Traduzir "applications that take" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "applications that take" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de applications that take

inglês
vietnamita

EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".

VI Câu lạc bộ EDION ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem lắng nghe" (Milkiku) "Nấu ăn sành ăn".

inglês vietnamita
three ba
watch xem

EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".

VI Câu lạc bộ EDION ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem lắng nghe" (Milkiku) "Nấu ăn sành ăn".

inglês vietnamita
three ba
watch xem

EN You can only take care of business if we help you take care of those around you.

VI Bạn chỉ thể đảm đương công việc nếu chúng tôi giúp bạn chăm sóc những người xung quanh bạn.

inglês vietnamita
help giúp
around xung quanh
if nếu
we chúng tôi
you bạn

EN But sometimes the mother will watch the children at home; in rare cases, the father will take a break in his professional occupation to take care of the children.

VI Nhưng cũng khi người mẹ sẽ nhà trông con; rất hiếm khi trường hợp người bố nghỉ làm một thời gian để chăm sóc con cái.

inglês vietnamita
but nhưng
cases trường hợp

EN Generally, an election specifying an LLC’s classification cannot take effect more than 75 days prior to the date the election is filed, nor can it take effect later than 12 months after the date the election is filed

VI Một LLC thể đủ điều kiện để sửa lựa chọn trễ trong một số trường hợp

EN Take advantage of Provisioned Concurrency to achieve consistent performance for latency-sensitive applications without changing your code or managing compute resources.

VI Tận dụng Provisioned Concurrency để đạt được hiệu năng nhất quán cho các ứng dụng đòi hỏi cao về độ trễ mà không cần thay đổi của bạn hoặc quản tài nguyên điện toán.

inglês vietnamita
of của
applications các ứng dụng
without không
changing thay đổi
or hoặc
resources tài nguyên
your bạn

EN Take the Next Step in Your VMware Cloud™ on AWS Journey: Modernize Applications

VI Thực hiện bước tiếp theo trong hành trình VMware Cloud™ on AWS Journey của bạn: Hiện đại hóa các ứng dụng

EN Applications that take a while to bootstrap and persist state into memory (RAM) can benefit from this feature

VI Tính năng này thể giúp ích cho những ứng dụngphải mất một lúc mới tự khởi động được duy trì trạng thái này trong bộ nhớ (RAM)

inglês vietnamita
can phải
feature tính năng
into trong

EN Cloudflare’s logging capabilities allow you to discover unsanctioned use of SaaS applications, and easily build a policy to block access to such applications.

VI Khả năng ghi nhật ký của Cloudflare cho phép bạn phát hiện việc sử dụng không hiệu quả các ứng dụng SaaS dễ dàng xây dựng chính sách để chặn quyền truy cập vào các ứng dụng đó.

inglês vietnamita
allow cho phép
saas saas
applications các ứng dụng
easily dễ dàng
policy chính sách
block chặn
use sử dụng
access truy cập
build xây dựng
and

EN Lambda-based applications (also referred to as serverless applications) are composed of functions triggered by events

VI Ứng dụng dựa trên Lambda (còn gọi ứng dụng serverless) được cấu thành từ các hàm kích hoạt bằng sự kiện

inglês vietnamita
functions hàm
events sự kiện
are được
as bằng

EN It will also benefit applications that need temporary storage of data, such as batch and log processing and applications that need caches and scratch files.

VI Nó cũng sẽ lợi cho các ứng dụng cần lưu trữ dữ liệu tạm thời, chẳng hạn như xử theo khối nhật ký các ứng dụng cần bộ đệm tệp tạm thời.

inglês vietnamita
also cũng
applications các ứng dụng
need cần
temporary tạm thời
data dữ liệu
files tệp
such các

EN Entertainment applications serve the essential entertainment needs of people such as watching movies, watching TV shows, listening to music? Please choose some suitable applications for your weekend.

VI Các ứng dụng giải trí phục vụ các nhu cầu giải trí thiết yếu của con người như xem phim, xem chương trình truyền hình, nghe nhạc? Hãy chọn một số ứng dụng phù hợp cho ngày cuối tuần của bạn.

inglês vietnamita
applications các ứng dụng
needs nhu cầu
movies phim
shows chương trình
choose chọn
of của
people người
such các
your bạn

EN Lambda-based applications (also referred to as serverless applications) are composed of functions triggered by events

VI Ứng dụng dựa trên Lambda (còn gọi ứng dụng serverless) được cấu thành từ các hàm kích hoạt bằng sự kiện

inglês vietnamita
functions hàm
events sự kiện
are được
as bằng

EN Ideal for customers who are looking to build new/next-gen applications or implement a strategy to design hybrid applications.

VI tưởng cho khách hàng đang tìm kiếm cách xây dựng các ứng dụng mới/thế hệ mới hoặc triển khai chiến lược để thiết kế các ứng dụng lai.

inglês vietnamita
looking tìm kiếm
applications các ứng dụng
implement triển khai
strategy chiến lược
build xây dựng
new mới
customers khách hàng
or hoặc

EN This means you can easily move applications between their on-premises environments and AWS without having to purchase any new hardware, rewrite applications, or modify your operations.

VI Nghĩa , bạn thể dễ dàng di chuyển các ứng dụng giữa các môi trường tại chỗ AWS mà không phải mua thêm bất kỳ phần cứng mới nào, viết lại ứng dụng hay sửa đổi hoạt động vận hành.

inglês vietnamita
easily dễ dàng
move di chuyển
applications các ứng dụng
environments môi trường
aws aws
without không
purchase mua
new mới
hardware phần cứng
between giữa
your bạn
and các

EN Take your performance and security even further with Cloudflare’s paid add-ons for Free, Pro, and Business plans.

VI Nâng cao hiệu suất bảo mật của bạn hơn nữa với các tiện ích bổ sung trả phí của Cloudflare cho các gói Free, Pro Business.

inglês vietnamita
performance hiệu suất
security bảo mật
plans gói
paid trả
your của bạn
pro pro
with với
even hơn
for cho

EN For example, without Argo, round-trip messages from Australia to Chicago would take on average around 270 ms for us

VI Ví dụ, nếu không Argo, các gói tin trọn vòng từ Úc đến Chicago sẽ mất trung bình khoảng 270 ms trong thử nghiệm của chúng tôi

inglês vietnamita
us tôi
take chúng tôi
for không
from chúng

EN Exercise precise control over how your content is cached, reduce bandwidth costs, and take advantage of built-in unmetered DDoS protection.

VI Thực hiện quyền kiểm soát chính xác cách nội dung của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm, giảm chi phí băng thông tận dụng tính năng bảo vệ DDoS không đo lường được tích hợp sẵn.

inglês vietnamita
control kiểm soát
reduce giảm
ddos ddos
of của
your bạn
and

EN At Semrush, we take an agile approach where it brings the most value

VI Tại Semrush, chúng tôi nhanh chóng tiếp cận đến nơi mang lại nhiều giá trị nhất.

inglês vietnamita
approach tiếp cận
value giá
at tại
we chúng tôi
most nhiều

EN Learn digital marketing with Semrush, take Academy courses and become a certified professional

VI Học tiếp thị kỹ thuật số với Semrush, tham gia các khóa học trở thành một chuyên gia được chứng nhận

inglês vietnamita
learn học
take nhận
certified chứng nhận
and các

EN We cannot take responsibility for any direct or indirect damages resulting from the use of this service.

VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp nào do việc sử dụng dịch vụ này.

inglês vietnamita
responsibility trách nhiệm
direct trực tiếp
we chúng tôi
use sử dụng
or hoặc
this này

EN Take a Pause with Pavelka - Time to Connect to You

VI Nghỉ giải lao cùng Pavelka - Thời điểm để kết nối với chính bạn

inglês vietnamita
connect kết nối
time điểm
you bạn
with với

EN People with weakened immune systems, including those who take immunosuppressive medications, may not be protected even if fully vaccinated.

VI Những người hệ miễn dịch suy yếu, bao gồm cả những người dùng thuốc ức chế miễn dịch hiệu quả như thế nào, cũng không được bảo vệ ngay cả khi được tiêm vắc-xin đầy đủ.

inglês vietnamita
including bao gồm
even cũng
fully đầy
people người
not không
those những
with dùng

EN How is my privacy protected if I take the COVID-19 vaccine?

VI Quyền riêng tư của tôi được bảo vệ như thế nào nếu tôi tiêm vắc-xin COVID-19?

inglês vietnamita
is được
my của tôi
if nếu
how như

EN How can I convince my family and friends to take a COVID-19 vaccine?

VI Tôi thể thuyết phục gia đình bạncủa mình tiêm vắc-xin COVID-19 bằng cách nào?

inglês vietnamita
family gia đình

EN We ‘take the load’ — Crown understand the pressures to minimize downtime and maintain employee productivity through every aspect of an office move

VI Chuyển văn phòng một công việc khó khăn, phức tạp, áp lực về việc làm sao để giảm thiểu thời gian gián đoạn mà vẫn duy trì năng suất hoạt động của doanh nghiệp

EN About Us - Circle K VietnamCircle K Vietnam - Take it easy

VI Giới Thiệu - Circle K Việt NamCircle K Việt Nam - Take it easy

inglês vietnamita
k k

EN We don’t take a cut. You’ll get back all your staked crypto along with your profits.

VI Chúng tôi không cắt giảm hoặc tính phí vào tiền bạn stake. Bạn sẽ nhận lại tất cả tiền hóa bạn đã stake cùng với lợi nhuận từ chúng.

inglês vietnamita
crypto mã hóa
we chúng tôi
get nhận
your
a hoặc
take bạn
with với

EN You can earn 30%+ APY in BNB staking returns, and Trust Wallet doesn't take a cut.

VI Bạn thể kiếm được hơn 30% lợi nhuận một năm cho việc đặt cược BNB Ví Trust sẽ không cắt giảm lợi nhuận của bạn.

inglês vietnamita
bnb bnb
you bạn
and của

EN You then take the LP tokens and stake them in any available yield farms to earn CAKE.

VI Sau đó, bạn lấy các thông báo LP đặt cược chúng vào bất kỳ trang trại năng suất nào sẵn để kiếm BÁNH.

inglês vietnamita
then sau
tokens mã thông báo
available có sẵn
and
the chúng
to vào

EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government

VI Đồng tiền tiền ổn định thứ mà nhiều người coi hiển nhiên, nhưng nhiều nơi, đồng nội tệ giá trị không chắc chắn bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ

inglês vietnamita
people người
or hoặc
but nhưng
many nhiều
and
you bạn
money tiền

EN Check out these tips to see what actions we can all take to save energy during a Flex Alert.

VI Hãy tham khảo các mẹo sau đây để biết tất cả chúng ta thể thực hiện những hành động nào để tiết kiệm năng lượng khi Flex Alerts.

inglês vietnamita
save tiết kiệm
energy năng lượng
during khi
all các

EN Take a load off your AC and set your thermostat to 78 degrees or higher.

VI Tắt nguồn AC điều chỉnh nhiệt độ từ mức 78 độ trở lên.

inglês vietnamita
off tắt

EN Take a load off your appliances and delay dishes and laundry until the morning.

VI Tắt nguồn các thiết bị gia dụng, hoãn việc rửa chén bát bằng máy giặt quần áo sang buổi sáng hôm sau.

inglês vietnamita
off tắt
and các

EN Take a load off your lights and turn off what you don’t need. Make it a game — it can be fun!

VI Hãy tắt bớt đèn tắt những thiết bị không cần thiết. Hãy biến việc này thành một trò chơi ? thể sẽ rất thú vị đấy!

EN Our useful programs and actions can help them better take charge of their energy use overall.

VI Các chương trình hành động hữu ích của chúng tôi thể giúp cư dân quản tốt hơn việc sử dụng năng lượng của họ.

inglês vietnamita
useful hữu ích
help giúp
energy năng lượng
use sử dụng
of của
programs chương trình
our chúng tôi
better hơn

EN Energy Heroes: Get Inspired to Take Action! | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Anh Hùng Năng Lượng | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

inglês vietnamita
energy năng lượng
california california

EN Check out these tips to see what action you can take this season or year round.

VI Xem ngay các mẹo để biết bạn thể làm trong mùa hè này các thời gian khác trong năm.

inglês vietnamita
this này
can biết

EN So how do we achieve such an ambitious goal? It will take effort and dedication from every Californian and company doing business here

VI Vậy làm thế nào để chúng ta đạt mục tiêu đầy tham vọng đó? Mỗi người dân California doanh nghiệp đang kinh doanh đây sẽ phải nỗ lực cống hiến

inglês vietnamita
goal mục tiêu
effort nỗ lực
do làm
will phải
such
business kinh doanh
every người
from chúng
here đây

EN Your utility and municipality may also provide rebates and other resources to help you take action.

VI Đơn vị cung cấp tiện ích cơ quan quản đô thị cũng đưa ra nhiều khoản hoàn tiền rebates cũng như các nguồn lực khác để giúp bạn thực hiện tiết kiệm năng lượng nước.

inglês vietnamita
utility tiện ích
provide cung cấp
resources nguồn
other khác
and thị
help giúp
also cũng
you bạn
to tiền

EN It doesn?t take much to make a huge difference if all of us get involved

VI Sẽ không mất quá lâu để chúng ta tạo nên sự khác biệt to lớn nếu tất cả chúng ta đều cùng nhau tham gia

inglês vietnamita
make tạo
us chúng ta
if nếu
doesn không
difference khác biệt
of chúng

EN As well as this, auditors have the possibility to take samples of products if it is suspected that the product has been contaminated.

VI Cũng điều này, chuyên gia đánh giá thể lấy các mẫu sản phẩm nếu nghi ngờ sản phẩm đã bị nhiễm bẩn.

inglês vietnamita
if nếu
products sản phẩm
to cũng
this này

EN Take your first steps with LaTeX, a document preparation system designed to produce high-quality typeset output.

VI Bắt đầu con đường của bạn với LaTeX, một hệ thống sắp chữ được thiết kế để tạo ra những văn bản chất lượng.

inglês vietnamita
system hệ thống
your bạn
first với

EN Note that this process may take 3 days to process.

VI Lưu ý rằng quá trình này thể mất 3 ngày để xử .

inglês vietnamita
process quá trình
days ngày
this này

EN But we still recommend that you take care.

VI Nhưng chúng tôi vẫn khuyên bạn nên cẩn trọng.

inglês vietnamita
we chúng tôi
but nhưng
still vẫn
you bạn

EN There are many different APK formats such as APKs, XAPK, APKM, OBB…And to install these formats, users will take a lot of time. To solve this problem, XAPKS Installer was born.

VI rất nhiều các định dạng APK khác nhau như APKs, XAPK, APKM, OBB? để cài đặt các định dạng này, người dùng sẽ mất rất nhiều thời gian. Nhằm giải quyết vấn đề này, XAPKS Installer ra đời.

inglês vietnamita
different khác
this này
many nhiều
and như

EN You will not have to take the language or log in every time you visit this website

VI Bạn sẽ không phải mất công chọn ngôn ngữ hay đăng nhập mỗi lần truy cập vào website này

inglês vietnamita
time lần
website website
to vào
this này

EN Here are the different forms discrimination can take, and what you can do about them.

VI Dưới đây các hình thức phân biệt đối xử khác nhau thể tồn tại những việc quý vị thể làm để giải quyết tình trạng này.

inglês vietnamita
can có thể làm
the giải
do làm
and các
here đây
different khác nhau
are này

EN Cleaning and inspection service(Take it to the store)

VI Dịch vụ vệ sinh kiểm tra(Mang nó đến cửa hàng)

inglês vietnamita
inspection kiểm tra
store cửa hàng

EN Develop original products that take the form of “I wish I had such a product”

VI Phát triển các sản phẩm ban đầu hình thức của tôi, tôi ước mình một sản phẩm như vậy

Mostrando 50 de 50 traduções