Traduzir "great benefit" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "great benefit" de inglês para vietnamita

Traduções de great benefit

"great benefit" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

great bạn chúng tôi các cũng của bạn hơn không lớn một nhiều này ra rất sử dụng trên tuyệt vời tốt nhất với đang đó đến để
benefit lợi ích với

Tradução de inglês para vietnamita de great benefit

inglês
vietnamita

EN You do not have to be an employee of the provider to be a recipient of a fringe benefit. If you are a partner, director, or independent contractor, you can also be the recipient of a fringe benefit

VI Quý vị không nhất thiết phải nhân viên của nhà cung cấp thì mới phụ cấp. Nếu quý vị bên hùn hạp, giám đốc, hoặc thầu khoán độc lập, thì cũng thể được phụ cấp.

inglêsvietnamita
notkhông
employeenhân viên
ofcủa
providernhà cung cấp
ifnếu
orhoặc
alsocũng
havephải

EN You can’t build great products without great people

VI Để tạo nên một sản phẩm tuyệt vời, cần những con người tuyệt vời

inglêsvietnamita
younhững
buildtạo
greattuyệt vời
productssản phẩm
peoplengười

EN Great app for social marketing. I enjoy the straightforward interface and clean code. Great to collaborate with teammates.

VI Ứng dụng tuyệt vời cho tiếp thị trên mạng xã hội. Tôi rất thích giao diện trực quan và mã sạch. Thật tuyệt khi cộng tác cùng đồng nghiệp.

inglêsvietnamita
greattuyệt vời
interfacegiao diện
andtôi

EN Commitment to the Access of Benefit Sharing with all the parties in your supply chain.

VI Cam kết về Tiếp cận chia sẻ lợi ích với tất cả các bên trong chuỗi cung ứng của bạn.

inglêsvietnamita
accesstiếp cận
benefitlợi ích
chainchuỗi
yourcủa bạn
alltất cả các
introng
withvới

EN In addition, its everyday use is expected to benefit businesses, individuals, and public sector services in the Latin American country.

VI Ngoài ra, việc bitcoin được sử dụng hàng ngày dự kiến sẽ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp, cá nhân và các dịch vụ khu vực công ở quốc gia Mỹ Latinh này.

inglêsvietnamita
usesử dụng
benefitlợi ích
individualscá nhân
countryquốc gia
businessesdoanh nghiệp
thenày
andcác

EN ・ Supplementary benefits for childbirth and childcare lump sum (In addition to the statutory benefit of 420,000 yen, the company will receive an additional 50,000 yen)

VI Lợi ích bổ sung cho việc sinh con và chăm sóc con một lần (Ngoài lợi ích theo luật định 420.000 yên, công ty sẽ nhận thêm 50.000 yên)

inglêsvietnamita
companycông ty
receivenhận
additionalbổ sung
benefitslợi ích

EN Information on the shareholder special benefit system

VI Thông tin về hệ thống lợi ích đặc biệt của cổ đông

inglêsvietnamita
informationthông tin
benefitlợi ích
systemhệ thống
thecủa

EN We are responsible for driving our business forward to the benefit of all our clients and providing them with a return on their investment

VI Trách nhiệm của Amber Academy trên từng hoạt động của công ty đều hướng tới lợi ích của khách hàng, đảm bảo lợi ích cho việc đầu tư của họ

inglêsvietnamita
businesscông ty
benefitlợi ích
ontrên
ofcủa
clientskhách

EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:

VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:

inglêsvietnamita
programchương trình
benefitlợi ích
isđược
attại
ourchúng tôi
youbạn
withvới

EN The simplest way to benefit from Provisioned Concurrency is by using AWS Auto Scaling

VI Cách dễ nhất để hưởng lợi từ Tính đồng thời được cung cấp sử dụng AWS Auto Scaling

inglêsvietnamita
waycách
provisionedcung cấp
concurrencytính đồng thời
usingsử dụng
awsaws
isđược

EN It will also benefit applications that need temporary storage of data, such as batch and log processing and applications that need caches and scratch files.

VI cũng sẽ lợi cho các ứng dụng cần lưu trữ dữ liệu tạm thời, chẳng hạn như xử lý theo khối và nhật ký và các ứng dụng cần bộ đệm và tệp tạm thời.

inglêsvietnamita
alsocũng
applicationscác ứng dụng
needcần
temporarytạm thời
datadữ liệu
filestệp
suchcác

EN The larger c5.18xlarge size with 72 vCPUs reduces the number of instances in the cluster, and has a direct benefit for our user base on both price and performance dimensions.”

VI Quy mô c5.18xlarge lớn hơn với 72 vCPU giảm số lượng phiên bản trong cụm và mang lại lợi ích trực tiếp cho người dùng của chúng tôi dựa trên cả thông số về giá và hiệu năng.”

EN CakeResume provides us another channel to search for excellent talents, and we look forward to the benefit it will bring to us!

VI CakeResume đã cung cấp cho chúng tôi một kênh khác để tìm kiếm những tài năng xuất sắc cho công ty!

inglêsvietnamita
providescung cấp
anotherkhác
channelkênh
searchtìm kiếm
wechúng tôi

EN At that time, you will benefit most from gems and the ability to increase the energy they bring.

VI Khi đó, bạn sẽ thu lợi nhiều nhất từ đá quý và khả năng tăng năng lượng mà chúng đem lại.

inglêsvietnamita
abilitykhả năng
increasetăng
energynăng lượng
youbạn
thekhi

EN For GrabTaxi, what is the benefit I could get if using Grab app?

VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabTaxi: Grab gì? Lợi ích khi tôi sử dụng ứng dụng Grab?

inglêsvietnamita
benefitlợi ích
usingsử dụng
thekhi
forcho

EN How can my business benefit from renewables? How long does installation take? Get answers to these questions about ecoligo and more.

VI Làm thế nào doanh nghiệp của tôi thể hưởng lợi từ năng lượng tái tạo? Quá trình cài đặt mất bao lâu? Nhận câu trả lời cho những câu hỏi này về ecoligo và hơn thế nữa.

inglêsvietnamita
businessdoanh nghiệp
installationcài đặt
answerscâu trả lời
ecoligoecoligo
mycủa tôi
getnhận
thesenày
does

EN Businesses in growing economies benefit the most from solar energy because they stand to save hundreds of thousands of Euros in electricity costs

VI Các doanh nghiệp ở các nền kinh tế đang phát triển được hưởng lợi nhiều nhất từ năng lượng mặt trời vì họ tiết kiệm được hàng trăm nghìn Euro chi phí điện năng

inglêsvietnamita
growingphát triển
savetiết kiệm
costsphí
energynăng lượng
electricityđiện
businessesdoanh nghiệp
mostnhiều
solarmặt trời
theyđang

EN We're eager to scale up as quickly as possible to bring solar to any businesses in the Global South that would benefit from clean, renewable energy

VI Chúng tôi mong muốn mở rộng quy mô càng nhanh càng tốt để mang năng lượng mặt trời đến bất kỳ doanh nghiệp nào ở miền Nam Toàn cầu được hưởng lợi từ năng lượng sạch, tái tạo

inglêsvietnamita
quicklynhanh
anychúng tôi
businessesdoanh nghiệp
globaltoàn cầu
energynăng lượng
solarmặt trời

EN This contract enables you to pay only for the energy you consume from the solar system. The benefit for you: You turn your asset into cash.

VI Hợp đồng này cho phép bạn chỉ trả cho năng lượng bạn tiêu thụ từ hệ thống năng lượng mặt trời. Lợi ích cho bạn: Bạn biến tài sản của mình thành tiền mặt.

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
enablescho phép
energynăng lượng
systemhệ thống
benefitlợi ích
assettài sản
paytrả
solarmặt trời
totiền
youbạn
thisnày

EN We are responsible for driving our business forward to the benefit of all our clients and providing them with a return on their investment

VI Trách nhiệm của Amber Academy trên từng hoạt động của công ty đều hướng tới lợi ích của khách hàng, đảm bảo lợi ích cho việc đầu tư của họ

inglêsvietnamita
businesscông ty
benefitlợi ích
ontrên
ofcủa
clientskhách

EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:

VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:

inglêsvietnamita
programchương trình
benefitlợi ích
isđược
attại
ourchúng tôi
youbạn
withvới

EN The simplest way to benefit from Provisioned Concurrency is by using AWS Auto Scaling

VI Cách dễ nhất để hưởng lợi từ Tính đồng thời được cung cấp sử dụng AWS Auto Scaling

inglêsvietnamita
waycách
provisionedcung cấp
concurrencytính đồng thời
usingsử dụng
awsaws
isđược

EN Regardless if you are migrating apps from on premises or building them natively in the cloud, you can benefit from Amazon EC2 instances built on the AWS Nitro System

VI Bất kể bạn đang di chuyển ứng dụng từ nền tảng tại chỗ hay xây dựng ngay trên đám mây, bạn đều thể hưởng lợi từ các phiên bản Amazon EC2 được xây dựng trên AWS Nitro System

inglêsvietnamita
buildingxây dựng
amazonamazon
awsaws
ontrên
cloudmây
youbạn

EN Applications that take a while to bootstrap and persist state into memory (RAM) can benefit from this feature

VI Tính năng này thể giúp ích cho những ứng dụng mà phải mất một lúc mới tự khởi động được và duy trì trạng thái này trong bộ nhớ (RAM)

inglêsvietnamita
canphải
featuretính năng
intotrong

EN What is the benefit of the K-ISMS certification?

VI Lợi ích của chứng nhận K-ISMS gì?

inglêsvietnamita
benefitlợi ích
certificationchứng nhận
thenhận

EN ・ Supplementary benefits for childbirth and childcare lump sum (In addition to the statutory benefit of 420,000 yen, the company will receive an additional 50,000 yen)

VI Lợi ích bổ sung cho việc sinh con và chăm sóc con một lần (Ngoài lợi ích theo luật định 420.000 yên, công ty sẽ nhận thêm 50.000 yên)

inglêsvietnamita
companycông ty
receivenhận
additionalbổ sung
benefitslợi ích

EN Information on the shareholder special benefit system

VI Thông tin về hệ thống lợi ích đặc biệt của cổ đông

inglêsvietnamita
informationthông tin
benefitlợi ích
systemhệ thống
thecủa

EN Most queries over large data sets that are not already in the buffer pool can expect to benefit

VI Hầu hết truy vấn trên bộ dữ liệu lớn chưa ở sẵn trong nhóm bộ đệm đều sẽ được hưởng lợi

inglêsvietnamita
overtrên
datadữ liệu
notliệu
introng
largelớn
mosthầu hết

EN CakeResume provides us another channel to search for excellent talents, and we look forward to the benefit it will bring to us!

VI CakeResume đã cung cấp cho chúng tôi một kênh khác để tìm kiếm những tài năng xuất sắc cho công ty!

inglêsvietnamita
providescung cấp
anotherkhác
channelkênh
searchtìm kiếm
wechúng tôi

EN Variety of benefit options and fees by age.

VI Bảo hiểm toàn bộ giá trị xe (hư hỏng > 70%), bao gồm trường hợp cháy nổ, trộm cắp, tai nạn và thảm họa tự nhiên.

EN At more than 17,000 Bosch certified car service garages, drivers benefit from first-class service, expert know-how, and ex-works quality automotive spare parts

VI Tại hơn 17.000 trung tâm dịch vụ ô tô Bosch, chúng tôi đem đến dịch vụ chất lượng hàng đầu, thế mạnh chuyên môn và phụ tùng ô tô đạt chuẩn chất lượng

inglêsvietnamita
qualitychất lượng
attại
morehơn
anddịch
fromchúng

EN Our vision: all employees contribute their expertise and passion and make a difference for the benefit of Bosch; in line with our mission “Invented for Life”

VI Tầm nhìn của chúng tôi: tất cả nhân viên đóng góp chuyên môn và đam mê của họ và tạo nên sự khác biệt lợi cho Bosch theo sứ mệnh của chúng ta “Phát minh vì Cuộc sống”

EN Most of our initiatives, developed in collaboration with leading specialists, are entirely free of charge as we benefit as much as you do

VI Phần lớn các sáng kiến của chúng tôi được cộng tác phát triển với các chuyên gia hàng đầu và hoàn toàn miễn phí vì chúng tôi hưởng lợi nhiều như bạn

inglêsvietnamita
entirelyhoàn toàn
ofcủa
muchnhiều
youbạn
wechúng tôi
mostcác

EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:

VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:

inglêsvietnamita
programchương trình
benefitlợi ích
isđược
attại
ourchúng tôi
youbạn
withvới

EN Our moms and dads in Tokyo benefit from a private nanny allowance

VI Tại Tokyo, những nhân viên con nhỏ sẽ được trả phí thuê bảo mẫu

inglêsvietnamita
atrả

EN The average number of monthly searches of a particular keyword over 12 months. Estimate the keyword’s value and benefit for your rankings.

VI Số lượt tìm kiếm trung bình hàng tháng của một từ khóa nào đó trong 12 tháng. Ước tính giá trị và lợi ích của từ khóa đối với thứ hạng trang web của bạn.

inglêsvietnamita
benefitlợi ích
ofcủa
yourbạn
monthstháng
keywordstừ khóa

EN If you’re building something more personal, such as blog, you won’t benefit as much from a more high-priced and feature-rich plan than a fully established company would.

VI Nếu bạn cần xây dựng một website cá nhân, để làm blog hay website nhỏ, bạn không cần thuê gói hosting lớn làm gì, vì chỉ cần một gói host thường nhưng đủ tính năng đã đủ dùng.

inglêsvietnamita
ifnếu
buildingxây dựng
personalcá nhân
blogblog
plangói
asnhư
youbạn
such

EN Learn how you can benefit from the audience connection powered by Zoom Webinars today! Access our knowledge base

VI Hãy tìm hiểu ngay hôm nay về việc Zoom Webinars mang lại cho bạn lợi ích từ kết nối với khán giả như thế nào! Truy cập cơ sở kiến thức của chúng tôi

inglêsvietnamita
benefitlợi ích
connectionkết nối
todayhôm nay
accesstruy cập
knowledgekiến thức
hownhư
learnhiểu
ourchúng tôi
youbạn

EN This Agreement is binding upon, and inures to the benefit of, the parties and their respective permitted successors and assigns.

VI Thỏa thuận này ràng buộc và mang lại lợi ích cho các bên và những người kế nhiệm và người nhận chuyển nhượng được phép tương ứng của họ.

inglêsvietnamita
benefitlợi ích
ofcủa

EN Benefit from integrating with the Gate.io Broker Program

VI Hưởng lợi từ việc tích hợp với Chương trình môi giới Gate.io

inglêsvietnamita
programchương trình
withvới

EN Families who have prenatal to kindergarten-aged children can benefit from the program.

VI Các gia đình con từ trước khi sinh đến tuổi mẫu giáo thể được hưởng lợi từ chương trình.

inglêsvietnamita
programchương trình
thekhi
haveđược
tođến

EN Terminally ill patients do not usually have to pay for hospice care, and many use the Medicare Hospice Benefit

VI Bệnh nhân mắc bệnh nan y thường không phải chi trả cho chăm sóc cuối đời và rất nhiều người sử dụng Quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare

inglêsvietnamita
usesử dụng
paytrả
manynhiều
thekhông

EN Terminally ill patients do not usually have to pay for hospice care, and many use the Medicare Hospice Benefit

VI Bệnh nhân mắc bệnh nan y thường không phải chi trả cho chăm sóc cuối đời và rất nhiều người sử dụng Quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare

inglêsvietnamita
usesử dụng
paytrả
manynhiều
thekhông

EN Terminally ill patients do not usually have to pay for hospice care, and many use the Medicare Hospice Benefit

VI Bệnh nhân mắc bệnh nan y thường không phải chi trả cho chăm sóc cuối đời và rất nhiều người sử dụng Quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare

inglêsvietnamita
usesử dụng
paytrả
manynhiều
thekhông

EN Terminally ill patients do not usually have to pay for hospice care, and many use the Medicare Hospice Benefit

VI Bệnh nhân mắc bệnh nan y thường không phải chi trả cho chăm sóc cuối đời và rất nhiều người sử dụng Quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare

inglêsvietnamita
usesử dụng
paytrả
manynhiều
thekhông

EN Medicare covers the cost of hospice care as part of the Medicare Hospice Benefit

VI Medicare bao trả chi phí dịch vụ chăm sóc cuối đời trong phạm vi Quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare

inglêsvietnamita
costphí
thedịch

EN Medicare covers the cost of hospice care as part of the Medicare Hospice Benefit

VI Medicare bao trả chi phí dịch vụ chăm sóc cuối đời trong phạm vi Quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare

inglêsvietnamita
costphí
thedịch

EN Medicare covers the cost of hospice care as part of the Medicare Hospice Benefit

VI Medicare bao trả chi phí dịch vụ chăm sóc cuối đời trong phạm vi Quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare

inglêsvietnamita
costphí
thedịch

EN Medicare covers the cost of hospice care as part of the Medicare Hospice Benefit

VI Medicare bao trả chi phí dịch vụ chăm sóc cuối đời trong phạm vi Quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare

inglêsvietnamita
costphí
thedịch

EN VITAS offers four broad types, or levels, of care as defined by the Medicare hospice benefit:

VI VITAS cung cấp 4 loại hay cấp độ chăm sóc rộng theo định nghĩa quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare:

inglêsvietnamita
offerscung cấp
typesloại

Mostrando 50 de 50 traduções