Traduzir "process management automates" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "process management automates" de inglês para vietnamita

Traduções de process management automates

"process management automates" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

process cho các công cụ hoặc mọi một qua quy trình quá trình ra sau sử dụng trên với xử lý yêu cầu đến
management cung cấp các công ty của dịch vụ giám sát hệ thống hỗ trợ kiểm soát nhóm qua quản lý theo trang trên vị trí với điều khiển

Tradução de inglês para vietnamita de process management automates

inglês
vietnamita

EN Terraform integration further automates DNS management and configuration.

VI Tích hợp Terraform tự động hóa hơn nữa việc cấu hình quản DNS.

inglês vietnamita
integration tích hợp
further hơn
dns dns
configuration cấu hình

EN In addition, management meetings are also held regularly, with top management from labor and management holding discussions

VI Ngoài ra, các cuộc họp quản cũng được tổ chức thường xuyên, với sự quản hàng đầu từ lao động quản tổ chức các cuộc thảo luận

inglês vietnamita
also cũng
top hàng đầu
regularly thường
and các

EN In addition, management councils are held regularly, and top management of labor and management hold discussions

VI Ngoài ra, các hội đồng quản được tổ chức thường xuyên, lãnh đạo cao nhất về lao động quản tổ chức các cuộc thảo luận

inglês vietnamita
and các
top cao
regularly thường

EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining

VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến tìm một số gọi là nonce

inglês vietnamita
of của

EN Note that this process may take 3 days to process.

VI Lưu ý rằng quá trình này có thể mất 3 ngày để xử .

inglês vietnamita
process quá trình
days ngày
this này

EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK

VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK

inglês vietnamita
build xây dựng
process quy trình
java java
aws aws
sdk sdk
use sử dụng
your bạn
any của

EN Once the loan allocation process is completed, the requested amount must be transferred to the account specified in the investment process within 3 business days

VI Sau khi hoàn tất quá trình phân bổ khoản vay, yêu cầu số tiền phải được chuyển vào tài khoản được chỉ định trong quá trình đầu tư trong vòng 3 ngày làm việc

inglês vietnamita
loan khoản vay
process quá trình
requested yêu cầu
must phải
account tài khoản
days ngày
once sau
the khi
is
in trong

EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining

VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến tìm một số gọi là nonce

inglês vietnamita
of của

EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK

VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK

inglês vietnamita
build xây dựng
process quy trình
java java
aws aws
sdk sdk
use sử dụng
your bạn
any của

EN The FedRAMP process does not issue an Authority to Operate (ATO) to CSPs, instead, the FedRAMP process issues Provisional Authority to Operate (PATO)

VI Quy trình của FedRAMP không ban hành Quyền vận hành (ATO) cho CSP, thay vào đó, quy trình của FedRAMP sẽ ban hành Quyền vận hành tạm thời (PATO)

inglês vietnamita
process quy trình
operate vận hành

EN Only CSPs use the FedRAMP process and CSPs do not follow the RMF process

VI CSP chỉ làm theo quy trình FedRAMP chứ không làm theo quy trình RMF

inglês vietnamita
only
process quy trình
do làm
follow làm theo
the không

EN Federal Agencies or the DoD use the PATO and the inherited controls associated with the PATO when they follow the Risk Management Framework (RMF) process to get their own ATO

VI Các Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng DoD dùng PATO các biện pháp kiểm soát kế thừa liên kết với PATO khi họ làm theo quy trình của Khung quản rủi ro (RMF) để nhận ATO cho riêng họ

inglês vietnamita
federal liên bang
agencies cơ quan
or hoặc
dod dod
risk rủi ro
framework khung
process quy trình
controls kiểm soát
follow theo
own riêng
get nhận
and của
they các

EN The Risk Management Framework (RMF) is the process that Federal Agencies or the DoD follow to get their IT system authorized to operate

VI Khung quản rủi ro (RMF) la quy trình mà Cơ quan liên bang hoặc Bộ Quốc phòng cần làm theo để hệ thống CNTT của họ được cấp phép vận hành

inglês vietnamita
risk rủi ro
framework khung
process quy trình
federal liên bang
agencies cơ quan
or hoặc
system hệ thống
operate vận hành
is
follow theo
their của

EN Adopt an overarching management process to ensure that the information security controls meet our information security needs on an ongoing basis.

VI Áp dụng một quy trình quản bao quát để đảm bảo rằng các biện pháp kiểm soát bảo mật thông tin đáp ứng nhu cầu bảo mật thông tin của chúng tôi một cách liên tục.

inglês vietnamita
process quy trình
information thông tin
security bảo mật
needs nhu cầu
controls kiểm soát
our chúng tôi

EN Labor-management time management council held monthly

VI Hội đồng quản thời gian quản lao động được tổ chức hàng tháng

inglês vietnamita
time thời gian
monthly tháng

EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.

VI Các khóa mã hóa được quản bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng duy trì cơ sở hạ tầng quản khóa bảo mật.

inglês vietnamita
encryption mã hóa
aws aws
build xây dựng
secure bảo mật
infrastructure cơ sở hạ tầng
are được
key khóa
the không
and các

EN Management Automation - Management operations

VI Quản trị tự động hóa Quản trị vận hành

EN Visit us on the Management Tools Blog to read more on AWS Auto Scaling and other AWS Management Tools.

VI Vui lòng truy cập Blog công cụ quản để tìm hiểu thêm về AWS Auto Scaling các dịch vụ Công cụ quản AWS khác.

inglês vietnamita
blog blog
aws aws
other khác
more thêm
and các

EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.

VI Các khóa mã hóa được quản bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng duy trì cơ sở hạ tầng quản khóa bảo mật.

inglês vietnamita
encryption mã hóa
aws aws
build xây dựng
secure bảo mật
infrastructure cơ sở hạ tầng
are được
key khóa
the không
and các

EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) is an operational Singapore security management Standard (SPRING SS 584), based on ISO 27001/02 Information Security Management System (ISMS) standards

VI Bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) là một Tiêu chuẩn quản bảo mật vận hành của Singapore (SPRING SS 584), dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống quản bảo mật thông tin (ISMS) ISO 27001/02

inglês vietnamita
cloud mây
security bảo mật
singapore singapore
based dựa trên
on trên
information thông tin
system hệ thống
standard tiêu chuẩn
standards chuẩn

EN Labor-management time management council held monthly

VI Hội đồng quản thời gian quản lao động được tổ chức hàng tháng

inglês vietnamita
time thời gian
monthly tháng

EN In the management and financial accounting departments, your job will be to ensure that the management team has all the necessary information needed to make informed business decisions

VI Trong các bộ phận kế toán quản trị tài chính, công việc của bạn sẽ là đảm bảo rằng nhóm quản có tất cả các thông tin cần thiết để đưa ra các quyết định kinh doanh chính thức

inglês vietnamita
financial tài chính
accounting kế toán
job công việc
team nhóm
information thông tin
business kinh doanh
decisions quyết định
in trong
your bạn
all tất cả các
necessary cần
and của

EN You will also prepare monthly management reports and present them to other management teams

VI Bạn cũng sẽ chuẩn bị các báo cáo quản hàng tháng trình bày chúng tới các nhóm quản khác

inglês vietnamita
reports báo cáo
other khác
teams nhóm
monthly hàng tháng
you bạn
also cũng
and các

EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.

VI Các nhiệm vụ khác bao gồm quản sổ cái chung, tài khoản phải trả, bảng cân đối tài chính hỗ trợ khách hàng nội bộ về các nội dung như kiểm soát nội bộ quản tài sản cố định.

inglês vietnamita
other khác
include bao gồm
general chung
accounts tài khoản
asset tài sản
controls kiểm soát
customers khách
such các

EN Device Management: Remote monitoring and management via Logitech Sync

VI Quản thiết bị: Quản theo dõi từ xa qua Logitech Sync

inglês vietnamita
remote xa
via qua

EN Patients participating in the Pain Management Program at Jordan Valley attend PAINLESS groups as part of their overall pain management plan

VI Bệnh nhân tham gia Chương trình Quản Đau tại Jordan Valley tham gia các nhóm KHÔNG ĐAU như một phần trong kế hoạch quản cơn đau tổng thể của họ

inglês vietnamita
in trong
program chương trình
at tại
part phần
plan kế hoạch
of của
groups nhóm

EN - Cloud Integration - Sharepoint solution - Resourse management system - Project management system

VI - Tích hợp Cloud - Ứng dụng SharePoint - Hệ thống quản Nhân sự - Hệ thống quản trị dự án

EN DNSSEC adds an additional layer of security at every level in the DNS lookup process

VI DNSSEC bổ sung thêm một lớp bảo mật ở mọi cấp độ trong quá trình tra cứu DNS

inglês vietnamita
additional bổ sung
layer lớp
security bảo mật
every mọi
in trong
dns dns
process quá trình

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

inglês vietnamita
the này
we tôi
in trong

EN To feed a robot, automatic process, or other non-human browser.

VI Để cung cấp thức ăn cho rô bốt, quy trình tự động hoặc trình duyệt không phải của con người.

inglês vietnamita
process quy trình
or hoặc
browser trình duyệt

EN The accuracy and reliablity of this process is not guaranteed

VI Độ chính xác độ tin cậy của quá trình này không được đảm bảo

inglês vietnamita
process quá trình
not không
of của

EN Like you, we find the traditional process for earning interest long and frustrating. Staking makes earning easy.

VI Giống như bạn, chúng tôi thấy rằng các quy trình kiếm tiền truyền thống kéo rất dài rất bực bội. Stake giúp kiếm tiền dễ dàng hơn nhiều.

inglês vietnamita
traditional truyền thống
process quy trình
long dài
easy dễ dàng
we chúng tôi
you bạn

EN Bitcoin for example does this in a process called mining which is known to use a lot of electricity (Proof-of-Work)

VI Ví dụ như Bitcoin chẳng hạn, thực hiện xác thực trong một quy trình gọi là khai thác sử dụng rất nhiều điện (Proof-of-Work)

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
in trong
process quy trình
use sử dụng
lot nhiều

EN They eliminate the time and effort required to manually process agreements and documents

VI Họ loại bỏ thời gian công sức cần thiết để xử tài liệu theo cách thủ công

inglês vietnamita
time thời gian
manually thủ công
documents tài liệu
required cần thiết

EN The Tezos protocol offers a formal process through which stakeholders can efficiently govern the protocol and implement future innovations

VI Giao thức Tezos cung cấp một quy trình chính thức thông qua đó các bên liên quan có thể điều chỉnh hiệu quả giao thức thực hiện các đổi mới trong tương lai

inglês vietnamita
protocol giao thức
process quy trình
stakeholders các bên liên quan
future tương lai
offers cung cấp
through qua

EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.

VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.

inglês vietnamita
company công ty
crm crm
leads khách hàng tiềm năng
day ngày
per mỗi
and với

EN The contents of the files are not monitored without permission of the uploader. A manual review of all files is not possible anyway due to the high amount of files we process each day.

VI Nội dung của các file không được xem nếu không có sự cho phép của người tải lên. Việc xem nội dung của tất cả các file là không thể do số lượng file chúng tôi xử mỗi ngày rất nhiều.

inglês vietnamita
files file
we chúng tôi
day ngày
of của
amount lượng
not không
each mỗi
all tất cả các

EN Start the conversion process by clicking on the according button.

VI Bắt đầu quá trình chuyển đổi bằng cách nhấp vào nút tương ứng

inglês vietnamita
start bắt đầu
process quá trình
conversion chuyển đổi
the đổi
on đầu

EN After the process is over, we will send the login details to your mailbox.

VI Sau khi quá trình này hoàn tất, chúng tôi sẽ gửi thông tin đăng nhập vào hộp thư của bạn.

inglês vietnamita
process quá trình
send gửi
details thông tin
we chúng tôi
over của
your bạn
after sau

EN If you would like to process your visa application , the best way to start is to have a consultation with one of our experienced registered migration agents.

VI Nếu bạn muốn bắt đầu tìm hiểu về qui trình nộp đơn định cư, cách tốt nhất là đặt lịch hẹn để có tư vấn từ các chuyên gia tư vấn định cư có giấy phép chuyên nghiệp của chúng tôi.

inglês vietnamita
if nếu
way cách
start bắt đầu
of của
best tốt
your bạn
our chúng tôi
like các

VI Lập kế hoạch theo định hướng hoạt động

inglês vietnamita
planning kế hoạch

EN Excellence in instructor verification process through face-to-face interview & training

VI Giảng viên chất lượng vượt qua vòng phỏng vấn đào tạo nghiêm ngặt

EN Using AWS Lambda to process AWS events

VI Sử dụng AWS Lambda để xử các sự kiện AWS

inglês vietnamita
using sử dụng
aws aws
lambda lambda
events sự kiện
to các

EN Q: How do I use an AWS Lambda function to process records in an Amazon Kinesis stream?

VI Câu hỏi: Làm thế nào để dùng hàm AWS Lambda cho việc xử các bản ghi trong luồng Amazon Kinesis?

inglês vietnamita
use dùng
aws aws
lambda lambda
records bản ghi
amazon amazon
function hàm
in trong

EN Q: How does AWS Lambda process data from Amazon Kinesis streams and Amazon DynamoDB Streams?

VI Câu hỏi: AWS Lambda xử dữ liệu từ các luồng Amazon Kinesis luồng Amazon DynamoDB như thế nào?

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
data dữ liệu
amazon amazon
and như

EN AWS Lambda is designed to process events within milliseconds. Latency will be higher immediately after a Lambda function is created, updated, or if it has not been used recently.

VI AWS Lambda được thiết kế để xử các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
within trong
created tạo
updated cập nhật
or hoặc
if nếu
has
not không
been các
events sự kiện
function hàm
used sử dụng
after sau

EN You can automate your serverless application release process using AWS CodePipeline and AWS CodeDeploy

VI Bạn có thể tự động hóa quá trình phát hành ứng dụng phi máy chủ bằng AWS CodePipeline AWS CodeDeploy

inglês vietnamita
process quá trình
aws aws
your bạn

EN Customers can use container layers during their build process to include dependencies.

VI Khách hàng có thể sử dụng các lớp bộ chứa trong khi xây dựng để đưa các phần phụ thuộc vào.

inglês vietnamita
use sử dụng
build xây dựng
during khi
customers khách

EN Extensions use this API to subscribe to the same logs that are streamed to Amazon CloudWatch Logs, and can then process, filter, and send them to any preferred destination.

VI Các tiện ích mở rộng sử dụng API này để đăng ký những nhật ký giống nhau được phát trực tuyến đến Amazon CloudWatch Logs, sau đó xử , lọc gửi chúng đến địa điểm mong muốn.

inglês vietnamita
api api
amazon amazon
can muốn
then sau
use sử dụng
send gửi

EN With EFS for Lambda, developers don't need to write code to download data to temporary storage in order to process it.

VI Với EFS cho Lambda, các nhà phát triển không cần phải viết mã để tải dữ liệu xuống kho lưu trữ tạm thời để xử .

inglês vietnamita
efs efs
lambda lambda
developers nhà phát triển
write viết
data dữ liệu
temporary tạm thời
storage lưu
need cần
need to phải
with với

Mostrando 50 de 50 traduções