EN But this is the future and will be part of 6G. In my view, 5G technology will remain at the center point of real-world implementations for many years to come.
EN But this is the future and will be part of 6G. In my view, 5G technology will remain at the center point of real-world implementations for many years to come.
VI Nhưng đây là tương lai và sẽ là một phần của 6G. Theo quan điểm của tôi, công nghệ 5G sẽ vẫn là trọng tâm của thế giới trong nhiều năm tới.
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
part | phần |
in | trong |
my | của tôi |
many | nhiều |
years | năm |
but | nhưng |
of | của |
EN Binance will stop burning BNB once 50% of the initial supply has been burnt and only 100,000,000 BNB remain.
VI Binance sẽ ngừng tiêu huỷ BNB sau khi 50% nguồn cung ban đầu đã bị huỷ bỏ và như vậy tổng cung còn lại sẽ chỉ là 100.000.000 BNB.
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
once | sau |
the | khi |
and | như |
EN The Long @ Times Square, R&J Lounge and restaurant and The Spa remain closed until further notice.
VI The Long @ Times Square, R&J và The Spa tạm ngưng phục vụ đến khi có thông báo mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
the | khi |
EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.
VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu và phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
part | phần |
of | của |
or | hoặc |
these | này |
EN Persistent cookies, which remain on your device until their expiration or until you delete them using the features of your browser
VI Cookie dài hạn, là loại cookie sẽ lưu lại trên thiết bị của bạn cho đến khi hết hạn hoặc đến khi bạn xóa chúng bằng các tính năng của trình duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
or | hoặc |
features | tính năng |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
on | trên |
until | cho đến khi |
you | bạn |
the | khi |
EN Once a masternode is demoted (when leaving the top one hundred fifty voted candidates) or intentionally resign from his masternode role, the deposit will remain locked for a month
VI Khi masternode bị hạ cấp (vì rời khỏi một trăm năm mươi ứng cử viên hàng đầu) hoặc cố tình từ chức khỏi vai trò của mình, khoản tiền gửi sẽ bị khóa trong một tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
top | hàng đầu |
one | của |
or | hoặc |
month | tháng |
EN We continue to believe that our products, services and the value we add to our customers? businesses remain the fundamental elements of our continued success.
VI Amber tin rằng các sản phẩm, dịch vụ và giá trị mà chúng tôi cung cấp tới khách hàng chính là yếu tố tiên quyết cho sự thành công của công ty chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.
VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng và chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
education | giáo dục |
by | theo |
at | tốt |
we | chúng tôi |
EN AWS customers remain responsible for complying with applicable compliance laws, regulations and privacy programs
VI Khách hàng của AWS vẫn chịu trách nhiệm tuân thủ các luật, quy định về tuân thủ và chương trình về quyền riêng tư hiện hành
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
responsible | chịu trách nhiệm |
programs | chương trình |
regulations | quy định |
customers | khách hàng |
privacy | riêng |
EN AWS customers remain responsible for complying with applicable compliance laws and regulations
VI Khách hàng của AWS vẫn chịu trách nhiệm tuân thủ các luật và quy định tuân thủ hiện hành
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
responsible | chịu trách nhiệm |
regulations | quy định |
customers | khách hàng |
EN The basic principles of SimCity remain the same
VI Những nguyên tắc cơ bản của SimCity vẫn được giữ nguyên
inglês | vietnamita |
---|---|
basic | cơ bản |
principles | nguyên tắc |
EN Binance will stop burning BNB once 50% of the initial supply has been burnt and only 100,000,000 BNB remain.
VI Binance sẽ ngừng tiêu huỷ BNB sau khi 50% nguồn cung ban đầu đã bị huỷ bỏ và như vậy tổng cung còn lại sẽ chỉ là 100.000.000 BNB.
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
once | sau |
the | khi |
and | như |
EN We continue to believe that our products, services and the value we add to our customers? businesses remain the fundamental elements of our continued success.
VI Amber tin rằng các sản phẩm, dịch vụ và giá trị mà chúng tôi cung cấp tới khách hàng chính là yếu tố tiên quyết cho sự thành công của công ty chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.
VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng và chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
education | giáo dục |
by | theo |
at | tốt |
we | chúng tôi |
EN Persistent cookies, which remain on your device until their expiration or until you delete them using the features of your browser
VI Cookie dài hạn, là loại cookie sẽ lưu lại trên thiết bị của bạn cho đến khi hết hạn hoặc đến khi bạn xóa chúng bằng các tính năng của trình duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
or | hoặc |
features | tính năng |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
on | trên |
until | cho đến khi |
you | bạn |
the | khi |
EN Aside from developing the business aspect of the company, we remain steadfast in our contribution to social causes
VI Bên cạnh việc mở rộng và phát triển hoạt động của mình, chúng tôi luôn nỗ lực hoạt động và đóng góp cho các hoạt động vì cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
developing | phát triển |
of | của |
we | chúng tôi |
EN To focus on our mission we have to remain completely independent of outside pressures and focus on creating technologies that contribute and improve people’s lives
VI Để tập trung vào sứ mệnh của mình, chúng tôi phải hoàn toàn độc lập với các áp lực bên ngoài và tập trung vào việc sáng tạo công nghệ góp phần vào cải thiện đời sống con người
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
improve | cải thiện |
lives | sống |
of | của |
creating | tạo |
we | chúng tôi |
and | và |
EN We continue to reinvent and remodel our business, but those foundation stones remain.
VI Chúng tôi tiếp tục cải tạo và tái định hình doanh nghiệp của mình, nhưng những nền tảng này vẫn còn đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
business | doanh nghiệp |
but | nhưng |
we | chúng tôi |
EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.
VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu và phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
part | phần |
of | của |
or | hoặc |
these | này |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
paid | trả |
EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time
VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên có khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
low | thấp |
long | dài |
prices | giá |
if | nếu |
to | tiền |
the | của |
EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time
VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên có khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
low | thấp |
long | dài |
prices | giá |
if | nếu |
to | tiền |
the | của |
EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time
VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên có khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
low | thấp |
long | dài |
prices | giá |
if | nếu |
to | tiền |
the | của |
EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time
VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên có khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
low | thấp |
long | dài |
prices | giá |
if | nếu |
to | tiền |
the | của |
EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time
VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên có khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
low | thấp |
long | dài |
prices | giá |
if | nếu |
to | tiền |
the | của |
EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time
VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên có khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
low | thấp |
long | dài |
prices | giá |
if | nếu |
to | tiền |
the | của |
EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time
VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên có khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
low | thấp |
long | dài |
prices | giá |
if | nếu |
to | tiền |
the | của |
EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time
VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên có khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
low | thấp |
long | dài |
prices | giá |
if | nếu |
to | tiền |
the | của |
EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time
VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên có khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
low | thấp |
long | dài |
prices | giá |
if | nếu |
to | tiền |
the | của |
EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time
VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên có khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
low | thấp |
long | dài |
prices | giá |
if | nếu |
to | tiền |
the | của |
EN You may remove your Trips Information from Trips at any time, but the license that you have granted will remain in effect
VI Bạn có thể xóa Thông tin Trips của mình khỏi Trips bất kỳ lúc nào, nhưng giấy phép bạn đã cấp sẽ vẫn có hiệu lực
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
license | giấy phép |
but | nhưng |
you | bạn |
the | của |
EN The report helps you extrapolate the most popular items among your customers, as well as detect the ones which often remain unnoticed
VI Báo cáo giúp bạn ngoại suy các mặt hàng được khách hàng quan tâm nhất, cũng như phát hiện những mặt hàng thường ít được chú ý
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
helps | giúp |
often | thường |
as | như |
customers | khách hàng |
items | các |
the | những |
you | bạn |
EN Elite Technology assists customers in providing warranty service that demonstrates Elite Technology efforts to deliver the best service to the customers.
VI Elite Technology luôn hỗ trợ khách hàng trong dịch vụ bảo hành thể hiện nỗ lực của Elite Technology trong việc mang đến những dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
customers | khách hàng |
in | trong |
EN Second, you can disable Intel Hyper-Threading Technology (Intel HT Technology) for workloads that perform well with single-threaded CPUs, such as certain high-performance computing (HPC) applications
VI Thứ hai, bạn có thể tắt Công nghệ siêu phân luồng Intel (Intel HT Technology) cho những khối lượng công việc chỉ cần CPU đơn luồng là đủ, như một số loại ứng dụng tính toán hiệu năng cao (HPC)
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
well | cho |
you | bạn |
such | những |
second | hai |
workloads | khối lượng công việc |
EN From mechanics to electrics and diesel technology — our expert professionals work with state-of-the-art testing technology.
VI Từ công nghệ cơ khí, điện tử cho đến công nghệ diesel – các chuyên gia của chúng tôi luôn làm việc với kỹ thuật kiểm tra tiên tiến.
EN Its operations are divided into four business sectors: Mobility Solutions, Industrial Technology, Consumer Goods, and Energy and Building Technology
VI Hoạt động của Bosch được chia thành bốn lĩnh vực kinh doanh: Giải pháp Di chuyển, Công nghệ trong Công nghiệp, Hàng tiêu dùng, Công nghệ Năng lượng và Xây dựng
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
solutions | giải pháp |
industrial | công nghiệp |
energy | năng lượng |
building | xây dựng |
four | bốn |
and | của |
EN Senior Director, Technology Operations and Cybersecurity
VI Giám đốc cấp cao, Vận hành Công nghệ và An ninh mạng
EN Office 2.0: The Technology Impact of Infrastructure Planning
VI Office 2.0: Tác động từ các tiến bộ công nghệ đến hoạt động lập kế hoạch cơ sở hạ tầng
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
planning | kế hoạch |
EN Why? Because organizations today lack the right technology to ensure an equitable experience across remote and office participants
VI Tại sao? Bởi vì các tổ chức ngày nay thiếu công nghệ phù hợp để đảm bảo trải nghiệm bình đẳng giữa những người tham gia từ xa và văn phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
today | ngày |
remote | xa |
why | tại sao |
office | văn phòng |
the | những |
and | các |
EN Verified transactions are then bundled into blocks, which is why Bitcoin's underlying technology is referred to as a blockchain
VI Các giao dịch đã xác minh sau đó được nhóm lại thành các khối, đó là lý do tại sao công nghệ cơ bản của Bitcoin lại được gọi là công nghệ blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
blocks | khối |
then | sau |
why | tại sao |
is | được |
to | của |
Mostrando 50 de 50 traduções