |
fastest | nhanh |
EN VMware Cloud on AWS enables seamless bi-directional application migration with consistent policies by using vSphere vMotion between your on-premises data center and the AWS Cloud.
VI VMware Cloud on AWS đem đến khả năng di chuyển ứng dụng hai chiều trơn tru với các chính sách nhất quán bằng cách sử dụng vSphere vMotion giữa trung tâm dữ liệu tại chỗ của bạn và Đám mây AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
policies | chính sách |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
aws | aws |
using | sử dụng |
your | của bạn |
cloud | mây |
between | giữa |
with | với |
EN VMware Cloud on AWS was awarded CRN's 2020 Products of The Year for Hybrid Cloud - Customer Demand sub category.
VI VMware Cloud on AWS đã được CRN trao giải Sản phẩm của năm 2020 cho Hybrid Cloud - Hạng mục phụ về Nhu cầu của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
year | năm |
demand | nhu cầu |
was | được |
aws | aws |
the | giải |
products | sản phẩm |
customer | khách hàng |
for | cho |
of | của |
EN VMware Cloud on AWS helps accelerate migration of VMware vSphere-based workloads to the highly available and scalable AWS Cloud
VI VMware Cloud on AWS giúp tăng tốc di chuyển khối lượng công việc trên nền tảng VMware vSphere lên Đám mây AWS có khả năng sử dụng và quy mô linh hoạt cao
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
helps | giúp |
aws | aws |
cloud | mây |
workloads | khối lượng công việc |
on | trên |
to | lên |
EN Amazon Elastic Compute Cloud (Amazon EC2) is a web service that provides secure, resizable compute capacity in the cloud
VI Amazon Elastic Compute Cloud (Amazon EC2) là dịch vụ web cung cấp năng lực điện toán bảo mật và có kích cỡ linh hoạt trên đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
cloud | mây |
web | web |
provides | cung cấp |
secure | bảo mật |
the | dịch |
EN The DoD Cloud Computing SRG supports the overall US Federal Government’s goal to increase their use of cloud computing and provides a means for the DoD to support this goal
VI SRG Điện toán đám mây DoD hỗ trợ mục tiêu chung của Chính quyền Liên bang Hoa Kỳ, đó là tăng cường sử dụng điện toán đám mây và cung cấp phương thức cho DoD để hỗ trợ mục tiêu này
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
cloud | mây |
federal | liên bang |
goal | mục tiêu |
increase | tăng |
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
this | này |
EN The Cloud First Policy requires all federal agencies to use the FedRAMP process to conduct security assessments, authorizations, and continuous monitoring of cloud services
VI Chính sách Ưu tiên cho Đám mây yêu cầu tất cả các cơ quan liên bang phải sử dụng quy trình của FedRAMP để tiến hành đánh giá bảo mật, cấp phép và giám sát liên tục đối với dịch vụ đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
requires | yêu cầu |
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
security | bảo mật |
continuous | liên tục |
monitoring | giám sát |
cloud | mây |
of | của |
use | sử dụng |
all | tất cả các |
EN A Federal Agency or Department of Defense (DoD) organization can leverage AWS Cloud Service Offerings (CSOs) as building blocks for solutions hosted in the cloud
VI Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng (DoD) có thể sử dụng các Sản phẩm và dịch vụ Đám mây AWS (CSO) làm khối dựng dành cho các giải pháp được lưu trữ trong đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
agency | cơ quan |
or | hoặc |
dod | dod |
in | trong |
aws | aws |
cloud | mây |
solutions | giải pháp |
EN AWS is a Cloud Service Provider (CSP) that offers Cloud Service Offerings (CSOs)
VI AWS là một Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) chuyên cung cấp các Sản phẩm và dịch vụ đám mây (CSO)
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
offers | cung cấp |
aws | aws |
cloud | mây |
EN The DTA continues to encourage Commonwealth agencies to use the Australian government Secure Cloud Strategy to support their adoption of cloud services.
VI DTA tiếp tục khuyến khích các cơ quan trong Khối thịnh vượng sử dụng Chiến lược đám mây bảo mật của chính phủ Úc để hỗ trợ việc áp dụng các dịch vụ đám mây.
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
use | sử dụng |
secure | bảo mật |
strategy | chiến lược |
agencies | cơ quan |
cloud | mây |
EN C5 (Cloud Computing Compliance Controls Catalogue) is the “cloud computing IT-Security” standard in Germany
VI C5 (Danh mục Biện pháp kiểm soát tuân thủ điện toán đám mây) là một tiêu chuẩn “Bảo mật CNTT điện toán đám mây” ở Đức
EN CSA Cloud Controls Matrix 3.01 (CSA - Cloud Security Alliance)
VI Ma trận kiểm soát đám mây 3.01 của CSA (CSA - Liên minh Bảo mật Đám mây)
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
controls | kiểm soát |
security | bảo mật |
EN The cloud is made up of servers in data centers all over the world. Moving to the cloud can save companies money and add convenience for users.
VI Đám mây được tạo thành từ các máy chủ trong các trung tâm dữ liệu trên toàn thế giới. Chuyển sang đám mây có thể tiết kiệm tiền cho các công ty và tăng sự tiện lợi cho người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
save | tiết kiệm |
users | người dùng |
cloud | mây |
world | thế giới |
companies | công ty |
is | được |
all | người |
in | trong |
to | tiền |
and | các |
EN All managed cloud hosting plans run on an isolated online cloud server
VI Khi thuê gói cloud, hệ thống sẽ tạo ra một phân vùng ảo cho gói lưu trữ đám mây của riêng bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
all | của |
cloud | mây |
plans | gói |
run | bạn |
EN Yes. As one of the best cloud hosts, we built a custom control panel that helps you manage your cloud services easily.
VI Có. Là một trong những nhà cung cấp cloud hosting tốt nhất, chúng tôi tự xây dựng bảng điều khiển có thể giúp bạn quản lý dịch vụ cloud của mình một cách dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
of | của |
we | chúng tôi |
helps | giúp |
best | tốt |
your | bạn |
EN With cloud computing technology, each container has resource boundaries to ensure your cloud website stays up and running at all times, even if one of the accounts on the server is under a DDoS attack.
VI Với công nghệ điện toán đám mây, mỗi không gian chứa tài nguyên riêng đảm bảo trang web đám mây của bạn luôn hoạt động ổn định kể cả khi một trong các tài khoản trên máy chủ bị tấn công DDoS.
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
resource | tài nguyên |
accounts | tài khoản |
attack | tấn công |
of | của |
on | trên |
each | mỗi |
ddos | ddos |
your | bạn |
website | trang |
all | các |
EN What Is the Difference Between Cloud Server and Cloud Hosting?
VI Điểm Khác Biệt Giữa Máy Chủ Cloud và Cloud Hosting?
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
between | giữa |
EN Upgrading your shared hosting plan to Cloud Startup hosting or other cloud plans is simple
VI Nâng cấp gói hosting chia sẻ lên hosting Cloud Khởi Nghiệp hoặc các gói cloud khác rất đơn giản
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
or | hoặc |
plan | gói |
to | lên |
EN Google Cloud Storage and Google Drive Support for Google Cloud Storage and Google Drive.
VI Lưu trữ đám mây Google và Google Drive Hỗ trợ lưu trữ đám mây Google và Google Drive.
EN Coalition of Cloud Infrastructure Services Providers in Europe
VI Liên minh các nhà cung cấp dịch vụ cơ sở hạ tầng đám mây tại châu Âu
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
providers | nhà cung cấp |
of | dịch |
EN Cloud Infrastructure Services Providers in Europe (CISPE)
VI Các nhà cung cấp dịch vụ cơ sở hạ tầng đám mây tại châu Âu (CISPE)
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
in | dịch |
providers | nhà cung cấp |
EN Transparency between US government and cloud providers
VI Tính minh bạch giữa chính phủ Hoa Kỳ và các nhà cung cấp đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
and | các |
cloud | mây |
providers | nhà cung cấp |
EN There are two paths for Cloud Service Providers (CSPs) to be FedRAMP compliant:
VI Có 2 cách để Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) tuân thủ FedRAMP:
inglês | vietnamita |
---|---|
providers | nhà cung cấp |
cloud | mây |
to | dịch |
EN Under the HIPAA regulations, cloud service providers (CSPs) such as AWS are considered business associates
VI Theo quy định của HIPAA, các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) như AWS được coi là liên kết kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
regulations | quy định |
business | kinh doanh |
aws | aws |
under | theo |
cloud | mây |
providers | nhà cung cấp |
are | được |
as | như |
EN Healthcare Providers and Insurers in the Cloud
VI Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và công ty bảo hiểm trong Đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
providers | nhà cung cấp |
cloud | mây |
in | trong |
the | dịch |
EN It defines which requirements (also referred to as controls) the cloud providers have to comply with.
VI Chứng thực này xác định những yêu cầu nào (còn được gọi là các biện pháp kiểm soát) mà nhà cung cấp dịch vụ đám mây phải tuân thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
controls | kiểm soát |
providers | nhà cung cấp |
requirements | yêu cầu |
cloud | mây |
have | phải |
the | này |
as | nhà |
to | dịch |
EN For more information about building compliant applications on AWS, see Healthcare Providers & Insurers in the Cloud.
VI Để biết thêm thông tin về việc xây dựng các ứng dụng tuân thủ trên AWS, hãy xem phần Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe & Công ty bảo hiểm trên Đám mây.
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
see | xem |
healthcare | sức khỏe |
providers | nhà cung cấp |
information | thông tin |
building | xây dựng |
aws | aws |
on | trên |
cloud | mây |
more | thêm |
EN Cloud providers partner to reduce data transfer fees
VI Các nhà cung cấp dịch vụ đám mây hợp tác để giảm phí truyền dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
fees | phí |
cloud | mây |
reduce | giảm |
providers | nhà cung cấp |
to | dịch |
EN Direct connection to cloud providers
VI Kết nối trực tiếp với các nhà cung cấp đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
direct | trực tiếp |
connection | kết nối |
cloud | mây |
providers | nhà cung cấp |
to | với |
EN As one of the best business cloud hosting providers, we use CloudLinux with LVE containers together with the latest technologies
VI Là một trong những doanh nghiệp cung cấp cloud hosting tốt nhất, chúng tôi sử dụng CloudLinux với LVE cùng các công nghệ tiên tiến nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
one | các |
business | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
together | với |
best | tốt |
EN Cloudflare’s 1.1.1.1 is the world’s fastest and most reliable public DNS resolver*
VI Cloudflare DNS là dịch vụ DNS có thẩm quyền cấp doanh nghiệp cung cấp thời gian phản hồi nhanh nhất, khả năng dự phòng vô song và bảo mật nâng cao với tính năng giảm thiểu DDoS và DNSSEC tích hợp sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
fastest | nhanh nhất |
the | dịch |
EN CA.gov Department of Public Health Governor’s Newsroom Accessibility Privacy Policy Feedback Register to vote
VI CA.gov Sở Y Tế Công Cộng Phòng Tin Tức của Thống Đốc Khả Năng Tiếp Cận Chính Sách Bảo Mật Phản hồi Đăng ký để biểu quyết
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
feedback | phản hồi |
Mostrando 50 de 50 traduções