EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.
"powerful asset management" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
powerful | mạnh mẽ |
asset | giá tài sản vào |
management | cung cấp các công ty của dịch vụ giám sát hệ thống hỗ trợ kiểm soát nhóm qua quản lý theo trang trên vị trí với điều khiển |
EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.
VI Các nhiệm vụ khác bao gồm quản lý sổ cái chung, tài khoản phải trả, bảng cân đối tài chính và hỗ trợ khách hàng nội bộ về các nội dung như kiểm soát nội bộ và quản lý tài sản cố định.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
include | bao gồm |
general | chung |
accounts | tài khoản |
asset | tài sản |
controls | kiểm soát |
customers | khách |
such | các |
EN Knowledge of asset management best practices
VI Kiến thức về các phương pháp quản lý tài nguyên game hiệu quả
inglês | vietnamita |
---|---|
knowledge | kiến thức |
of | các |
EN Digital Asset Management Simplified.
VI Đơn giản hóa quản lý tài sản kỹ thuật số.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
EN Enhance institutional digital asset management
VI Tăng cường quản lý tài sản kỹ thuật số của tổ chức
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
EN In addition, management meetings are also held regularly, with top management from labor and management holding discussions
VI Ngoài ra, các cuộc họp quản lý cũng được tổ chức thường xuyên, với sự quản lý hàng đầu từ lao động và quản lý tổ chức các cuộc thảo luận
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
top | hàng đầu |
regularly | thường |
and | các |
EN In addition, management councils are held regularly, and top management of labor and management hold discussions
VI Ngoài ra, các hội đồng quản lý được tổ chức thường xuyên, và lãnh đạo cao nhất về lao động và quản lý tổ chức các cuộc thảo luận
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
top | cao |
regularly | thường |
EN A stablecoin is a form of cryptocurrency thats value is fixed by pegging it to the price of another asset
VI Một đồng tiền neo giá là một dạng tiền điện tử có giá trị được cố định bằng cách neo giá của chúng với giá của một tài sản khác
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
another | khác |
asset | tài sản |
EN iOS Crypto Wallet / Android Crypto Wallet. Select the supported asset you want to buy, in this example Bitcoin.
VI Ví tiền mã hóa cho iOS / Ví Tiền mã hóa cho Android . Chọn loại tài sản đã được hỗ trợ mà bạn muốn mua chẳng hạn như Bitcoin .
inglês | vietnamita |
---|---|
ios | ios |
crypto | mã hóa |
android | android |
select | chọn |
asset | tài sản |
bitcoin | bitcoin |
buy | mua |
to | tiền |
the | cho |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Select the asset you want to buy, in this case Bitcoin Cash
VI Chọn một tài sản đã được hỗ trợ mà bạn muốn mua, chẳng hạn như Bitcoin Cash
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
asset | tài sản |
buy | mua |
bitcoin | bitcoin |
want | muốn |
you | bạn |
EN iOS XRP Wallet / Android XRP Wallet. Select the supported asset - XRP
VI Ví XRP cho iOS / Ví XRP cho Android . Chọn tài sản được hỗ trợ - XRP
inglês | vietnamita |
---|---|
ios | ios |
android | android |
select | chọn |
asset | tài sản |
the | cho |
EN Access the finance tab, choose BNB, and start staking the digital asset to earn daily BNB staking rewards.
VI Truy cập tab TÀI CHÍNH, chọn BNB và bắt đầu đặt cược tài sản kỹ thuật số để kiếm phần thưởng cho việc đặt cược BNB hàng ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
choose | chọn |
bnb | bnb |
start | bắt đầu |
asset | tài sản |
rewards | phần thưởng |
EN Binance burns a percentage of the BNB supply every three months meaning BNB is a deflationary asset
VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế có nghĩa BNB là một tài sản giảm phát
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
every | mỗi |
three | ba |
months | tháng |
asset | tài sản |
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN On-chain governance with a better DAO, redefining the new paradigm of asset issuance through DeFi design and on-chain governance.
VI 4. Quản trị trên chuỗi DAO tốt hơn, xác định lại mô hình phát hành tài sản mới thông qua thiết kế Defi và phương thức quản trị trên chuỗi.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
chain | chuỗi |
new | mới |
better | tốt hơn |
on | trên |
the | hơn |
through | thông qua |
EN Attackers have web servers in the crosshairs as they are the top IT asset targeted - in 50% of attacks.
VI Những kẻ tấn công có máy chủ web ở dạng chữ thập vì chúng là tài sản CNTT hàng đầu được nhắm mục tiêu - trong 50% các cuộc tấn công.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
in | trong |
top | hàng đầu |
asset | tài sản |
targeted | mục tiêu |
attacks | tấn công |
EN First-hand experience is our greatest asset that ensures our Smart Solutions bring tangible value to our clients.
VI Trải nghiệm đầu tay là tài sản lớn nhất giúp chúng tôi đảm bảo Giải pháp thông minh của mình mang lại giá trị hữu hình cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
asset | tài sản |
smart | thông minh |
solutions | giải pháp |
bring | mang lại |
hand | tay |
value | giá |
clients | khách hàng |
to | đầu |
EN With investors increasingly diversifying across geographies, asset classes and the risk spectrum, CBRE leverages personal relationships to connect clients with opportunities all around the world.
VI Khi các nhà đầu tư ngày càng đa dạng hóa khu vực đầu tư, các loại tài sản và danh mục rủi ro, CBRE tận dụng mối quan hệ cá nhân để đem đến cho khách hàng các cơ hội đầu tư trên khắp thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
risk | rủi ro |
world | thế giới |
personal | cá nhân |
clients | khách |
across | trên |
all | các |
EN This contract enables you to pay only for the energy you consume from the solar system. The benefit for you: You turn your asset into cash.
VI Hợp đồng này cho phép bạn chỉ trả cho năng lượng bạn tiêu thụ từ hệ thống năng lượng mặt trời. Lợi ích cho bạn: Bạn biến tài sản của mình thành tiền mặt.
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
enables | cho phép |
energy | năng lượng |
system | hệ thống |
benefit | lợi ích |
asset | tài sản |
pay | trả |
solar | mặt trời |
to | tiền |
you | bạn |
this | này |
EN ecoligo's pricing includes not only the cost of capital (which is the interest you pay to the bank), but also the cost for maintenance, system monitoring and asset insurance.
VI Giá của ecoligo không chỉ bao gồm chi phí vốn (là lãi suất bạn trả cho ngân hàng) mà còn cả chi phí bảo trì, giám sát hệ thống và bảo hiểm tài sản.
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
interest | lãi |
bank | ngân hàng |
system | hệ thống |
monitoring | giám sát |
asset | tài sản |
insurance | bảo hiểm |
pay | trả |
also | mà còn |
cost | phí |
pricing | giá |
you | bạn |
EN All of our solar facilities are insured with Asset All Risk Insurance
VI Tất cả các cơ sở năng lượng mặt trời của chúng tôi đều được bảo hiểm bằng Bảo hiểm mọi rủi ro tài sản
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
risk | rủi ro |
insurance | bảo hiểm |
with | bằng |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
all | tất cả các |
of | của |
are | được |
EN A stablecoin is a form of cryptocurrency thats value is fixed by pegging it to the price of another asset
VI Một đồng tiền neo giá là một dạng tiền điện tử có giá trị được cố định bằng cách neo giá của chúng với giá của một tài sản khác
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
another | khác |
asset | tài sản |
EN iOS Crypto Wallet / Android Crypto Wallet. Select the supported asset you want to buy, in this example Bitcoin.
VI Ví tiền mã hóa cho iOS / Ví Tiền mã hóa cho Android . Chọn loại tài sản đã được hỗ trợ mà bạn muốn mua chẳng hạn như Bitcoin .
inglês | vietnamita |
---|---|
ios | ios |
crypto | mã hóa |
android | android |
select | chọn |
asset | tài sản |
bitcoin | bitcoin |
buy | mua |
to | tiền |
the | cho |
want | bạn |
want to | muốn |
EN iOS XRP Wallet / Android XRP Wallet. Select the supported asset - XRP
VI Ví XRP cho iOS / Ví XRP cho Android . Chọn tài sản được hỗ trợ - XRP
inglês | vietnamita |
---|---|
ios | ios |
android | android |
select | chọn |
asset | tài sản |
the | cho |
EN Select the asset you want to buy, in this case Bitcoin Cash
VI Chọn một tài sản đã được hỗ trợ mà bạn muốn mua, chẳng hạn như Bitcoin Cash
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
asset | tài sản |
buy | mua |
bitcoin | bitcoin |
want | muốn |
you | bạn |
EN Access the finance tab, choose BNB, and start staking the digital asset to earn daily BNB staking rewards.
VI Truy cập tab TÀI CHÍNH, chọn BNB và bắt đầu đặt cược tài sản kỹ thuật số để kiếm phần thưởng cho việc đặt cược BNB hàng ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
choose | chọn |
bnb | bnb |
start | bắt đầu |
asset | tài sản |
rewards | phần thưởng |
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN Binance burns a percentage of the BNB supply every three months meaning BNB is a deflationary asset
VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế có nghĩa BNB là một tài sản giảm phát
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
every | mỗi |
three | ba |
months | tháng |
asset | tài sản |
EN With investors increasingly diversifying across geographies, asset classes and the risk spectrum, CBRE leverages personal relationships to connect clients with opportunities all around the world.
VI Khi các nhà đầu tư ngày càng đa dạng hóa khu vực đầu tư, các loại tài sản và danh mục rủi ro, CBRE tận dụng mối quan hệ cá nhân để đem đến cho khách hàng các cơ hội đầu tư trên khắp thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
risk | rủi ro |
world | thế giới |
personal | cá nhân |
clients | khách |
across | trên |
all | các |
EN So always do your own research before committing to any asset.
VI Vì vậy, hãy luôn tự nghiên cứu trước khi cam kết với bất kỳ tài sản nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
research | nghiên cứu |
asset | tài sản |
to | với |
before | trước |
EN So always do your own research before committing to any asset.
VI Vì vậy, hãy luôn tự nghiên cứu trước khi cam kết với bất kỳ tài sản nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
research | nghiên cứu |
asset | tài sản |
to | với |
before | trước |
EN So always do your own research before committing to any asset.
VI Vì vậy, hãy luôn tự nghiên cứu trước khi cam kết với bất kỳ tài sản nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
research | nghiên cứu |
asset | tài sản |
to | với |
before | trước |
EN So always do your own research before committing to any asset.
VI Vì vậy, hãy luôn tự nghiên cứu trước khi cam kết với bất kỳ tài sản nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
research | nghiên cứu |
asset | tài sản |
to | với |
before | trước |
EN So always do your own research before committing to any asset.
VI Vì vậy, hãy luôn tự nghiên cứu trước khi cam kết với bất kỳ tài sản nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
research | nghiên cứu |
asset | tài sản |
to | với |
before | trước |
EN So always do your own research before committing to any asset.
VI Vì vậy, hãy luôn tự nghiên cứu trước khi cam kết với bất kỳ tài sản nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
research | nghiên cứu |
asset | tài sản |
to | với |
before | trước |
EN So always do your own research before committing to any asset.
VI Vì vậy, hãy luôn tự nghiên cứu trước khi cam kết với bất kỳ tài sản nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
research | nghiên cứu |
asset | tài sản |
to | với |
before | trước |
EN So always do your own research before committing to any asset.
VI Vì vậy, hãy luôn tự nghiên cứu trước khi cam kết với bất kỳ tài sản nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
research | nghiên cứu |
asset | tài sản |
to | với |
before | trước |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN Cryptocurrencies and derivative instruments based on cryptocurrencies are complex instruments and come with a high risk of losing money rapidly due to leverage and extreme asset volatility
VI Tiền mã hóa và các công cụ phái sinh dựa trên tiền mã hóa là những công cụ phức tạp và tiềm ẩn nguy cơ thua lỗ nhanh do sử dụng đòn bẩy và mức độ biến động cực lớn của tài sản
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
complex | phức tạp |
high | lớn |
money | tiền |
rapidly | nhanh |
asset | tài sản |
of | của |
EN When and how you disposed of the asset
VI Thời điểm và cách thức phát mãi tài sản
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
EN Labor-management time management council held monthly
VI Hội đồng quản lý thời gian quản lý lao động được tổ chức hàng tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
monthly | tháng |
EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.
VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
encryption | mã hóa |
aws | aws |
build | xây dựng |
secure | bảo mật |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
are | được |
key | khóa |
the | không |
and | các |
Mostrando 50 de 50 traduções