EN Customers hosting their websites with Cloudflare partners can reduce or completely eliminate data egress costs from their hosting provider to Cloudflare when dynamic content is requested.
EN Customers hosting their websites with Cloudflare partners can reduce or completely eliminate data egress costs from their hosting provider to Cloudflare when dynamic content is requested.
VI Khách hàng lưu trữ trang web của họ với các đối tác Cloudflare có thể giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn chi phí chuyển dữ liệu từ nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ sang Cloudflare kể cả với nội dung động.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
or | hoặc |
completely | hoàn toàn |
provider | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
customers | khách |
websites | trang |
their | của |
EN They eliminate the time and effort required to manually process agreements and documents
VI Họ loại bỏ thời gian và công sức cần thiết để xử lý tài liệu theo cách thủ công
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
manually | thủ công |
documents | tài liệu |
required | cần thiết |
EN Unfortunately, you can’t...PSPS are planned outages to help prevent wildfires so we have no control to prevent them.
VI Rất tiếc là không...PSPS là ngắt điện có chủ đíchnhằm phòng tránh cháy rừng, vì vậychúng ta không thể quyết định việc này.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
so | rất |
are | này |
EN Keep our communities resilient during tough times. Eliminate stigma in your words and actions.
VI Giữ vững sự kiên cường cho cộng đồng của chúng ta trong suốt giai đoạn khó khăn này. Loại bỏ sự kỳ thị trong những lời nói và hành động của quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | của chúng ta |
in | trong |
and | của |
EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.
VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên và thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
of | của |
annual | năm |
EN The core mission of the protocol is to eliminate the technical barriers that have made it impossible for blockchain to fulfill these economic promises.
VI Nhiệm vụ cốt lõi của giao thức là loại bỏ các rào cản kỹ thuật khiến blockchain không thể thực hiện được những lời hứa về kinh tế đã được nêu ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
technical | kỹ thuật |
made | thực hiện |
is | được |
core | cốt |
EN Algorand will continue to build upon its protocol with several planned advancements:
VI Algorand sẽ tiếp tục xây dựng theo giao thức của mình với một số cải tiến đã được lập theo kế hoạch:
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
build | xây dựng |
its | của |
protocol | giao thức |
EN Eliminate trapped air from hot-water radiators every season; seek a professional’s help if necessary.
VI Loại bỏ không khí tù trong máy sưởi nước nóng mỗi mùa; nhờ chuyên gia trợ giúp nếu cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
necessary | cần |
water | nước |
hot | nóng |
if | nếu |
help | giúp |
a | mỗi |
EN On Redis 5.0.5 onwards, auto-failover enabled clusters provide online configuration changes for all planned operations
VI Trên Redis 5.0.5 trở đi, các cụm được kích hoạt tính năng tự động chuyển đổi dự phòng cung cấp thay đổi cấu hình trực tuyến cho tất cả các hoạt động đã lên kế hoạch
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
online | trực tuyến |
configuration | cấu hình |
changes | thay đổi |
provide | cung cấp |
all | tất cả các |
EN Supporting Interventions to Eliminate Violence against Women & Children in V...
VI Kết quả điều tra quốc gia vê bạo lực đối với phụ nữ ở Việt Nam năm 2019
inglês | vietnamita |
---|---|
violence | bạo lực |
EN Unusual times call for innovative measures, so the planned unveiling of new energy technologies in Singapore during the midst of the COVID-19 pandemic required a unique approach.
VI Giống như nhiều sinh viên đại học, Yasi Koriam đã phải rất vất vả để tìm được một niềm đam mê nhưng vẫn đảm bảo được cho tương lai của mình. Tuy nhiên, cơ...
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
required | phải |
EN They eliminate the time and effort required to manually process agreements and documents
VI Họ loại bỏ thời gian và công sức cần thiết để xử lý tài liệu theo cách thủ công
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
manually | thủ công |
documents | tài liệu |
required | cần thiết |
EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.
VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên và thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
of | của |
annual | năm |
EN May 10, 2022 (Tuesday) Announcement of financial results for the fiscal year ending March 2022 (planned)
VI Ngày 10 tháng 5 năm 2022 (Thứ Ba) Thông báo kết quả tài chính cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 (dự kiến)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
ending | kết thúc |
year | năm |
march | tháng |
EN On Redis 5.0.5 onwards, auto-failover enabled clusters provide online configuration changes for all planned operations
VI Trên Redis 5.0.5 trở đi, các cụm được kích hoạt tính năng tự động chuyển đổi dự phòng cung cấp thay đổi cấu hình trực tuyến cho tất cả các hoạt động đã lên kế hoạch
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
online | trực tuyến |
configuration | cấu hình |
changes | thay đổi |
provide | cung cấp |
all | tất cả các |
EN Aurora was designed to eliminate unnecessary I/O operations in order to reduce costs and to ensure resources are available for serving read/write traffic
VI Aurora được thiết kế để loại bỏ các hoạt động I/O không cần thiết nhằm giảm chi phí mà vẫn bảo đảm tài nguyên sẵn sàng sử dụng để phục vụ lưu lượng đọc/ghi
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
and | các |
resources | tài nguyên |
EN Unusual times call for innovative measures, so the planned unveiling of new energy technologies in Singapore during the midst of the COVID-19 pandemic required a unique approach.
VI Giống như nhiều sinh viên đại học, Yasi Koriam đã phải rất vất vả để tìm được một niềm đam mê nhưng vẫn đảm bảo được cho tương lai của mình. Tuy nhiên, cơ...
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
required | phải |
EN Customers hosting their websites with Cloudflare partners can reduce or completely eliminate data egress costs from their hosting provider to Cloudflare when dynamic content is requested.
VI Khách hàng lưu trữ trang web của họ với các đối tác Cloudflare có thể giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn chi phí chuyển dữ liệu từ nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ sang Cloudflare kể cả với nội dung động.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
or | hoặc |
completely | hoàn toàn |
provider | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
customers | khách |
websites | trang |
their | của |
EN Eliminate worrying expenses for disease treatment and hospitalization due to Dengue fever
VI Gạt bỏ lo toan chi phí điều trị bệnh và nằm viên do Sốt xuất huyết
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
to | điều |
EN Reduce risks, increase visibility, and eliminate complexity as employees connect to applications and the Internet
VI Cloudflare for Teams bao gồm bộ giải pháp Cloudflare Access, Cloudflare Gateway và Browser Isolation
EN See potential prices for your planned PPC campaign. Find the average price for a user’s click on an ad.
VI Xem giá tiềm năng cho chiến dịch PPC đã lên kế hoạch của bạn. Tìm giá trung bình cho một lần nhấp của người dùng vào quảng cáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
users | người dùng |
click | nhấp |
ad | quảng cáo |
see | xem |
your | bạn |
EN This new generation of switching, protection and monitoring devices can be planned and built into control cabinets and distributed systems in a simple and flexible way.
VI Có thể lên kế hoạch và tích hợp thế hệ mới của các thiết bị chuyển mạch, bảo vệ và giám sát này vào tủ điều khiển và hệ thống phân tán một cách đơn giản và linh hoạt.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
systems | hệ thống |
flexible | linh hoạt |
way | cách |
of | của |
monitoring | giám sát |
and | và |
EN Keep our communities resilient during tough times. Eliminate stigma in your words and actions.
VI Giữ vững sự kiên cường cho cộng đồng của chúng ta trong suốt giai đoạn khó khăn này. Loại bỏ sự kỳ thị trong những lời nói và hành động của quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | của chúng ta |
in | trong |
and | của |
EN "It was my longest trip - 38 hours in total and I arrived a day later than planned," he said, revealing he grappled with several cancelled flights.
VI "Đó là chuyến đi dài nhất của tôi - tổng cộng 38 giờ và tôi đến muộn hơn một ngày so với kế hoạch", anh nói và tiết lộ rằng anh đã phải vật lộn với một số chuyến bay bị hủy.
inglês | vietnamita |
---|---|
it | nó |
my | của tôi |
day | ngày |
and | của |
than | hơn |
EN Potentially dangerous anchor texts question - Semrush Toolkits | Semrush
VI Potentially dangerous anchor texts câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
EN As more people are vaccinated, the virus is less likely to spread, mutate, and potentially become even more dangerous
VI Càng nhiều người tiêm vắc-xin thì khả năng vi-rút lây lan, đột biến và thậm chí có khả năng trở nên nguy hiểm hơn sẽ càng thấp đi
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
more | hơn |
EN Yes (potentially minutes of data loss)
VI Có (có khả năng mất vài phút dữ liệu)
inglês | vietnamita |
---|---|
minutes | phút |
data | dữ liệu |
EN Potentially dangerous anchor texts question - Semrush Toolkits | Semrush
VI Potentially dangerous anchor texts câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
EN As more people are vaccinated, the virus is less likely to spread, mutate, and potentially become even more dangerous
VI Càng nhiều người tiêm vắc-xin thì khả năng vi-rút lây lan, đột biến và thậm chí có khả năng trở nên nguy hiểm hơn sẽ càng thấp đi
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
more | hơn |
EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time
VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên có khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
low | thấp |
long | dài |
prices | giá |
if | nếu |
to | tiền |
the | của |
EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time
VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên có khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
low | thấp |
long | dài |
prices | giá |
if | nếu |
to | tiền |
the | của |
EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time
VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên có khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
low | thấp |
long | dài |
prices | giá |
if | nếu |
to | tiền |
the | của |
EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time
VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên có khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
low | thấp |
long | dài |
prices | giá |
if | nếu |
to | tiền |
the | của |
EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time
VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên có khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
low | thấp |
long | dài |
prices | giá |
if | nếu |
to | tiền |
the | của |
EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time
VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên có khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
low | thấp |
long | dài |
prices | giá |
if | nếu |
to | tiền |
the | của |
EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time
VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên có khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
low | thấp |
long | dài |
prices | giá |
if | nếu |
to | tiền |
the | của |
EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time
VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên có khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
low | thấp |
long | dài |
prices | giá |
if | nếu |
to | tiền |
the | của |
EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time
VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên có khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
low | thấp |
long | dài |
prices | giá |
if | nếu |
to | tiền |
the | của |
EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time
VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên có khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
low | thấp |
long | dài |
prices | giá |
if | nếu |
to | tiền |
the | của |
Mostrando 39 de 39 traduções