EN You do not have to be an employee of the provider to be a recipient of a fringe benefit. If you are a partner, director, or independent contractor, you can also be the recipient of a fringe benefit.
EN You do not have to be an employee of the provider to be a recipient of a fringe benefit. If you are a partner, director, or independent contractor, you can also be the recipient of a fringe benefit.
VI Quý vị không nhất thiết phải là nhân viên của nhà cung cấp thì mới có phụ cấp. Nếu quý vị là bên hùn hạp, giám đốc, hoặc thầu khoán độc lập, thì cũng có thể được phụ cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
employee | nhân viên |
of | của |
provider | nhà cung cấp |
if | nếu |
or | hoặc |
also | cũng |
have | phải |
EN In addition, its everyday use is expected to benefit businesses, individuals, and public sector services in the Latin American country.
VI Ngoài ra, việc bitcoin được sử dụng hàng ngày dự kiến sẽ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp, cá nhân và các dịch vụ khu vực công ở quốc gia Mỹ Latinh này.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
benefit | lợi ích |
individuals | cá nhân |
country | quốc gia |
businesses | doanh nghiệp |
the | này |
and | các |
EN They are offered as a free public service to health care professionals and the general public.
VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và công chúng nói chung.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
professionals | các chuyên gia |
general | chung |
EN They are offered as a free public service to health care professionals and the general public.
VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và công chúng nói chung.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
professionals | các chuyên gia |
general | chung |
EN There are 10 certified public accountants, 10 certified public accountants, etc., and 10 other assistants involved in our accounting audit work.
VI Có 10 kế toán viên công chứng, 10 kế toán viên công chứng, v.v. và 10 trợ lý khác tham gia vào công việc kiểm toán kế toán của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
work | công việc |
and | và |
our | chúng tôi |
in | vào |
are | chúng |
EN The Ontology blockchain framework supports public blockchain systems and is able to customize public blockchains for applications
VI Khung blockchain của Ontology hỗ trợ các hệ thống blockchain công cộng và có thể tùy chỉnh các blockchain công khai dành cho các ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
framework | khung |
systems | hệ thống |
customize | tùy chỉnh |
applications | các ứng dụng |
and | của |
EN Gain experience in several areas of public interest law, such as family, housing, collection lawsuits, bankruptcy, public benefits, tax, education, and employment
VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, và việc làm
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
in | trong |
family | gia đình |
benefits | lợi ích |
education | giáo dục |
employment | việc làm |
of | của |
such | các |
EN This certification establishes security standards that apply to all government agencies and public organizations in Spain, and service providers on which the public services are dependent on.
VI Chứng nhận này thiết lập các tiêu chuẩn bảo mật áp dụng cho tất cả cơ quan chính phủ và tổ chức công ở Tây Ban Nha cũng như các nhà cung cấp dịch vụ mà dịch vụ công phụ thuộc vào họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
security | bảo mật |
organizations | tổ chức |
agencies | cơ quan |
and | và |
standards | chuẩn |
providers | nhà cung cấp |
all | các |
EN There are 10 certified public accountants, 10 certified public accountants, etc., and 10 other assistants involved in our accounting audit work.
VI Có 10 kế toán viên công chứng, 10 kế toán viên công chứng, v.v. và 10 trợ lý khác tham gia vào công việc kiểm toán kế toán của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
work | công việc |
and | và |
our | chúng tôi |
in | vào |
are | chúng |
EN You can even choose to make your snapshots public – that is, anybody can restore a DB containing your (public) data
VI Thậm chí, bạn còn có quyền cung cấp công khai bản kết xuất nhanh của mình – tức là, bất kỳ ai cũng có thể khôi phục CSDL có chứa dữ liệu (công khai) của bạn
EN In addition, so-called non-public networks have been enabled, so that factories can be equipped with their own, dedicated 5G networks, which are – at least to some extent – decoupled from the established public networks
VI Ngoài ra, các nhà máy còn có thể tự trang bị mạng 5G chuyên dụng của riêng mình, tách biệt khỏi các mạng công cộng
EN DEODEO Corporation and EIDEN Co., Ltd. established a holding company EDION Corporation by way of a stock transfer
VI Công ty trách nhiệm hữu hạn DEODEO và Công ty trách nhiệm hữu hạn EIDEN thành lập công ty cổ phần Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION bằng cách chuyển nhượng cổ phiếu
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bằng |
established | thành lập |
way | cách |
company | công ty |
EN DEODEO Corporation and MIDORI DENKA Co.,Ltd. merged and changed the company name to EDION WEST Corporation
VI Công ty trách nhiệm hữu hạn DEODEO và Công ty trách nhiệm hữu hạn Midori Denka đã hợp nhất và đổi tên thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION WEST
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
company | công ty |
to | đổi |
EN EDION Corporation acquires all shares of NWORK Corporation makes it a subsidiary
VI Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION mua lại toàn bộ cổ phần của Công ty trách nhiệm hữu hạn NWORK biến nó thành công ty con
inglês | vietnamita |
---|---|
corporation | công ty |
of | của |
EN EDION Corporation Communications and COMNET Co., Ltd. became subsidiaries following the merger of EDION EAST Corporation
VI Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION Communications và Công ty trách nhiệm hữu hạn COMNET trở thành công ty con sau khi sáp nhập Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION EAST
inglês | vietnamita |
---|---|
corporation | công ty |
following | sau |
the | khi |
EN EDION Corporation merges with EDION Corporation Communications
VI Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION hợp nhất với Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION Communications
inglês | vietnamita |
---|---|
corporation | công ty |
with | với |
EN In forming a corporation, prospective shareholders exchange money, property, or both, for the corporation's capital stock
VI Khi thành lập một công ty cổ phần, các cổ đông tiềm năng trao đổi tiền, tài sản hoặc cả hai để lấy vốn cổ phần của công ty
EN The profit of a corporation is taxed to the corporation when earned, and then is taxed to the shareholders when distributed as dividends
VI Lợi nhuận của một công ty cổ phần bị đánh thuế trên công ty khi kiếm được, và sau đó bị đánh thuế cho các cổ đông khi chia cổ tức
EN If you are a C corporation or an S corporation then you may be liable for...
VI Nếu bạn là công ty C hoặc công ty S thì bạn có trách nhiệm cho...
EN Commitment to the Access of Benefit Sharing with all the parties in your supply chain.
VI Cam kết về Tiếp cận chia sẻ lợi ích với tất cả các bên trong chuỗi cung ứng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | tiếp cận |
benefit | lợi ích |
chain | chuỗi |
your | của bạn |
all | tất cả các |
in | trong |
with | với |
EN ・ Supplementary benefits for childbirth and childcare lump sum (In addition to the statutory benefit of 420,000 yen, the company will receive an additional 50,000 yen)
VI Lợi ích bổ sung cho việc sinh con và chăm sóc con một lần (Ngoài lợi ích theo luật định là 420.000 yên, công ty sẽ nhận thêm 50.000 yên)
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
receive | nhận |
additional | bổ sung |
benefits | lợi ích |
EN Information on the shareholder special benefit system
VI Thông tin về hệ thống lợi ích đặc biệt của cổ đông
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
benefit | lợi ích |
system | hệ thống |
the | của |
EN We are responsible for driving our business forward to the benefit of all our clients and providing them with a return on their investment
VI Trách nhiệm của Amber Academy trên từng hoạt động của công ty đều hướng tới lợi ích của khách hàng, đảm bảo lợi ích cho việc đầu tư của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
business | công ty |
benefit | lợi ích |
on | trên |
of | của |
clients | khách |
EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
benefit | lợi ích |
is | được |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN The simplest way to benefit from Provisioned Concurrency is by using AWS Auto Scaling
VI Cách dễ nhất để hưởng lợi từ Tính đồng thời được cung cấp là sử dụng AWS Auto Scaling
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
using | sử dụng |
aws | aws |
is | được |
EN It will also benefit applications that need temporary storage of data, such as batch and log processing and applications that need caches and scratch files.
VI Nó cũng sẽ có lợi cho các ứng dụng cần lưu trữ dữ liệu tạm thời, chẳng hạn như xử lý theo khối và nhật ký và các ứng dụng cần bộ đệm và tệp tạm thời.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
applications | các ứng dụng |
need | cần |
temporary | tạm thời |
data | dữ liệu |
files | tệp |
such | các |
EN The larger c5.18xlarge size with 72 vCPUs reduces the number of instances in the cluster, and has a direct benefit for our user base on both price and performance dimensions.”
VI Quy mô c5.18xlarge lớn hơn với 72 vCPU giảm số lượng phiên bản trong cụm và mang lại lợi ích trực tiếp cho người dùng của chúng tôi dựa trên cả thông số về giá và hiệu năng.”
EN CakeResume provides us another channel to search for excellent talents, and we look forward to the benefit it will bring to us!
VI CakeResume đã cung cấp cho chúng tôi một kênh khác để tìm kiếm những tài năng xuất sắc cho công ty!
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
another | khác |
channel | kênh |
search | tìm kiếm |
we | chúng tôi |
EN At that time, you will benefit most from gems and the ability to increase the energy they bring.
VI Khi đó, bạn sẽ thu lợi nhiều nhất từ đá quý và khả năng tăng năng lượng mà chúng đem lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
increase | tăng |
energy | năng lượng |
you | bạn |
the | khi |
EN For GrabTaxi, what is the benefit I could get if using Grab app?
VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabTaxi: Grab là gì? Lợi ích khi tôi sử dụng ứng dụng Grab?
inglês | vietnamita |
---|---|
benefit | lợi ích |
using | sử dụng |
the | khi |
for | cho |
EN How can my business benefit from renewables? How long does installation take? Get answers to these questions about ecoligo and more.
VI Làm thế nào doanh nghiệp của tôi có thể hưởng lợi từ năng lượng tái tạo? Quá trình cài đặt mất bao lâu? Nhận câu trả lời cho những câu hỏi này về ecoligo và hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
installation | cài đặt |
answers | câu trả lời |
ecoligo | ecoligo |
my | của tôi |
get | nhận |
these | này |
does | là |
EN Businesses in growing economies benefit the most from solar energy because they stand to save hundreds of thousands of Euros in electricity costs
VI Các doanh nghiệp ở các nền kinh tế đang phát triển được hưởng lợi nhiều nhất từ năng lượng mặt trời vì họ tiết kiệm được hàng trăm nghìn Euro chi phí điện năng
inglês | vietnamita |
---|---|
growing | phát triển |
save | tiết kiệm |
costs | phí |
energy | năng lượng |
electricity | điện |
businesses | doanh nghiệp |
most | nhiều |
solar | mặt trời |
they | đang |
EN We're eager to scale up as quickly as possible to bring solar to any businesses in the Global South that would benefit from clean, renewable energy
VI Chúng tôi mong muốn mở rộng quy mô càng nhanh càng tốt để mang năng lượng mặt trời đến bất kỳ doanh nghiệp nào ở miền Nam Toàn cầu được hưởng lợi từ năng lượng sạch, tái tạo
inglês | vietnamita |
---|---|
quickly | nhanh |
any | chúng tôi |
businesses | doanh nghiệp |
global | toàn cầu |
energy | năng lượng |
solar | mặt trời |
EN This contract enables you to pay only for the energy you consume from the solar system. The benefit for you: You turn your asset into cash.
VI Hợp đồng này cho phép bạn chỉ trả cho năng lượng bạn tiêu thụ từ hệ thống năng lượng mặt trời. Lợi ích cho bạn: Bạn biến tài sản của mình thành tiền mặt.
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
enables | cho phép |
energy | năng lượng |
system | hệ thống |
benefit | lợi ích |
asset | tài sản |
pay | trả |
solar | mặt trời |
to | tiền |
you | bạn |
this | này |
EN We are responsible for driving our business forward to the benefit of all our clients and providing them with a return on their investment
VI Trách nhiệm của Amber Academy trên từng hoạt động của công ty đều hướng tới lợi ích của khách hàng, đảm bảo lợi ích cho việc đầu tư của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
business | công ty |
benefit | lợi ích |
on | trên |
of | của |
clients | khách |
EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
benefit | lợi ích |
is | được |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN The simplest way to benefit from Provisioned Concurrency is by using AWS Auto Scaling
VI Cách dễ nhất để hưởng lợi từ Tính đồng thời được cung cấp là sử dụng AWS Auto Scaling
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
using | sử dụng |
aws | aws |
is | được |
EN Regardless if you are migrating apps from on premises or building them natively in the cloud, you can benefit from Amazon EC2 instances built on the AWS Nitro System
VI Bất kể là bạn đang di chuyển ứng dụng từ nền tảng tại chỗ hay xây dựng ngay trên đám mây, bạn đều có thể hưởng lợi từ các phiên bản Amazon EC2 được xây dựng trên AWS Nitro System
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
amazon | amazon |
aws | aws |
on | trên |
cloud | mây |
you | bạn |
EN Applications that take a while to bootstrap and persist state into memory (RAM) can benefit from this feature
VI Tính năng này có thể giúp ích cho những ứng dụng mà phải mất một lúc mới tự khởi động được và duy trì trạng thái này trong bộ nhớ (RAM)
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
feature | tính năng |
into | trong |
EN What is the benefit of the K-ISMS certification?
VI Lợi ích của chứng nhận K-ISMS là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
benefit | lợi ích |
certification | chứng nhận |
the | nhận |
EN ・ Supplementary benefits for childbirth and childcare lump sum (In addition to the statutory benefit of 420,000 yen, the company will receive an additional 50,000 yen)
VI Lợi ích bổ sung cho việc sinh con và chăm sóc con một lần (Ngoài lợi ích theo luật định là 420.000 yên, công ty sẽ nhận thêm 50.000 yên)
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
receive | nhận |
additional | bổ sung |
benefits | lợi ích |
EN Information on the shareholder special benefit system
VI Thông tin về hệ thống lợi ích đặc biệt của cổ đông
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
benefit | lợi ích |
system | hệ thống |
the | của |
EN Most queries over large data sets that are not already in the buffer pool can expect to benefit
VI Hầu hết truy vấn trên bộ dữ liệu lớn chưa ở sẵn trong nhóm bộ đệm đều sẽ được hưởng lợi
inglês | vietnamita |
---|---|
over | trên |
data | dữ liệu |
not | liệu |
in | trong |
large | lớn |
most | hầu hết |
EN CakeResume provides us another channel to search for excellent talents, and we look forward to the benefit it will bring to us!
VI CakeResume đã cung cấp cho chúng tôi một kênh khác để tìm kiếm những tài năng xuất sắc cho công ty!
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
another | khác |
channel | kênh |
search | tìm kiếm |
we | chúng tôi |
EN Variety of benefit options and fees by age.
VI Bảo hiểm toàn bộ giá trị xe (hư hỏng > 70%), bao gồm trường hợp cháy nổ, trộm cắp, tai nạn và thảm họa tự nhiên.
EN At more than 17,000 Bosch certified car service garages, drivers benefit from first-class service, expert know-how, and ex-works quality automotive spare parts
VI Tại hơn 17.000 trung tâm dịch vụ ô tô Bosch, chúng tôi đem đến dịch vụ chất lượng hàng đầu, thế mạnh chuyên môn và phụ tùng ô tô đạt chuẩn chất lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
at | tại |
more | hơn |
and | dịch |
from | chúng |
EN Our vision: all employees contribute their expertise and passion and make a difference for the benefit of Bosch; in line with our mission “Invented for Life”
VI Tầm nhìn của chúng tôi: tất cả nhân viên đóng góp chuyên môn và đam mê của họ và tạo nên sự khác biệt có lợi cho Bosch theo sứ mệnh của chúng ta “Phát minh vì Cuộc sống”
EN Most of our initiatives, developed in collaboration with leading specialists, are entirely free of charge as we benefit as much as you do
VI Phần lớn các sáng kiến của chúng tôi được cộng tác phát triển với các chuyên gia hàng đầu và hoàn toàn miễn phí vì chúng tôi hưởng lợi nhiều như bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
of | của |
much | nhiều |
you | bạn |
we | chúng tôi |
most | các |
EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
benefit | lợi ích |
is | được |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN Our moms and dads in Tokyo benefit from a private nanny allowance
VI Tại Tokyo, những nhân viên có con nhỏ sẽ được trả phí thuê bảo mẫu
inglês | vietnamita |
---|---|
a | trả |
Mostrando 50 de 50 traduções